Kế Sữa (Silybum marianum L.)
138 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 3 phút đọc,
Ngày đăng:
Cập nhật:
Kế sữa được sử dụng rộng rãi bởi công dụng phục hồi chức năng gan, ngăn ngừa xơ gan. Vậy, vị thuốc này có tác dụng gì? Và sử dụng Kế sữa thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1 Giới thiệu về cây Kế sữa
Kế sữa còn có tên gọi khác là Kế thánh, Cúc gia, tên tiếng Anh là Milk Thistle, mọc ở độ cao 1800-2400m trên đất đá hoặc cát.
Tên khoa học của Kế sữa là Silybum marianum L., thuộc họ Cúc (Asteraceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Kế sữa là một loại cây thân thảo sống một năm hoặc hai năm một lần, thân cứng, tán rộng và có răng cưa. Cây cao tới 2,5m và có tán rộng 0,9m. Mỗi cây tạo ra tối đa bốn nhánh, hình cầu và chứa đầy Nhựa màu trắng đục. Lá to, rộng và có màu xanh bóng, đặc trưng bởi các vân trắng giống như đánh dấu, có mép gai. Lá trưởng thành có thùy xẻ sâu hơn với mép lượn sóng, trong khi những chiếc lá non có thùy nông với hình tròn, ôm vào thân cây.
Cụm hoa đầu màu tím, hiếm khi màu trắng, mọc đơn lẻ, hoa có 5 cánh, 5 nhị. Chúng có nhiều hoa con hình ống có đường kính khoảng 6cm và được bao quanh bởi các lá bắc cứng có đầu như gai nhọn. Sau khi ra hoa, cây kế có lông dày màu trắng phát triển và phát tán hạt. Quả hình bầu dục, dài 7-8cm, màu đen bóng có vân vàng, chứa hạt. Hạt hình trứng xiên, dài 6-7mm và rộng 3mm. Hạt màu nâu và có một vòng mở rộng ngoại suy màu vàng ở đầu và một lỗ rốn hình ống ở đầu kia.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Toàn cây hoặc quả.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây mọc hoang có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, hiện có mặt ở nhiều nơi trên thế giới như: Trung u, Bắc Phi, Trung Quốc, Ấn Độ, Nam Mỹ… Cây Kế sữa ở Việt Nam rất hiếm được tìm thấy.
2 Thành phần hóa học
Thành phần chính của chiết xuất Kế sữa là silymarin, được tìm thấy trong lá, hạt và quả. Nó chứa khoảng 70–80% flavonolignan (ví dụ: silybin, isosilybin, silychristin, isosilychristin và silydianin) và các Flavonoid khác (ví dụ: taxifolin, quercetin và apigenin). Phần còn lại (20–30%) được thể hiện bằng một phần flavonoid cao phân tử tương đối không xác định. Flavonolignan (ngoại trừ silydianin) tồn tại trong silymarin dưới dạng các cặp đồng phân không đối quang được gọi là A và B theo các tỷ lệ khác nhau. Silybin cũng là thành phần chính của silymarin, và nó có hiệu quả điều trị cao nhất so với các flavonolignan khác.
Cụ thể, các hợp chất đã được phân lập và xác định trong chiết xuất Kế sữa gồm có:
- Silybin: silybin A và B; Silydianin; Silychristin; Isosilybin A và B; Isosilychristin; 3-deoxyflavonolignans: silandrin và silymonin; Silyhermin: neosilyhermine A và B; 2,3-dehydrosilybin; 2,3-cis-silybin A và B và neusilychristin; Isosilandrin A và B; Silyamadin; Isosilybin C và D.
- Mariamides A và B; 4-hydroxy-N--benzamide; N,N-1,4-butanediylbis; 4,4′- diphenylmethanebis (methyl) carbamates, taxifolin, dihydrokaempferol, dihydroquercetin-4′-methylether, naringenin, naringenin 7-O-β-D-glucopyranosid, kaempferol, coniferin, 3-methylcarboxymethyl-indole-1-N-β-D-glucopyranoside, và dehydrodiconiferyl alcohol-4-β-D-glucoside.
- Donepezil, Rutin, quercetin và morin; Taxifolin; (1R,7R,10R,11R)-12-hydroxyl anhuienosol; 2-hydroxymethyl-5-(2-hydroxypropan-2-yl)phenol; 2-(hydroxymethyl)-5-(2-hydroxypropan-2-yl)phenyl-β-D-glucopyranoside, (R)-2-(3-hydroxyl-4- methylphenyl) propan-1-ol; Chlorogenic acid và caffeic acid.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Diệp hạ châu - Vị thuốc trị bệnh gan, bảo vệ và phục hồi tế bào gan
3 Tác dụng - Công dụng của Kế sữa
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Cây Kế sữa giải độc gan, ngăn ngừa xơ gan
Là cơ quan giải độc máu của bạn, gan liên tục xử lý chất độc. Những chất độc này có thể gây hại cho gan nếu nó không được bảo vệ bởi chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa trung hòa các gốc tự do, là các phân tử gây hại từ chất độc. Một số chất chống oxy hóa, chẳng hạn như glutathione, được sản xuất tự nhiên bởi gan của bạn, mặc dù quá trình sản xuất này giảm dần theo tuổi tác. Ngoài việc cung cấp chất chống oxy hóa, cây kế sữa cũng đã được tìm thấy để tăng cường sản xuất Glutathione của gan.
Thành phần hoạt tính quan trọng nhất trong Kế sữa là silymarin - một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ các tế bào gan khỏi các tổn thương như xơ gan. Tác dụng bảo vệ gan của Silymarin được thực hiện thông qua một số cơ chế bao gồm chống oxy hóa, ức chế peroxid hóa lipid và tăng cường giải độc gan thông qua ức chế giải độc Giai đoạn I và tăng cường glucuronidation và bảo vệ sự suy giảm glutathione. Silymarin thể hiện nhiều đặc tính chống viêm, bao gồm ức chế tổng hợp leukotriene và prostaglandin, ức chế tế bào Kupffer, ổn định tế bào mast và ức chế di chuyển bạch cầu trung tính. Ngoài ra, silymarin đã được chứng minh là làm tăng tổng hợp protein tế bào gan, do đó thúc đẩy quá trình tái tạo mô gan. Các nghiên cứu trên động vật cũng đã chứng minh silybin làm giảm quá trình chuyển đổi tế bào hình sao ở gan thành sợi cơ, làm chậm hoặc thậm chí đảo ngược quá trình xơ hóa. Các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện ở Hungary cũng chứng minh silymarin có tác dụng điều hòa miễn dịch đối với gan bị bệnh.
3.1.2 Bảo vệ thần kinh
Sự tích tụ mảng amyloid trong não là nguyên nhân chính đằng sau sự tiến triển của bệnh mất trí nhớ và bệnh Alzheimer . Khi não già đi, các cơ chế giải độc tự nhiên có thể không loại bỏ được tất cả các mảng amyloid tích tụ trong khi ngủ. Cây kế sữa có thể giúp giảm mảng bám amyloid trong não, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu trên động vật.
Mặc dù không có nghiên cứu trên người về tác dụng của cây kế sữa đối với những người mắc bệnh thoái hóa thần kinh, nhưng đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của cây kế sữa có thể giúp giảm thiểu tác động của lão hóa lên não.
3.1.3 Chống tiểu đường
Silymarin trong Kế sữa cũng được chứng minh là giúp kiểm soát và làm giảm lượng đường trong máu. Một đánh giá được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu Bệnh tiểu đường đã xem xét năm thử nghiệm lâm sàng liên quan đến 270 bệnh nhân. Nó kết luận rằng silymarin làm giảm đáng kể lượng đường trong máu và có tác dụng giúp người bị tiểu đường và tiền tiểu đường kiểm soát đường huyết. Uống trà Kế sữa trong bữa ăn có thể giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến và bổ sung Kế sữa thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
3.1.4 Chống ung thư
Silymarin trong cây kế sữa có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của ung thư. Nó hoạt động bằng cách hỗ trợ phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể chống lại các tế bào ung thư và ức chế trực tiếp sự phát triển của khối u. Trong các nghiên cứu về ống nghiệm, silymarin đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống ung thư vú, tuyến tiền liệt, bàng quang, da, ruột kết, thận và phổi. Các thử nghiệm trên người còn thiếu, nhưng các chất chống oxy hóa như silymarin có trong cây kế sữa cho thấy nhiều hứa hẹn trong nghiên cứu được thực hiện bên ngoài cơ thể.
3.1.5 Tăng tiết sữa mẹ
Silymarin trong cây kế sữa là một galactagogue, có nghĩa là nó làm tăng sản xuất và lưu lượng sữa mẹ ở các bà mẹ đang cho con bú. Trong một nghiên cứu kéo dài 2 tháng, những bà mẹ dùng 420 mg silymarin mỗi ngày đã tăng sản lượng sữa mẹ lên 86% so với những bà mẹ dùng giả dược. Nghiên cứu cũng xác nhận việc bổ sung silymarin không ảnh hưởng đến chất lượng nguồn sữa, điều đó có nghĩa đây là một phương thuốc tuyệt vời cho các bà mẹ đang cho con bú đang phải vật lộn với tình trạng ít sữa.
3.1.6 Cải thiện mụn trứng cá
Phương pháp điều trị mụn trứng cá thường là các sản phẩm bôi ngoài da. Thật thú vị, việc bổ sung cây kế sữa bằng đường uống có liên quan đến việc cải thiện các triệu chứng mụn trứng cá. Trong một nghiên cứu trên 56 bệnh nhân, chỉ 8 tuần can thiệp bằng cây kế sữa đã làm giảm 53% số lượng tổn thương do mụn trứng cá. Các nhà nghiên cứu cho rằng những kết quả này là do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của cây kế sữa.
3.1.7 Ngăn ngừa loãng xương
Bổ sung liên tục cây kế sữa có thể giúp phụ nữ mãn kinh và sau mãn kinh ngăn ngừa loãng xương - tình trạng mật độ xương loãng khiến xương của bạn có nguy cơ bị gãy và gãy cao. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao nhất vì việc mất estrogen có liên quan đến việc giảm mật độ xương.
Silymarin trong cây kế sữa làm cho nó trở thành một Phytoestrogen, có nghĩa là nó hoạt động trên các thụ thể estrogen và có tác dụng giống như estrogen khi lượng estrogen bị thiếu hụt. Trong một mô hình chuột bị loãng xương do thiếu hụt estrogen, việc uống cây kế sữa đã được chứng minh là làm giảm quá trình mất xương.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Dây thìa canh - Vị thuốc hiệu quả trong điều trị đái tháo đường
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Kế sữa có tính hàn, vị đắng, quy vào kinh can, có tác dụng giải hỏa, chỉ huyết, trừ lỵ, giảm đau, tiêu viêm.
4 Sử dụng cây Kế sữa trong y học
4.1 Sử dụng truyền thống
Ở châu u, cây kế sữa được sử dụng trong bệnh vàng da và các bệnh về mật khác. Là một chế độ ăn kiêng hoặc truyền dịch, nó được cho là một chất kích thích tiết sữa đáng tin cậy. Silymarin thường được sử dụng để điều trị hữu ích trong ngộ độc thực phẩm do nấm.
Rễ được luộc ăn như một loại thuốc. Thảo dược được sử dụng cho các cơn sốt liên tục, cổ chướng và các vấn đề về tử cung. Nước sắc của nó được cho là có lợi như một ứng cử viên tiềm năng trong chống lại bệnh ung thư. Lá có tác dụng khử mùi và thông khí. Lá non lên món gỏi và hoa sọ được lấy cảm hứng từ bệnh nhân tiểu đường. Hạt có vị cay, làm dịu và chống co thắt. Chúng được sử dụng để điều trị bệnh vàng da, sỏi gan và túi mật cũng như rất hữu ích trong việc kiểm soát xuất huyết. Chiết xuất cồn của hạt và ở một mức độ thấp hơn của cây cùng nhau làm tăng nhu động ruột non và các chế phẩm chứa cả hạt và dầu đều có tác dụng tẩy nhẹ. Hạt được dùng thay thế cho cà phê. Hoa, lá và rễ của nó đã được dùng làm thức ăn cho người châu u như một loại rau. Cuối cùng, nó được sử dụng như một phương thuốc chữa độc tố nấm Amanita.
4.2 Sử dụng hiện đại
4.2.1 Sản phẩm từ chiết xuất Kế sữa
Là một chất bổ sung, chiết xuất Kế sữa thường được cung cấp ở dạng viên nang hoặc viên nén. Thực phẩm chức năng từ cây Kế sữa hiện chủ yếu được sử dụng nhằm mục đích hỗ trợ điều trị các bệnh về gan và một số bệnh khác như tiểu đường, phòng chống ung thư…
4.2.2 Liều lượng
Kế sữa thường được dùng dưới dạng chiết xuất đồng nhất (70-80% silymarin) ở dạng đóng gói, 100-300mg 3 lần mỗi ngày là liều đặc trưng cho người lớn. Cả nghiên cứu trên động vật và con người đều cho thấy silymarin không độc hại. Ở liều cao (>1500 mg mỗi ngày) có thể có tác dụng nhuận tràng do tăng tiết và lưu lượng mật.
4.2.3 Tác dụng phụ và lưu ý
Chưa có tác dụng phụ nghiêm trọng nào của việc dùng cây kế sữa được báo cáo. Các tác dụng phụ phổ biến nhất thường là về Đường tiêu hóa và có thể bao gồm tiêu chảy, ợ chua và viêm dạ dày ruột. Một số người cũng bị đau đầu và phản ứng da, như nổi mề đay hoặc phát ban.
Vì cây kế sữa có khả năng làm giảm lượng đường trong máu, những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cây kế sữa. Cây kế sữa chưa được nghiên cứu ở những người đang mang thai hoặc cho con bú, vì vậy nên thận trọng.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Seyyed Amir Emadi và cộng sự (Đăng vào tháng 10 năm 2022). A review of therapeutic potentials of milk thistle (Silybum marianum L.) and its main constituent, silymarin, on cancer, and their related patents, NCBI. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2023.
2. Tác giả Omji Porwal và cộng sự (Ngày đăng 15 tháng 9 năm 2019). Silybum marianum (Milk Thistle): Review on Its chemistry, morphology, ethno medical uses, phytochemistry and pharmacological activities, ResearchGate. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2023.