Bảng nguyên tử lượng các nguyên tố

0 sản phẩm

Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Bảng nguyên tử lượng các nguyên tố

Theo tài liệu của Liên đoàn quốc tế về hóa học thuần túy và ứng dụng xuất bản năm 2001 (Pure Appl. Chem. 2003, 75, 1107).

Tên nguyên tố

Ký hiệu

Nguyên tử số

Nguyên tử lượng

Argon

Ar1839,948

Arsen

As

33

74,9216

Bạc (Argentum)

Ag

47

107.8682

Bari

Ba

56

137,327

Beryli

Be4

9,0122

Bismuth

Bi83

208,9804

Bor

B5

10,811

Brom

Br

35

79,904

Cadmi

Cd48

112,411

Calci

Ca

20

40,078

Carbon

C6

12.0107

Ceri

Ce58

140,116

Cesi (Caesium)

Cs55

132,9054

Chì (Plumbum)

Pb82

207,2

Clor

CI

17

35,453

Cobalt

Co2758,9332
CromCr

24

51,9961

Đồng (Cuprum)

Cu

29

63,546

Dysprosi

Dy66

162,5

Erbi

Er

68

167,259

Europi

Eu

63

151,964

FluorF9

18,9984

Gadolini

Gd64157,25

Gali

Ga31

69,723

Germani

Ge

32

72,64

Hafni

Hf

72

178,49

Heli

He2

4,0026

Holmi

Ho67

163,9303

Hydrogen

H1

1,0079

Indi

In49114,818
lodI53

126,9045

Iridi

Ir

77

192,217

Kali

K19

39,0983

Kẽm (Zincum)

Zn

30

65,409

Krypton

Kr

36

83,798

Lanthan

La

57

138,9055

Lithi

Li3

6,941

Luteti

Lu

71

174,967

Lưu Huỳnh (Sulfur)

S1632,065

Mangan

Mn25

54,9381

MagnesiMg12

24,305

Molybden

Mo4295,94
NatriNa11

22,9898

NeodymiNd60

144,24

Neon

Ne10

20,1797

Nhôm (Aluminium)

Al13

26,9815

Nickel (Niccolum)

Ni28

58,6934

Niobi

Nb41

92,9064

Nitrogen

N7

14,0067

Osmi

Os76

190,23

Oxygen

O8

15,9994

Paladi

Pd46

106,42

Phosphor

P15

30,9738

Platin

Pt78

195,078

PraseodymiPr59

140,9077

Rheni

Re75

186,207

RhodiR45

102,9055

Rubidi

Rb

37

85,478

Rutheni

Ru

44

101,07

Samari

Sm

62

150,36

Sắt (Iron)

Fe2655,845

Scandi

Sc21

44,9559

SelenSe34

78,96

Silic (Silicium)

Si14

28.0855

Stibi (Antimony)

Sb51

121,760

Stronti

Sr38

87,62

TantalTa73

180,9479

TechnetiTc43

[98]

Telur

Te52

127,6

Terbi

Tb65

158,9253

Thali

Tl81204,3833

Thiếc (Stannium)

Sn50

118,7

Thori

Th90

232,0381

ThuliTm69

168,9342

Thủy ngân (Hydragyrum)

Hg80

200,59

TitanTi22

47,867

Uran

U92

238,0289

Vanadi

V23

50,9415

Vàng (Aurum)

Au79

196,9665

Wolfram (Tungsten)

W74

183,84

Xenon

Xe54

131,293

Yterbi

Yb70

173,04

Ytri

Y39

88,9059

Zirconi

Zr4091,224
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa Dược điển Bảng nguyên tử lượng các nguyên tố

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633