Brigatinib

7 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Brigatinib

Tên chung quốc tế: Brigatinib

Biệt dược thường gặp: Alunbrig

Loại thuốc: Thuốc ức chế Multikinase 

Mã ATC: L01ED04

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén chứa hàm lượng 30mg, 90mg, 180mg Brigatinib.

2 Dược lực học

Brigitanib ức chế sự tăng sinh và khả năng sống trong ống nghiệm của các tế bào biểu hiện protein hợp nhất EML4-ALK, cũng như 17 đột biến ALK kháng crizotinib. Tác động của thuốc mở rộng đến các tế bào biểu hiện đoạn xóa EGFR, ROS1-L2026M, FLT3-F691L và FLT3-D835Y. Brigitanib thể hiện khả năng ức chế phụ thuộc vào liều lượng đối với sự phát triển khối u, gánh nặng khối u và kéo dài thời gian sống ở mô hình ghép dị loại EML4-ALK ở chuột. 

Brigitanib hoạt động như một chất ức chế tyrosine kinase với hoạt tính chống lại nhiều kinase, bao gồm ALK, ROS1, thụ thể yếu tố tăng trưởng giống Insulin 1 và các đột biến xóa đoạn và điểm của EGFR. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình phosphoryl hóa ALK và kích hoạt các protein truyền tín hiệu hạ lưu.

Cơ chế Brigitanib
Cơ chế Brigitanib

3 Dược động học

3.1 Hấp thu

Việc sử dụng brigatinib với liều 90 mg đạt Cmax là 552 ng/ml và AUC là 8165 ng h/ml, trong khi sử dụng liều 180 mg đạt Cmax là 1452 ng/ml và AUC là 20276 ng h/ml. Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống xuất hiện trong khoảng từ 1 đến 4 giờ. Việc tiêu thụ bữa ăn có hàm lượng chất béo cao so với việc nhịn đói qua đêm làm giảm Cmax 13% mà không ảnh hưởng đến AUC.

3.2 Phân bố 

Thể tích phân bố ​​ở trạng thái ổn định là 153 L. Khoảng 66% brigatinib liên kết với protein huyết tương, tạo ra tỷ lệ nồng độ trong máu/huyết tương là 0,69. 

3.3 Chuyển hóa

Brigatinib được chuyển hóa bởi CYP2C8 (72,4%) và CYP3A4 (27,6%) trong microsome gan người và tế bào gan. Hai chất chuyển hóa chính được tạo ra là dạng N-demethylated và dạng liên hợp cysteine. 

3.4 Thải trừ 

Sự đào thải brigatinib bao gồm 65% trong phân và 25% trong nước tiểu. Brigatinib dạng không đổi chiếm 41% trong phân và 86% trong nước tiểu. Thời gian bán hủy của brigatinib ở trạng thái ổn định là 25 giờ.

4 Chỉ định

Trong trường hợp ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) mà crizotinib không đem lại hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp được crizotinib.

Ung thư hạch bạch huyết anaplastic dương tính.

Chỉ định Brigatinib
Chỉ định Brigatinib

5 Chống chỉ định

Mẫn cảm với brigatinib. 

Phụ nữ đang mang thai và cho con bú. 

6 Liều dùng- Cách dùng

6.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 90mg một lần mỗi ngày, dùng trong 7 ngày đầu tiên.

Tăng liều: Nếu cơ thể dung nạp tốt, tăng liều lên 180 mg, dùng một lần mỗi ngày.

Tiếp tục điều trị: Duy trì sử dụng cho đến khi bệnh có dấu hiệu thuyên giảm.

Nếu bệnh nhân bị gián đoạn liệu trình sử dụng thuốc hơn 14 ngày vì lý do không liên quan đến phản ứng bất lợi, khuyến cáo nên tiếp tục dùng với liều 1 viên mỗi ngày một lần trong 7 ngày. Sau đó, tăng liều lên mức dung nạp đã dùng trước đó.

6.2 Cách dùng

Brigatinib dùng theo đường uống, có thể được dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nuốt toàn bộ viên thuốc và không nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên thuốc.

7 Tác dụng không mong muốn

7.1 Nghiêm trọng

Vấn đề về phổi: Ho, khó thở, đau ngực, sốt.

Vấn đề về thị lực: Nhìn mờ, nhìn đôi, tăng độ nhạy cảm với ánh sáng, nhìn thấy chớp sáng hoặc "vật thể trôi nổi" trong tầm nhìn.

Huyết áp cao: Nhức đầu dữ dội, đau nhói ở cổ hoặc tai, chóng mặt.

Lượng đường trong máu cao: Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, đói, buồn nôn, hơi thở có mùi trái cây, yếu ớt, lú lẫn.

Vấn đề về tim: Nhịp tim rất chậm, cảm giác như sắp ngất xỉu.

Vấn đề về cơ bắp: Đau cơ hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân.

Viêm tụy: Đau vùng bụng trên (nặng hơn khi ăn và có thể lan ra lưng), buồn nôn, sụt cân.

7.2 Thường gặp

Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

Tăng huyết áp.

Khó thở, ho.

Phát ban.

Đau cơ.

Đau đầu.

Cảm thấy mệt mỏi.

8 Tương tác 

Thuốc ức chế mạnh CYP3A (thuốc chống nấm như Ketoconazole, thuốc chống siêu vi như boceprevir, và kháng sinh nhóm macrolide…): Có thể làm tăng nồng độ Brigatinib trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Chất cảm ứng mạnh CYP3A (rifampin, St. John's Wort, Phenytoin và carbamazepine…): Có thể làm giảm nồng độ Brigatinib trong huyết tương, từ đó giảm hiệu quả điều trị.

Bưởi có thể tương tác với brigatinib và dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

9 Thận trọng

Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau: nhức đầu dữ dội, lú lẫn, choáng váng, mờ mắt, nhìn thấy ánh sáng lóe lên hoặc "vật thể trôi nổi", khát nước, đi tiểu nhiều hơn, đói, buồn nôn, đau bụng trên lan ra lưng, đau cơ hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân, sốt, ho, đau ngực, khó thở, nhịp tim chậm, hoặc cảm giác sắp ngất xỉu.

Trước khi sử dụng Brigatinib, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc: bệnh phổi hoặc các vấn đề về hô hấp, nhịp tim chậm, huyết áp cao, vấn đề về thị lực, bệnh tiểu đường hoặc không dung nạp Glucose, vấn đề về tuyến tụy, bệnh gan, hoặc bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo).

Brigatinib có thể gây mờ mắt. Tránh lái xe hoặc hoạt động nguy hiểm.

10 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Brigatinib có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai. 

Thuốc này làm giảm hiệu quả của biện pháp tránh thai bằng hormone. Sử dụng biện pháp tránh thai không phải hormone như vòng tránh thai. 

Tránh mang thai ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.

Không cho con bú khi sử dụng thuốc này và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.

11 Bảo quản 

Brigatinib cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng không quá 30 độ C. 

Tránh xa độ ẩm và nguồn nhiệt. 

Ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Đảm bảo giữ thuốc ngoài tầm tay trẻ em. 

12 Quá liều

Dùng quá liều Brigatinib có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như: tăng huyết áp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và rối loạn chức năng gan…

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu để được hỗ trợ.

13 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia Drugbank. Brigatinib. Drugbank. Truy cập ngày 25  tháng 12 năm 2024.

Chuyên gia Drugs.com. Brigatinib. Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2024

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Brigatinib

Biganib 90mg
Biganib 90mg
Liên hệ
Brigkaso 90mg
Brigkaso 90mg
Liên hệ
Saibriga 90mg
Saibriga 90mg
Liên hệ
Phobriga 90mg
Phobriga 90mg
Liên hệ
Alunbrig 30mg
Alunbrig 30mg
Liên hệ
Briganix 90mg
Briganix 90mg
Liên hệ
LuciBriga 180mg
LuciBriga 180mg
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633