Olympus

1 sản phẩm

Olympus

Ngày đăng:
Cập nhật:

Olympus được biết đến là một công ty toàn cầu chuyên về đổi mới và tạo ra giá trị trong ngành chăm sóc sức khỏe. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về hãng dược phẩm này.

1 Giới thiệu về Olympus

1.1 Tổng quan

Tên công ty Tập đoàn Olympus
Mã chứng khoán ISIN: JP3201200007
Thành lập Ngày 12 tháng 10 năm 1919
Giám đốc, Giám đốc điều hành đại diện, Chủ tịch và Giám đốc điều hành Stefan Kaufmann
Trụ sở chính Shinjuku Monolith, 3-1 Nishi-Shinjuku 2-chome, Shinjuku-ku, Tokyo 163-0914, Nhật Bản
Ngành kinh doanh Sản xuất và kinh doanh máy móc, dụng cụ chính xác
Vốn cổ phần 124,643 tỷ yên (Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023)
Doanh thu  881,9 tỷ yên (Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023)
Số lượng nhân viên 32.844 (Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023)

1.2 Sự kiện và số liệu nổi bật

  • Top 100 Nhà đổi mới toàn cầu: Từ năm 2012 đến năm 2020 và năm 2022 và 2023, Olympus đã được vinh danh là một trong 100 công ty sáng tạo nhất thế giới.
  • CO2 “0” Lượng phát thải Co2 ròng bằng 0 vào năm 2030: Công ty đặt mục tiêu đạt được lượng phát thải CO2 ròng bằng 0 vào năm 2030 từ các hoạt động tại cơ sở của mình.
  • 17.000 bằng sáng chế
  • 291 giải thưởng: Kể từ năm 1966, Olympus đã liên tục được vinh danh với các giải thưởng thiết kế quốc gia và quốc tế cho các thiết kế sản phẩm sáng tạo của mình.
  • 70% thị phần toàn cầu: Tính đến tháng 10 năm 2022 Olympus dẫn đầu về thiết bị nội soi tiêu hóa.
  • 881,9 tỷ yên là tổng doanh thu y tế năm 2023 (tính đến tháng 3 năm 2023).
  • 38 cơ sở trên các quốc gia và khu vực.
  • 32.844 nhân viên trên toàn thế giới (tính đến tháng 3 năm 2023).
  • Top 3 bệnh ung thư được điều trị: Olympus cung cấp sản phẩm/giải pháp cho phổi, đại tràng và dạ dày. Ba bệnh ung thư nằm trong top 5 tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao nhất, top 3 tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao nhất không bao gồm ung thư vú và tuyến tiền liệt, tính đến tháng 3 năm 2022).
  • 100 bệnh hoặc tình trạng được điều trị: Tại olympus có các thiết bị y tế đa năng với khả năng điều trị khoảng 100 bệnh và tình trạng khác nhau.
Olympus

1.3 Ý nghĩa của biểu tượng truyền thông Olympus

Logo Olympus kết hợp và thành phần phụ trợ màu vàng (Mẫu quang học kỹ thuật số) được gọi là Biểu tượng Truyền thông Olympus. Nó được thiết kế để thể hiện trực quan nhận diện thương hiệu Olympus.

Được sử dụng từ năm 1970, Logo Olympus đã được thiết kế cẩn thận để truyền tải ấn tượng về chất lượng cao và sự tinh tế. Thiết kế của Mẫu Opto-Digital truyền tải hình ảnh ánh sáng có khả năng mở rộng vô hạn. Nó đại diện cho Công nghệ Opto-Digital và khả năng đổi mới năng động duy nhất của Olympus.

Biểu tượng Truyền thông này có chức năng quan trọng là thể hiện rằng Olympus đứng đằng sau các sản phẩm của mình, đồng thời truyền tải hình ảnh thương hiệu Olympus.

1.4 Triết lý doanh nghiệp

Tất cả các hoạt động của Olympus đều dựa trên triết lý doanh nghiệp, bao gồm Mục đích và Giá trị cốt lõi của công ty

Mục đích: Làm cho cuộc sống của mọi người khỏe mạnh hơn, an toàn hơn và trọn vẹn hơn

Hỗ trợ các thủ tục y tế tiên tiến. Giúp mọi người cảm thấy an toàn và yên tâm hơn. Thông qua các hoạt động kinh doanh của mình, công ty mong muốn đóng góp cho xã hội toàn cầu bằng cách biến những điều này thành hiện thực. 

Giá trị cốt lõi: Chính trực, Đồng cảm, Tầm nhìn dài hạn, Nhanh nhẹn và Đoàn kết

Những giá trị này được chia sẻ giữa tất cả nhân viên Olympus trên toàn cầu và được phản ánh trong mọi việc làm tại Olympus.

2 Lĩnh vực kinh doanh

Trong hơn 100 năm, Olympus đã theo đuổi mục tiêu đóng góp cho xã hội bằng cách sản xuất các sản phẩm được thiết kế với mục đích mang lại kết quả tối ưu cho khách hàng trên toàn thế giới. Tại Olympus, công ty luôn cam kết thực hiện Mục đích của mình là làm cho cuộc sống của mọi người khỏe mạnh hơn, an toàn hơn và trọn vẹn hơn. Là một công ty công nghệ y tế toàn cầu, đã hợp tác với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt nhất nhằm phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị xâm lấn tối thiểu, nhằm cải thiện kết quả của bệnh nhân bằng cách nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc ở các tình trạng bệnh mục tiêu.

2.1 Giải pháp nội soi

Trong hoạt động kinh doanh Giải pháp nội soi, Olympus sử dụng các khả năng cải tiến trong công nghệ y tế, can thiệp điều trị và sản xuất chính xác để giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thực hiện các thủ tục chẩn đoán, điều trị và xâm lấn tối thiểu nhằm cải thiện kết quả lâm sàng, giảm chi phí tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và sự an toàn của họ. . Bắt đầu với máy chụp dạ dày đầu tiên trên thế giới vào năm 1950, danh mục Giải pháp Nội soi của Olympus đã phát triển bao gồm máy nội soi, máy nội soi và hệ thống hình ảnh video cũng như các giải pháp tích hợp hệ thống và dịch vụ y tế.

2.2 Giải pháp trị liệu

Trong hoạt động kinh doanh Giải pháp Trị liệu của mình, Olympus sử dụng các khả năng đổi mới trong công nghệ y tế, can thiệp điều trị và sản xuất chính xác để giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cung cấp các quy trình chẩn đoán, điều trị và xâm lấn tối thiểu nhằm cải thiện kết quả lâm sàng, giảm chi phí tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và sự an toàn của họ. Bắt đầu với những đóng góp ban đầu cho sự phát triển của kỹ thuật cắt polyp, danh mục Giải pháp Trị liệu của Olympus đã phát triển bao gồm một loạt các thiết bị năng lượng phẫu thuật và nhiều loại dụng cụ giúp ngăn ngừa, phát hiện và điều trị bệnh.

Công ty Olympus

3 Các sản phẩm nổi bật của Olympus

3.1 Máy nội soi

Nội soi, một dụng cụ cho phép chúng ta nhìn vào bên trong cơ thể con người, đã được sử dụng ngay từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Một dụng cụ được coi là nguyên mẫu của máy nội soi đã được chứng minh và phát hiện trong đống đổ nát của Pompeii.

Philip Bozzini là người vào năm 1805 đã thực hiện nỗ lực đầu tiên để quan sát trực tiếp cơ thể người sống thông qua một ống do ông tạo ra được gọi là Lichtleiter (dụng cụ dẫn đường bằng ánh sáng) để kiểm tra đường tiết niệu, trực tràng và hầu họng. Năm 1853, Antoine Jean Desormeaux người Pháp đã phát triển một dụng cụ được thiết kế đặc biệt để kiểm tra đường tiết niệu và bàng quang. Ông đặt tên cho nó là "nội soi" và đây là lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng trong lịch sử

Sau một loạt thử nghiệm, Tiến sĩ Adolph Kussmaul người Đức đã thành công trong việc quan sát bên trong dạ dày của một cơ thể người sống lần đầu tiên vào năm 1868. Điều này đã được thử nghiệm trên một người nuốt kiếm, người có thể nuốt một ngụm thẳng, 47 -ống kim loại dài cm có đường kính 13 mm. Mười năm sau, hai bác sĩ tên Max Nitze và Josef Leiter đã phát minh ra máy nội soi bàng quang và vào năm 1881, Johann von Mikulicz và các cộng sự của ông đã tạo ra chiếc máy nội soi dạ dày cứng đầu tiên cho các ứng dụng thực tế. Những ống nội soi dạ dày này không linh hoạt chút nào, nhưng cuối cùng vào năm 1932, Tiến sĩ Rudolph Schindler đã phát minh ra một ống nội soi dạ dày linh hoạt -- một phiên bản sửa đổi của những phiên bản trước đó -- cho phép kiểm tra ngay cả khi ống bị uốn cong. Ống này có chiều dài 75cm và đường kính 11 mm. Khoảng 1/3 toàn bộ chiều dài của ống về phía đầu có thể uốn cong đến một mức độ nhất định. Rudolph Schindler đã kiểm tra bên trong dạ dày thông qua nhiều thấu kính được đặt khắp ống bằng một bóng đèn thu nhỏ.

3.2 Kính hiển vi

Vật kính xác định hiệu suất quang học của kính hiển vi. Trong nỗ lực cải thiện hiệu suất của ống kính, Olympus luôn nỗ lực cải tiến công nghệ gia công và lắp ráp của mình. Công ty cũng đã theo đuổi sự phát triển với trọng tâm là các khái niệm thiết kế kính hiển vi, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nhiều lĩnh vực.

Kiến thức chuyên môn của công ty về công nghệ thấu kính và các khái niệm thiết kế tiên tiến đã dẫn đến sự phát triển khái niệm quang học "UIS" mới được sử dụng để tạo ra thiết kế kính hiển vi hình chữ Y cải tiến. Sự phát triển này cũng nêu bật khả năng đẳng cấp thế giới của Olympus trong lĩnh vực này.

Kính hiển vi có hai cấu hình cơ bản: thẳng đứng và đảo ngược. Kính hiển vi đảo ngược được sử dụng để quan sát mẫu vật từ bên dưới. Chúng lần đầu tiên được phát triển và sử dụng trước Thế chiến thứ hai để nghiên cứu và phân tích các vật liệu kim loại như Sắt và thép. Với những tiến bộ đạt được trong nghiên cứu sinh học sau Chiến tranh, các nhà khoa học bắt đầu sử dụng kính hiển vi đảo ngược để quan sát tế bào sống.

Con người có hai mắt, có thể nhìn thấy mọi vật trong không gian ba chiều. Kính hiển vi soi nổi sử dụng hiệu ứng này để tạo ra hình ảnh 3D. Kính hiển vi soi nổi được sử dụng để lắp ráp các bộ phận hoặc kiểm tra bộ phận chính xác tại các nhà máy vì chúng cho phép xác nhận trực quan các bất thường hoặc khoảng cách bề mặt của vật thể. Kính hiển vi soi nổi có lịch sử lâu đời, với các mẫu thế hệ đầu tiên có từ năm 1924. Do nhu cầu, các mẫu này đã phát triển qua nhiều năm để cho phép sử dụng dễ dàng hơn và hiệu suất tốt hơn.

Kính hiển vi phát triển từ các dụng cụ để quan sát, kiểm tra hoặc ghi lại thành các dụng cụ đo hoặc đo.

Nhu cầu khoa học ngày càng phát triển đã thúc đẩy sự phát triển của kính hiển vi có khả năng định lượng, ví dụ như thông qua phép đo quang hoặc đo màu. Dữ liệu "màu sắc" như vậy đã tạo ra những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu di truyền và tế bào. Hơn nữa, các ứng dụng của kính hiển vi đã mở rộng sang một số lĩnh vực như thử nghiệm các bộ lọc quang học được sử dụng trong TV LCD.

Sự xuất hiện của máy ảnh kỹ thuật số đã đơn giản hóa rất nhiều cách ghi lại hình ảnh và quan sát qua kính hiển vi. Cho đến lúc đó, chụp ảnh vi mô là một công việc cực kỳ khó khăn và tốn nhiều công sức đối với các nhà nghiên cứu, những người đã lãng phí thời gian tìm hiểu các quy trình chọn phim thích hợp, quyết định thời gian phơi sáng và phát triển ảnh chụp. Để giảm lượng thời gian dành cho các nhà nghiên cứu, các thiết bị chụp ảnh vi mô tiếp tục phát triển.

Một số sản phẩm nổi bật của Olympus

 

Các sản phẩm của thương hiệu Olympus

RelactiExtra
RelactiExtra
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633