Vutu 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-24285-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil |
Tá dược | Magnesi stearat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq186 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng VUTU 200 chứa:
Cefpodoxim 200 mg, dưới dạng Cefpodoxim proxetil 262 mg
Tá dược: Tinh bột mì, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vutu 200
Công dụng: VUTU 200 là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
Chỉ định:
Viêm phổi mắc phải cộng đồng do Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae (kể cả chủng sinh beta-lactamase)
Đợt cấp viêm phế quản mạn do S. pneumoniae, H. influenzae, Moraxella catarrhalis không sinh beta-lactamase
Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes
Viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp do S. pneumoniae, H. influenzae hoặc M. catarrhalis
Nhiễm trùng tiết niệu nhẹ và vừa chưa biến chứng (viêm bàng quang) do E. coli, K. pneumoniae, P. mirabilis, hoặc S. saprophyticus
Bệnh lậu chưa biến chứng hoặc lan tỏa do Neisseria gonorrhoeae (có hoặc không sinh penicillinase)
Nhiễm khuẩn da và mô mềm nhẹ đến vừa chưa biến chứng do S. aureus (tạo hoặc không tạo penicillinase) hoặc Streptococcus pyogenes

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ceforipin 100 điều trị viêm họng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vutu 200
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥13 tuổi:
Nhiễm khuẩn hô hấp dưới nhẹ-vừa: 200mg/lần, 2 lần/ngày, dùng 10–14 ngày
Nhiễm khuẩn hô hấp trên hoặc tiết niệu nhẹ-vừa: 100mg/lần, 2 lần/ngày, trong 5–10 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm chưa biến chứng: 400mg/lần, 2 lần/ngày, trong 7–14 ngày
Bệnh lậu chưa biến chứng: 1 liều duy nhất 200mg, sau đó tiếp tục với doxycyclin để ngăn nhiễm Chlamydia
Trẻ em:
<15 ngày tuổi: Không nên dùng
15 ngày – 5 tháng tuổi: 5mg/kg/ngày, chia 2 lần
5 tháng – 12 tuổi:
Viêm tai giữa cấp: 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg), uống 1 lần/ngày hoặc chia 2 lần x 10 ngày
Viêm phế quản, viêm amidan: 5mg/kg/lần (tối đa 100mg), 2 lần/ngày, dùng 5–10 ngày
Người suy thận:
Độ thanh thải creatinin <30ml/phút, không lọc máu: Dùng liều thông thường, nhưng giãn cách 24 giờ/lần
Bệnh nhân chạy thận: Dùng liều thông thường, 3 lần mỗi tuần
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, theo chỉ định bác sĩ.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Orazime 200 điều trị nhiễm trùng tiết niệu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, phát ban, mày đay, ngứa. |
Ít gặp | Hội chứng giống bệnh huyết thanh (phát ban, sốt, đau khớp), phản ứng phản vệ, ban đỏ đa dạng, rối loạn men gan, viêm gan, vàng da ứ mật tạm thời. |
Hiếm gặp | Tăng eosin, rối loạn huyết học, viêm thận kẽ hồi phục, kích động, mất ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt. |
6 Tương tác
Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Cefpodoxim tránh dùng cùng lúc
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác.
Thận trọng ở người mẫn cảm với penicillin, suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có dữ liệu về Cefpodoxim, nhưng các cephalosporin nói chung được coi là an toàn
Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ nồng độ thấp, có thể ảnh hưởng hệ vi khuẩn đường ruột, gây sai lệch cấy vi khuẩn nếu cần làm kháng sinh đồ
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều.
Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy.
Nếu quá liều nghiêm trọng, có thể lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc (đặc biệt nếu suy thận) để loại thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vutu 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cefetil 100mg do Công ty Synmedic Laboratories sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Cefpodoxim proxetil, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu và da mô mềm.
Sản phẩm Cedodime 100mg do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất, chứa thành phần Cefpodoxim proxetil, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến vừa như viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn da, mô mềm, đường tiết niệu và các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh này.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefpodoxim là cephalosporin thế hệ 3, có hoạt tính mạnh hơn cefixim với Staphylococcus aureus. Cơ chế: ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào protein gắn penicillin (PBP). Thuốc bền với beta-lactamase do vi khuẩn Gram âm và Gram dương tiết ra.
Phổ kháng khuẩn:
- Hiệu quả với Streptococcus pneumoniae, liên cầu nhóm A, B, C, G, Staphylococcus aureus (kể cả chủng tạo beta-lactamase)
- Kháng khuẩn tốt với vi khuẩn Gram âm như E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis, Citrobacter
- Bền với beta-lactamase từ H. influenzae, M. catarrhalis, Neisseria
Kháng thuốc:
- Không hiệu quả với MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin), Pseudomonas spp., Enterococcus faecalis, Clostridium difficile, Listeria, Mycoplasma, Chlamydia, Legionella
Hoạt tính với Enterobacter, Serratia, Proteus vulgaris và Clostridium perfringens không ổn định → cần cân nhắc
Dược động học
Hấp thu:
Cefpodoxim được cơ thể hấp thu qua Đường tiêu hóa và trải qua quá trình chuyển đổi bởi các enzym esterase không chuyên biệt tại thành ruột để tạo thành dạng có hoạt tính sinh học. Mức độ hấp thu của thuốc vào tuần hoàn khoảng 50% và có xu hướng tăng lên nếu dùng kèm với thức ăn.
Phân bố:
40% thuốc gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Không chuyển hóa ở gan hay thận.
Thải trừ:
Thải trừ nguyên dạng qua cầu thận và ống thận. Khoảng 29–38% liều được bài tiết trong 12 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Thời gian bán thải huyết tương từ 2,1–2,8 giờ (bình thường) và tăng lên 3,5–9,8 giờ (suy thận). Nồng độ đỉnh huyết tương trung bình đạt 1,4–3,9 µg/ml sau 2–3 giờ tuỳ theo liều dùng.
10 Thuốc Vutu 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Vutu 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vutu 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vutu 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vutu 200 có tác dụng điều trị hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn ở cả đường hô hấp, tiết niệu và da.
- Khả năng chống beta-lactamase tốt, thuốc vẫn giữ hiệu quả với các chủng vi khuẩn thường gặp đã kháng thuốc.
- Dạng viên nang cứng tiện lợi, dễ sử dụng và giúp tăng khả năng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn như tiêu hóa, thần kinh và dị ứng, cần theo dõi chặt.
- Hạn chế sử dụng cho người suy thận nặng vì cần điều chỉnh liều và tần suất dùng.
- Hiệu quả với một số vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas hoặc tụ cầu vàng kháng methicillin còn hạn chế.
Tổng 7 hình ảnh






