Cá chép (Cá gáy - Cyprinus carpio L.)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly
Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc,
Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (giới Động vật) Chordata (ngành Dây sống) |
Bộ(ordo) | Cypriniformes (Cá chép) |
Họ(familia) | Cyprinidae (Cá chép) |
Chi(genus) | Cyprinus Linnaeus, 1758 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Cyprinus carpio Linnaeus, 1758 |

Cá chép (Cá gáy - Cyprinus carpio L.) là loài cá nước ngọt, được nuôi phổ biến tại ao, hồ, và các vùng đất thấp trên khắp châu Á, châu Âu, và châu Phi. Trong y học cổ truyền, cá chép được gọi là "lý ngư" và các bộ phận như thịt, vảy, và mật cá đều được ứng dụng để làm thuốc. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên khoa học: Cyprinus carpio L.
Tên Tiếng Việt: Cá chép, Cá gáy.
Tên nước ngoài: Common carp (Anh), carpe (Pháp).
Họ: Cá chép (Cyprinidae).
1 Đặc điểm của cá chép
Cơ thể cá chép có dạng dẹt, phần đầu và đuôi thuôn dài, vảy lớn và tròn, lưng hơi cong. Miệng cá rộng, hơi chếch lên trên và có râu ở mép. Vây lưng được trang bị xương gai cứng, vây hậu môn có dạng răng cưa, vây đuôi chia hai thùy sắc nhọn, đôi khi có màu đỏ. Kích thước trung bình của cá dao động từ 30-50 cm, nặng khoảng 1-2 kg. Cá lớn có thể đạt chiều dài 1 m và nặng trên 10 kg. Phần lưng thường có màu tối (lục xám đen hoặc đỏ tím đen), trong khi bụng lại trắng.
Hình ảnh cá chép sống

2 Cá gáy và cá chép
Trong dân gian, cá gáy thường được xem là cách gọi khác của cá chép. Tuy nhiên, tùy theo từng khu vực, "cá gáy" đôi khi cũng dùng để chỉ những loài cá có hình dáng tương tự cá chép. Dù vậy, cả hai đều được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong đời sống.
3 Môi trường sống của cá chép
Loài cá này sống ở nước ngọt, được nuôi phổ biến tại ao, hồ, và các vùng đất thấp trên khắp châu Á, châu Âu, và châu Phi. Cá chép thể hiện sự đa dạng về hình dáng, kích thước, bộ vảy, và màu sắc tùy thuộc vào môi trường sống. Thức ăn chính của chúng bao gồm động vật không xương sống, sinh vật phù du, và thực vật thủy sinh. Mùa sinh sản chính kéo dài từ tháng 2 đến tháng 4, trong khi mùa đánh bắt chủ yếu từ tháng 7 đến tháng 11, tránh giai đoạn sinh sản.

4 Tập tính của cá chép
Cá chép là loài sống chủ yếu ở tầng đáy, nơi giàu mùn bã hữu cơ và thực vật thủy sinh. Chúng có tập tính ăn tạp, từ thực vật, động vật nhỏ đến các chất hữu cơ trong môi trường. Khả năng thích nghi của cá chép rất tốt, chúng chịu được nước có lượng oxy thấp và các điều kiện khắc nghiệt khác. Điều này giúp cá chép tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường nước khác nhau.
5 Bộ phận được sử dụng
Trong y học cổ truyền, cá chép được gọi là "lý ngư" và các bộ phận như thịt, vảy, và mật cá đều được ứng dụng để làm thuốc.
6 Thành phần hóa học
Thịt cá chép chứa 16% protid, 3,6-5,6% lipid (bao gồm 0,3% acid béo omega-3), cùng với các khoáng chất như Sắt (0,9 mg%), Canxi (17 mg%), phospho (184 mg%), magiê (12 mg%), và các vitamin như A (181 mcg%), B1 (0,018 mg%), B2 (0,04 mg%), B6 (0,17 mg%). Vảy cá giàu Collagen, còn mật cá chứa sắc tố mật, acid mật và sterol.

7 Tính vị và công dụng
Thịt cá chép có vị ngọt, tính bình, giúp lợi tiểu, hạ khí, tiêu thũng, an thai, thông sữa, và giảm ho suyễn. Vảy cá có tính bình, giúp cầm máu. Mật cá mang vị đắng, tính lạnh, không độc, có công dụng thông ứ và sáng mắt.
8 Công dụng của cá chép theo kinh nghiệm dân gian
Cá chép từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh, nhờ vào giá trị dinh dưỡng và dược tính đặc biệt của nó.
8.1 Hỗ trợ trẻ em bị phù thũng
Món canh cá chép nấu với lá Bìm Bìm non là một bài thuốc phổ biến giúp giảm phù thũng ở trẻ nhỏ. Việc sử dụng đều đặn hàng ngày sẽ cải thiện lượng nước tiểu và giúp trẻ cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Cá giếc hoặc cá quả cũng có thể thay thế nếu không có cá chép.
8.2 Giảm tình trạng bí tiểu
Bài thuốc từ cá chép nấu cùng Hoàng Kỳ được đánh giá là hữu ích cho người già gặp khó khăn trong việc tiểu tiện.
8.3 Hỗ trợ phụ nữ mang thai
Để giảm phù nề và vàng da trong thai kỳ, thịt cá chép hầm nhừ với đậu đỏ và vỏ quýt khô (Trần Bì) là một giải pháp tự nhiên.
Cháo cá chép nấu cùng gạo nếp và a giao, sử dụng trong 3 ngày, giúp an thai và tăng cường sức khỏe cho mẹ bầu.
Trong giai đoạn đầu mang thai (1–3 tháng), phụ nữ thường ăn cá chép luộc để dễ sinh và hỗ trợ sức khỏe của thai nhi.
8.4 Hỗ trợ điều trị thũng trướng
Cá chép loại đuôi đỏ sau khi làm sạch được nhồi phèn chua, bọc kín bằng đất sét và nướng chín. Phần thịt cá được dùng nấu cháo, giúp giảm triệu chứng thũng trướng khi ăn trong ngày.
8.5 Giảm viêm khí quản cấp
Cá chép được bọc đất sét và nướng chín, sau đó lấy phần thịt nấu cháo và ăn khi bụng đói, là một cách hỗ trợ giảm các triệu chứng viêm khí quản.
8.6 Các bài thuốc từ các bộ phận khác của cá chép

8.6.1 Vảy cá chép
Rang cháy vảy cá chép cùng lá Ngải Cứu và rễ gai, sau đó sắc lấy nước uống trong 3 ngày liên tiếp để hỗ trợ điều trị rong kinh, rong huyết khi mang thai.
Vảy cá chép sắc kỹ để cô thành cao đặc, mỗi ngày uống với rượu hâm nóng, chia làm 2 lần, giúp cầm máu tử cung.
Khi bị hóc xương cá, có thể sao vàng vảy cá chép, tán thành bột mịn và uống với nước lạnh.
8.6.2 Mật cá chép
Kết hợp mật cá chép với gan gà trống, ngâm rượu trong 1 tuần, mỗi ngày uống 2 lần để hỗ trợ điều trị liệt dương. Ngoài ra, mật cá chép còn có thể được chế thành viên uống cùng trứng chim sẻ và mật gà trống.
Hỗn hợp mật cá chép và đất lòng bếp được nghiền nhuyễn để bôi vào cổ, giúp giảm tình trạng tắc họng ở trẻ em.
8.6.3 Cá chép tồn tính
Phần thịt cá chép sau khi đốt cháy tồn tính, nghiền thành bột mịn, uống hàng ngày giúp bổ huyết và thông sữa cho phụ nữ sau sinh.

9 Món ăn từ cá chép
Thịt cá chép không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn được biết đến với khả năng bổ máu, lợi thận và kiện tỳ. Món cá chép nấu với ngó Sen đặc biệt phù hợp cho những người cần phục hồi sức khỏe.
Cá chép là loại thực phẩm được yêu thích trong nhiều gia đình nhờ hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Một số món ăn nổi bật có thể kể đến:
- Cá chép om dưa: Món ăn nổi bật với sự hòa quyện giữa thịt cá mềm ngọt và vị chua nhẹ từ dưa muối.
- Cháo cá chép: Sự kết hợp giữa thịt cá và gạo tạo nên món ăn dễ tiêu hóa, phù hợp cho người già, trẻ nhỏ, hoặc phụ nữ mang thai.
- Lẩu cá chép: Với nước dùng đậm đà và thịt cá tươi ngon, lẩu cá chép là món ăn lý tưởng trong những bữa ăn sum họp.
- Cá chép hấp: Cách chế biến đơn giản nhưng giữ được độ ngọt tự nhiên, đặc biệt thơm ngon khi kết hợp cùng Gừng, hành.
- Cá chép nướng: Khi nướng, thịt cá chép săn chắc, lớp da giòn rụm, mang lại trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
Những món ăn này không chỉ làm phong phú bữa cơm mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
10 Các loại cá chép cảnh
Cá chép cảnh có sức hấp dẫn đặc biệt nhờ sự đa dạng về màu sắc và ý nghĩa phong thủy. Một số loại phổ biến gồm:
- Cá Koi Nhật Bản: Loài cá biểu tượng với màu sắc sặc sỡ, như đỏ, vàng, trắng, đen, tạo nên vẻ đẹp nổi bật cho bể cá.
- Cá chép vàng: Được ưa chuộng bởi màu sắc tươi sáng, mang ý nghĩa may mắn và tài lộc.
- Cá chép bạc: Với màu ánh bạc đặc trưng, loài cá này phù hợp cho những ai thích phong cách đơn giản nhưng thanh lịch.
- Cá chép đen: Loài cá đen tuyền thường được nuôi để tạo điểm nhấn mạnh mẽ, cân bằng về phong thủy.
Mỗi loại cá chép cảnh đều mang lại sự mới mẻ và độc đáo cho người chơi cá.
11 Cá chép hóa rồng
Câu chuyện cá chép hóa rồng mang ý nghĩa biểu trưng cho ý chí và sự quyết tâm. Theo truyền thuyết, cá chép phải vượt qua dòng thác Vũ Môn để hóa thành rồng, đại diện cho sự thành công sau những nỗ lực không ngừng. Trong phong thủy, hình ảnh này được xem như biểu tượng của sự thăng tiến, phú quý và vận may. Nó cũng khuyến khích con người luôn kiên trì để đạt được mục tiêu.
12 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Cá chép, trang 1080-1082. Truy cập ngày 25 tháng 01 năm 2025.