1. Trang chủ
  2. Sản phẩm
  3. Thuốc Điều Trị Đau Nửa Đầu

Phân loại thuốc điều trị và dự phòng đau nửa đầu Migraine hiệu quả

Cập nhật lần cuối: , 5 phút đọc

Trungtamthuoc.com - Chứng đau nửa đầu là một loại đau đầu được đặc trưng bởi các cơn đau nhói và đau nhói tái phát ở một bên đầu từ nhẹ - trung bình đến nặng. Vậy để điều trị chứng đau nửa đầu có những loại thuốc nào? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu về vấn đề này qua bài viết sau.

1 Tổng quan về bệnh lý đau nửa đầu Migraine

Chứng đau nửa đầu là một tình trạng sức khỏe phổ biến, đặc trưng bởi những cơn đau đầu tái phát, thường ở một bên đầu. Những cơn đau đầu này thường đi kèm với các triệu chứng khác như nhạy cảm với ánh sáng, nhạy cảm với âm thanh, buồn nôn, nôn mửa và chóng mặt. 

Bệnh lý đau nửa đầu là bệnh lý phổ biến hiện nay
Bệnh lý đau nửa đầu là bệnh lý phổ biến hiện nay

Chứng đau nửa đầu có thể do nhiều yếu tố gây ra, ví dụ như: 

  • Những thay đổi đột ngột về thời tiết hoặc môi trường
  • Ngủ quá nhiều hoặc không đủ giấc
  • Căng thẳng do học tập hoặc công việc
  • Tiếng ồn lớn hoặc đột ngột
  • Say tàu xe
  • Lượng đường trong máu thấp

Có hai loại đau nửa đầu chính là:

Đau nửa đầu migraine có tiền triệu (Migraine with Aura):Trước khi cơn đau đầu bùng phát, người bệnh thường trải qua một loạt triệu chứng cảnh báo như thay đổi thị giác, tê mất cảm giác trên một bên cơ thể, sau đó là xảy ra giai đoạn đau đầu. Đau thường ở một bên đầu, có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và buồn nôn, chán ăn và tăng độ nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh hoặc tiếng ồn có thể xảy ra trước cơn đau đầu.

Đau nửa đầu migraine không có tiền triệu (Migraine without Aura): Đây là dạng đau nửa đầu thường gặp hơn. Cơn đau đầu xảy ra bất ngờ, không có dấu hiệu cảnh báo cụ thể. Triệu chứng chính là đau đầu mạnh, buồn nôn, nôn mửa, ánh sáng và âm thanh gây khó chịu.

2 Phân loại thuốc điều trị đau nửa đầu Migraine

2.1 Thuốc điều trị cơn đau nửa đầu nhẹ - trung bình

Mục tiêu của việc sử dụng các thuốc nhóm này là để điều trị giảm đau nửa đầu, thuốc có tác dụng tốt nhất khi dùng khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau nửa đầu sắp xảy ra - ngay khi các triệu chứng đau nửa đầu bắt đầu.

Trong nhóm thuốc này có một số loại thuốc được dùng phổ biến hiện nay như:

  • Acetaminophen
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) 
  • Thuốc chống nôn

2.1.1 Acetaminophen (Paracetamol)

Cơ chế hoạt động

Acetaminophen với các thuốc nổi tiếng và thông dụng hiện nay như Paracetamol (Efferagan 500mg), Panadol. Cơ chế của acetaminophen chưa rõ ràng, nhưng nó cũng có thể ức chế quá trình sản sinh prostaglandin E2 mà không liên kết trực tiếp với enzyme COX.

Liều dùng

Liều dùng thông thường điều trị đau nửa đầu là 10 - 15 mg/kg sau mỗi 4-6h (Không dùng quá 60 mg/kg trong 1 ngày)

Tác dụng phụ

Acetaminophen ít có tác dụng phụ, có thể được xem là loại giảm đau an toàn nhất, và là lựa chọn nên xem xét đầu tiên khi điều trị các loại đau nói chung theo Tổ chức y tế Thế Giới WHO. Ngoài phản ứng dị ứng, không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận khi dùng acetaminophen khi dùng với liều lượng thích hợp. Sau khi dùng liều cao hơn hoặc thời gian dùng acetaminophen kéo dài, nhiễm độc gan và thận (ít gặp hơn) có thể xảy ra.

Chống chỉ định

Đối với acetaminophen, chống chỉ định bao gồm phản ứng quá mẫn và bệnh gan nặng đang hoạt động. 

2.1.2 Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là lựa chọn phổ biến để cắt cơn đau nửa đầu cấp tính. 

NSAID bao gồm Aspirin, Naproxen, Ibuprofen, Axit tolfenamic, Diclofenac, Piroxicam, Ketoprofen và Ketorolac.  

Một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dùng  điều trị đau nửa đầu
Một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dùng  điều trị đau nửa đầu

Cơ chế hoạt động

NSAID có khả năng ức chế có hồi phục cyclooxygenase (COX) 1 và 2. Đây là enzyme ảnh hưởng đến quá trình prostaglandin E2- chất gây sốt và viêm. Các NSAID ức chế tổng hợp prostaglandin E2 nhằm tạo hiệu quả trong điều trị các cơn đau nửa đầu cấp tính. 

Liều dùng

Tên thuốc

Liều khuyến cáo

Aspirin (Bayer Aspirin)

900-1300mg

Ibuprofen (Ibumed 400)

200-400 mg

Diclofenac (Voltaren 75mg)

50-150 mg

Piroxicam (Feldene 20mg)

20 mg

Đối với một số thuốc NSAIDS ở dạng tiêm như Ketorolac (Toradol), Ibuprofen (Caldolor) bệnh nhân khi sử dụng cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế chứ không được tự thực hiện tại nhà.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất của NSAID là các triệu chứng ở đường tiêu hóa, bao gồm khó tiêu, nóng rát hoặc khó chịu ở bụng và tiêu chảy. Các triệu chứng ít phổ biến khác bao gồm dễ bầm tím, ngứa, phát ban, phản ứng quá mẫn ở bệnh nhân hen, viêm dạ dày, viêm thực quản, xuất huyết tiêu hóa, suy thận, suy gan và các biến cố tim mạch.

Chống chỉ định

Không dùng NSAIDS đối với những người bị viêm loét dạ dày, rối loạn đường tiêu hóa,mắc bệnh tim mạch nặng, suy thận, rối loạn ăn mòn đường tiêu hóa, tạng chảy máu và những người dùng warfarin.

2.1.3 Thuốc chống nôn

Khi chứng đau nửa đầu đi kèm với triệu chứng buồn nôn, thuốc chống nôn là lựa chọn tốt để điều trị. Việc sử dụng thuốc chống nôn thường được kết hợp với NSAID hoặc triptan, nhưng có thể được sử dụng dưới dạng đơn trị liệu. Hai loại thuốc chống nôn phổ biến được sử dụng bao gồm Metoclopramide và prochlorperazine. Một số thuốc chống nôn khác như Domperidone, Promethazine, chlorpromazine.

Cơ chế hoạt động

Các thuốc nhóm này hoạt động như là chất đối kháng dopamin (thụ thể D2), có tác dụng chống nôn và giảm đau nửa đầu.

Liều dùng

Tên thuốc

Liều khuyến cáo

Metoclopramide (Primperan 10mg)

10-20 mg 

Prochlorperazine (Compazine)

10 mg 

Chlorpromazine (Aminazin 25mg/2ml)

0,1 mg/kg-25 mg/kg

Domperidone (Motilium)

10mg

Tác dụng phụ

Hầu hết các thuốc chống nôn được sử dụng cho chứng đau nửa đầu đều có liên quan đến nguy cơ kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh. Metoclopramide, prochlorperazine và chlorpromazine có thể gây loạn trương lực cơ, rối loạn vận động, triệu chứng ngoại tháp. Dùng đồng thời với Diphenhydramine có thể ngăn ngừa các triệu chứng này. Một số tác dụng phụ ít gặp khác như đau đầu và phản ứng dị ứng như sốc phản vệ.

Chống chỉ định

Bệnh nhân phản ứng quá mẫn với thuốc hoặc có các triệu chứng ngoại tháp.

2.2 Thuốc điều trị cơn đau nửa đầu đặc hiệu

2.2.1 Triptan

Bảy triptans đã được FDA chấp thuận và được bán trên thị trường để điều trị chứng đau nửa đầu cấp tính, bao gồm sumatriptan, eletriptan, naratriptan, zolmitriptan, rizatriptan,frovatriptan, và almotriptan. Nếu các phương pháp điều trị khác không thành công (ví dụ, NSAID, acetaminophen) hoặc nếu cơn đau đầu trầm trọng, triptan thường được lựa chọn để điều trị.

Một số thuốc triptan điều trị đau nửa đầu
Một số thuốc triptan điều trị đau nửa đầu

Cơ chế hoạt động

Triptan là chất chủ vận serotonin có ái lực cao với thụ thể 5-HT1B và 5-HT1D, đồng thời có ái lực thay đổi với thụ thể 5-HT1F. Cơ chế hoạt động được đề xuất liên quan đến việc liên kết các thụ thể 5-HT1B sau synap trên các tế bào cơ trơn của mạch máu và các thụ thể 5-HT1D trước synap trên các đầu dây thần kinh sinh ba và các tế bào thần kinh sừng sau.

Liều dùng

Tên thuốc

Liều khuyến cáo

Almotriptan (Axert)

12,5 mg

Eletriptan (Relpax)

40mg 

Frovatriptan (Frova)

 2,5 mg

Naratriptan (Amerge)

2,5 mg

Rizatriptan (Maxalt)

10mg 

Sumatriptan (Imitrex)

50-100 mg (đường uống), (5-20 mg (đường xịt mũi), 

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất của triptan bao gồm cảm giác tức ngực, cứng cổ họng hoặc hàm; chân tay nặng nề; đau cơ; và mệt mỏi. Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm đỏ bừng mặt, dị cảm, chóng mặt, suy nhược và tinh thần mệt mỏi.

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng Triptans cho bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát, hội chứng thiếu máu cục bộ, hội chứng mạch máu não hoặc tình trạng mạch máu ngoại biên. Bệnh nhân cũng không nên dùng chúng trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc triptan hoặc thuốc loại ergot khác, bệnh nhân liệt nửa người hoặc đau nửa đầu nền và bệnh nhân suy gan.

2.2.2 Ergotamine

Dihydroergotamine (Tamik) là một ergotamine (một alkaloid của nấm cựa gà). Đây là thuốc có sẵn dưới dạng thuốc xịt mũi hoặc thuốc tiêm, thuốc này có hiệu quả nhất khi được dùng ngay sau khi bắt đầu có triệu chứng đau nửa đầu đối với chứng đau nửa đầu có xu hướng kéo dài hơn 24 giờ. Các tác dụng phụ có thể bao gồm tình trạng nôn mửa và buồn nôn liên quan đến chứng đau nửa đầu trở nên trầm trọng hơn.

Những người mắc bệnh động mạch vành, huyết áp cao hoặc bệnh thận hoặc gan nên tránh dihydroergotamine.

2.2.3 Thuốc đối kháng CGRP phân tử nhỏ (Gepants)

Đây là lựa chọn đường uống có sẵn để điều trị chứng đau nửa đầu cấp tính đối với những bệnh nhân không đáp ứng điều trị với triptans hoặc có các bệnh lý mạch máu não- tim đi kèm đau đầu.

Một số thuốc trong nhóm này là Ubrogepant (Ubrelvy), Rimegepant (Nurtec ODT)

Liều dùng khuyến cáo của Ubrogepant là 50mg khi xuất hiện cơn đau nửa đầu, sau 2 tiếng có thể sử dụng thêm 50mg nếu triệu chứng vẫn còn tồn tại, liều tối đa là 200 mg mỗi 24 giờ. 

Liều dùng khuyến cáo của Rimegepant là 75mg khi xuất hiện cơn đau nửa đầu, không sử dụng quá 75mg mỗi ngày.

Hiện nay nhóm thuốc này vẫn chưa được sử dụng phổ biến rộng rãi ở Việt Nam.

3 Thuốc phòng ngừa bệnh đau nửa đầu

Những loại thuốc này được dùng thường xuyên, thường là hàng ngày, để giảm mức độ nghiêm trọng hoặc tần suất của chứng đau nửa đầu.

3.1 Thuốc chẹn beta

Propranolol, Timolol, bisoprolol, metoprolol, atenolol và nadolol đã cho thấy kết quả tích cực trong các nghiên cứu phòng ngừa chứng đau nửa đầu. Thuốc chẹn beta có hoạt tính giao cảm nội tại (như Acebutolol, alprenolol, oxprenolol và pindolol) không có hiệu quả trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu.

Thuốc chẹn beta điều trị đau nửa đầu
Thuốc chẹn beta điều trị đau nửa đầuNhãn

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động của thuốc chẹn beta trong phòng ngừa chứng đau nửa đầu chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Người ta cho rằng tác dụng qua trung gian beta-1 có thể ức chế sự giải phóng Noradrenaline và hoạt động của tyrosine hydroxylase, có tác dụng phòng ngừa. 

Tên thuốc

Liều khuyến cáo

Propranolol (Avlocardyl 40mg)

80-240 mg/ngày

Bisoprolol (Concor COR 2.5mg)

2.5-10 mg/ngày

Metoprolol (Egilok 50mg)

50-200 mg/ngày

Atenolol (Atenolol STADA 50mg)

50-100mg/ngày

Nadolol (Corgard)

40-240 mg/ngày

Đối với thuốc chẹn beta, có thể mất tới 12 tuần với liều lượng thích hợp để thấy rõ lợi ích điều trị. 

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt và suy nhược. Các tác dụng phụ khác bao gồm tăng cân, hạ huyết áp có triệu chứng, buồn nôn/nôn, tiêu chảy, cảm giác lạnh ở tứ chi và khô da/miệng/mắt, nhịp tim chậm, co thắt phế quản, khó thở, rụng tóc, rối loạn thị giác, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục và thay đổi chuyển hóa.

Chống chỉ định

Hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính là những chống chỉ định cổ điển vì thuốc chẹn beta có khả năng gây co thắt phế quản. 

3.2 Thuốc chống động kinh

Một số loại thuốc chống động kinh đã được nghiên cứu và chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu, trong đó Topiramate và Valproate có bằng chứng hiệu quả điều trị nhất.

Cơ chế hoạt động

Tương tự như thuốc chẹn beta, vẫn chưa rõ cơ chế của thuốc chống động kinh trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Đối với topiramate, nó chặn các kênh như kênh natri và canxi. Nó cũng đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sự dẫn truyền thần kinh bị kích thích qua trung gian glutamate, tạo điều kiện ức chế qua trung gian GABA-A, ức chế hoạt động của carbonic anhydrase và làm giảm bài tiết CGRP từ các tế bào thần kinh sinh ba. Đối với valproate, tương tự như topiramate, nhiều cơ chế có thể góp phần ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Chúng bao gồm tăng cường ức chế GABAergic, ngăn chặn các kênh ion kích thích và điều chỉnh giảm sự biểu hiện của CGRP trong mô não.

Liều dùng

Topiramate (Topamax 50mg): Liều khuyến cáo 25-200 mg/ngày

Valproate (Depakine 200mg): (Dạng phóng thích kéo dài 1 lần/ngày) và phóng thích chậm ( 2 lần/ngày); liều 500-1500 mg/ngày

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp của Topiramate bao gồm buồn nôn/nôn, tiêu chảy, buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, viêm mũi họng và sụt cân. 

Các tác dụng phụ thường gặp của Valproate bao gồm buồn nôn/nôn, tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu, buồn ngủ, rụng tóc, run, chóng mặt, rối loạn thị giác, ù tai, thay đổi khẩu vị và tăng cân. Các tác dụng phụ khác bao gồm nhầm lẫn, buồn ngủ nghiêm trọng, chảy máu và viêm.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng topiramate và valproate đối với bệnh nhân rối loạn chức năng gan, rối loạn ty thể, quá mẫn, rối loạn chu trình urê và mang thai.

3.3 Thuốc chẹn kênh canxi

Flunarizine, verapamil là thuốc được nghiên cứu tốt nhất về thuốc chẹn kênh Canxi để phòng ngừa chứng đau nửa đầu. 

Cơ chế hoạt động

Tương tự như các phương pháp điều trị phòng ngừa chứng đau nửa đầu khác, vai trò của thuốc chẹn kênh canxi trong phòng ngừa chứng đau nửa đầu vẫn chưa rõ ràng. Flunarizine là thuốc đối kháng canxi không chọn lọc. Ngoài hoạt động của kênh canxi, nó còn chặn các kênh natri phụ thuộc điện áp, hoạt động như một chất đối kháng dopamin D2.

Liều dùng

Flunarizine (Sisrofen Tablet 5mg): Liều khuyến cáo 5 đến 10 mg/ngày

Verapamil (Isoptine 40mg Abbott): Liều khuyến cáo 120 đến 480mg/ngày chia làm 3 lần

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ bao gồm táo bón, rối loạn dẫn truyền tim ở liều cao hơn, chóng mặt, táo bón, nhức đầu, buồn nôn/nôn, đỏ bừng, phù nề, buồn ngủ và hạ huyết áp. Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm rối loạn chức năng tình dục, nướu phát triển quá mức và rối loạn chức năng gan.

Chống chỉ định

Chống chỉ định bao gồm phản ứng quá mẫn và các bệnh lý tim mạch như hội chứng mạch vành cấp tính, dị tật van tim nghiêm trọng và rối loạn dẫn truyền tim.

3.4 Thuốc chống trầm cảm

Các thuốc chống trầm cảm được nghiên cứu nhiều nhất cho thấy hiệu quả trong việc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) amitriptyline và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) fluoxetine. 

Liều dùng

Amitriptyline (Apo-Amitriptyline 25mg): Dạng PO từ 10 đến 150 mg/ngày

Fluoxetine (Lugtils): Dạng PO 20 đến 40 mg/ngày

Cơ chế hoạt động

Amitriptyline là một chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine hỗn hợp và có các cơ chế sau: chất chủ vận alpha2-adrenoceptor, phong tỏa kênh natri góp phần gây ra tác dụng kháng muscarinic và kháng histamin, và trầm cảm lan rộng ở vỏ não.

Fluoxetine là chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc dẫn đến tăng mức serotonin.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm ba vòng bao gồm tác dụng kháng muscarinic như khô miệng, mờ mắt, táo bón, bí tiểu, tăng nhiệt độ cơ thể và đổ mồ hôi quá nhiều. Các tác dụng phụ khác bao gồm an thần buổi sáng, nhịp tim nhanh, giấc mơ sống động, tăng cân, hạ huyết áp, rối loạn chức năng tình dục, lú lẫn và kéo dài QT.

Tác dụng phụ của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc bao gồm rối loạn chức năng tình dục, buồn ngủ, tăng cân, mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu, khô miệng, mờ mắt, buồn nôn, phát ban, run và táo bón. SSRI cũng có thể kéo dài khoảng QT.

Chống chỉ định

Đối với thuốc chống trầm cảm ba vòng, chống chỉ định dùng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) do tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin. 

Đối với SSRI, chống chỉ định dùng đồng thời các thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ mắc hội chứng serotonin như thuốc ức chế monoamine oxidase, Linezolid và xanh methylen. 

3.5 Lasmiditan (Reyvow)

Lasmiditan là chất chủ vận thụ thể serotonin 5-HT1F đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị chứng đau nửa đầu cấp tính. Tiện ích của loại thuốc này là nó không có tác dụng co mạch như tác dụng của triptans, và do đó cung cấp cho những người mắc bệnh tim mạch một giải pháp thay thế cho triptans. Các nghiên cứu đã sử dụng tới lasmiditan 200 mg PO cho hiệu quả tốt; tuy nhiên, thường xuyên có báo cáo về tác dụng phụ. Trong giai đoạn gần đây, ba nghiên cứu đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên có đối chứng, từ 25,4% đến 39,0% bệnh nhân dùng lasmiditan đã báo cáo các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là chóng mặt, buồn ngủ và dị cảm.

3.6 Peptide liên quan đến gen Calcitonin (CGRP)

Kháng thể đơn dòng CGRP (mAbs) là loại thuốc được đánh giá an toàn và hiệu quả nhất được sử dụng trong phòng ngừa bệnh đau nửa đầu hiện đang được phát triển rõ ràng. Các mAbs CGRP nhắm vào chính phân tử CGRP hoặc thụ thể CGRP. Tuy nhiên, dữ liệu dài hạn về độ an toàn còn hạn chế. Những loại thuốc này bao gồm erenumab (Aimovig), fremanezumab (Ajovy) và galcanezumab (Emgality). Đây là các kháng thể đơn dòng được FDA cho phép sử dụng điều trị dự phòng đau đầu Migraine vào năm 2018. Tuy nhiên nhóm thuốc này hiện chưa được sử dụng phổ biến ở thị trường Việt Nam.

Kháng thể đơn dòng CGRP (mAbs) đang là loại thuốc phòng ngừa đau nửa đầu hiệu quả nhất hiện nay
Kháng thể đơn dòng CGRP (mAbs) đang là loại thuốc phòng ngừa đau nửa đầu hiệu quả nhất hiện nay

3.7 So sánh hiệu quả của các thuốc dự phòng đau nửa đầu

3.7.1 Đặt vấn đề

Một số nhóm thuốc thường được sử dụng để dự phòng đau nửa đầu, bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật, thuốc hạ huyết áp, gepants và kháng thể đơn dòng peptide (thụ thể) liên quan đến gen Calcitonin (CGRP(r)mAbs. Các thử nghiệm trước đây và tổng quan hệ thống đã chứng minh hiệu quả của các loại thuốc này. Các loại thuốc mới hơn, như CGRP(r)mAbs và gepants, mặc dù đã được chứng minh là hiệu quả và dung nạp tốt, hầu hết đều có sẵn nhưng với chi phí cao hơn nhiều, hạn chế khả năng tiếp cận sử dụng thuốc. Tổng quan hệ thống và phân tích meta làm cơ sở để đánh giá, cung cấp thông tin về so sánh hiệu quả của các loại thuốc này trong các thử nghiệm lâm sàng.

3.7.2 Phương pháp

Tìm kiếm trên MEDLINE, EMBASE, CENTRAL và Clinicalfrials.gov đến 13/8/2022

Phân tích tổng hợp và đánh giá chất lượng của bằng chứng: cao, trung bình, thấp, rất thấp theo phương pháp GRADE.

3.7.3 Kết quả

74 thử nghiệm trên 32.990 bệnh nhân.

Các kháng thể đơn dòng peptide (thụ thể) liên đến calcitonin (CGRP(r) mAbs), gepant, quan gen fopiramat làm tăng tỷ lệ bệnh nhân có giảm đến 50% hoặc nhiều hơn số ngày đau nửa đầu hàng tháng (mức độ bằng chứng (MĐBC) cao). Chẹn beta, valproat và Amitriptylin làm tăng tỷ lệ bệnh nhân có giảm đến 50% hoặc nhiều hơn số ngày đau nửa đầu hàng tháng (MĐBC trung bình) và Gabapentin có thể không khác so với giả dược (MĐBC thấp)

Valproat và amitriptylin có tác dụng phụ đáng kể dẫn đến ngừng sử dụng thuốc (MĐBC cao). Topiramat, thuốc chẹn beta và gabapentin làm tăng TDP dẫn đến việc ngừng sử dụng (MĐBC trung bình), CGRP(r)mAbs và gepants không làm tăng tác dụng phụ (MĐBC trung bình đến cao).

3.7.4 Kết luận

(CGRP(r)mAbs) an toàn và hiệu quả nhất trong các loại thuốc dự phòng đau nửa đầu, tiếp đó là gepants.

4 Thuốc trị đau nửa đầu bên trái

4.1 Điều trị dùng thuốc

Bệnh nhân có thể sử dụng các nhóm thuốc cắt cơn đau nửa đầu đã đề cập ở trên như NSAIDS, Acetaminophen đối với đau nửa đầu bên trái mức độ nhẹ. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng các loại thuốc đặc hiệu như Ergotamine tartrate, Dihydroergotamine. 

Với trường hợp đau nửa đầu phải mãn tính, bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc dự phòng để hạn chế cơn đau, chẳng hạn như thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chẹn beta, thuốc chống trầm cảm,... tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.

4.2 Điều trị không dùng thuốc

Thay đổi chế độ ăn uống: Đảm bảo bạn duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối. Tránh thực phẩm chứa các chất kích thích như caffeine và tyramine, có thể gây đau nửa đầu.

Nghỉ ngơi và giảm căng thẳng: Stress và thiếu ngủ có thể là nguyên nhân của đau nửa đầu. Do đó bạn nên ngủ đủ ngày 8 tiếng và thực hiện một số hoạt động như thiền, tập yoga, chạy bộ để giảm căng thẳng.

Massage: Massage vùng cổ và vai có thể giúp giảm căng cơ và đau đầu.

Thay đổi môi trường: Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu do ánh sáng mạnh hoặc tiếng ồn, hãy cố gắng thay đổi môi trường để giảm thiểu các yếu tố này.

Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục có thể giúp cải thiện sự tuần hoàn máu và giảm nguy cơ đau đầu.

Điều trị không dùng thuốc là một biện pháp quan trọng giúp làm giảm tần suất xảy ra đau nửa đầu
Điều trị không dùng thuốc là một biện pháp quan trọng giúp làm giảm tần suất xảy ra đau nửa đầu

5 Thuốc trị đau nửa đầu bên phải

Về nguyên tắc điều trị, điều trị đau nửa đầu bên phải tương như như điều trị đau nửa đầu bên trái. Bệnh nhân cũng có thể sử dụng các nhóm thuốc điều trị và phòng ngừa đau nửa đầu kết hợp với các liệu pháp điều trị không dùng thuốc. Tuy nhiên dựa vào triệu chứng cũng như bệnh lý đi kèm mà bệnh nhân sẽ có những liệu trình điều trị khác nhau.

6 Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị đau nửa đầu

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị đau nửa đầu
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị đau nửa đầu

Việc sử dụng thuốc điều trị đau nửa đầu có thể làm giảm các triệu chứng đau nửa đầu nhanh chóng, tuy nhiên bệnh nhân nên lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc điều trị đau nửa đầu như sau:

Tham khảo ý kiến bác sĩ: Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ loại thuốc nào. Bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá và lựa chọn thuốc phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.

Tuân thủ liều lượng: Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng, giảm hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Tìm hiểu về tương tác thuốc: Thảo luận với bác sĩ về bất kỳ tương tác thuốc nào khi bạn đang dùng nhiều loại thuốc khác nhau.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ để có sự điều chỉnh dùng thuốc phù hợp

7 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia của Mayo Clinic, Ngày đăng 07 tháng 07 năm 2023, Migraine, Mayo Clinic. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2023.

2. Tác giả Charles Lew ; Sheena Punnapuzha, Ngày cập nhật 01 tháng 05 năm 2023,  Migraine Medications - StatPearls, NCBI. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2023.

3. Tác giả Chia-Chun Chiang, Juliana H VanderPluym, Ngày cập nhật 27 tháng 04 năm 2021, Ubrogepant in the Acute Management of Migraine: A Narrative Review, NCBI. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2023.

4. Tác giả Anil Kumar; Renu Kadian, Ngày đăng 09 tháng 09 năm 2022, Migraine Prophylaxis - StatPearls, NCBI. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2023.

5. Tác giả Christian Lampl, Antoinette MaassenVanDenBrink, Christina I. Deligianni, Raquel Gil-Gouveia, Tanvir Jassal, Margarita Sanchez-del-Rio, Uwe Reuter, Derya Uluduz, Jan Versijpt, Dena Zeraatkar & Simona Sacco  (Ngày đăng 19 tháng 5 năm 2023). The comparative effectiveness of migraine preventive drugs: a systematic review and network meta-analysis. BioMed Central. Truy cập ngày 03 tháng 11 năm 2023. 

6. Tác giả Melinda Ratini, DO, MS (Ngày đăng 18 tháng 7 năm 2020). What Is Migraine?, WebMD. Truy cập ngày 03 tháng 11 năm 2023.

Xem thêm chi tiết

Có tổng: 28 sản phẩm được tìm thấy

AnQ TĐ
AnQ TĐ
250.000₫
Kimasuld 25mg
Kimasuld 25mg
Liên hệ
Reinal 10mg
Reinal 10mg
85.000₫
Benzina 10
Benzina 10
190.000₫
Migomik
Migomik
66.000₫
Sibetinic Soft
Sibetinic Soft
210.000₫
Mezapizin 10
Mezapizin 10
Liên hệ
Hagizin
Hagizin
150.000₫
Piracetam 800 DHG
Piracetam 800 DHG
55.000₫
Nudipyl 800
Nudipyl 800
90.000₫
Flunarizine 5mg Trà Vinh
Flunarizine 5mg Trà Vinh
Liên hệ
Etnadin
Etnadin
Liên hệ
Nariz-5
Nariz-5
350.000₫
Sumamigren 50mg
Sumamigren 50mg
145.000₫
Osalium 5mg
Osalium 5mg
Liên hệ
Osteum
Osteum
Liên hệ
Nomigrain
Nomigrain
185.000₫
Sobelin 5mg
Sobelin 5mg
650.000₫
12 1/2
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Piracetam tab 800 dùng lâu dài có tác dụng phụ không?


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • VH
    Điểm đánh giá: 5/5

    Lần đầu mình mua thuốc này tại Trung Tâm Thuốc thôi nhưng thấy rất tiện và đơn giản. Dược sĩ tư vấn nhiệt tình, thuốc mua về uống hiệu quả, giá cả vừa phải.

    Trả lời Cảm ơn (3)
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
1900 888 633
hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA