Cà Cuống
0 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc,
Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Động vật) Arthropoda (Ngành động vật chân khớp) Hexapoda (Phân ngành sáu chân) Insecta (Lớp côn trùng) Pterygota (Phân lớp côn trùng có cánh) |
Bộ(ordo) | Hemiptera (Cánh nửa) |
Họ(familia) | Belostomatidae (Chân bơi) |
Chi(genus) | Lethocerus |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Lethocerus indicus |
Cà cuống được biết đến là loài ôn trùng ăn được sử dụng rộng rãi nhờ mùi thơm, hương vị và mục đích chữa bệnh. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại dược liệu này.
1 Giới thiệu về Cà Cuống
Cà cuống là loài côn trùng sống dưới nước thuộc phân loài Heteroptera. Côn trùng thủy sinh có hai loại tuyến mùi: một tuyến xuất hiện từ vùng ngực trong giai đoạn trưởng thành và một tuyến xuất hiện từ vùng bụng trong giai đoạn ấu trùng.
1.1 Đặc điểm động vật
Bộ phận | Đặc điểm |
Toàn thân |
Cơ thể dẹt, hình lá, màu vàng xỉn hoặc nâu đất, dài trung bình từ 7–8 cm, có con lên đến 10–12 cm. Khi còn non cà cuống giống như con gián, mình dài khoảng 7–8 cm, rộng 3 cm, màu nâu xám, có nhiều vạch đen. |
Đầu |
Con non: đầu nhỏ với hai mắt tròn và to, miệng là một ngòi nhọn hút thức ăn. |
Ngực |
Dài bằng 1/3 thân, có 6 chân dài, khỏe. Bụng vàng nhạt có lông mịn, ở phía trên có một bộ cánh mỏng nửa mềm nửa cứng. Cà cuống có một bộ máy tiêu hóa dài khoảng 4–5 cm, gồm có một ống đầu trên nhỏ là cuống họng, đầu dưới phình to chứa một thứ nước có mùi hôi. |
Bầu | Sát ngay bầu chứa nước này là hai ngòi nhọn mà con cà cuống có thể thò ra thụt vào được. |
Bọng |
Ở dưới ngực, ngay gần phía lưng Mỗi bọng dài khoảng 2–3 mm, rộng 2–3 mm, màu trắng, trong chứa một chất thơm, đó là tinh dầu cà cuống. Con đực có hương vị và mùi thơm hơn con cái. |
1.2 Đặc điểm sinh trưởng và phân bố
Cà cuống là loài có khả năng sinh sống và phát triển cao, có thể sống ở bờ hoặc nơi hồ, ao, đầm hay các ruộng lúa nước. Chúng cókhả năng bơi lội nhờ các đôi chân bè, kẹp chặt mồi bởi các móng nhọn. Tuy loài này khả năng bay không tốt nhưng về đêm, cà cuống có thể bay từ dưới ruộng lúa lên bờ đến những nơi có ánh đèn điện vì chúng rất nhạy cảm với kích thích của ánh sáng điện. Cà cuống rất háu ăn, chúng tấn công và hút máu của nhiều động vật thủy sinh như: tôm, tép, trai, nòng nọc, nhái, cá con v.v.
Cà cuống là một trong những loài côn trùng bọ nước khổng lồ ăn được và từ lâu đã là một chất tạo hương vị quan trọng ở Manipur và Thái Lan.
2 Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng
Do cơ chế trao đổi chất thay đổi dựa trên chế độ ăn uống, thành phần dinh dưỡng của côn trùng thủy sinh thay đổi từ loài này sang loài khác và phụ thuộc vào thói quen kiếm ăn sẵn có trong môi trường sống của chúng. Thành phần dinh dưỡng của lipid có ở các giới tính khác nhau của loài cũng khác nhau do nhu cầu dinh dưỡng đặc trưng theo giới tính của cơ chế cơ thể.
Một hợp chất có mùi mạnh (E)-2-hexenyl acetate chịu trách nhiệm tạo ra mùi thơm của cà cuống đực đã được báo cáo trong một nghiên cứu được thực hiện ở Thái Lan, nhưng nghiên cứu này không đề cập đến mùi thơm thu được từ côn trùng cái.
Lipid là thành phần lớn thứ hai của côn trùng sau protein. Chín axit béo được xác định từ côn trùng L. indicus thuộc về axit béo bão hòa và không bão hòa, nhưng chúng không đề cập đến giới tính của loài này.
3 Tác dụng của Cà Cuống
3.1 Cà Cuống làm thực phẩm cung cấp dinh dưỡng cho con người
Cà Cuống hoàn toàn có thể ăn được, không có độc và con đực còn có tuyến mùi hương đặc trưng nên được ưa chuộng tại nhiều nước Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Thái Lan,... Cà Cuống cũng có thể được coi là là nguồn cung cấp khoáng chất, chất dinh dưỡng đa lượng và các chất dinh dưỡng khác như natri, Canxi và Magie.
Ước tính trong mỗi 2 con Cà Cuống khô (khoảng 4g) có chứa:
- Năng lượng: 42kcal
- Protein: 4,5g
- Chất béo 2,3g
- Carbohydrate: 0,6g
- Muối: 0,05g
Người Việt Nam thường thích ăn Cà Cuống luộc hoặc chiên nguyên con, sau đó sẽ dọc thân Cà Cuống để lựa ăn được phần thịt bên trong. Nhắc đến Cà Cuống không thể không nhắc tới đặc sản bánh cuốn ăn với nước chấm được thêm chút dầu Cà Cuống của Hà Nội. Phần “tinh dầu” được chiết xuất từ tuyến hương của Cà Cuống đực - đây là pheromone để Cà Cuống đực thu hút bạn đời. Quá trình chiết xuất thủ công đòi hỏi nhiều công sức và lượng lớn Cà Cuống. Cần sử dụng khoảng hơn 2.000 con Cà Cuống đực mới có thể chiết xuất được 25ml “dầu Cà Cuống”. Tuy nhiên, chỉ cần sử dụng đầu tăm chấm 1 chấm nhỏ là “dầu Cà Cuống” đã đủ làm dậy nên hương vị cho cả bữa ăn. Ngoài bánh cuốn, “dầu Cà Cuống” cũng được sử dụng tạo điểm nhấn cho nhiều món ăn như bún, bún thang, chả cá Lã Vọng, nước súp.
Tại Thái Lan, Philippin, Lào,... người ta coi Cà Cuống như một món ăn vặt, ăn cùng cơm hay làm mồi nhậu trong các bữa rượu.
Có nhiều nghiên cứu đánh giá Cà Cuống nói riêng và các loại côn trùng nói chung có triển vọng trở thành nguồn cung cấp protein dồi dào để sản xuất các chất “tương tự thịt”.
3.2 Cà Cuống và các ứng dụng trong ngành công nghiệp và sức khỏe
Các axit béo khác nhau được sử dụng làm nguyên liệu trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cà cuống có nhiều vai trò khác nhau trong việc duy trì cân bằng sinh thái, sức khỏe con người và an ninh lương thực.
Các hợp chất dễ bay hơi được tìm thấy trong cà cuống được sử dụng như một thành phần trong sản xuất chất bôi trơn, chất nhũ hóa, dung môi, chất hoạt động bề mặt Cao Su, sơn, chất phủ, chất tẩy rửa gia dụng và các sản phẩm cho ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Hóa chất 1-Hexyl-2-nitrocyclohexane, có đặc tính hoạt động thần kinh, chống viêm và giảm đau, cũng có ở cả côn trùng đực và côn trùng cái. Trong số các hợp chất dễ bay hơi độc đáo của côn trùng đực, indole đã được sử dụng như một tác nhân đầy hứa hẹn để điều trị hoạt tính kháng khuẩn, sốt rét, tiểu đường, ung thư, đau nửa đầu, co giật và tăng huyết áp.
Các axit béo có nguồn gốc từ côn trùng đã được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Axit lauric (C12:0) đã được sử dụng trong 92 sản phẩm; axit myristic đã được sử dụng trong 45 sản phẩm chăm sóc cá nhân; axit palmitic (C16) có 255 sản phẩm và axit oleic (C18:1) đã được sử dụng trong 367 sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Cà cuống cũng sở hữu các axit béo như EPA và DHA có đặc tính chống ung thư. ALA hỗ trợ tim, hệ miễn dịch và hệ thần kinh. Ngoài ra, EPA còn có tác dụng chống viêm, chống xơ vữa động mạch và chống trầm cảm. DHA chiếm 8% trọng lượng não, hỗ trợ chức năng não và giúp phát triển trí não. Axit béo này cũng hỗ trợ ngăn ngừa chứng loạn dưỡng tuyến thượng thận. Cả côn trùng đực và cái đều chứa axit béo omega-6, cũng có tác dụng chống viêm, chống ung thư, điều hòa miễn dịch và hỗ trợ phát triển trí não.
4 Công dụng của Cà Cuống theo Y học cổ truyền
- Tính vị: Vị ngọt, cay, tính bình, không độc.
- Tác dụng: Bổ thận, tráng dương, lợi tiêu hóa.
Liều dùng
Khi sử dụng liều nhỏ thuốc có thể kích thích thần kinh và gây hưng phấn bộ phận sinh dục nhưng dùng liều cao có thể gây ngộ độc.
Trong dân gian, người ta có thể dùng dầu cà cuống với liều rất nhỏ trong khi ăn những thức ăn nhiều mỡ.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Mutum R. Devi và cộng sự, ngày đăng báo năm 2023. Nutritional properties of giant water bug, Lethocerus indicus a traditional edible insect species of North-East India, pmc. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023.
- Tác giả Shahida Anusha Siddiqui và cộng sự, ngày đăng báo tháng 5 năm 2023. Unravelling the potential of insects for medicinal purposes – A comprehensive review, pmc. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023.
- Tác giả Gene R. DeFoliart (Ngày đăng năm 2009). Food, Insects as, Encyclopedia of Insects (Second Edition) trang 376-381. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2024.
- Tác giả Wangang Zhang, Dacheng Kang (Ngày đăng năm 2023). Future meat market, Lawrie's Meat Science (Ninth Edition). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2024.
- Tác giả Mutum R. Devi, Sabeela B. Ummalyma (Ngày đăng 29 tháng 8 năm 2023). Nutritional properties of giant water bug, Lethocerus indicus a traditional edible insect species of North-East India, Bioengineered. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2024.