Zylnuti 2g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Orient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Đăng Minh |
| Số đăng ký | 893100395425 |
| Dạng bào chế | Dung dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 10ml |
| Hoạt chất | Xylitol, L-Carnitine (Levocarnitine tartrate) |
| Tá dược | Natri Saccharin (Sodium Saccharin), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq517 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levocarnitin 2g.
Tá dược: natri saccharin, xylitol, acid citric khan, methylparaben, propylparaben, hương tutti fruit (bột), nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zylnuti 2g
Tác dụng: Levocarnitin là thành phần thiết yếu tham gia vào quá trình vận chuyển và chuyển hóa acid béo trong tế bào, giúp sản sinh và phân phối năng lượng tới các mô, đặc biệt là cơ xương và cơ tim. Thuốc thuộc nhóm tiêu hóa và chuyển hóa.
Chỉ định: Được dùng để bổ sung trong các trường hợp thiếu hụt carnitin nguyên phát do di truyền và thiếu hụt carnitin thứ phát (bao gồm thiếu hụt sau chạy thận nhân tạo)

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Anbaluti 330mg giảm thiếu hụt carnitine liên quan đến lọc máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zylnuti 2g
3.1 Liều dùng
| Đối tượng | Liều dùng |
| Thiếu hụt nguyên phát/thứ phát do di truyền | Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: 2-4g/ngày (1-2 ống/ngày), điều chỉnh tùy mức độ bệnh và chỉ định bác sĩ |
| Thiếu hụt thứ phát sau chạy thận nhân tạo | 2-4g/ngày (1-2 ống/ngày) |
| Bệnh nhân suy thận nặng | Không khuyến cáo sử dụng levocarnitin liều cao kéo dài do nguy cơ tích tụ các chất chuyển hóa độc hại |
| Người cao tuổi | Không cần điều chỉnh liều, an toàn tương đương người trưởng thành |
| Bệnh nhân tiểu đường | Cần theo dõi sát đường huyết để điều chỉnh liệu pháp hạ đường huyết khi dùng chung với Insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết |
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
Cần PHA loãng Dung dịch với một cốc nước trước khi uống.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với levocarnitin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần sản phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Dr. Frei Slim Line L-carnitine hỗ trợ cơ thể chuyển hóa năng lượng tốt hơn
5 Tác dụng phụ
Hệ thần kinh: Ít gặp nhức đầu, không rõ tần suất co giật, chóng mặt.
Tim mạch: Không rõ tần suất đánh trống ngực.
Mạch máu: Ít gặp tăng/hạ huyết áp.
Hô hấp: Không rõ tần suất khó thở.
Tiêu hóa: Thường gặp nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng; ít gặp rối loạn vị giác, khó tiêu, khô miệng.
Da, mô dưới da: Không rõ tần suất ngứa, phát ban.
Cơ xương: Ít gặp co thắt cơ, không rõ tần suất nhược cơ, căng cơ.
Chung: Ít gặp đau ngực, cảm giác bất thường, sốt.
Xét nghiệm: Ít gặp tăng huyết áp, rất hiếm tăng INR.
Lưu ý đặc biệt: Co giật có thể tăng ở bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ động kinh. Bệnh nhân suy thận hoặc chạy thận kéo dài có thể xuất hiện hội chứng mùi tanh do tích tụ chuyển hóa
6 Tương tác
Không loại trừ khả năng tương tác với thuốc nhóm coumarin (tăng INR); cần theo dõi chỉ số INR hàng tuần, sau đó mỗi tháng ở bệnh nhân dùng cùng thuốc chống đông.
Sử dụng cùng các thuốc gây giảm carnitin máu (acid valproic, tiền chất acid pivalic, Cephalosporin, Cisplatin, Carboplatin, Ifosfamide) có thể làm giảm hiệu quả levocarnitin.
Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không pha trộn với các thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng cùng thuốc hạ đường huyết ở người tiểu đường cần theo dõi sát đường huyết.
Ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc mắc bệnh dễ gây co giật, dùng levocarnitin có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hoặc nặng thêm các cơn động kinh.
Chưa đủ bằng chứng về an toàn và hiệu quả trên bệnh nhân suy thận; sử dụng kéo dài liều cao ở đối tượng này có thể tích tụ chuyển hóa gây độc.
Hiếm trường hợp tăng INR khi dùng cùng thuốc coumarin, cần theo dõi xét nghiệm đông máu.
Sản phẩm chứa methylparaben, Propylparaben (có thể gây dị ứng chậm) và Xylitol (có thể gây nhuận tràng nhẹ).
Levocarnitin không gây nghiện hoặc lệ thuộc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khả năng sinh sản: Không ghi nhận nguy cơ bất lợi từ thử nghiệm lâm sàng.
Mang thai: Thử nghiệm trên động vật không ghi nhận tác dụng gây quái thai, nhưng chưa đủ nghiên cứu trên người. Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Levocarnitin là thành phần tự nhiên của sữa mẹ; chưa có nghiên cứu bổ sung trên nhóm đối tượng này, chỉ dùng nếu lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây tiêu chảy.
Xử trí: Levocarnitin có thể loại bỏ khỏi máu bằng phương pháp lọc máu
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zylnuti 2g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Abanuti 1g, chứa L-Carnitine (Levocarnitine tartrate), được sử dụng nhằm bổ sung carnitin cho cơ thể trong các trường hợp thiếu hụt carnitin nguyên phát do di truyền hoặc thiếu hụt thứ phát, bao gồm cả sau chạy thận nhân tạo.
Catefat là sản phẩm có thành phần L-Carnitine (Levocarnitine tartrate), được dùng trong các trường hợp cần bổ sung carnitin cho cơ thể khi có tình trạng thiếu hụt, bao gồm thiếu hụt nguyên phát do rối loạn di truyền và thiếu hụt thứ phát xuất hiện ở bệnh nhân sau chạy thận nhân tạo.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levocarnitin là một chất chuyển hóa tự nhiên trong tế bào, có vai trò trung gian thiết yếu trong quá trình vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể để oxy hóa beta và giải phóng năng lượng, đồng thời kiểm soát vận chuyển năng lượng từ ty thể ra tế bào chất thông qua enzym adenin-nucleotid-translocase. Nồng độ carnitin cao nhất ở cơ xương và cơ tim, góp phần duy trì chức năng tim mạch và chuyển hóa cơ. Các thử nghiệm trên động vật và người xác nhận hiệu quả của levocarnitin trong điều trị các rối loạn do thiếu hụt carnitin, cải thiện triệu chứng cơ ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo, cũng như các tình trạng như thiếu máu cục bộ tim, viêm cơ tim và độc tính do thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu, chuyển hóa:
Sau khi uống, levocarnitin bị hệ vi khuẩn ruột chuyển hóa thành trimethylamine (TMA) và y-butyrobetain. Chỉ khoảng 10-20% liều thuốc vào được tuần hoàn, còn lại bị chuyển hóa ở ruột. Các chất chuyển hóa này đều được hấp thu.
Thải trừ:
y-butyrobetain bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi, còn TMA được gan chuyển thành trimethylamin N-oxid (TMAO) và bài tiết cùng với một phần nhỏ TMA nguyên vẹn qua nước tiểu.
Ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc chạy thận lâu dài, levocarnitin uống có thể gây tích tụ TMA và TMAO, dẫn đến hội chứng trimethylamin niệu với triệu chứng mùi tanh nồng đặc trưng ở nước tiểu, hơi thở và mồ hôi.
10 Thuốc Zylnuti 2g giá bao nhiêu?
Thuốc Zylnuti 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zylnuti 2g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zylnuti 2g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng dung dịch uống dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là bệnh nhân cần bổ sung nhanh carnitin.
- Sản phẩm đã chứng minh hiệu quả trong các trường hợp thiếu hụt carnitin nguyên phát và thứ phát, kể cả sau chạy thận nhân tạo.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện các phản ứng phụ như tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, động kinh (ở người có nguy cơ hoặc tiền sử).
- Sử dụng kéo dài ở bệnh nhân suy thận nặng có thể dẫn đến tích tụ chuyển hóa độc.
Tổng 9 hình ảnh










