Pemazyre 9mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Incyte Corporation, Incyte Corporation |
Công ty đăng ký | Incyte Corporation |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 14 viên |
Hoạt chất | Pemigatinib |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Mã sản phẩm | thanh7281 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén thuốc Pemazyre chứa 9mg hoạt chất Pemigatinib và tá dược vừa đủ.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Pemazyre 9mg
Pemazyre 9mg được chỉ định cho người lớn trong điều trị ung thư đường mật di căn hoặc tiến triển cục bộ không thể phẫu thuật, đã qua điều trị và có sự hợp nhất hoặc sắp xếp lại của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2 (FGFR2).
Thuốc Pemazyre cũng được chỉ định cho người lớn mắc bệnh u tủy/u lympho (MLN) tái phát hoặc khó điều trị, có sự tái sắp xếp của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1 (FGFR1). [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Lytgobi 20mg điều trị ung thư đường mật trong gan tiến triển
3 Cách dùng- Liều dùng
3.1 Liều dùng thuốc Pemazyre
Trên bệnh nhân ung thư đường mật: Liều khuyến cáo của thuốc Pemazyre là 13,5 mg uống một lần mỗi ngày trong 14 ngày liên tiếp, sau đó ngưng 7 ngày (tương ứng mỗi chu kỳ 21 ngày).
U tủy/u lympho có sự sắp xếp lại FGFR1: Liều khuyến cáo là 13,5 mg uống mỗi ngày (không có ngày ngừng thuốc).
Ngừng vĩnh viễn Pemazyre nếu không dung nạp được liều 4,5 mg mỗi ngày trong 14 ngày của chu kỳ 21 ngày.
Nếu không thể tránh dùng chung với chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa, giảm liều Pemazyre từ 13,5 mg xuống 9 mg, giảm liều từ 9 mg xuống 4,5 mg.
Trường hợp ngừng chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa, tăng liều Pemazyre lên liều trước đó sau thời gian bằng 3 lần t1/2 của chất ức chế.
Với bệnh nhân suy thận nặng (eGFR ước tính từ 15 đến 29 mL/phút/1,73 m²), liều khuyến cáo là 9 mg theo phác đồ liên tục hoặc ngắt quãng.
Với bệnh nhân suy gan nặng (tổng bilirubin > 3 × ULN với bất kỳ AST nào), liều khuyến cáo là 9 mg theo phác đồ liên tục hoặc ngắt quãng.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Pemazyre cùng hoặc không cùng thức ăn, nên dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Nuốt viên thuốc nguyên vẹn, không nghiền nát, nhai, bẻ nhỏ hoặc hòa tan viên.
Nếu quên uống một liều Pemazyre quá 4 giờ hoặc nếu bị nôn, tiếp tục uống liều tiếp theo theo lịch trình.
4 Chống chỉ định
Thuốc Pemazyre 9mg bị chống chỉ định với tất cả bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pemigatinib hoặc các thành phần tá dược được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Daurismo 100mg điều trị ung thư bạch cầu dòng tủy cấp tính
5 Tác dụng phụ của thuốc Pemazyre
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của Pemazyre bao gồm: Rụng tóc, tiêu chảy, móng tay tách ra hoặc phát triển bất thường, cảm giác mệt mỏi, thay đổi vị giác, buồn nôn, táo bón, loét miệng, khô mắt, khô miệng, giảm thèm ăn, nôn mửa, đau khớp, đau bụng, phosphate trong máu thấp, đau lưng, da khô,...
Pemazyre có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Vấn đề về mắt: Một số rối loạn về mắt thường gặp khi dùng Pemazyre nhưng có thể trở nên nghiêm trọng, bao gồm khô mắt, viêm mắt, viêm giác mạc (phần trước của mắt), chảy nước mắt và các rối loạn võng mạc.
- Tăng phosphate máu và tích tụ khoáng chất: Nồng độ phosphate cao trong máu là tác dụng phổ biến khi dùng Pemazyre và có thể dẫn đến tích tụ khoáng chất như Canxi trong các mô khác của cơ thể.
6 Tương tác thuốc
Sử dụng thuốc Pemazyre cùng với các chất cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa có thể làm giảm nồng độ pemigatinib trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc. Do đó, cần tránh sử dụng đồng thời các chất cảm ứng CYP3A mạnh và vừa với Pemazyre.
Ngược lại, việc dùng chung Pemazyre với các chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa có thể làm tăng nồng độ pemigatinib trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng phụ. Vì vậy, nên tránh kết hợp Pemazyre với các chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa. Nếu không thể tránh, cần giảm liều Pemazyre để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần được kiểm tra mắt kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa mắt trước khi bắt đầu điều trị bằng Pemazyre 9mg, sau đó tái khám mỗi 2 tháng trong 6 tháng đầu và mỗi 3 tháng trong quá trình điều trị tiếp theo.
Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thị lực như nhìn mờ, chớp sáng hoặc xuất hiện đốm đen, thông báo ngay cho bác sĩ.
Bệnh nhân cần được theo dõi nồng độ phosphate trong máu và có thể điều chỉnh chế độ ăn uống, kê đơn thuốc giảm phosphate, thậm chí ngừng dùng thuốc Pemazyre nếu cần thiết.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng như chuột rút cơ, tê hoặc ngứa ran quanh miệng.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Dựa trên các kết quả từ nghiên cứu trên động vật và cơ chế hoạt động của thuốc, Pemazyre 9mg có thể gây hại cho thai nhi hoặc dẫn đến sảy thai. Phụ nữ mang thai cần được biết về nguy cơ tiềm ẩn của thuốc đối với thai nhi.
Khuyến cáo phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị với Pemazyre và tiếp tục trong 1 tuần sau khi dùng liều cuối cùng.
Hiện chưa có dữ liệu về việc pemigatinib hoặc các chất chuyển hóa của nó có hiện diện trong sữa mẹ hay không, cũng như tác động của chúng lên trẻ bú mẹ hoặc quá trình sản xuất sữa. Do nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ từ Pemazyre 9mg, khuyến cáo phụ nữ không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong 1 tuần sau khi hoàn tất liều cuối cùng.
8 Xử trí khi dùng quá liều
Chưa có nhiều kinh nghiệm về biện pháp xử trí khi quá liều thuốc Pemigatinib. Trong trường hợp lỡ dùng quá liều, tham khảo ý kiến bác sĩ sớm nhất có thể để theo dõi tình trạng và tìm phương án giải quyết.
9 Bảo quản
Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (tối ưu khoảng 25oC), tránh nhiệt cao và ẩm. Ngoài ra không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt nào khác.
10 Sản phẩm thay thế
Thuốc Pemazyre 4.5 mg có thành phần chính là Pemigatinib với hàm lượng 4.5mg. Thuốc cũng được sản xuất bởi Incyte Corporation và được chỉ định cho ung thư đường mật, u lympho tủy.
11 Cơ chế tác dụng
11.1 Dược động học
11.1.1 Hấp thu
Thời gian trung bình để pemigatinib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng 1,13 giờ (dao động từ 0,50 đến 6,00 giờ).
Khi Pemazyre được sử dụng cùng với một bữa ăn giàu chất béo và calo (khoảng 1000 calo, bao gồm 150 calo từ protein, 250 calo từ carbohydrate và 500-600 calo từ chất béo), không có ảnh hưởng lâm sàng đáng kể đến dược động học của pemigatinib.
11.1.2 Phân bố
Thể tích phân bố ước tính của pemigatinib là 235 L (với biến thiên 60,8%) sau khi uống liều 13,5 mg. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của pemigatinib là 90,6%, không phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong ống nghiệm.
11.1.3 Chuyển hóa
Pemigatinib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4. Phần chính trong huyết tương là pemigatinib không thay đổi.
11.1.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình (t½) của pemigatinib là 15,4 giờ (với biến thiên 51,6%), và Độ thanh thải biểu kiến (CL/F) là 10,6 L/giờ. Sau khi dùng một liều duy nhất 11 mg pemigatinib có gắn nhãn phóng xạ, khoảng 82,4% liều được bài tiết qua phân (trong đó chỉ 1,4% ở dạng chưa chuyển hóa) và 12,6% được bài tiết qua nước tiểu (với 1% ở dạng chưa chuyển hóa).
11.2 Dược lực học
Pemigatinib là một chất ức chế kinase phân tử nhỏ nhắm vào FGFR1, FGFR2 và FGFR3. Pemigatinib cũng ức chế FGFR4, nhưng cần nồng độ cao hơn gấp khoảng 100 lần so với nồng độ cần để ức chế FGFR1-3. Thuốc ức chế quá trình phosphoryl hóa và truyền tín hiệu của FGFR1-3, từ đó làm giảm sự sống sót của các tế bào ung thư có sự khuếch đại hoặc hợp nhất FGFR, vốn là những tín hiệu thúc đẩy sự tăng sinh của tế bào ác tính. Pemigatinib cho thấy hoạt tính chống ung thư trong các mô hình chuột có khối u do biến đổi FGFR1, FGFR2 hoặc FGFR3, bao gồm ung thư đường mật từ bệnh nhân có sự hợp nhất protein FGFR2-Transformer-2 beta (TRA2b) và mô hình bệnh bạch cầu KG1 mang gen chuyển FGFR1 (FGFR1OP2-FGFR1).
12 Thuốc Pemazyre 9mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
13 Mua thuốc Pemazyre ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
14 Ưu điểm
- Không có nhiều sự khác biệt về tính an toàn hoặc hiệu quả được quan sát thấy giữa những bệnh nhân lớn tuổi và những người trẻ tuổi hơn.
- Pemigatinib là một chất ức chế mạnh nhắm đích FGFR1, FGFR2 và FGFR3. Thuốc giúp kéo dài thời gian sống đối với bệnh nhân ung thư đường mật - một trong những loại ung thư có tiên lượng kém. [2]
15 Nhược điểm
- Thuốc tương tác nhiều với chất cảm ứng hoặc ức chế enzym mạnh, dẫn đến yêu cầu điều chỉnh liều trên bệnh nhân cần dùng nhiều thuốc đồng thời.
- Chưa có hồ sơ an toàn thuốc đối với đối tượng phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận thuốc Label: Pemazyre- pemigatinib tablet Dailymed. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
- ^ Tác giả Valeria Merz, Camilla Zecchetto, Davide Melisi. Bài đăng tháng 2 năm 2021. Pemigatinib, a potent inhibitor of FGFRs for the treatment of cholangiocarcinoma - PubMed. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.