Capecitabine Pharmacare 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | PharmaCare, Pharmacare Premium Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Cường |
Số đăng ký | 535114439923 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Capecitabin |
Xuất xứ | Malta |
Mã sản phẩm | thanh582 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén bao phim Capecitabine Pharmacare 500mg bao gồm:
Capecitabine: 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - chỉ định của thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg
Capecitabine có thể được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị và thuốc khác để chữa trị một số dạng ung thư, chẳng hạn như ung thư vú, đại tràng, và trực tràng. Thuốc giúp làm chậm lại hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đồng thời làm giảm kích thước của khối u.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capecitabine 500 Remedica - điều trị ung thư đại trực tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg
3.1 Liều dùng
Thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg được sử dụng cho người lớn và trẻ em mắc các loại bệnh trên theo chỉ định của bác sĩ với liều dùng như sau:
Điều trị đơn lẻ:
- Ung thư đại trực tràng, ung thư vú: Uống 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày trong 14 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày.
Điều trị phối hợp:
- Ung thư vú: Khởi đầu với liều 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày trong 2 tuần, kết hợp với docetaxel, sau đó nghỉ 1 tuần.
- Ung thư dạ dày, đại trực tràng: Uống 800-1000 mg/m²/lần, hai lần mỗi ngày trong 2 tuần, nghỉ 7 ngày, hoặc 625 mg/m²/lần, hai lần mỗi ngày khi điều trị liên tục.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc với nước trong vòng 30 phút sau khi ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Capecitabine Pharmacare cho những trường hợp sau đây:
- Bệnh nhân bị dị ứng với capecitabine hoặc fluorouracil (Adrucil).
- Mắc bệnh thận nặng hoặc gặp rối loạn chuyển hóa do thiếu enzyme DPD (dihydropyrimidine dehydrogenase).
Để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Bệnh thận.
- Rối loạn chảy máu hoặc vấn đề về đông máu như bệnh ưa chảy máu.
- Bệnh gan.
- Tiền sử bệnh liên quan đến động mạch vành.
- Đang dùng thuốc chống đông máu (như warfarin, Coumadin, Jantoven).
Không sử dụng trong thời kỳ mang thai vì thuốc có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Capecine 500 điều trị ung thư dạ dày, ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Capecitabine Pharmacare, một số tác dụng phụ thường thấy bao gồm:
Nhiễm virus Herpes, viêm mũi họng, nhiễm trùng đường hô hấp dưới
Suy giảm bạch cầu, thiếu máu
Mất nước, sụt cân, chán ăn
Rối loạn giấc ngủ, trầm cảm
Đau đầu, chóng mặt, rối loạn cảm giác, thay đổi vị giác
Chảy nước mắt nhiều, viêm kết mạc, kích ứng mắt
Viêm tĩnh mạch huyết khối
Khó thở, chảy máu mũi, ho, sổ mũi
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, viêm miệng, đau bụng
Xuất huyết tiêu hóa, táo bón, khó tiêu, đầy bụng, khô miệng
Tăng bilirubin trong máu, bất thường chức năng gan
Hội chứng đỏ và đau ở lòng bàn tay, lòng bàn chân
Phát ban, rụng tóc, khô da, ngứa, bong tróc da, viêm da, rối loạn sắc tố và móng
Đau chân tay, đau lưng, đau khớp
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Sốt, phù nề, cảm giác khó chịu, đau ngực.
6 Tương tác
Brivudine có thể ức chế enzym dihydropyrimidine dehydrogenase, dẫn đến việc tăng độc tính của fluoropyrimidine, gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, không nên kết hợp brivudine với capecitabine.
Thuốc chống đông nhóm coumarin: Khi sử dụng capecitabine cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin hoặc phenprocoumon, có báo cáo về sự thay đổi các chỉ số đông máu và/hoặc xuất hiện tình trạng chảy máu.
Phenytoin: Đã có một số báo cáo ghi nhận việc tăng nồng độ Phenytoin trong huyết tương khi dùng kết hợp với capecitabine, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
Allopurinol: Tương tác giữa Allopurinol và 5-FU có thể làm giảm hiệu quả điều trị của 5-FU. Vì vậy, nên tránh dùng đồng thời allopurinol và capecitabine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng Capecitabine Pharmacare, cần chú ý một số điều quan trọng:
Các tác dụng phụ giới hạn liều có thể bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, viêm miệng và hội chứng tay-chân (phản ứng da tay-chân và rối loạn cảm giác ở lòng bàn tay và chân). Hầu hết các phản ứng này đều có thể phục hồi và không cần ngừng thuốc vĩnh viễn, tuy nhiên có thể cần điều chỉnh liều hoặc tạm dừng điều trị.
Bệnh nhân gặp phải tiêu chảy nặng cần được theo dõi kỹ lưỡng và bù đủ nước cũng như điện giải nếu mất nước xảy ra. Việc ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng mất nước ngay từ đầu là rất quan trọng, đặc biệt với những bệnh nhân có triệu chứng chán ăn, suy nhược, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Khi xuất hiện hội chứng tay-chân ở mức độ 2 hoặc 3, nên tạm ngừng sử dụng capecitabine cho đến khi triệu chứng giảm hoặc chỉ còn ở mức độ 1.
Độc tính tim mạch liên quan đến liệu pháp fluoropyrimidine có thể bao gồm nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, sốc tim, đột tử và thay đổi điện tâm đồ (bao gồm kéo dài QT, mặc dù rất hiếm gặp). Những bệnh nhân có tiền sử bệnh động mạch vành có thể có nguy cơ cao hơn. Các vấn đề về nhịp tim, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và suy tim đã được báo cáo ở bệnh nhân dùng capecitabine, do đó cần thận trọng với những người có tiền sử bệnh tim mạch nặng.
Capecitabine cũng có thể gây tăng/giảm canxi máu, vì vậy cần theo dõi đặc biệt ở những bệnh nhân đã có tiền sử rối loạn này.
Những bệnh nhân mắc bệnh về hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên, như di căn não hoặc bệnh lý thần kinh, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Bệnh nhân tiểu đường hoặc rối loạn điện giải cũng cần theo dõi cẩn thận, vì các tình trạng này có thể xấu đi khi điều trị bằng capecitabine.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zetabin 500mg điều trị ung thư vú và trực tràng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trong thời kỳ mang thai vì thuốc có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.
Thai kỳ: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy capecitabine có thể gây chết phôi và quái thai. Do đó, thuốc chống chỉ định trong suốt thời kỳ mang thai.
Cho con bú: Nên ngừng cho con bú trong khi điều trị bằng capecitabine và tiếp tục tránh cho con bú trong ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc điều trị.
Khả năng sinh sản: Hiện chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của capecitabine lên khả năng sinh sản.
7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc
Capecitabine có thể gây chóng mặt, mệt mỏi và buồn nôn, nên ảnh hưởng nhỏ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Để đảm bảo duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng, khuyến cáo giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Xalvobin 150mg film-coated Tablet là sản phẩm xuất xứ từ Cộng hòa Síp với hoạt chất Capecitabine hàm lượng 150mg. Sản phẩm này có các công dụng tương tự với thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg như đã trình bày ở trên. Giá 1.800.000 đồng (hộp 6 vỉ x 10 viên)
Xeloda 500mg là sản phẩm chất lượng có xuất xứ từ Pháp và cũng chứa hoạt chất Capecitabine hàm lượng 500mg ở dạng viên nén bao phim. Giá của sản phẩm này là 6.000.000 đồng cho hộp 12 vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Capecitabine là một hợp chất carbamate fluoropyrimidine, thuộc nhóm thuốc chống ung thư gọi là chất chống chuyển hóa, hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một tiền chất đường uống và có ít hoạt tính dược lý cho đến khi được chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) bởi các enzym có nồng độ cao hơn trong nhiều loại khối u. Capecitabine được phát triển nhằm khắc phục các hạn chế của 5-FU, tái tạo dược động học tương tự như khi truyền tĩnh mạch 5-FU nhưng không gặp phải các biến chứng liên quan đến việc truyền tĩnh mạch trung tâm. Vì các enzyme chuyển đổi 5-FU thành dạng có hoạt tính tồn tại trong đường tiêu hóa, nên truyền 5-FU có thể gây độc cho Đường tiêu hóa và giảm hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, capecitabine có khả năng được hấp thụ qua niêm mạc ruột mà không bị phá hủy, và chọn lọc đưa 5-FU đến mô khối u thông qua sự chuyển hóa enzyme chủ yếu diễn ra trong tế bào ung thư. [1]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khi uống capecitabine, khoảng 70% liều thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ capecitabine trong máu đạt mức cao nhất sau khoảng 1,5 giờ, trong khi fluorouracil đạt đỉnh sau 2 giờ. Sự hiện diện của thức ăn có thể làm chậm tốc độ và giảm mức hấp thu, ảnh hưởng đến nồng độ chất chuyển hóa. Một nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy nồng độ thuốc trong cơ thể người da trắng cao hơn, nhưng nguyên nhân chưa được làm rõ.
9.2.2 Phân bố
Capecitabine và các chất chuyển hóa phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm cả khối u, niêm mạc ruột, gan và các mô khác. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không qua được hàng rào máu-não, tuy nhiên, điều này chưa rõ ở người. Nồng độ fluorouracil trong khối u cao hơn so với các mô khác. Hơn 60% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
9.2.3 Chuyển hóa
Capecitabine được chuyển hóa chủ yếu ở gan và trong các khối u. Thời gian bán hủy của capecitabine và các chất chuyển hóa, bao gồm fluorouracil, dao động từ 45 đến 60 phút. Trong khi đó, α-fluoro-β-alanin, một chất chuyển hóa của fluorouracil, có thời gian bán hủy khoảng 3 giờ.
9.2.4 Thải trừ
Hầu hết thuốc được thải qua nước tiểu, với 95,5% dưới dạng chất chuyển hóa và khoảng 3% dưới dạng thuốc nguyên vẹn. Chỉ một lượng nhỏ, khoảng 2,6%, được thải qua phân.
10 Thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg mua ở đâu?
Thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Capecitabine Pharmacare 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao: Capecitabine có khả năng điều trị ung thư ruột kết, đại trực tràng di căn, ung thư dạ dày tiến triển, ung thư vú di căn và một số loại ung thư khác.
- Dùng đường uống: Dễ sử dụng hơn so với việc tiêm tĩnh mạch truyền thống, giúp giảm các biến chứng liên quan đến việc truyền tĩnh mạch.
- Chọn lọc cao: Do chuyển hóa thành 5-FU tại các khối u, thuốc giúp giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân so với việc truyền 5-FU trực tiếp.
- Điều trị kết hợp: Capecitabine có thể phối hợp với các thuốc khác như Oxaliplatin và Docetaxel để tăng cường hiệu quả điều trị cho một số loại ung thư.
- Tương thích: Dược động học của capecitabine tương tự như truyền 5-FU liên tục mà không cần các thiết bị phức tạp để truyền tĩnh mạch.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Gồm tiêu chảy, buồn nôn, viêm miệng, hội chứng tay-chân và đau bụng. Đặc biệt, các bệnh nhân có nguy cơ mất nước nhanh chóng do tiêu chảy nặng hoặc nôn mửa.
- Độc tính tim mạch: Capecitabine có thể gây các biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim và có thể gây tử vong trong một số trường hợp.
- Rối loạn điện giải: Có thể gây ra hạ hoặc Canxi máu' data-type-link='internal' target='_blank'>tăng canxi máu, đặc biệt nguy hiểm với những bệnh nhân đã có rối loạn từ trước.
- Chống chỉ định và hạn chế sử dụng: Thuốc không được sử dụng cho bệnh nhân có suy gan, suy thận nặng, giảm bạch cầu, phụ nữ mang thai và cho con bú. Ngoài ra, những bệnh nhân có thiếu hụt enzyme DPD không nên sử dụng thuốc.
- Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Bệnh nhân có di căn não hoặc bệnh lý thần kinh cần được theo dõi kỹ lưỡng khi sử dụng thuốc.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ Thông tin sản phẩm trên EMC. Capecitabine 500 mg film-coated tablets, EMC. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2024.