Các loại thuốc sát trùng hiệu quả an toàn nhất trên thị trường
Trong suốt nhiều thập kỷ qua, sức khỏe con người bị đe dọa bởi ô nhiễm môi trường, đặc biệt là các đại dịch vi sinh (SARS, Cúm, COVID-19…). Các số liệu thống kê tiết lộ rằng tổng số người chết đã gây ra do nhiễm vi khuẩn vượt quá 17 triệu, khoảng một phần ba những cái chết trên toàn thế giới. Thuốc sát trùng vì thế mà ngày càng được sử dụng rộng rãi, hãy cùng khám phá các loại thuốc sát trùng tốt nhất hiện có trên thị trường.
1 Thuốc sát trùng là gì?
Thuốc sát trùng là các hợp chất có khả năng tiêu diệt vi sinh vật bao gồm vi khuẩn, virus, nấm…, ngăn ngừa nhiễm khuẩn, cải thiện các triệu chứng viêm nhiễm, được thoa lên da hoặc niêm mạc. Một số loại thường được các nhân viên y tế sử dụng trước khi thực hiện các thủ thuật y tế như lấy máu, tiêm, truyền hay phẫu thuật. Một số khác thích hợp thoa lên các vùng da bị tổn thương như rách, viêm loét hay các vết khâu mổ…, được gọi là thuốc sát trùng vết thương hở.
1.1 Thuốc sát trùng, thuốc khử trùng, chất kháng khuẩn và thuốc kháng sinh
Đây là 4 nhóm thuốc lớn cùng có khả năng tiêu diệt và/hoặc ức chế sự phát triển của một hoặc nhiều loại vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm). Tuy nhiên giữa các nhóm này vẫn có những điểm khác biệt, được trình bày trong bảng dưới đây.
Thuốc sát trùng | Thuốc khử trùng | Chất kháng khuẩn | Thuốc kháng sinh | |
Thành phần, tác dụng | Hóa chất có khả năng diệt vi sinh vật | Hóa chất có khả năng diệt vi sinh vật | Hóa chất có khả năng diệt và ức chế sự phát triển của vi khuẩn | Hóa chất có khả năng diệt và ức chế sự phát triển của vi khuẩn |
Ứng dụng | Diệt và ngăn ngừa vi khuẩn ở vết thương hở, vết mổ… và các vị trí trên da chuẩn bị được tiêm, mổ… mà cần làm sạch | Có nồng độ cao hơn, làm sạch vi sinh vật trên bề mặt, trên vật dụng | Xà phòng và thuốc xịt, diệt và ức chế phát triển của vi khuẩn, không có tác dụng với virus | Vừa có thể bôi da như thuốc sát trùng để ngăn ngừa và diệt khuẩn, vừa có thể uống để trị nhiễm khuẩn trong cơ thể |
1.2 Thuốc sát trùng được sử dụng trong trường hợp nào?
Việc vi sinh vật xâm nhập vào các vết thương, vết mổ… có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng, thậm chí là nhiễm trùng huyết nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, sử dụng các hóa chất sát trùng là điều hết sức cần thiết. Các công dụng phổ biến nhất của thuốc sát trùng bao gồm:
- Phòng ngừa nhiễm trùng trên da, nhất là các vết cắt, xây xước, vết bỏng nhỏ…, các chất thường dùng là hydrogen peroxide và cồn tẩy rửa.
- Sát trùng tay cho các nhân viên y tế giữa các lần tiếp đón, điều trị bệnh nhân hay giữa các bước trong một quy trình tiến hành.
- Làm sạch da trước khi thực hiện các thủ thuật y tế như phẫu thuật, tiêm, truyền, lấy máu…
- Điều trị nhiễm trùng niêm mạc như ở cổ họng, đường tiết niệu bằng dung dịch súc miệng, dung dịch vệ sinh…
- Làm sạch các màng nhầy để trị nhiễm trùng hoặc áp dụng cho niệu đạo, bàng quang hoặc âm đạo trước khi đặt các dụng cụ như ống thông...
2 Các loại thuốc sát trùng
Có nhiều loại hợp chất có tác dụng sát trùng, trong nội dung này, chúng tôi sẽ trình bày cụ thể về các nhóm chất sát trùng hiệu quả và được sử dụng rộng rãi.
2.1 Biguanide
2.1.1 Chlorhexidine
Chlorhexidine là một biguanide tích điện dương ở pH sinh lý, liên kết với thành tế bào tích điện âm của vi khuẩn, phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và kết tủa các chất bên trong tế bào. Ở nồng độ thấp, nó có tính kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao hơn, nó có tính diệt khuẩn. Tác dụng của Chlorhexidine bao gồm hoạt động kìm hãm bào tử và vi khuẩn, ly giải nấm men và động vật nguyên sinh, cũng như hoạt động kháng virus. Chlorhexidine cho thấy phạm vi bao phủ rộng, bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, nấm, virus có màng bọc và vi khuẩn lao Mycobacteria.
2.1.1.1 Ưu điểm
- Là chất diệt khuẩn được sử dụng rộng rãi nhất trong các sản phẩm sát trùng, đặc biệt là trong các sản phẩm rửa tay và miệng.
- Bên cạnh đó, Chlorhexidine cũng được sử dụng cho mục đích khử trùng và bảo quản.
- Chlorhexidine có hiệu quả phổ rộng, đáng kể cho da, bắt đầu tác dụng nhanh và hoạt động duy trì tốt ngay cả khi không còn trên bề mặt da thông qua khả năng liên kết với lớp sừng, hiệu quả tối đa xảy ra trong vòng 20 giây đối với vi khuẩn và nấm; kích ứng thấp.
2.1.1.2 Nhược điểm
- Hoạt tính của Chlorhexidine phụ thuộc vào độ pH và bị giảm đáng kể khi có mặt chất hữu cơ.
- Khi dùng trong các chế phẩm làm sạch và trị viêm nhiễm răng miệng, nó có thể gây xỉn màu răng.
2.1.2 Alexidine
Alexidine khác về mặt hóa học với chlorhexidine ở chỗ sở hữu các nhóm cuối ethylhexyl, do đó nó diệt khuẩn nhanh hơn và tạo ra sự thay đổi nhanh hơn đáng kể về tính thấm diệt khuẩn. Người ta đề xuất rằng bản chất của nhóm cuối ethylhexyl trong alexidine, trái ngược với chlorophenol trong chlorhexidine, có thể ảnh hưởng đến khả năng của biguanide trong việc tạo ra các vùng lipid trong màng tế bào chất. Mặc dù cơ chế khác nhau nhưng hoạt tính diệt vi sinh vật của hai biguanide này là tương đương.
2.1.3 Biguanide cao phân tử
Các biguanide cao phân tử là các polyhexamethylene biguanide (PHMB) với trọng lượng phân tử khoảng 3.000. Hợp chất này được sử dụng làm chất khử trùng chung trong ngành công nghiệp thực phẩm và rất thành công trong việc khử trùng bể bơi. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong khử trùng dụng cụ, thiết bị y tế… Nhờ khả năng gây ra sự hình thành miền của các Phospholipid có tính axit của màng tế bào chất, phá vỡ màng và kết tụ các thành phần nội bào, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn, PHMB có hoạt tính chống lại vi khuẩn gram dương và gram âm, mặc dù P.aeruginosa và Proteus vulgaris ít nhạy cảm hơn.
2.2 Peroxygen
2.2.1 Hydrogen peroxide
Hydrogen peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu, được bán trên thị trường với nhiều nồng độ khác nhau, từ 3 đến 90%. Đây là peroxide đơn giản nhất tạo thành các gốc tự do phản ứng mạnh (gốc hydroxyl) tấn công và oxy hóa các thành phần thiết yếu của tế bào, bao gồm lipid, protein và axit nucleic. Mặc dù nói chung chống lại vi khuẩn gram dương tốt hơn, hydrogen peroxide cũng có tác dụng diệt vi khuẩn đối với vi khuẩn gram âm, bào tử vi khuẩn, nấm và virus với nồng độ cao hơn và thời gian tiếp xúc lâu hơn. Nồng độ H2O2 cao hơn (10 đến 30%) và thời gian tiếp xúc lâu hơn là cần thiết cho hoạt động diệt bào tử, mặc dù hoạt tính này tăng lên đáng kể trong pha khí.
2.2.1.1 Ưu điểm
- Hydrogen peroxide là một chất sát trùng phổ rộng, nó có khả năng bắt đầu hoạt động nhanh chóng và chi phí thấp, điều này đã khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong quá khứ.
- H2O2 được coi là thân thiện với môi trường, vì nó có thể nhanh chóng phân hủy thành các sản phẩm vô hại là nước và oxy.
2.2.1.2 Nhược điểm
- Nghiên cứu cho các bằng chứng phản đối về việc sử dụng thường xuyên H2O2 như một chất tẩy tế bào chết hoặc làm sạch phẫu thuật do độc tính tế bào được biết đến đối với tế bào sừng.
- H2O2 bị phân hủy bởi Peroxidase, đồng thời nó vô dụng khi có mặt chất hữu cơ.
2.2.2 Acid peracetic
Acid peracetic được coi là chất diệt khuẩn mạnh hơn hydrogen peroxide, diệt khuẩn, diệt khuẩn, diệt virus và diệt nấm ở nồng độ thấp (<0,3%). Cơ chế hoạt động của nó tương tự như H2O2, có thể làm biến tính protein và enzym và làm tăng tính thấm của thành tế bào bằng cách phá vỡ liên kết sulfhydryl (S-H) và Lưu Huỳnh (S-S). Ứng dụng chính của nó là như một chất khử trùng chất lỏng ở nhiệt độ thấp cho các thiết bị y tế, ống soi mềm và máy cắt tử cung, nhưng nó cũng được sử dụng như một chất khử trùng bề mặt môi trường.
2.2.2.1 Ưu điểm
- Acid peracetic phân hủy thành các sản phẩm phụ an toàn cho môi trường (axit axetic và oxy).
- Chất sát trùng này cũng không bị phân hủy bởi peroxidase, không giống như H2O2, và vẫn hoạt động khi có chất hữu cơ.
- Acid peracetic phân tán và phát huy hiệu quả nhanh chóng ngay cả ởnồng độ thấp với nhiệt độ thông thường, cho phổ tác dụng rộng.
2.2.2.2 Nhược điểm
- Acid peracetic dễ bay hơi khi để dung dịch ngoài không khí, có mùi khó chịu, có khả năng ăn mòn kim loại.
- Có thể gây kích ứng da, niêm mạc và mắt, ngoài ra còn gây khó chịu cho cổ họng, khó thở khi hít phải dung dịch bay hơi.
2.3 Dẫn chất halogen hóa
2.3.1 Chất giải phóng Clo
Các chất giải phóng Clo quan trọng nhất là natri hypoclorit, clo dioxide và các hợp chất N-clo như natri dichloroisocyanurat (NaDCC) với chloramine-T được sử dụng ở một mức độ nào đó.
Dung dịch natri hypoclorit được sử dụng rộng rãi để khử trùng bề mặt cứng (thuốc tẩy gia dụng) và có thể được sử dụng để khử trùng vết máu đổ có chứa virus suy giảm miễn dịch ở người HIV hoặc HBV.
NaDCC cũng có thể được sử dụng tương tự như natri hypiclorit và có ưu điểm là cung cấp nồng độ clo sẵn có cao hơn và ít bị chất hữu cơ bất hoạt.
Mặc dù các chất giải phóng Clo chủ yếu được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt cứng, natri clorit axit hóa mới (hệ thống hai thành phần của natri clorit và axit mandelic) đã được mô tả như một chất sát trùng hiệu quả.
Về cơ chế, các chất giải phóng clo là chất oxy hóa có hoạt tính cao, do đó phá hủy hoạt động tế bào của protein. Quá trình oxy hóa có thể xảy ra ở pH thấp, nơi hoạt động của các chất này là tối đa, mặc dù có thể đạt được sự thâm nhập tăng lên của các lớp tế bào bên ngoài khi ở trạng thái liên kết. Axit hypochlorous cũng được phát hiện là có thể phá vỡ quá trình phosphoryl hóa oxy hóa và các hoạt động liên quan đến màng khác. Ngược lại, chlorine dioxide ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
2.3.2 Iodine và iodophor
Mặc dù ít phản ứng hơn so với clo, iod có khả năng diệt khuẩn nhanh chóng, diệt nấm, lao và virus. Tuy nhiên, dung dịch Iod nói chung không ổn định; trong dung dịch, ít nhất bảy loại iod có mặt ở trạng thái cân bằng phức tạp, với iod phân tử (I2) chịu trách nhiệm chính cho hiệu quả chống vi khuẩn.
Những vấn đề này đã được khắc phục nhờ sự phát triển của các iodophor; được sử dụng rộng rãi nhất là Povidone-iodine và poloxamer-iodine trong cả chất sát trùng và chất khử trùng. Iodophor là phức hợp của iod và chất hòa tan hoặc chất mang, hoạt động như một ổ chứa iốt hoạt động “tự do”.
Hoạt động của iod là nhanh chóng thâm nhập vào vi sinh vật và tấn công các nhóm protein quan trọng (đặc biệt là axit amin lưu huỳnh tự do cysteine và Methionine, nucleotide và axit béo), dẫn đến chết tế bào. Người ta ít biết hơn về tác dụng kháng virus của iod, nhưng virus không lipid và parvovirus ít nhạy cảm hơn so với virus được bao bọc bởi lipid. Tương tự như đối với vi khuẩn, iod có khả năng tấn công các protein bề mặt của virus có màng, nhưng chúng cũng có thể làm mất ổn định các axit béo màng bằng cách phản ứng với các liên kết cacbon không bão hòa.
2.3.2.1 Ưu điểm
- Tương tự như clo, tác dụng kháng khuẩn của iod diễn ra nhanh chóng, ngay cả ở nồng độ thấp, phổ rộng, diệt khuẩn nhanh chóng, diệt nấm, lao và virus.
2.3.2.2 Nhược điểm
- Mặc dù dung dịch iod trong nước hoặc cồn iod đã được sử dụng trong 150 năm như chất khử trùng, chúng có liên quan đến kích ứng và nhuộm màu quá mức; iodophor được coi là ít hoạt động hơn đối với một số loại nấm và bào tử so với cồn thuốc.
- Thời gian cho tác dụng không lâu vì iod bị phân hủy bởi ánh sáng, do đó cần sử dụng nhiều lần.
- Các chất chứa iod có thể hấp thu qua da và dẫn đến các phản ứng không mong muốn toàn thân như đau họng, miệng có vị kim loại, nhiễm toan chuyển hóa…
2.4 Halophenol
Chloroxylenol là halophenol chính được sử dụng trong các công thức chất sát trùng hoặc khử trùng. Chloroxylenol có tác dụng diệt khuẩn với phạm vi bao phủ rộng của vi khuẩn gram dương và gram âm nhưng P.aeruginosa và nhiều loại nấm mốc có khả năng kháng cao. Vì chloroxylenol có bản chất là phenolic nên được cho là có ảnh hưởng đến màng vi sinh vật, hoạt động bằng cách phá vỡ thành tế bào và bất hoạt các enzym tế bào. Các ứng dụng y tế chủ yếu mà chloroxylenol được chỉ định chính thức để sử dụng trong điều trị là ứng dụng trên da để sử dụng cho vết cắt, vết cắn, vết đốt, trầy xước và được sử dụng như chất tẩy rửa tay sát trùng. Chloroxylenol có tác dụng khá chậm và tác dụng còn lại tối thiểu, đồng thời nó không có hiệu quả đối với các bào tử vi khuẩn.
2.5 Alcol (cồn, rượu)
Các loại alcol được sử dụng phổ biến nhất bao gồm rượu etylic (ethanol, alcohol), rượu isopropyl (isopropanol, propan-2-ol), n-propanol. Alcol thể hiện hoạt động kháng khuẩn phổ rộng nhanh chóng chống lại vi khuẩn sinh dưỡng (bao gồm cả vi khuẩn mycobacteria), virus và nấm nhưng không có tác dụng diệt khuẩn. Tuy nhiên, chúng được biết là có tác dụng ức chế sự hình thành và nảy mầm của bào tử, mặc dù tác dụng này có thể đảo ngược. Nồng độ thấp hơn cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản và tăng cường hoạt động của các chất diệt khuẩn khác.
Nhiều sản phẩm có cồn bao gồm hàm lượng thấp các chất diệt khuẩn khác (đặc biệt là chlorhexidine), vẫn còn trên da sau khi cồn bay hơi hoặc tá dược (bao gồm cả chất làm mềm), làm giảm thời gian bay hơi của cồn và có thể làm tăng đáng kể hiệu quả của sản phẩm. Nói chung, rượu isopropyl được coi là có hiệu quả hơn một chút đối với vi khuẩn và rượu etylic có tác dụng chống virus mạnh hơn; tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào nồng độ hoạt chất và loại vi sinh vật thí nghiệm. Ví dụ, rượu isopropyl có đặc tính ưa béo lớn hơn rượu etylic và ít hoạt động hơn đối với virus ưa nước (ví dụ, poliovirus).
Được biết rằng alcol gây ra tổn thương màng và biến tính nhanh chóng của protein, sau đó can thiệp vào quá trình trao đổi chất và ly giải tế bào. Điều này được hỗ trợ bởi các báo cáo cụ thể về sự biến tính của Escherichia coli dehydrogenase và giai đoạn trễ tăng lên ở Enterobacter aerogene, được suy đoán là do sự ức chế chuyển hóa cần thiết để phân chia tế bào nhanh chóng.
2.5.1 Ưu điểm
- Nói chung, hoạt tính kháng khuẩn của rượu thấp hơn đáng kể ở nồng độ dưới 50% và tối ưu trong khoảng 60 đến 90%.
- Vì không có hoạt tính diệt khuẩn, cồn không được khuyến khích để sát trùng nhưng được sử dụng rộng rãi để khử trùng bề mặt cứng và khử trùng da.
2.5.2 Nhược điểm
- Nhược điểm chính của các chất sát trùng alcol là rất dễ bay hơi và có mùi khá nồng với nhiều người.
2.6 Bis-Phenol
Triclosan và hexachlorophane là những chất diệt khuẩn được sử dụng rộng rãi nhất trong nhóm này, đặc biệt là trong xà phòng sát trùng và nước rửa tay. Cả hai hợp chất đã được chứng minh là có tác dụng tích lũy và lâu dài trên da.
2.6.1 Triclosan
Triclosan thể hiện hoạt tính đặc biệt chống lại vi khuẩn gram dương. Hiệu quả của nó đối với vi khuẩn gram âm và nấm men có thể được tăng cường đáng kể nhờ tác động của công thức, chẳng hạn như triclosan kết hợp với EDTA làm tăng tính thấm của màng ngoài. Các báo cáo cũng cho thấy ngoài đặc tính kháng khuẩn, triclosan có thể có hoạt tính chống viêm. Phương thức hoạt động cụ thể của triclosan vẫn chưa được biết, nhưng người ta cho rằng các tác động chính là trên màng tế bào chất.
2.6.2 Hexachlorophene
Hexachlorophene là một bis-phenol khác có phương thức hoạt động đã được nghiên cứu rộng rãi. Tác dụng chính của hexachlorophene là ức chế phần liên kết màng của chuỗi vận chuyển điện tử, và các tác dụng khác đã nêu ở trên là tác dụng thứ cấp chỉ xảy ra ở nồng độ cao. Nó gây ra rò rỉ, gây ly giải nguyên sinh chất và ức chế hô hấp. Hexachlorophene có khả năng diệt khuẩn ở 0°C mặc dù ít gây rò rỉ ở nhiệt độ này. Mặc dù hiệu quả phổ rộng của hexachlorophene, những lo ngại về độc tính, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, có nghĩa là việc sử dụng nó trong các sản phẩm sát trùng đã bị hạn chế.
2.7 Hợp chất amoni bậc 4
Các chất hoạt động bề mặt có hai vùng trong cấu trúc phân tử của chúng, một là nhóm hydrocacbon kỵ nước và vùng còn lại là nhóm hút nước (ưa nước hoặc phân cực). Tùy thuộc vào cơ sở của sự tích điện hoặc không có sự ion hóa của nhóm ưa nước, các chất hoạt động bề mặt được phân loại thành các hợp chất cation, anion, trung tính và lưỡng tính. Trong số này, các tác nhân cation, được ví dụ bởi các hợp chất amoni bậc bốn là các chất sát trùng và chất khử trùng hữu ích nhất. Các hợp chất này được sử dụng cho nhiều mục đích lâm sàng khác nhau (ví dụ: khử trùng trước khi phẫu thuật vùng da chưa bị rạn, áp dụng cho màng nhầy và khử trùng các bề mặt không phải bệnh). Ngoài đặc tính kháng khuẩn, chúng cũng rất tốt để làm sạch bề mặt cứng và khử mùi.
Về cơ chế, các tác nhân cation phản ứng với các thành phần phospholipid trong màng tế bào chất, do đó tạo ra sự biến dạng màng và ly giải nguyên sinh chất dưới áp suất thẩm thấu. Chúng cũng được cho là làm hỏng màng ngoài của vi khuẩn gram âm, do đó thúc đẩy sự hấp thu của chúng; đồng thời ức chế sự phát triển của bào tử nhưng không ức chế quá trình nảy mầm thực sự, do đó các hợp chất amoni bậc 4 không phải là chất diệt khuẩn mà có tác dụng kìm hãm vi khuẩn.
Benzalkonium chloride là một đại diện được sử dụng rộng rãi của các hợp chất amoni bậc 4, hoạt động như một chất diệt khuẩn chống lại nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm nhưng có khả năng chống lại nấm, virus và vi khuẩn mycobacteria không nhất quán.
Ưu điểm của benzalkonium là tính ổn định và khả năng áp dụng với tỷ lệ viêm da tiếp xúc do kích ứng thấp. Giống như hexachlorophene, benzalkonium đã được thay thế bằng chất khử trùng với khả năng kháng khuẩn tốt hơn.
2.8 Aldehyde
2.8.1 Glutaraldehyde
Glutaraldehyde là một chất dialdehyde quan trọng đã được sử dụng như một chất sát trùng và khử trùng, đặc biệt để sát trùng ở nhiệt độ thấp, khử trùng các thiết bị nội soi và thiết bị phẫu thuật và như một chất cố định trong nội soi điện tử. Glutaraldehyde có một phổ hoạt động rộng chống lại vi khuẩn và bào tử, nấm và virus của chúng.
Cơ chế hoạt động của glutaraldehyde liên quan đến sự liên kết chặt chẽ với các lớp bên ngoài của tế bào vi khuẩn, đặc biệt là với các amin không được tạo ra trên bề mặt tế bào, có thể đại diện cho các vị trí phản ứng. Glutaraldehyde hoạt động mạnh hơn ở pH kiềm so với pH axit. Khi độ pH bên ngoài bị thay đổi từ axit sang kiềm, các vị trí phản ứng sẽ được hình thành trên bề mặt tế bào, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn nhanh hơn. Các nghiên cứu trước đó đã gợi ý rằng thành tế bào nấm là một vị trí mục tiêu chính, đặc biệt là thành phần chính của thành, chitin, tương tự như peptidoglycan được tìm thấy trong thành tế bào vi khuẩn. Nó làm giảm hoạt động của kháng nguyên bề mặt viêm gan B, đặc biệt là kháng nguyên lõi và tương tác với dư lượng Lysine trên bề mặt vi rút viêm gan A.
2.8.2 Formaldehyde
Formaldehyde (metan, H-CHO) là một aldehyde đơn chức tồn tại ở dạng khí tự do tan trong nước. Dung dịch formaldehyde là dung dịch nước có chứa 34 - 38% H-CHO với metanol để làm chậm quá trình trùng hợp. Công dụng lâm sàng của nó nói chung là chất khử trùng và tiệt trùng ở dạng lỏng hoặc kết hợp với hơi nước ở nhiệt độ thấp. Formaldehyde có tác dụng diệt khuẩn, kháng khuẩn, nhưng nó hoạt động chậm hơn glutaraldehyde.
2.8.3 Các chất giải phóng formaldehyde
Một số chất giải phóng formaldehyde đã được sử dụng trong điều trị viêm phúc mạc, bao gồm noxythiolin, tauroline, hexamine, Nhựa melamin và ure formaldehyde, và các dẫn xuất imidazolone như dantoin. Tất cả các tác nhân này được cho là có tác dụng diệt vi sinh vật do giải phóng formaldehyde. Tuy nhiên, vì hoạt tính kháng khuẩn của taurolin lớn hơn hoạt tính của formaldehyde tự do, nên hoạt tính của taurolin không hoàn toàn là kết quả của hoạt động của formaldehyde.
2.8.4 o-phtaldehyde (OPA)
OPA là một loại chất khử trùng mới được cho là có hoạt tính sát khuẩn và kháng khuẩn mạnh, đã được đề xuất thay thế cho glutaraldehyde trong khử trùng ống nội soi. Đây là một hợp chất thơm có hai nhóm chức aldehyde. Cho đến nay, cơ chế hoạt động kháng khuẩn của nó vẫn còn rất ít được nghiên cứu, nhưng bằng chứng sơ bộ cho thấy một cơ chế tương tự như glutaraldehyde.
2.9 Anilide
Các anilide đã được nghiên cứu chủ yếu để làm chất khử trùng, nhưng chúng hiếm khi được sử dụng trong phòng khám. Triclocarban được nghiên cứu rộng rãi nhất trong nhóm này và được sử dụng hầu hết trong xà phòng tiêu dùng và chất khử mùi. Hoạt chất này đặc biệt hoạt động chống lại vi khuẩn gram dương nhưng ít hoạt động hơn đáng kể đối với vi khuẩn gram âm, nấm và thiếu tính chất đáng kể đối với da. Các anilide được cho là hoạt động bằng cách hấp thụ và phá hủy đặc tính bán thấm của màng tế bào chất, dẫn đến chết tế bào.
2.10 Diamidine
Muối isethionate của hai hợp chất, propamidine và dibromopropamidine, đã được sử dụng làm chất kháng khuẩn. Trên lâm sàng, diamidine được sử dụng để điều trị vết thương tại chỗ. Cơ chế hoạt động chính xác của các diamidine vẫn chưa được biết, nhưng chúng đã được chứng minh là có thể ức chế sự hấp thụ oxy và gây ra sự rò rỉ của các axit amin.
2.11 Hợp chất của bạc
Hợp chất bạc quan trọng nhất hiện đang được sử dụng là bạc sulfadiazine (AgSD), mặc dù bạc kim loại, bạc axetat, bạc nitrat và protein bạc, tất cả đều có đặc tính kháng khuẩn. Trong những năm gần đây, các hợp chất bạc đã được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng vết bỏng và một số bệnh nhiễm trùng mắt và tiêu diệt mụn cóc.
2.11.1 Bạc nitrate
Cơ chế có thể có của quá trình tổng hợp hạt nano bạc ở nồng độ thấp hơn liên quan đến enzym nitrat reductase - giúp bất hoạt vi khuẩn. Một cơ chế khác chắc chắn hơn là sự cảm ứng quá trình apoptosis của nitrat bạc, có thể liên quan đến việc bất hoạt nhóm thiol có chứa protein (ví dụ NADH dehydrogenase II) và liên kết trực tiếp của bạc với DNA, do đó ngừng sao chép chắc chắn dẫn đến quá trình tự chết của tế bào vi sinh vật.
2.11.2 Bạc sulfadiazine
Bạc sulfadiazin thực chất là sự kết hợp của hai chất kháng khuẩn là Ag+ và sulfadiazine. Hợp chất này có một phổ hoạt động rộng, không giống như nitrat bạc, tạo ra các vết trên bề mặt và màng ở vi khuẩn nhạy cảm, đồng thời liên kết với các thành phần tế bào, bao gồm DNA. Khi đó, sự ức chế vi khuẩn có lẽ sẽ đạt được khi bạc liên kết với đủ cặp bazơ trong chuỗi xoắn DNA, dẫn đến ức chế quá trình phiên mã.
2.11.3 Nano bạc
Các hạt nano bạc đã được coi là một chất kháng khuẩn tuyệt vời có thể chống lại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Khả năng kháng khuẩn của nano bạc bao gồm các vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng đa kháng thuốc. Hoạt chất này thể hiện nhiều cơ chế hoạt động đồng thời và kết hợp với các tác nhân kháng khuẩn như các hợp chất hữu cơ hoặc kháng sinh, nó đã cho thấy tác dụng hiệp đồng chống lại các vi khuẩn gây bệnh như Escherichia coli và Staphylococcus aureus. Các đặc tính của các hạt nano bạc làm cho chúng phù hợp để ứng dụng trong các sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe, nơi chúng có thể điều trị nhiễm trùng hoặc ngăn ngừa nhiễm khuẩn một cách hiệu quả.
2.11.3.1 Ưu điểm
- Đây là công nghệ kháng khuẩn mới có hiệu suất kháng khuẩn, tác dụng nhanh và độc tính tế bào thấp; và cuối cùng, các hạt nano có thể được điều khiển để đạt được độ chọn lọc và phân phối đến các mục tiêu cụ thể.
- Việc sử dụng nano bạc làm giảm liều lượng kháng sinh cần thiết và hạt nano cần thiết để đạt được hoạt tính kháng khuẩn hiệu quả chống lại các vi khuẩn khác nhau, do đó làm giảm khả năng xảy ra các tác dụng phụ.
- Các hạt nano có thể tạo thành phức hợp để hoạt động như chất mang thuốc hoặc kháng sinh, cải thiện khả năng giải phóng và tính chọn lọc và khả năng kháng khuẩn.
- Và cuối cùng, chúng có hoạt tính kháng khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau bao gồm vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng kháng thuốc.
2.11.3.2 Nhược điểm
- Hạn chế chính của nano bạc là dễ kết tụ, khó đạt kích thước đủ nhỏ và phân bố không đều.
2.12 Phenol
Các chất kháng khuẩn loại phenolic từ lâu đã được sử dụng để sát trùng, khử trùng hoặc bảo quản, tùy thuộc vào hợp chất. Phenol gây ra sự rò rỉ tiến triển của các thành phần nội bào, bao gồm giải phóng K+, phân giải các vi khuẩn E.coli , Staphylococci và Streptococci đang phát triển và kết luận rằng các enzym tự phân không liên quan.
Các phenol có đặc tính kháng nấm và kháng virus. Hoạt động chống nấm của chúng có thể liên quan đến việc phá vỡ màng sinh chất, dẫn đến rò rỉ các thành phần nội bào. Phenol không ảnh hưởng đến quá trình tải nạp của P.aeruginosa PAO bởi thực khuẩn F116, không ảnh hưởng đến DNA của phage trong capsid và ít ảnh hưởng đến một số protein của dải phage trừ khi sử dụng phương pháp điều trị từ 20 phút trở lên.
2.13 Chất tiệt trùng pha hơi
Nhiều thiết bị y tế nhạy cảm với nhiệt và vật tư phẫu thuật có thể được khử trùng hiệu quả bằng chất khử trùng lỏng (đặc biệt là glutaraldehyde, acid peracetic và hydrogen peroxide) hoặc bằng hệ thống khử trùng pha hơi. Các chất hoạt động được sử dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống “lạnh” này là ethylene oxide, formaldehyde và được phát triển gần đây hơn là hydrogen peroxide và acid peracetic.
Ethylene oxide và formaldehyde đều là các chất alkyl hóa phổ rộng. Tuy nhiên, hoạt động của chúng phụ thuộc vào nồng độ hoạt tính, nhiệt độ, thời gian tiếp xúc và độ ẩm tương đối. Là tác nhân alkyl hóa, chúng tấn công protein, axit nucleic và các hợp chất hữu cơ khác; cả hai đều phản ứng đặc biệt với sulfhydryl và các nhóm phản ứng với enzym khác.
Khí etylen oxide có nhược điểm là gây đột biến và gây nổ nhưng nhìn chung không quá khắc nghiệt đối với các thiết bị nhạy cảm, và các chất độc hại còn sót lại từ quy trình khử trùng có thể được loại bỏ thường xuyên bằng cách sục khí đúng cách. Khí formaldehyde cũng tương tự như vậy và có thêm ưu điểm là không gây cháy nổ nhưng không được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Hydro peroxit pha hơi và acid peracetic được coi là hoạt động hơn (như chất oxy hóa) ở nồng độ thấp hơn ở dạng lỏng. Cả hai tác nhân hoạt động đều được sử dụng kết hợp với plasma khí trong các hệ thống khử trùng ở nhiệt độ thấp. Ưu điểm chính của chúng so với các hệ thống pha hơi khác bao gồm độc tính thấp, tác dụng nhanh và hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn; những bất lợi bao gồm khả năng thâm nhập và ứng dụng hạn chế.
3 Tổng hợp chất sát trùng phổ biến trong y học và các sản phẩm thường dùng
Nhóm | Phổ tác dụng | Hạn chế | Ứng dụng | Sản phẩm | |
Chlorhexidine | Biguanide | Vi khuẩn gram dương và gram âm, nấm, virus có màng bọc và vi khuẩn lao Mycobacteria | Bị ảnh hưởng bởi pH, chất hữu cơ và gây xỉn màu răng | Khử trùng da và dụng cụ y tế, nước súc miệng | Dung dịch súc miệng Chlorhexidine 0.2% và 0,12% Dung dịch khử trùng Chlorhexidine 10% Sữa tắm Chlorhexidine 4%... |
Hydrogen Peroxide | Peroxygen | Vi khuẩn Gram dương và âm, bào tử vi khuẩn, nấm và virus | Độc tính trên tế bào sừng của da, bị ảnh hưởng bởi chất hữu cơ | Rửa vết thương và loại bỏ các mô chết với nồng độ không quá 3% | Nước Oxy già 3% |
Povidone Iod | Dẫn chất của Iod | Vi khuẩn, nấm, lao và virus | Bị phân hủy bởi ánh sáng | Sát trùng da, niêm mạc, vết thương hở, bỏng nhẹ; khử trùng dụng cụ y tế; sát trùng cuống rốn, mắt | Thuốc sát trùng Betadine, PVP – Iodine 10%, Iodine, Povidon 10%, Povidon iod 10%, Povidone Iodine 10%, Wokadine 10% Dung dịch súc miệng Povidine Iod 1%, Betadine Gạc đắp vết thương Povidine 10% |
Chloroxylenol | Dẫn chất của Clo | Vi khuẩn gram dương và gram âm nhưng P.aeruginosa và nhiều loại nấm mốc có khả năng kháng cao | Tác dụng chậm, không có tác dụng với bào tử | Xà phòng và dung dịch rửa vết thương, vết bỏng… | Nước sát trùng, nước súc miệng, nước rửa tay khô Dettol |
Ethanol | Cồn | Vi khuẩn sinh dưỡng (bao gồm cả vi khuẩn mycobacteria), virus và nấm | Không có tác dụng diệt khuẩn, nhanh bay hơi | Khử trùng da, hạn chế tình trạng nhiễm trùng hoặc hoại tử mô cơ | Cồn y tế 70 độ |
Benzalkonium chloride | Amoni bậc 4 | Chống lại nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm, một số nấm, virus và vi khuẩn mycobacteria | Có thể gây kích ứng da | Tẩy rửa vết thương, trị nhiễm trùng | Viên ngậm 1mg, kem 1,2%, viên nang 18,9mg |
Glutaraldehyde | Anilide | Vi khuẩn và bào tử, nấm và virus | Gây kích ứng da | Khử trùng thiết bị, trị mụn cóc | Hiện ít dùng |
Nano bạc | Hợp chất bạc | Vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả chủng kháng thuốc | Khử trùng và làm sạch da và niêm mạc, trị nhiễm trùng | Nước súc miệng, xịt họng nano bạc, kem đánh răng, dung dịch vệ sinh… |
4 Lựa chọn thuốc sát khuẩn như thế nào?
4.1 Thành phần an toàn
Có rất nhiều loại hóa chất sát trùng khác nhau, được sử dụng trong các chế phẩm khác nhau. Cùng một chế phẩm có thể chứa các thành phần khác nhau, chẳng hạn như nước súc miệng từ Chlorhexidine, Povidone Iod, Chloroxylenol hay Nano bạc… Nếu bạn dị ứng hay không thích mùi, màu… của bất kỳ hoạt chất nào, bạn nên loại chúng khỏi danh sách lựa chọn. Ngoài ra, bạn cũng nên lựa chọn các thành phần ít gây kích ứng, cho hiệu quả nhanh và phổ tác dụng rộng.
4.2 Sát trùng hiệu quả
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà lựa chọn loại thuốc sát trùng có hiệu quả vừa ý. Ví dụ như thuốc sát trùng vết mổ nên chọn loại có khả năng phá vỡ màng biofilm, cho hiệu quả cao như là nước oxy già, cồn y tế, povidone iod… Các vi sinh vật rất dễ xuất hiện trở lại, vì vậy, việc lựa chọn một loại sát trùng cho tác dụng kéo dài, sử dụng thường xuyên mà không gây kích ứng hay tác dụng phụ là điều cần thiết.
4.3 Ít tác dụng phụ tiềm ẩn
Bất kỳ sản phẩm nào cũng nên lựa chọn loại có ít tác dụng phụ hơn, nhất là các chế phẩm chăm sóc sức khỏe. Các loại thuốc sát trùng rất dễ gây kích ứng da, chẳng hạn như thuốc rửa vết thương oxy già, rất dễ bị xót da, có thể chọn povidone iod để giảm bớt tình trạng này. Tuy nhiên, các chất giải phóng iod lại có thể hấp thu toàn thân và gây phản ứng có hại, do đó không nên sử dụng kéo dài và trên một vùng da rộng.
4.4 Dạng bào chế thích hợp
Một hoạt chất sát trùng cũng có nhiều nồng độ, hàm lượng khác nhau, tùy thuộc vào dạng bào chế của nó. Chẳng hạn như dung dịch súc miệng thường có nồng độ thấp hơn để tránh kích ứng niêm mạc miệng. Ngoài ra, thuốc sát trùng đường tiểu, âm đạo có thể ở dạng dung dịch hoặc viên đặt. Đối với bề mặt da hay dụng cụ y tế, việc sử dụng thuốc sát trùng dạng xịt cũng rất được ưa chuộng. Viên ngậm giúp trị nhiễm khuẩn và làm sạch răng miệng cũng giúp duy trì hiệu quả lâu dài hơn so với nước súc miệng.
4.5 Giá thành hợp lý, nhà sản xuất uy tín
Các loại thuốc sát trùng thông dụng như betadine, povidine iod, cồn y tế, oxy già… có giá thành rất hợp lý, dễ dàng tìm mua ở bất kỳ hiệu thuốc nào. Với các chế phẩm khác, bạn nên lựa chọn loại có giá cả phù hợp với tài chính của bản thân và có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
5 Lưu ý khi sử dụng thuốc sát trùng
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xác định các nguy cơ tiềm ẩn đối với 24 hóa chất có trong thuốc sát trùng, do đó cần thận trọng khi dùng các chế phẩm này, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) khuyến cáo các bệnh nhân và bác sĩ tuân theo các hướng dẫn về việc sử dụng thuốc sát trùng.
Khi sử dụng thuốc sát trùng tại nhà, bạn nên làm theo tất cả các hướng dẫn an toàn trên nhãn. Sử dụng thuốc sát trùng với nồng độ quá cao có thể gây kích ứng hoặc bỏng hóa chất trên da.
Thuốc sát trùng không kê đơn không thích hợp để sử dụng lâu dài. Một người chỉ nên sử dụng chúng trong một tuần hoặc ít hơn.
Mọi người nên tránh sử dụng thuốc sát trùng trên:
- Vết thương lớn và vết bỏng
- Khu vực có vật lạ bị mắc kẹt trong da
- Động vật cắn và cào
- Nhiễm trùng mắt
Không sử dụng thuốc khử trùng thay cho thuốc sát trùng vì nồng độ cao hơn, có thể gây hại, chỉ dùng trên bề mặt chứ không làm sạch da.
Tài liệu tham khảo:
- Tác giả Ana Gotter (Cập nhật ngày 7 tháng 3 năm 2019). A Guide to Antiseptics, Heathline. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
- Tác giả Gerald McDonnell, A. Denver Russell (Ngày đăng tháng 1 năm 1999). Antiseptics and Disinfectants: Activity, Action, and Resistance, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
- Tác giả Tamara Bruna và cộng sự (Ngày đăng 4 tháng 7 năm 2021). Silver Nanoparticles and Their Antibacterial Applications, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
- Tác giả Robert S. Bednarek và cộng sự (Ngày cập nhật 9 tháng 6 năm 2022). Skin Antiseptics, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
- Tác giả Jenna Fletcher (Ngày đăng 28 tháng 5 năm 2020). What to know about antiseptics, MedicalNewsToday. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2022.
Có tổng: 41 sản phẩm được tìm thấy