Metmintex 1.5g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Venus Remedies Limited, Venus Remedies Limited |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV Ân Phát |
Số đăng ký | 890110012523 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon, Sulbactam |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq209 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri): 1g
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri): 0,5g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metmintex 1.5g
Metmintex 1.5g được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do những chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
Các bệnh lý đường hô hấp cả trên và dưới như viêm phổi, viêm phế quản và các nhiễm khuẩn hô hấp khác.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở cả phần trên (như viêm thận – bể thận) và phần dưới (như viêm bàng quang).
Các bệnh nhiễm khuẩn trong ổ bụng, điển hình là viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật.
Nhiễm khuẩn huyết.
Viêm màng não do vi khuẩn.
Nhiễm trùng da và mô mềm.
Viêm xương khớp do vi khuẩn.
Nhiễm khuẩn cơ quan sinh dục như viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, bệnh lậu và các nhiễm khuẩn khác liên quan đến đường sinh dục.[1]
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, thuốc có thể được phối hợp với các kháng sinh khác nhằm tăng hiệu quả điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazon Stada 1g điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metmintex 1.5g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Thông thường: 1,5 – 3g/ngày (Cefoperazon 1 – 2g + Sulbactam 0,5 – 1g), chia 2 lần mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng tới 12g/ngày (Cefoperazon 8g).
Liều tối đa Sulbactam: 4g/ngày.
Người suy thận:
Creatinin 15–30 ml/phút: Sulbactam tối đa 1g mỗi 12 giờ.
Creatinin <15 ml/phút: Sulbactam tối đa 0,5g mỗi 12 giờ.
Có thể thêm Cefoperazon đơn thuần nếu cần.
Người suy gan: Điều chỉnh liều theo phần “Lưu ý và thận trọng”.
Người cao tuổi: Điều chỉnh liều theo chức năng gan thận.
Trẻ em:
30–60 mg/kg/ngày (Cefoperazon 20–40 mg/kg + Sulbactam 10–20 mg/kg), chia mỗi 6–12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: Tối đa 240 mg/kg/ngày (Cefoperazon 160 mg/kg).
Trẻ sơ sinh: Dùng liều như trên, chia mỗi 12 giờ. Sulbactam không vượt quá 80 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch (IV): Pha loãng với dung dịch thích hợp (NaCl 0,9%, Dextrose 5%, nước cất pha tiêm), truyền 15–60 phút.
Tiêm bắp (IM): Pha bằng nước cất pha tiêm hoặc Lidocain 2% (pha 2 bước).
Dung dịch sau pha: Ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với penicillin, sulbactam, cefoperazon hoặc kháng sinh nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Wonderlife điều trị viêm màng não
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Tiêu chảy/phân lỏng 3,9%, buồn nôn và nôn 0,6%.
Da: Ban đỏ 0,06%, nổi mề đay 0,08%.
Máu: Giảm bạch cầu trung tính 0,4%, giảm bạch cầu 0,5%, giảm tiểu cầu 0,8%, tăng bạch cầu ái toan 3,5%, giảm Hemoglobin hoặc Hematocrit 0,9%.
Khác: Nhức đầu 0,04%, sốt 0,5%, đau tại chỗ tiêm 0,08%, ớn lạnh 0,04%.
Xét nghiệm: Tăng SGOT 5,7%, SGPT 6,2%, phosphatase kiềm 2,2%, bilirubin 1,2%.
Phản ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm 0,1%.
6 Tương tác
Rượu: Gây đỏ bừng, nhức đầu, tim nhanh trong khi dùng thuốc và tới 5 ngày sau liều cuối.
Aminoglycosid: Không pha chung do không tương hợp, nếu phối hợp phải tiêm tĩnh mạch riêng.
Dung dịch Ringer lactated và Lidocain 2%: Không tương hợp trực tiếp, cần pha 2 bước.
Xét nghiệm đường niệu: Có thể gây dương tính giả với phản ứng Benedict hoặc Fehling.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Quá mẫn: Ngừng thuốc nếu có phản ứng dị ứng, xử trí bằng epinephrine, corticosteroid.
Rối loạn chức năng gan: Theo dõi nồng độ cefoperazon huyết tương, có thể giảm liều.
Rối loạn chức năng thận: Điều chỉnh liều sulbactam theo mức lọc creatinin.
Thiếu vitamin K: Theo dõi đông máu ở bệnh nhân có nguy cơ.
CDAD (tiêu chảy do Clostridium difficile): Cần theo dõi, có thể xảy ra sau hơn 2 tháng dùng thuốc.
Trẻ sơ sinh và sinh non: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Thuốc bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, chỉ dùng khi có chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều gây biểu hiện tăng tác dụng phụ, có thể co giật do nồng độ cao trong dịch não tủy.
Thẩm tách máu có hiệu quả loại bỏ sulbactam và cefoperazon.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Metmintex 1.5g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Zefobol-SB 1000 do Công ty Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd sản xuất, chứa các hoạt chất Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp và các nhiễm khuẩn đường sinh dục…
Sản phẩm Kocepo Inj, được sản xuất bởi Công ty Hankook Korus Pharm. Co., Ltd., có thành phần hoạt chất chính là Cefoperazon và được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefoperazon là Cephalosporin thế hệ 3, ức chế tổng hợp peptidoglycan của vi khuẩn nhạy cảm. Sulbactam là chất ức chế beta-lactamase không hồi phục, giúp tăng hiệu lực kháng khuẩn của cefoperazon.
Phổ tác dụng bao gồm:
Gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes…
Gram âm: E. coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Haemophilus influenzae…
Yếm khí: Bacteroides fragilis, Clostridium, Peptococcus, Peptostreptococcus…
Dược động học
Hấp thu
- Tiêm bắp 1,5g cho nồng độ đỉnh sulbactam 19 µg/ml và cefoperazon 64,2 µg/ml sau 15 phút – 2 giờ.
Phân bố
- Thuốc phân bố tốt vào mật, túi mật, da, tử cung và các mô khác, không có tương tác dược động học giữa hai thành phần.
Thải trừ
- 25% cefoperazon và 84% sulbactam thải trừ qua thận, phần lớn cefoperazon qua mật. Thời gian bán thải: cefoperazon 1,7 giờ, sulbactam 1 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải sulbactam kéo dài đến 6,9–9,7 giờ; thẩm tách máu giúp loại bỏ thuốc.
10 Thuốc Metmintex 1.5g giá bao nhiêu?
Thuốc Metmintex 1.5g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Metmintex 1.5g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Metmintex 1.5g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và yếm khí.
- Có thể phối hợp hoặc đơn trị liệu trong nhiều loại nhiễm khuẩn nặng.
- Sulbactam ức chế beta-lactamase, tăng hiệu quả của cefoperazon.
- Có dạng bào chế tiêm, phù hợp cho bệnh nhân nặng hoặc không dùng đường uống.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ về tiêu hóa, máu, gan và dị ứng.
- Nguy cơ thiếu vitamin K khi điều trị kéo dài.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận và người già.
Tổng 1 hình ảnh

Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefoperazone, Drugbank. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2025