Anagrelide Mylan 0.5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Mylan, Mylan Laboratories |
Dạng bào chế | viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ọ 100 viên |
Hoạt chất | Anagrelide |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thom383 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang Anagrelide Mylan 0.5mg chứa:
Hoạt chất: Anagrelide 0.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
2 Công dụng - Chỉ định
Anagrelide 0.5mg là thuốc giúp kiểm soát lượng tiểu cầu để tránh trường hợp tăng quá cao gây nguy hiểm ở những bệnh nhân mắc u tăng sinh tủy. [1]
=> Bạn đọc có thể tha khảo thêm Thuốc Lenalid 25mg - điều trị đa u tuỷ, u lympho tế bào vỏ
3 Cách dùng- Liều dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng khuyến cáo cho người trưởng thành
Liều khởi đầu: 0,5 mg (tương đương 2 viên)/ lần, uống 4 lần mỗi ngày, hoặc 1 mg (2 viên) uống 2 lần mỗi ngày, giữ mức liều này trong ít nhất 7 ngày.
Liều duy trì: Khuyến cáo tăng liều từ từ đến mức thấp nhất có hiệu quả duy trì số lượng tiểu cầu dưới 600.000 tế bào/microlit, với mục tiêu lý tưởng là đạt mức bình thường. Mức liều tăng không quá 0,5 mg/ngày trong bất kỳ tuần nào.
Giới hạn liều: Liều tối đa không vượt quá 10 mg/ngày hoặc 2,5 mg trong một lần uống.
3.1.2 Liều dùng cho trẻ em
Liều khởi đầu: 0,5 mg (1 viên) mỗi lần uống, từ 1 đến 4 lần/ ngày.
Liều duy trì: Khuyến cáo tăng liều từ từ đến mức thấp nhất có hiệu quả duy trì số lượng tiểu cầu dưới 600.000 tế bào/microlit, với mục tiêu lý tưởng là đạt mức bình thường. Mức liều tăng không quá 0,5 mg/ngày trong bất kỳ tuần nào.
Giới hạn liều: Liều không vượt quá 10 mg/ngày hoặc 2,5 mg trong một lần uống.
3.2 Cách sử dụng
Thuốc nên uống nguyên viên, có thể được dùng cùng hoặc không cùng với bữa ăn. Thức ăn có thể tác động một ít lên dược động học, nhưng không có ảnh hưởng đáng kể về lâm sàng.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Anagrelide Mylan 0.5mg nếu có tiền sử dị ứng với Anagrelide 0.5mg hoặc bất cứ thành phần tá dược nào được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Người suy gan nặng được khuyến cáo không dùng thuốc này.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Bortero 2mg điều trị bệnh đa u tủy xương, u lympho tế bào vỏ
5 Tác dụng phụ của Anagrelide 0.5mg
Rất phổ biến (tần suất >10%) | Thường gặp (tần suất 1%-10%) | Hiếm gặp (tần suất <1%) | |
Trên tim mạch | Đánh trống ngực | Đau ngực, nhịp tim nhanh | Rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực , suy tim , hạ huyết áp tư thế , huyết khối, giãn mạch |
Trên tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi | Chán ăn, khó tiêu, táo bón, viêm dạ dày, ợ hơi | |
Hệ thần kinh | Đau đầu, chóng mặt | Sốt | Đau nửa đầu, ngất, lú lẫn, căng thẳng, mất trí nhớ |
Huyết học | Thiếu máu, giảm tiểu cầu | ||
Gan | Suy gan, ứ mật, tăng men gan | ||
Cơ xương | Đau lưng | Đau khớp, đau cơ, chuột rút | |
Hô hấp | Khó thở | Viêm họng, ho, chảy máu cam, viêm phế quản, tràn dịch màng phổi, hen suyễn | |
Da liễu | Phát ban, nổi mề đay | Rụng tóc, ngứa | |
Mắt | Nhạy cảm với ánh sáng, nhược thị, nhìn đôi | ||
Tiết niệu | Tiểu khó, tiểu ra máu |
6 Tương tác
Một số thuốc có tương tác nghiêm trọng cần chú ý khi sử dụng cùng với Anagrelide 0.5mg là:
- Apixaban/ Rivaroxaban: Sử dụng apixaban hoặc Rivaroxaban cùng với anagrelide có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, có thể dẫn đến xuất huyết nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Liên hệ với nhân viên y tế ngay lập tức nếu gặp tình trạng chảy máu hoặc bầm tím bất thường, phân màu đỏ hoặc đen, ho hoặc nôn ra máu.
- Escitalopram/ Mirtazapine: Tuy là trường hợp hiếm gặp, sử dụng Escitalopram hoặc Mirtazapine cùng với anagrelide có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều, có khả năng đe dọa tính mạng. Trường hợp mắc hội chứng QT dài bẩm sinh, bất thường dẫn truyền hoặc rối loạn điện giải sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi tương tác thuốc hơn.
- Anagrelide có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng về tim. Một số thuốc làm tăng nguy cơ này bao gồm: thuốc huyết áp, trầm cảm, thuốc điều trị nhiễm trùng, HIV, sốt rét, thuốc tim hoặc thuốc điều trị ung thư khác.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, đặc biệt là: thuốc chống trầm cảm, thuốc cải thiện lưu lượng máu, thuốc chống động (như warfarin hoặc Coumadin ) hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID ).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chức năng tim có thể cần được kiểm tra bằng điện tâm đồ hoặc ECG trước và trong khi sử dụng Anagrelide Mylan 0.5mg. Xét nghiệm máu cũng nên được thực hiện thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Thực hiện theo mọi hướng dẫn trên nhãn thuốc và sử dụng thuốc chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Theo phân loại mức độ an toàn của thuốc dành cho phụ nữ có thai, Anagrelide 0.5mg được xếp vào nhóm C (có nguy cơ ảnh hưởng). Khuyến cáo phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tránh mang thai và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng anagrelide.Nếu bệnh nhân có thai trong thời gian dùng thuốc, cần được thông báo đầy đủ về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Hiện tại chưa có dữ liệu chứng minh liệu Anagrelide 0.5mg có chuyển hóa qua sữa mẹ hay không.Khuyến cáo từ chuyên gia là ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc vì có thể gây nguy cơ cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ để tìm phương án xử lý kịp thời, đặc biệt trong trường hợp gặp các biểu hiện nghiêm trọng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Anagrelide Mylan 0.5mg ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh nhiệt và ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Anagrelide Biogaran 0,5mg chứa hoạt chất Anagrelide, có tác dụng hạn chế tiểu cầu tăng cao ở bệnh nhân mắc bệnh tăng sinh tủy. Thuốc là sản phẩm thuộc thương hiệu Biogaran Pháp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
9.1.1 Hấp thu
Anagrelide 0.5mg hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1–2 giờ với Sinh khả dụng là khoảng 70%. Dùng đồng thời thuốc với thức ăn làm giảm nhẹ Cmax và tăng AUC, nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
9.1.2 Phân bố
Thuốc được phân bố rộng rãi ở ngoại vi và đi qua được nhau thai.
9.1.3 Chuyển hóa
Được chuyển hóa ở gan thành nhiều dạng chất chuyển hóa, trong đó có một dẫn xuất hydroxyl hóa có hoạt tính (3-hydroxyanagrelide).
9.1.4 Thải trừ
Sau quá trình chuyển hóa, con đường thải trừ chính của Anagrelide 0.5mg là qua nước tiểu. Thời gian bán thải t 1/2 của anagrelide là 1,5 giờ và của chất chuyển hóa hoạt động của nó, 3-hydroxy anagrelide là 2,5 giờ.
9.2 Dược lực học
Cơ chế hoạt động chính xác của anagrelide giúp làm giảm số lượng tiểu cầu vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng. Một số ý kiến cho rằng anagrelide có tác dụng ức chế các yếu tố phiên mã cần thiết cho quá trình tổng hợp và trưởng thành của các tế bào sản xuất tiểu cầu, từ đó làm giảm số lượng tiểu cầu. [2]
10 Anagrelide Mylan 0.5mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn
11 Mua Anagrelide 0.5mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- So với các thuốc điều trị tăng tiểu cầu khác, Anagrelide có tỷ lệ đáp ứng vượt trội hơn và khả năng dung nạp cũng tốt hơn.
13 Nhược điểm
- Hạn chế trên đối tượng phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em dưới 7 tuổi gặp tình trạng tăng tiểu cầu thứ phát.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên khảo Anagrelide Monograph for Professionals - Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.
- ^ Anagrelide: Uses, Interactions, Mechanism of Action DrugBank Online. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.