Thuốc tiêu Fibrin và thuốc chống tiêu Fibrin: Cơ chế phân loại và ứng dụng lâm sàng
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
1 Fibrin là gì?
Fibrin là một loại protein trong máu, không hòa tan và được tạo thành từ fibrinogen. Cụ thể sự xúc tác enzyme thrombin sẽ chuyển fibrinogen thành fibrin giúp thúc đẩy quá trình đông máu và cầm máu. Fibrin là thành phần chính trong mạng lưới cục máu đông, khi hình thành fibrin sẽ bịt kín vết thương và ngăn ngừa chảy máu.

2 Tăng tiêu Fibrin là gì?
Quá trình tiêu fibrin có thể giúp làm tan máu, loại bỏ cục máu đông tự nhiên. Quá trình này ngược với đông máu, sử dụng sau khi vết thương đã lành, tránh nguy cơ tắc nghẽn mạch máu. Đây là một quá trình cân bằng quan trọng giữa sự hình thành và tiêu hủy cục máu đông, giúp duy trì sự lưu thông bình thường của máu trong cơ thể.
Quá trình tiêu fibrin được kích hoạt bởi plasminogen, một enzym plasmin xúc tác cho sự tiêu fibrin trong máu ở thể không hoạt động. Khi được kích hoạt bởi các yếu tố hoạt hoá (kinase, act ivator) plasminogen chuyển thành plasmin và giúp phân giải fibrin thành các sản phẩm hòa tan.
3 Phân loại thuốc tác động lên quá trình tiêu Fibrin
Các thuốc tác động lên sự tiêu Fibrin được chia làm 2 nhóm chính:
- Thuốc tiêu Fibrin (làm tan cục máu đông): có tác dụng làm tan cục máu đông và điển hình của nhóm thuốc này là Streptokinase.
- Thuốc chống tiêu Fibrin (có tác dụng cầm máu): đại diện của nhóm thuốc này bao gồm: Acid aminocaproic (EACA), Aprotinin, Acid Tranexamic.

4 Dược lý thuốc làm tiêu fibrin
Các Thuốc chống đông máu bằng cách làm tiêu Fibrin khiến cục máu đông cũng bị tan theo và mạch máu được thông, huyết khối không còn bám tại các cơ quan của cơ thể.
Plasmin có tác dụng tiêu huỷ các sợi Fibrin khiến máu không đông lại được. Tuy nhiên, trong cơ thể người ở trạng thái bình thường chỉ có dạng Plasminogen chưa được hoạt hoá. Như vậy cần tạo điều kiện cho Plasminogen được hoạt hoá thành Plasmin làm tiêu Fibrin và Fibrinogen.
4.1 Streptokinase
Cơ chế tác dụng:
Streptokinase là protein do vi khuẩn Streptococcus sản xuất, hoạt hóa Plasminogen một cách gián tiếp bằng cách tạo phức với tiền chất plasminogen. Ngoài ra chất này còn thuỷ phân nucleoproein thành base purin tự do giúp tan sợi huyết.
Thuốc bị chuyển hóa và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khá ngắn, sau khi tiêm tĩnh mạch với liều thấp là khoảng 18 phút. Nhưng có thể lên tới 83 phút nếu tiêm liều cao hoặc liều thấp kéo dài.
Liều dùng:
Huyết khối động mạch vành và nhồi máu cơ tim: truyền tĩnh mạch 1.500.000 IU trong vòng 60 phút
Tắc nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu, huyết khối và tắc động mạch: truyền tĩnh mạch 250.000 IU trong 30 phút
Chế phẩm thường gặp:
Thuốc chống đông Streptase 1.500.000: có chứa hoạt chất chính là Streptokinase, được chỉ định trong điều trị bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi.
4.2 Urokinase (Abbokinase)
Cơ chế tác dụng:
Urokinase là một endopeptidase, được sản xuất bởi thận và có thể được chiết xuất từ nước tiểu người hoặc sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp. Urokinase giúp chuyển đổi plasminogen thành plasmin, một enzym có khả năng phân giải fibrin.
Urokinase được truyền qua đường tiêm tĩnh mạch nên sinh khả dụng cao. Urokinase bị chuyển hóa ở gan và được được đào thải qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 15 - 20 phút.
Thuốc làm tiêu cục máu đông Urokinase được chỉ định trong điều trị huyết khối động mạch vành, làm tan máu đông là nguyên nhân gây nghẽn mạch phổi hay điều trị huyết khối tĩnh mạch.
Liều dùng:
Thuốc chỉ được tiêm tĩnh mạch, liều khởi đầu 1.000 - 4.500 IU/kg sau đó duy trì 4.400 IU/h.

4.3 Anitreplase (Aminase)
Thành phần là phức hợp bao gồm plasminogen tinh khiết từ người và streptokinase có nguồn gốc từ vi khuẩn đã qua xử lý bằng phương pháp acetyl hoá. Khi sử dụng thuốc, streptokinase và plasminogen được giải phóng, kích hoạt sự chuyển đổi thành plasmin tham gia vào quá trình tiêu fibrin.
Thuốc có đặc điểm tác dụng chọn lọc lên các cục máu đông hơn là các plasminogen tự do trong tuần hoàn, làm phân giải huyết khối nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, các yếu tố đông máu như yếu tố V và VIII, chất ức chế tiêu fibrin alpha-2-antiplasmin cũng bị giảm hoạt động dưới tác dụng của thuốc, hỗ trợ đồng thời tiêu huyết khối và ổn định quá trình đông máu.
4.4 Chất hoạt hóa plasminogen mô (t-PA, Alteplase)
Alteplase là một enzym thuộc nhóm protease, sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp gen. Thuốc này có khả năng hoạt hóa plasminogen với ái lực cao khi plasminogen đã liên kết với fibrin, nên mang lại tác dụng phân hủy cục máu đông chọn lọc. Tuy nhiên, khi nồng độ fibrin thấp, hoạt tính của thuốc trong việc kích hoạt plasminogen cũng giảm theo.
Thời gian bán thải của thuốc ngắn, kéo dài khoảng 5-10 phút, do đó nhanh chóng giảm hoạt tính khi ngưng sử dụng.
Liều dùng
Sử dụng alteplase bao gồm:
- Một liều tiêm tĩnh mạch nhanh 15 mg,
- Truyền tĩnh mạch 50 mg trong vòng 30 phút,
- Truyền thêm 35 mg trong 60 phút kế tiếp.
4.5 Reteplase (r-PA, Retavase, Rapilysin)
Chất hoạt hóa plasminogen tái tổ hợp thuộc nhóm thế hệ thứ 3, với cơ chế hoạt động tương tự Alteplase, tức là kích hoạt plasminogen chuyển hóa thành plasmin, phân giải cục máu đông. Một số ưu điểm của thế hệ sau là khả năng phát huy tác dụng nhanh hơn và tiêu sợi huyết mạnh mẽ hơn.
Liều dùng trong chỉ định nhồi máu cơ tim cấp tính là tiêm tĩnh mạch chậm 10 đơn vị trong 2 phút đầu, sau đó mỗi 30 phút tiêm bổ sung 10 đơn vị.
4.6 Tenecteplase (Metalyse)
Đây là một thuốc mới được chỉ định phân giải Fibrin trong cục máu đông. Thuốc này thường được chỉ định tương tự Reteplase trong các trường hợp như nhồi máu cơ tim cấp tính.
Liều dùng:
Tổng liều dùng được khuyến nghị dao động từ 500 đến 600 microgam trên mỗi kg trọng lượng cơ thể, nhưng không vượt quá 50mg.
4.7 Chỉ định và tác dụng phụ
Thuốc tiêu fibrin được chỉ định điều trị cho bệnh nhân bị huyết khối tại động mạch ở tay, chân gây tắc, huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim, huyết khối mạch vành cấp, tắc mạch phổi,...
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để điều trị tắc ống dẫn do mủ, viêm mủ màng phổi, huyết khối ở màng phổi, khớp xương,..
Tác dụng phụ thường gặp như:
- Xuất huyết: Phổ biến nhất là xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ.
- Dị ứng và phản ứng quá mẫn: Một số thuốc có thể gây phản ứng dị ứng do có nguồn gốc từ vi khuẩn.
5 Dược lý thuốc chống tiêu Fibrin
Ở một số bệnh nhân bị các bệnh như rối loạn đông máu, tiêu Fibrin cấp, tăng Plasmin trong máu, tình trạng tiêu Fibrin nhanh quá dẫn tới xuất huyết trầm trọng.
Có hai loại thuốc chống tiêu Fibrin với cơ chế tác dụng khác nhau:
- Thuốc ức chế Protease: thuốc chống tiêu Fibrin bằng cơ chế gắn với Plasmin và vô hiệu hoá tác dụng của nó. Tuy nhiên, thuốc chỉ sử dụng được bằng đường tiêm vì đường uống gây mất tác dụng của thuốc.
- Thuốc tổng hợp có tác dụng chống tiêu Fibrin: chúng sử dụng cơ chế ức chế hoạt động của Plasmin lên Fibrin và ức chế sự hoạt hoá của Plasminogen nên Fibrin không tiêu nhanh.
Hiện có một số thuốc chống tiêu fibrin đang được sử dụng trên lâm sàng để cầm máu:
5.1 Aprotinin (Trasylol, Aprosol,...)
Dược động học:
Aprotinin thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không còn hoạt tính, do đó không dùng Aprotinin để chống tiêu fibrin đường tiết niệu.
Thời gian bán thải khá ngắn khoảng 150 phút sau khi tiêm
Chỉ sử dụng tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch với liều lượng tùy thuốc vào chỉ định
Chỉ định và liều dùng:
- Phòng chảy máu khi phẫu thuật tim mở liều 2.000.000 IU
- Chảy máu do tăng plasmin máu khởi đầu 500.000 - 1.000.000 IU
Tuy nhiên, hiện nay ít được sử dụng do có tỷ lệ gây suy thận, suy tim và tử vong cao.
Chế phẩm thường gặp:
Thuốc Aprosol - chống tiêu Fibrin: có chứa hoạt chất chính là Aprotinin có tác dụng dự phòng chảy máu ở một số bệnh nhân bị tiêu Fibrin cấp, rong huyết, cắt bỏ tuyến tiền liệt,...
5.2 Acid tranexamic (Transamin, Cyklokapron,...)
Dược động học:
- Sinh khả dụng đường uống đạt khoảng 35% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Sau khi uống liều 1,5g thì sau 3 giờ thuốc đạt nồng độ đỉnh
- Sau khi tiêm tĩnh mạch, thời gian bán thải khoảng 2 giờ
- 95% liều thuốc được thải trừ qua thận vào nước tiểu dưới dạng không đổi
Cơ chế tác dụng:
Acid tranexamic là đồng đẳng và có tính chất, tác dụng giống Acid aminocaproic nhưng tác dụng chống phân hủy fibrin mạnh hơn 10 lần Acid aminocaproic đối với sự phân hủy fibrin gây ra bởi urokinase hoặc chất hoạt hóa plasminogen của mô.
Chỉ định và liều dùng:
Dùng trong thời gian ngắn để đề phòng và điều trị ở người bệnh có nguy cơ cao chảy máu trong và sau khi phẫu thuật.
Liều dùng tùy theo chỉ định và tình trạng của bệnh nhân, trung bình có thể uống 2-4g/ngày, chia làm 3 lần hoặc tiêm tĩnh mạch 1-1,5g/ngày chia làm 3-4 lần.
Chế phẩm thường gặp:
Transamin 500mg là thuốc có chứa hoạt chất acid tranexamic hàm lượng 500mg, được chỉ định trong các bệnh lý xuất huyết liên quan đến tăng tiêu fibrin như chảy máu trong và sau phẫu thuật, rong kinh…

5.3 Chỉ định và tác dụng phụ
Thuốc chống tiêu Fibrin được sử dụng trong dự phòng xuất huyết sau phẫu thuật tạo hình, cắt bỏ tuyến tiền liệt, tiêu Fibrin cấp, phẫu thuật vùng tai, mũi, họng và thiếu Fibrin nguyên phát.
Các tác dụng phụ của nhóm thuốc này thường gặp như:
- Nguy cơ huyết khối: Do ức chế tiêu sợi huyết quá mức, dẫn đến hình thành huyết khối trong lòng mạch
- Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
6 Kết luận
Thuốc tiêu fibrin và thuốc chống tiêu fibrin có tác dụng trái ngược nhau như đều đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh lý huyết khối và xuất huyết. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
7 Tài liệu tham khảo
- Sách dược lý học tập 2, Nhà xuất bản Y học, 2007, trang 113 - 129.
- Dược thư quốc gia Việt Nam, Hà Nội, 2017, trang 388 - 412.
- Giáo trình Dược lý học, Trường Đại học Y Dược Hải Phòng, 2020, trang 314 - 337..
- Chuyên gia của NHS, Anticoagulant medicines, NHS.UK, Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2025
Có tổng: 20 sản phẩm được tìm thấy
















