0 GIỎ HÀNG
CỦA BẠN
Giỏ hàng đã đặt
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng!
Tổng tiền: 0 ₫ Xem giỏ hàng

Các nhóm thuốc điều trị huyết áp cao tốt nhất được bác sĩ khuyên dùng

342 sản phẩm

Cập nhật lần cuối: , 18 phút đọc

Bệnh huyết áp cao là bệnh phổ biến trong cộng đồng và đang có xu hướng trẻ hóa dần về độ tuổi. Bệnh càng kéo dài biến chứng càng nguy hiểm, vì vậy việc chủ động phòng ngừa và điều trị sớm là rất quan trọng. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin giới thiệu tới các bạn các thuốc điều trị cao huyết áp tốt nhất được các bác sĩ khuyên dùng.

1 Huyết áp cao là bao nhiêu? Nguyên nhân tăng huyết áp

Huyết áp cao (hay còn gọi là tăng huyết áp, cao huyết áp) là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm nhất, được xem như kẻ giết người thầm lặng bởi những triệu chứng mơ hồ, không điển hình nhưng lại có thể cướp đi tính mạng bất cứ lúc nào.

Hình ảnh thể hiện tình trạng cao huyết áp
Hình ảnh thể hiện tình trạng cao huyết áp

Có 3 mức độ tăng huyết áp với giá trị riêng lẻ của huyết áp tâm thu (HATT) và huyết áp tâm trương (HATTr) như sau:

  • Tăng huyết áp độ 1 (nhẹ): HATT từ 140 đến 159 mmHg, HATTr từ 90 đến 99 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 2 (trung bình): HATT từ 160 đến 179mmHg, HATTr từ 100 đến 109 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 3 (nặng): HATT từ 180 mmHg trở lên, HATTr từ 110 mmHg trở lên.
  • Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: HATT từ 140 mmHg trở lên, HATTr dưới 90mmHg.

Huyết áp cao thường không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Dưới đây là một số nguyên nhân huyết áp cao:

  • Liên quan đến yếu tố di truyền.
  • Hậu quả của các bệnh khác như bệnh về thận, tuyến giáp,... ( tăng huyết áp thứ phát).
  • Do tác dụng phụ của các thuốc như thuốc tránh thai, thuốc lá, rượu bia,...
  • Tăng huyết áp trong thai kỳ bởi các nguyên nhân như: thiếu máu trầm trọng, đa thai, nhiều nước ối,...

2 Các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp

Đích huyết áp khi dùng thuốc là do bác sĩ quyết định. Thông thường thì nên dưới 140/90 mmHg. Nếu bệnh nhân đã có biến chứng liên quan đến tim mạch, đái tháo đường hoặc suy thận thì huyết áp mục tiêu cần hạ dưới 130/80 mmHg.

Có 5 nhóm thuốc được khuyên ưu tiên lựa chọn:

  • Thuốc ức chế men chuyển: captopril, perindopril, Enalapril,...
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (Angiotensin Receptor Blockers – ARBs): losartan, valsartan, irbesartan,...
  • Thuốc chẹn β-adrenergic (Beta blockers): atenolol, Bisoprolol, Metoprolol, Carvedilol,...
  • Thuốc chẹn kênh calci (Calcium Channel Blockers): amlodipine, Nifedipine, Nicardipine,...
  • Thuốc lợi tiểu: hydrochlorothiazide, Indapamide, chlorthalidone 

Liều dùng thuốc được điều chỉnh để đạt được đích huyết áp mong muốn.

Bệnh nhân uống thuốc đúng, đủ liều và đủ thời gian đồng thời theo dõi để phát hiện biến chứng bệnh cũng như tác dụng không mong muốn của thuốc.

Nhiều trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với điều trị đơn độc, dẫn đến huyết áp không được kiểm soát, kể cả khi tăng liều. Các loại thuốc huyết áp phối hợp là giải pháp hữu hiệu trong các trường hợp này.

3 Bệnh nhân tăng huyết áp có thể uống thuốc huyết áp vào lúc nào ?

Nghiên cứu The Treatment In Morning versus Evening (TIME) thực hiện tại Đại học Dundee (Anh) trên 21.104 bệnh nhân tăng huyết áp (tuổi trung bình là 65, có 58% là nam giới và 13% là bệnh nhân đái tháo đường) đang dùng ít nhất 1 loại thuốc hạ huyết áp, chia ngẫu nhiên vào 2 nhóm uống thuốc huyết áp vào buổi sáng hoặc buổi tối. Huyết áp trung bình lúc ban đầu là 139/75 mmHg.

Kết quả: Sau 5,2 năm theo dõi, tỷ lệ bị các biến cố mạch máu lớn (gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong tim mạch) là 3,7% ở nhóm uống thuốc buổi sáng và 3,4% ở nhóm uống thuốc buổi tối, khác biệt không có ý nghĩa giữa 2 nhóm. Tính an toàn (như bị ngã hay gãy xương) cũng tương đương. Kết quả này khác so với một số nghiên cứu trước đây là uống thuốc huyết áp vào buổi tối cho kết quả tốt hơn vì huyết áp ban đêm có liên quan chặt chẽ hơn với các biến chứng tim mạch so với huyết áp ban ngày và bệnh nhân có tăng huyết áp về đêm cần điều trị tích cực hơn.

Dựa trên kết quả này, các nhà nghiên cứu kết luận là với những bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ như trong nghiên cứu TIME, các bác sỹ có thể khuyên bệnh nhân uống thuốc huyết áp vào buổi sáng hoặc buổi tối, tùy lúc nào thuận tiện hơn.

4 Các tiêu chí để lựa chọn được thuốc trị tăng huyết áp phù hợp

4.1 Thành phần

Các loại thuốc điều trị cao huyết áp có hai dạng thành phần chính, bao gồm hoạt chất hóa học và chiết xuất thảo dược. Những thành phần này ảnh hưởng đến tác dụng và phản ứng phụ cũng như độc tính của các thuốc hạ huyết áp. Trong trường hợp dị ứng hay quá mẫn với các thuốc trị huyết áp cao có nguồn gốc hóa học, hoặc bị chống chỉ định với các thuốc này, bạn có thể được bác sĩ kê đơn các thuốc có nguồn gốc thiên nhiên lành tính hơn.

4.2 Đối tượng sử dụng

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh cao huyết áp mà có sự lựa chọn thuốc hạ áp phù hợp cho từng bệnh nhân. Với người tăng huyết áp nhẹ hoặc tăng huyết áp tâm thu đơn độc nên sử dụng nhóm thuốc lợi tiểu thiazide hoặc nhóm thuốc chẹn kênh calci. Nhóm ức chế men chuyển hay nhóm đối kháng AT1 là lựa chọn hợp lý cho người mắc kèm bệnh thận, tiểu đường. Bên cạnh đó, người mắc bệnh về tim như đau thắt ngực, nhịp tim nhanh nên được chỉ định nhóm chẹn beta, hoặc bị suy tim nên dùng nhóm lợi tiểu thiazide hay chẹn kênh calci.

4.3 Hiệu quả, tác dụng phụ

Thuốc giảm huyết áp cho hiệu quả khác nhau phụ thuộc vào thành phần và mức độ bệnh. Với những bệnh nhân tăng huyết áp mức độ nặng, các thuốc chỉ có thể cải thiện và ổn định giá trị huyết áp chứ không có khả năng điều trị dứt điểm. Ngoài ra, các thuốc hoạt chất hóa học thường cho tác dụng nhanh hơn so với các thuốc chiết xuất thiên nhiên.

Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý tới các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là đối với những đối tượng đặc biệt như người cao tuổi, người có bệnh đồng mắc... Trong trường hợp cần thiết, các bác sĩ có thể điều chỉnh liều theo tình trạng của từng cá nhân. Việc lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc thiên nhiên cũng là một giải pháp giúp hạn chế các tác dụng không mong muốn xảy ra.

4.4 Giá thành, nhà sản xuất

Các thuốc ổn định huyết áp thường có nhiều mức giá khác nhau, phụ thuộc vào nguyên liệu, công nghệ sản xuất và thương hiệu của sản phẩm. Việc lựa chọn theo giá thuốc huyết áp là không nên, trừ khi cùng hoạt chất cùng hàm lượng và dạng bào chế, các thuốc nội sẽ có mức giá phải chăng hơn so với thuốc ngoại.

Ngoài ra, các loại thuốc được sản xuất bởi các thương hiệu lớn, có nhà máy sản xuất khép kín, công nghệ hiện đại, cung cấp cho thị trường những thuốc chất lượng tốt, nhằm giúp bạn yên tâm hơn về tác dụng cũng như độ an toàn.

4.5 Độ tin cậy 

Việc điều trị với các thuốc hạ huyết áp đều được thông qua việc thăm khám, chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ. Vì vậy, bạn có thể an tâm sử dụng, nếu có bất kỳ nghi ngờ về thuốc bạn có thể liên hệ với các dược sĩ có chuyên môn để được giải đáp thắc mắc.

Ở phần tiếp theo đây, chúng tôi xin giới thiệu các loại thuốc điều trị tăng huyết áp tốt nhất, hiệu quả nhất hiện nay.

5 Thuốc hạ huyết áp tốt nhất hiện nay

Ngoài việc có một chế độ ăn uống và rèn luyện hợp lý, các loại thuốc trị cao huyết áp dường như luôn là người bạn đồng hành trong tủ thuốc của những gia đình có bệnh nhân tăng huyết áp. Sau đây là các thuốc điều trị tăng huyết áp được các bác sĩ khuyên dùng.

5.1 Thuốc huyết áp Losartan 50mg

Angiotensin II là hormon kích hoạt hệ thống renin - angiotensin gây co mạch mạnh. Losartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II cản trở quá trình co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II.

Thuốc chứa Losartan như Lorista 50mg được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc huyết áp khác để hợp đồng tác dụng.

Đặt thuốc Lorista 50mg ngay tại đây: 

Thuốc Lorista 50mg điều trị cao huyết áp

Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú có được sử dụng thuốc Lorista 50mg hay không?

Dùng thuốc huyết áp losartan trong 3 tháng đầu thai kỳ chưa thấy báo cáo về tác hại với thai nhi. Trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ, dùng thuốc Lorista 50mg có thể gây ra tình trạng hạ huyết áp, thiếu ối, thiểu niệu,... có thể dẫn tới nguy cơ tử vong cho bào thai.

Bà mẹ đang cho con bú: chưa có nghiên cứu Lorista 50mg có tiết qua sữa mẹ hay không. Để đảm bảo an toàn cho em bé, người mẹ cần ngừng thuốc hoặc ngừng cho trẻ bú.

Ưu nhược điểm của thuốc Lorista 50mg:

5.1.1 Ưu điểm

  • Thuốc Lorista 50mg chứa losartan - hoạt chất có tác dụng hạ huyết áp, là lựa chọn phổ biến cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm theo bệnh thận như tiểu đường nhờ cơ chế chẹn thụ thể angiotensin II.
  • Losartan trong thuốc cho tác dụng kéo dài, do đó chỉ cần uống một lần mỗi ngày, đồng thời khả năng hấp thu tốt, nhanh chóng phân bố tới đích và cho tác dụng điều chỉnh huyết áp hiệu quả.
  • Thuốc Lorista 50mg có dạng viên nén bao phim, giúp che giấu được vị đắng của hoạt chất, kích thước nhỏ, dễ uống, không gây vị khó chịu ở cổ họng sau khi nuốt.
  • Giá thành hợp lý, có thể dễ dàng tìm mua thuốc Lorista 50mg tại các nhà thuốc trên khắp cả nước. Thuốc Lorista 50mg là sản phẩm của KRKA, D.D., Novo Mesto - công ty dược phẩm quốc tế với gần 70 năm kinh nghiệm, phát triển mạnh mẽ với những sản phẩm chất lượng cao.

5.1.2 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ thường gặp của losartan là đau mỏi các cơ như cơ lưng, cơ chân... và yếu người, suy nhược, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống.

5.2 Thuốc hạ huyết áp Amlodipin

Amlodipin là hoạt chất có tác dụng chẹn kênh calci, ức chế dòng calci qua màng tế bào cơ tim và cơ trơn thành mạch máu, từ đó, trương lực cơ trơn của mạch máu giảm, làm giảm sức cản ngoại vi, góp phần hạ huyết áp.

Amlodipin là thuốc huyết áp đầu tay được bác sĩ tin dùng, được dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc huyết áp khác như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu,...

Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc huyết áp 5mg Amlodipin trên đối tượng này, vì vậy, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi lựa chọn.

Thuốc Amlor 5mg Pfizer hiện có giá bán là 400.000 đồng/hộp 3 vỉ x 10 viên. Đặt mua thuốc hạ huyết áp Amlor 5mg ngay tại đây: 

Hình ảnh thuốc hạ huyết áp Amlor 5mg
Hình ảnh thuốc hạ huyết áp Amlor 5mg

Ưu nhược điểm của thuốc Amlor 5mg:

5.2.1 Ưu điểm

  • Amlodipin có tính chọn lọc trên mạch ngoại vi, vì vậy thuốc Amlor 5mg gây ra tỷ lệ trầm cảm cơ tim và bất thường dẫn truyền tim thấp hơn so với các thuốc chẹn kênh Canxi khác.
  • Amlodipin cho khả năng dung nạp tốt, lại có thời gian ban hủy kéo dài, do đó cho tác dụng lâu hơn nên chỉ cần uống một lần mỗi ngày.
  • Với dạng viên nén bao phim nhỏ nhắn, thuốc Amlor 5mg rất dễ uống và dễ bảo quản, bạn có thể tìm mua theo đơn tại bất kỳ nhà thuốc nào.
  • Thuốc Amlor 5mg là sản phẩm của Pfizer - công ty dược đa quốc gia hàng đầu của Pháp, với nhà máy hiện đại, công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất và chất lượng được kiểm tra cặn kẽ.

5.2.2 Nhược điểm

  • Giá thành tương đối cao.
  • Amlodipine thường xuyên gây ra các dấu hiệu tâm thần như mất ngủ, lo lắng, căng thẳng và đau lưng, bắp chân...

5.3 Thuốc Aprovel 150mg chứa Irbesartan - Thuốc huyết áp cao của Sanofi

Thuốc Aprovel 150mg có thành phần chính là irbesartan hàm lượng 150mg. Aprovel 150mg có tác dụng điều trị tình trạng tăng huyết áp trong các trường hợp sau:

Hình ảnh thuốc Aprovel 150mg
Hình ảnh thuốc Aprovel 150mg

Lưu ý khi sử dụng:

Không sử dụng thuốc Aprovel 150mg trên đối tượng là bà bầu hoặc phụ nữ đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ để đảm bảo an toàn cho bà mẹ, em bé bú và bào thai.

Thuốc Aprovel 150mg không nên dùng trong quá trình điều khiển phương tiện giao thông và vận hành máy móc, thiết bị bởi có thể gây ra tác dụng phụ buồn ngủ, chóng mặt.

Mua ngay thuốc Aprovel 150mg tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Aprovel 150mg:

5.3.1 Ưu điểm

  • So sánh với các tác nhân hạ áp khác như enalapril, atenolon và amlodipin trên tăng huyết áo nhẹ đến vừa, irbesartan cho hiệu quả tương tự và cao hơn valsartan về mức độ giảm huyết áp và khả năng đáp ứng. 
  • Irbesartan làm giảm HA tâm trương nhiều hơn so với losartan; mức giảm HA tâm thu đạt được với irbesartan là tương tự hoặc cao hơn so với với losartan và tương tự như với olmesartan.
  • Thuốc Aprovel 150mg được bào chế ở dạng viên nén bao phim kích thước vừa phải, không khó khăn khi uống và dễ bảo quản, đem theo khi ra ngoài.
  • Là sản phẩm của Sanofi - công ty dược phẩm đa quốc gia của Pháp, với vị trí top năm thế giới (năm 2013) tổ chức kinh doanh dược phẩm cùng các sản phẩm chất lượng tốt.

5.3.2 Nhược điểm

  • Aprovel 150mg có giá thành tương đối cao.
  • Trong nhiều trường hợp, irbesartan gây nên chứng rụng tóc tạm thời nghiêm trọng, tóc mọc trở lại khi ngừng thuốc.

5.4 Thuốc Diovan 80mg Novartis - thuốc điều trị tăng huyết áp chứa valsartan

Thuốc Diovan 80mg có chứa thành phần chính là valsartan được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, được sản xuất bởi Novartis - một trong những công ty dược phẩm lớn nhất thế giới với trụ sở đặt tại Thụy Sĩ.

Công dụng:

Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp tăng huyết áp nguyên phát (có thể dùng đơn độc hoặc dùng kèm thuốc có cùng tác dụng). 

Ngoài ra, Diovan 80mg còn có hiệu quả đối với suy tim sung huyết khi mà các thuốc ức chế men chuyển không được dung nạp.

Thuốc điều trị huyết áp cao Diovan 80mg
Thuốc điều trị huyết áp cao Diovan 80mg

Liều dùng trong điều trị tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: mỗi ngày dùng 1 lần, mỗi lần 1 viên.

Liều tối đa: 2 viên/lần/ngày.

Có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu để không cần tăng liều valsartan mà vẫn đảm bảo chỉ tiêu kiểm soát huyết áp.

Giá tham khảo: 325.000 VNĐ/hộp.

Đặt mua thuốc Diovan 80mg ngay tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Diovan 80mg:

5.4.1 Ưu điểm

  • Diovan 80mg chứa valsartan - là một trong những lựa chọn đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh thận liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng thuốc ức chế men chuyển.
  • Valsartan đã được nghiên cứu là có khả năng dung nạp tốt, vượt trội so với các thuốc hạ áp khác, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
  • Thuốc Diovan 80mg có dạng viên nén bao phim, cách sử dụng tiện lợi, thuận tiện trong bảo quản và vận chuyển.
  • Diovan 80mg là sản phẩm của Novartis - công ty dược phẩm đa quốc gia của Thụy Sĩ với doanh số thị trường và nguồn vốn lớn hàng đầu thế giới.

5.4.2 Nhược điểm

  • Giá thành tương đối cao.
  • Các tác dụng phụ trên thần kinh là rất thường gặp như mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ...

5.5 Thuốc hạ áp Micardis Plus 40/12,5mg chứa Telmisartan

Micardis Plus thuộc nhóm thuốc tác động lên hệ tim mạch và tạo máu. Thuốc chứa thành phần chính là telmisartan với hàm lượng 40mg, kết hợp với Hydrochlorothiazide hàm lượng 12,5mg. Đây là sự kết hợp mang lại tác dụng cộng hợp có tác dụng hạ huyết áp, thay vì phối hợp các loại thuốc khác nhau khiến bệnh nhân dễ xảy ra tình trạng quên liều hay uống nhầm liều. 

Hình ảnh thuốc Micardis Plus 40/12,5mg
Hình ảnh thuốc Micardis Plus 40/12,5mg

Chỉ định:

Điều trị tăng huyết áp vô căn.

Chỉ dùng khi huyết áp không được kiểm soát sau khi dùng đơn độc Micardis 40mg hoặc hydrochlorothiazide.

Tại Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, thuốc đang có giá bán 320.000 VNĐ/hộp 30 viên nén.

Đặt mua thuốc Micardis 40mg ngay tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Micardis 40mg:

5.5.1 Ưu điểm

  • Telmisartan có hiệu quả giảm huyết áp tương tự như AtenololLisinopril, đồng thời có khả năng giúp kiểm soát tốt hơn HA tâm trương so với losartan và amlodipin. 
  • Thuốc Micardis 40mg cho tác dụng giảm và điều hòa huyết áp khá hiệu quả, trong thời gian ngắn có thể làm huyết áp giảm xuống giá trị chấp nhận được.
  • Dạng viên nén nên thuốc Micardis 40mg giúp dễ dàng hơn trong việc sử dụng và bảo quản, không gây khó chịu trên tiêu hóa sau khi uống.
  • Thuốc Micardis 40mg được sản xuất bởi Boehringer Ingelheim - một trong những công ty dược tư nhân lớn nhất trên thế giới với nhà máy hiện đại, công nghệ tiên tiến.

5.5.2 Nhược điểm

  • Thuốc Micardis 40mg có giá thành tương đối cao.
  • Đau nhức cơ bắp và các dấu hiệu tâm thần như mệt mỏi, nhức đầu, rụng tóc là thường xảy ra khi dùng thuốc chứa telmisartan.

5.6 Thuốc Coversyl 10mg điều trị tăng huyết áp

Thuốc huyết áp Coversyl 10mg có thành phần chính là Perindopril Arginine với công dụng chính như sau:

  • Điều trị tăng huyết áp. 
  • Bệnh động mạch vành ổn định giảm nguy cơ biến chứng
  • Làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch trên bệnh nhân đã có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc tái thông mạch.

Đây là thuốc hạ huyết áp cho người già thường được các bác sĩ chỉ định trong cao huyết áp tuổi già.

Cách dùng thuốc hiệu quả:

Thuốc Coversyl 10mg có dạng bào chế là viên nén bao phim, do đó bệnh nhân dùng thuốc bằng đường uống, uống nguyên viên.

Dùng thuốc vào buổi sáng khi bệnh nhân đói.

Hình ảnh thuốc Coversyl 10mg
Hình ảnh thuốc Coversyl 10mg

Lưu ý khi sử dụng:

Đối tượng phụ nữ có thai và đang cho con bú: chống chỉ định dùng thuốc Coversyl 10mg cho đối tượng này.

Người lái xe và vận hành máy móc: Cần được khuyến cáo về các tác dụng phụ có thể gặp gây ảnh hưởng tới công việc như: ù tai, hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu… để đối tượng này cân nhắc kĩ trước khi dùng.

Mua ngay thuốc Coversyl 10mg tại đây: 

Sự khác nhau giữa Coversyl và Coversyl Plus:

Coversyl Plus ngoài thành phần thuốc hạ áp thông thường là perindopril còn có thêm thành phần thuốc lợi tiểu indapamide. Ngoài tác dụng hỗ trợ hạ huyết áp, thuốc còn kèm theo thải Na+ và K+ qua đường niệu do tăng lượng nước tiểu.

Gần đây xuất hiện 1 trường hợp bệnh nhân rối loạn điện giải do tự ý mua và dùng thuốc hạ áp Coversyl Plus sau khi được nhân viên quầy dược không đủ chuyên môn tư vấn sử dụng thuốc.

Vì vậy, bệnh nhân cần lưu ý:

  • Tuyệt đối không được tăng - giảm liều hoặc ngừng sử dụng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ điều trị.
  • Mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín có đội ngũ dược sĩ có chuyên môn cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh.

Ưu nhược điểm của thuốc Coversyl 10mg:

5.6.1 Ưu điểm

  • Coversyl 10mg chứa perindopril - là thành viên duy nhất của một nhóm thuốc rất nổi tiếng đã được chứng minh về hiệu quả trong một loạt các bệnh tim mạch, bao gồm tăng huyết áp, là loại thuốc phổ biến khi kê đơn.
  • Về hiệu quả làm giảm huyết áp, Coversyl 10mg cho tác dụng khá tốt, nhiều bệnh nhân đã phản hồi rằng huyết áp của họ đã được ổn định ở mức mục tiêu và đem lại mức độ hài lòng cao.
  • Thuốc có dạng viên nén bao phim đóng trong lọ Nhựa nhỏ nhắn, giúp bạn có thể dễ dàng hơn trong việc sử dụng thuốc hay đem theo ra ngoài, tránh tình trạng quên liều.
  • Coversyl 10mg là sản phẩm của Servier Laboratories - công ty dược độc lập hàng đầu của Pháp với nhiều sản phẩm chất lượng cao.

5.6.2 Nhược điểm

  • So với một số loại thuốc hạ áp khác, Coversyl 10mg có giá thành cao hơn.
  • Uống thuốc gây mệt mỏi, ho khan kéo dài là tác dụng phụ rất hay gặp khi sử dụng Coversyl 10mg.

5.7 Thuốc điều trị cao huyết áp chứa captopril - Captopril 25mg domesco

Captopril có tác dụng ở mọi giai đoạn của tăng huyết áp, từ nhẹ đến nặng, làm giảm cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương ở cả tư thế nằm và tư thế đứng. Với những người có đáp ứng với thuốc, sau 15 - 30 ngày điều trị, huyết áp có thể trở lại bình thường. 

Thời điểm dùng thuốc: Nên uống captopril 1 giờ trước ăn hoặc dùng sau ăn 2 giờ để thuốc có hiệu quả cao nhất.

Thuốc hạ áp Captopril 25mg Domesco
Thuốc hạ áp Captopril 25mg Domesco

Captopril 25mg đang được bán tại Trung tâm thuốc với giá 40.000 VNĐ cho 1 hộp 10 vỉ x 10 viên nén.

Mua ngay thuốc Captopril 25mg tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Captopril 25mg:

5.7.1 Ưu điểm

  • Captopril là một trong các thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, rối loạn chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim và bệnh thận do tiểu đường đã được FDA chấp thuận và phổ biến trong kê đơn.
  • Thuốc Captopril 25mg cho tác dụng kiểm soát huyết áp hiệu quả, ngay cả với điều trị tăng huyết áp nặng khó chữa hoặc suy tim sung huyết.
  • Captopril 25mg bào chế dưới dạng viên nén tròn, kích thước nhỏ, dễ uống, dễ bảo quản và vận chuyển.
  • Thuốc Captopril 25mg có giá thành rất hợp lý, là sản phẩm của công ty dược Domesco với nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP, cho ra đời nhiều loại thuốc chất lượng tốt.

5.7.2 Nhược điểm

  • Giống như các thuốc ức chế men chuyển khác, Captopril cũng gây ra ho dai dẳng, ho khan, ho dữ dội, thậm chí có trường hợp phải ngừng dùng thuốc vì ho.

5.8 Thuốc Dorocardyl 40mg

Thuốc Dorocardyl là sản phẩm của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - một trong những công ty dược uy tín tại Việt Nam.

Công dụng của thuốc Dorocardyl 40mg

Thành phần chính của thuốc là 40mg propranolol hydroclorid, thuốc có tác dụng làm giảm tình trạng cao huyết áp thông qua ức chế thụ thể beta. Nó ngăn cản adrenalin và noradrenalin gắn vào các thụ thể beta 1 và beta 2 của các tế bào thần kinh giao cảm, dẫn đến ức chế hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh. Từ đó có tác dụng giãn mạch, giúp cải thiện tình trạng tăng huyết áp.

Thuốc hạ áp Captopril 25mg Domesco

Liều dùng

Khởi đầu với liều 1/2 - 1 viên/lần, mỗi ngày uống 2 lần. Có thể chỉ sử dụng đơn độc hoặc cũng có thể kết hợp với các thuốc lợi tiểu để tăng cường tác dụng.

Nếu với liều trên mà bệnh nhân không đáp ứng có thể tăng liều sau 3-7 ngày cho tới khi huyết áp đạt được mức độ kiểm soát. Thời gian thuốc đạt hiệu quả tối ưu kéo dài từ vài ngày tới vài tuần.

Giá tham khảo: 300.000 VNĐ/ 1 lọ 100 viên nén.

Mua ngay thuốc Dorocardyl 40mg tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Dorocardyl 40mg:

5.8.1 Ưu điểm

  • Propranolol có trong thuốc Dorocardyl 40mg được sử dụng rộng rãi trong bệnh tim mạch, trong đó có cao huyết áp, đồng thời có một số tác động trong điều trị các quá trình bệnh khác như đau nửa đầu, chứng run bần bật...
  • Propranolol thường được dung nạp tốt, các tác dụng ngoại ý thường nhẹ và có thể phục hồi hoặc khắc phục mà không cần dừng thuốc.
  • Dạng bào chế viên nén của thuốc Dorocardyl 40mg giúp sử dụng thuận tiện, dễ dàng bảo quản, không gây khó chịu ở cổ họng và dạ dày.
  • Thuốc Dorocardyl 40mg là sản phẩm của công ty Dược phẩm Domesco với dây chuyền sản xuất hiện đại, khép kín, chất lượng được kiểm định kỹ càng.

5.8.2 Nhược điểm

  • Giá thành của thuốc Dorocardyl 40mg tương đối cao, số lượng viên uống nhiều, lên tới 16 viên mỗi ngày.
  • Thuốc Dorocardyl 40mg gây ra các triệu chứng thường gặp trên hệ thần kinh, gây phiền toái cho người dùng.

5.9 Thuốc hạ huyết áp Adalat 30

Adalat 30 có chứa 30 mg hoạt chất chính Nifedipin.

Đây là hoạt chất có tác dụng chẹn kênh calci chọn lọc, làm giảm dòng calci đi qua màng tế bào thông qua kênh calci chậm. Nifedipin tác dụng chủ yếu lên tế bào cơ tim và cơ trơn động mạch vành và các mạch máu đối kháng ngoại biên, làm giãn cơ trơn động mạch, hạ huyết áp.

Thuốc được dùng trong điều trị huyết áp cao nguyên phát và thứ phát.

Nên dùng thuốc Adalat 30 như thế nào để có hiệu quả tốt nhất?

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén phóng thích chậm, do đó nên uống nguyên viên, tuyệt đối không phá vỡ cấu trúc thuốc trước khi uống, không nhai hay nghiền sẽ làm mất tác dụng của thuốc.

Sinh khả dụng của thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn, vì vậy có thể uống thuốc vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên khuyến khích nên uống vào một khung giờ cố định trong ngày để tránh tình trạng quên liều.

Ảnh thuốc cao huyết áp Adalat 30mg
Ảnh thuốc cao huyết áp Adalat 30mg

Giá thuốc Adalat 30?

Có thể mua thuốc ở các quầy thuốc, nhà thuốc trên toàn quốc, tuy nhiên đây là thuốc kê đơn, do đó, chỉ mua được thuốc khi có đơn bác sĩ kê.

Tại Trung tâm thuốc, Adalat 30mg được bán với giá 1.200.000 VNĐ.

Đặt mua thuốc Adalat 30 tại đây: 

Ưu nhược điểm của thuốc Adalat 30:

5.9.1 Ưu điểm

  • Nifedipin trong thuốc Adalat là một trong những hoạt chất có tác dụng hạ áp được kê đơn phổ biến nhất trong điều trị tăng huyết áp, bao gồm cả huyết áp cao không rõ nguyên nhân.
  • Các bệnh nhân điều trị với thuốc Adalat 30 đều cho kết quả khả quan, huyết áp được ổn định ở mức mục tiêu, đem đến tỷ lệ hài lòng cao.
  • Thuốc Adalat 30mg chứa nifedipin ở dạng giải phóng kéo dài, so với dạng giải phóng tức thời có nhiều ưu điểm: tác dụng kéo dài trong 24 giờ, hấp thu lên đến gần 90% và ít tác dụng phụ hơn.
  • Thuốc Adalat 30 là sản phẩm của dược phẩm Bayer - hãng dược phẩm hàng đầu của Đức và nổi tiếng trên toàn thế giới, được các bác sĩ và chuyên gia tin dùng.

5.9.2 Nhược điểm

  • Giá thành của thuốc Adalat 30 tương đối cao.
  • Các dấu hiệu dễ gặp khi sử dụng thuốc Adalat 30 là mệt mỏi, đau đầu, trầm cảm...

5.10 Thuốc hạ áp Ích Nhân

Giới thiệu 

Mỗi viên thuốc hạ áp Ích Nhân có chứa các chiết xuất thảo dược bao gồm: Địa long, nattokinase, hòe hoa, Câu Đằng, Hạ Khô Thảo, Hà Thủ Ô...

Địa LongNattokinase có khả năng làm bền thành mạch, ngăn ngừa hình thành và góp phần làm tan cục máu đông, giúp giảm áp lực máu lên thành mạch. Hạ áp Ích Nhân là thuốc điều hòa huyết áp, hỗ trợ điều trị các triệu chứng của tăng huyết áp, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não hay đột quỵ do huyết khối gây tắc mạch.

Hạ áp Ích Nhân - Ổn định huyết áp, phòng ngừa tai biến

Sản phẩm Hạ áp Ích Nhân được sử dụng cho người mắc bệnh cao huyết áp, có nguy cơ tai biến hay có triệu chứng sau tai biến do cục máu đông. 

Một hộp Hạ áp Ích Nhân 4 vỉ x 10 viên hiện có giá bán khoảng 110.000 đồng. Bạn có thể đặt mua ngay tại đây: 

Ưu nhược điểm của Hạ áp Ích Nhân:

5.10.1 Ưu điểm

  • Hạ áp Ích Nhân chứa các thành phần có nguồn gốc từ thiên nhiên, vô cùng an toàn và lành tính cho người sử dụng, không gây kích ứng, ít gặp tác dụng phụ.
  • Chiết xuất Địa long cùng với Nattokinase đã được chứng minh là có tác dụng tốt trong việc ổn định huyết áp, bảo vệ thành mạch, ngăn ngừa tai biến hiệu quả, đồng thời cải thiện các triệu chứng gây ra bởi các vấn đề về máu như xây xẩm mặt mày, tê bì... rất hữu hiệu.
  • Hạ áp Ích Nhân đã được chứng minh là có thể sử dụng cùng với các thuốc điều trị cao huyết áp, làm tăng hiệu quả điều hòa huyết áp cho bệnh nhân.
  • Giá bán của Hạ áp Ích Nhân không quá cao, là sản phẩm của công ty cổ phần Nam Dược với nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe tốt cùng nhà máy đạt chuẩn GMP.

5.10.2 Nhược điểm

  • Hạ áp Ích Nhân chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, do đó người bệnh cần kiên trì sử dụng để điều hòa huyết áp tối ưu, ít nhất là 2 tháng cho mỗi đợt.

5.11 Thuốc hạ huyết áp khẩn cấp Nitroprusside

Giới thiệu

Uống thuốc gì để hạ huyết áp nhanh? Nitroprusside (thường dưới dạng natri prussiate) là lựa chọn đầu tay cho các trường hợp tăng huyết áp kịch phát, là hoạt chất có khả năng gây giãn mạch ngoại vi nhờ cơ chế giải phóng nitric oxyde nội sinh cho tác dụng trực tiếp lên tiểu động mạch cũng như tĩnh mạch.

Điều đáng quan tâm ở đây là Nitroprusside cho tác dụng ngay sau khi truyền vào cơ thể bằng dụng cụ truyền chuyên dụng, tác dụng này đến nhanh và hết cũng nhanh. Vì thế, đây được gọi là thuốc hạ huyết áp cấp tốc

Thuốc hạ huyết áp nhanh Nitroprusside

Nitroprusside có hiệu quả phụ thuộc liều dùng và có độc tính, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc này, nhất là trên các đối tượng đặc biệt như người cao tuổi, suy gan...

Ưu nhược điểm của Nitroprusside:

5.11.1 Ưu điểm

  • Nitroprusside là chất giãn mạch mạnh, đã được FDA chấp thuận trong điều trị tăng huyết áp mức độ nặng vào năm 1974, được sử dụng phổ biến cho cơn tăng huyết áp cấp.
  • Khi so sánh với Nitroglycerin, nitroprusside gây ra tác dụng giãn mạch cân bằng hơn giữa động mạch và tĩnh mạch, cho tác dụng hạ áp tức thời và kéo dài trong 10 phút, đủ để lấy lại giá trị huyết áp ổn định cho người bệnh.
  • Được dùng dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, nitroprusside hấp thu nhanh và gần như tuyệt đối, khả năng dung nạp tốt, nhanh chóng cho tác dụng tích cực.
  • Mặc dù đã có nhiều loại thuốc mới ra đời nhưng nitroprusside vẫn là thuốc hạ áp tác dụng tức thì được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp cần giảm huyết áp động mạch khẩn cấp.

5.11.2 Nhược điểm

  • Nitroprusside chỉ được dùng dưới dạng truyền tĩnh mạch pha loãng trong dung dịch thích hợp, không được tiêm trực tiếp, vì vậy cần có nhân viên y tế có kỹ thuật.
  • Nitroprusside rất nhạy cảm với ánh nắng, do đó cần được bảo vệ khỏi ánh sáng mọi lúc.

6 Cây thuốc nam trị cao huyết áp hiệu quả tại nhà

Ưu điểm của các bài thuốc dân gian chữa cao huyết áp không những có khả năng giúp cho huyết áp người bệnh ổn định hơn trong thời gian dài mà rất dễ bào chế, dễ tìm kiếm và tiết kiệm.

Giảo cổ lam

Giảo Cổ Lam từ xưa đến nay vẫn được coi là dược liệu quý. Nghiên cứu chỉ ra rằng giảo cổ lam có tác dụng làm giảm nguy cơ tai biến mạch máu não, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi, đồng thời giúp làm giảm cholesterol máu, lưu thông máu tốt, phòng ngừa cao huyết áp, giữ huyết áp ổn định ở mức bình thường.

Cách sử dụng: cho vị thuốc này vào ấm và pha với nước sôi. Nước trà có thể uống thay nước trong ngày. Không nên dùng trà vào buổi tối trước khi đi ngủ vì có thể gây khó ngủ. 

Cây xạ đen

Cây xạ đen có thành phần hoạt chất flavonoid, hoạt chất này có tác dụng  tiêu diệt tế bào xấu, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh ung thư, đồng thời cũng hỗ trợ ổn định huyết áp, thúc đẩy tuần hoàn máu hiệu quả. Xạ Đen không chỉ giúp hạ huyết áp cho người huyết áp cao mà còn hiệu quả cho người huyết áp thấp. Xạ đen đem hãm hoặc sắc, dùng uống vào lúc khát thay nước.

Hình ảnh cây xạ đen hỗ trợ hạ huyết áp
Hình ảnh cây xạ đen hỗ trợ hạ huyết áp

Chè dây

Trong chè dây, thành phần chủ yếu là Flavonoid và tanin, ngoài ra còn có hai loại đường là Glucose và rhamnose. Các thành phần này có tác dụng giải độc, chống viêm, chữa huyết áp cao. Chè Dây rửa sạch, phơi khô, hãm với nước sôi, sử dụng hằng ngày.

Cỏ mần trầu

Cỏ Mần Trầu có các thành phần alkaloid, Saponin, steroid, flavonoid, tanin,... có tác dụng rất tốt trong hỗ trợ điều trị một số bệnh như chảy máu, tiểu ra máu, viêm tinh hoàn, sốt cao, tưa lưỡi,... và đặc biệt là dùng trong điều trị cao huyết áp.

Cỏ mần trầu điều trị cao huyết áp

Cỏ mần trầu thái nhỏ, xay nhuyễn rồi thêm nước ấm, lọc lấy nước uống mỗi ngày 1 lần vào buổi sáng sau ăn 1 giờ. Ưu điểm của mần trầu là hoàn toàn an toàn cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú. 

7 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Tom MacDonald (Ngày báo cáo tháng 8 năm 2022). Results of the Treatment In the Morning versus Evening (TIME) Study, ESC 2022. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2022.

2. Tác giả của Mayo Clinic (Ngày đăng 15 tháng 9 năm 2022). High blood pressure (hypertension), Mayo Clinic. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2022.

3. Tác giả Hassan Khalil, Roman Zeltser (Ngày cập nhật 15 tháng 5 năm 2022). Antihypertensive Medications, NCBI. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2022.

4. Chuyên gia của Pubchem. Amlodipine, Pubchem. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2022.

5. NXB Y học (Xuất bản năm 2007). Thuốc lợi tiểu trang 79 đến trang 90, Dược lý học tập 2. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2022 

Xem thêm chi tiết
Tracardis 40 Tracardis 40
Liên hệ
Đã bán 320
 Irberid - AM Irberid - AM
85.000₫
Đã bán 414
Angizaar-H Angizaar-H
Liên hệ
Đã bán 321
Losapin 100 Losapin 100
Liên hệ
Đã bán 251
Carmotop 50mg Carmotop 50mg
165.000₫
Đã bán 187
Tracardis 80 Tracardis 80
Liên hệ
Đã bán 432
Lamotel 80 Lamotel 80
Liên hệ
Đã bán 215
Imidagi 10 Imidagi 10
195.000₫
Đã bán 231
Gelestra Gelestra
Liên hệ
Đã bán 198
Restoril 5 Restoril 5
210.000₫
Đã bán 216
Restoril 10 Restoril 10
298.000₫
Đã bán 266
Fuspiro Fuspiro
180.000₫
Đã bán 168
Furostyl 40 Furostyl 40
130.000₫
Đã bán 198
Captagim Captagim
Liên hệ
Đã bán 231
Ihybes-H 300 Ihybes-H 300
Liên hệ
Đã bán 422
Bosagas 80 Bosagas 80
Liên hệ
Đã bán 301
Bosagas 40 Bosagas 40
Liên hệ
Đã bán 247
BisoBoston 5 BisoBoston 5
Liên hệ
Đã bán 147

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    rcontent


    Thích (0) Trả lời
  • 0 Thích

    rcontent


    Thích (0) Trả lời
  • 1 Thích

    Mình có gửi cho nhà thuốc đơn thuốc mẹ mình, bị tăng huyết áp, đái tháo đường. Nhờ dược sĩ tìm thuốc và tư vấn cho mình


    Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • HQ
    Điểm đánh giá: 5/5

    Mình đã mua thuốc huyết áp cùng các thuốc kê đơn khác tại Trung Tâm Thuốc mấy lần rồi, cảm thấy hài lòng và yên tâm. Cách mua hàng đơn giản, dược sĩ tận tình, chuyên môn tốt. Cảm ơn nhà thuốc nhiều nhé, mình sẽ ủng hộ trong các lần tiếp theo.

    Trả lời Cảm ơn (6)
Gửi
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

1900 888 633