Podus 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-24774-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01583 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Podus 200mg có chứa các thành phần sau:
- Cefpodoxim: 200mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Thuốc Podus 200mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Podus 200mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3, với thành phần chính là Cefpodoxim proxetil - hoạt chất thường dùng trong chỉ định trong nhiều loại nhiễm khuẩn từ mức độ nhẹ đến trung bình. Các bệnh lý thường gặp có thể sử dụng Podus 200mg bao gồm viêm phổi cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm tai giữa cấp, và nhiễm khuẩn da chưa biến chứng. Ngoài ra, thuốc cũng được dùng để điều trị bệnh lậu chưa biến chứng ở cả nam và nữ, và viêm bàng quang do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Với phổ tác dụng rộng, Podus 200mg là một lựa chọn tin cậy trong phác đồ điều trị các bệnh nhiễm trùng thường gặp.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Monocef-O-100 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Podus 200mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc Podus 200mg ở người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên, liều phổ biến là 200 mg/lần, ngày 2 lần, trong các trường hợp nhiễm trùng hô hấp như viêm phổi hoặc viêm phế quản mạn; dùng từ 10 - 14 ngày.
Đối với các nhiễm khuẩn da và mô mềm mức độ nhẹ đến vừa, liều dùng có thể là 400 mg chia 2 lần/ngày, trong khoảng thời gian từ 7 - 14 ngày.
Riêng bệnh lậu không biến chứng, có thể dùng liều duy nhất 200 mg.
Ở người bị suy thận, cần điều chỉnh liều dùng tùy theo mức độ suy giảm chức năng thận, với khoảng cách giữa các liều có thể kéo dài đến 24 hoặc 48 giờ.
Trẻ em < 13 tuổi cần sử dụng dạng bào chế khác có hàm lượng phù hợp, dưới sự chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Podus 200mg được sử dụng theo đường uống, tốt nhất là uống sau bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thu.
4 Chống chỉ định
Podus 200mg không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với nhóm kháng sinh cephalosporin. Ngoài ra, người có tiền sử phản ứng chéo nghiêm trọng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác cũng không nên dùng thuốc này. Trẻ < 15 ngày tuổi được khuyến cáo không sử dụng do chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn. Đồng thời, bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin cũng thuộc nhóm chống chỉ định với thuốc này.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cedodime 100mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp dưới mức độ nhẹ đến vừa.
5 Tác dụng phụ
Podus 200mg có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị. Phản ứng thường gặp nhất là các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy bụng hoặc đau bụng âm ỉ.
Ngoài ra, người dùng cũng có thể gặp các phản ứng dị ứng như nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, nổi mề đay.
Ở một số trường hợp ít gặp hơn, thuốc có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng như sốt, đau khớp, phản vệ hoặc viêm gan tạm thời.
Hiếm khi, Podus 200mg có thể ảnh hưởng đến máu (như tăng bạch cầu ái toan), thận (gây viêm thận kẽ hồi phục) hoặc hệ thần kinh (gây mất ngủ, lú lẫn, chóng mặt).
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời Podus 200mg với các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi, sự hấp thu cefpodoxim bị suy giảm rõ rệt. Do đó, cần tránh sử dụng cùng lúc hai loại thuốc này; nếu cần dùng cả hai, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Ngoài ra, probenecid – một thuốc điều trị bệnh gút – có thể làm giảm thải trừ cefpodoxim qua thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu, từ đó dễ gây tác dụng không mong muốn.
Bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Podus 200mg.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng Podus 200mg, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh với cephalosporin hoặc penicillin, vì có thể xảy ra phản ứng chéo.
Với người có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều phù hợp và theo dõi chặt chẽ để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
Những bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính khác cũng nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn cụ thể về khả năng sử dụng thuốc an toàn.
Ngoài ra, không nên tự ý ngừng thuốc khi chưa hết liệu trình, ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm, vì điều này có thể dẫn đến tái phát hoặc kháng thuốc.
Trường hợp cần điều trị Podus 200mg kéo dài, cần theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu định kỳ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên dùng thuốc Podus 200mg khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
7.3 Quá liều xử trí
Hiện chưa có ghi nhận cụ thể về các ca quá liều nghiêm trọng với cefpodoxim. Tuy nhiên, nếu uống quá liều, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sức khỏe bất thường, đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn điều trị đúng cách.
7.4 Bảo quản
Để đảm bảo kháng sinh Podus 200mg giữ được hiệu quả điều trị tốt, cần chú ý bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ < 30 độ C và xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Podus 200mg hết hàng, quý khách vui lòng tham khảo thêm:
Orazime 200 là loại thuốc kháng sinh dạng viên uống, thường được bác sĩ kê để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phế quản hay nhiễm trùng đường tiểu. Thuốc có thành phần chính là cefpodoxim proxetil, do Công ty Cổ phần Armephaco sản xuất với SĐK: VD-21190-14, hạn dùng 30 tháng.
Vutu 200 (SĐK: VD-24285-16) là thuốc kháng sinh do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco sản xuất và đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là cefpodoxim proxetil, được bào chế dưới dạng viên nang cứng; có tác dụng điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cephalosporin thế hệ 3.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefpodoxim là hoạt chất chính trong Podus 200mg, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba với phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc hoạt động bằng cách gắn vào các protein đích của vi khuẩn, ức chế quá trình hình thành thành tế bào, dẫn đến làm vỡ và tiêu diệt vi khuẩn.
Cefpodoxim có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (kể cả chủng sản sinh beta-lactamase), Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella và Proteus mirabilis. Tuy nhiên, thuốc ít hiệu quả trên một số chủng như Pseudomonas aeruginosa, Serratia và Clostridium perfringens.
9.2 Dược động học
Cefpodoxim proxetil là dạng tiền chất không có hoạt tính, sau khi uống sẽ được thủy phân thành cefpodoxim hoạt tính tại ruột non nhờ các esterase không đặc hiệu. Thuốc có khả dụng sinh học khoảng 50%, và giá trị này tăng lên nếu dùng thuốc cùng thức ăn.
Sau khi hấp thu, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–3 giờ, với nồng độ phụ thuộc vào liều dùng. Khoảng 40% thuốc liên kết với protein huyết tương. Cefpodoxim không bị chuyển hóa tại gan, và phần lớn được thải trừ nguyên dạng qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2,1–2,8 giờ ở người khỏe mạnh, có thể kéo dài hơn ở người suy thận. Cefpodoxim cũng có thể bị loại bỏ một phần qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Podus 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Podus 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Podus 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Podus 200mg được bào chế dưới dạng viên nang cứng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết, bảo quản và sử dụng.
- Thuốc được đóng gói theo hộp với các vỉ riêng lẻ, cách đóng gói này cũng rất tiện lợi cho việc đếm liều, mang theo khi di chuyển hoặc sử dụng trong các cơ sở y tế.
- Podus 200mg được sản xuất bởi Hataphar, tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất, kiểm nghiệm và lưu hành thuốc, đảm bảo chất lượng thuốc ổn định và hiệu quả điều trị tốt nhất.
13 Nhược điểm
- Là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ ba, Podus 200mg vẫn có khả năng gây ra hiện tượng kháng thuốc nếu dùng lâu dài hoặc quá liều.
Tổng 8 hình ảnh







