1 / 18
zydarone 200 1 K4212

Zydarone 200mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuZydus Lifesciences, Zydus Lifesciences Limited
Công ty đăng kýZydus Lifesciences Limited
Số đăng ký890110316725
Dạng bào chếViên nén không bao
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtAmiodaron
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq330
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất chính: Amiodarone hydrochloride 200mg cho mỗi viên nén.

Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột, sodium starch glycolat, povidon (K-30), colloidal silicon dioxide, magnesium stearate.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zydarone 200mg

Amiodarone thuộc nhóm thuốc chống loạn nhịp, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể áp dụng. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp nhịp nhanh liên quan hội chứng Wolff-Parkinson-White, rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ khi không còn lựa chọn điều trị khác, cũng như những dạng nhịp tim nhanh bộc phát như nhịp nhanh thất, trên thất, nút, rung thất, khi các thuốc khác không phù hợp hoặc không có tác dụng

Thuốc Zydarone 200mg điều trị rối loạn nhịp tim nặng, kiểm soát nhịp hiệu quả
Thuốc Zydarone 200mg điều trị rối loạn nhịp tim nặng, kiểm soát nhịp hiệu quả

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Amiodarone 200mg Flamingo chống loạn nhịp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zydarone 200mg

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Giai đoạn khởi đầu: 200mg x 3 lần/ngày trong 1 tuần.

Tiếp theo: 200mg x 2 lần/ngày trong 1 tuần kế tiếp.

Duy trì: Sau giai đoạn đầu, giảm còn 200mg/ngày hoặc thấp hơn nếu thích hợp. Có thể cần liều cao hơn trong trường hợp cá biệt. Nên sử dụng viên nén 100mg để dò liều tối thiểu kiểm soát được rối loạn nhịp.

Lưu ý: Luôn dùng liều thấp nhất có hiệu quả, đánh giá thường xuyên liều duy trì, đặc biệt khi vượt quá 200mg/ngày. Quá liều có thể gây tác dụng không mong muốn. Liều dùng có thể cần điều chỉnh dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân.

Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác lập.

Người cao tuổi: Cần dùng liều tối thiểu có hiệu quả, theo dõi nguy cơ nhịp tim chậm và rối loạn dẫn truyền, chú ý theo dõi chức năng tuyến giáp.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước.[1]

4 Chống chỉ định

Nhịp chậm xoang và block xoang tâm nhĩ, các rối loạn dẫn truyền nặng trừ khi có máy tạo nhịp.

Tiền sử rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc dị ứng với iod/amiodarone/tá dược của thuốc.

Không phối hợp với các thuốc có nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Phụ nữ mang thai, ngoại trừ trường hợp đặc biệt.

Thời kỳ cho con bú

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cordarone 200mg điều trị nhịp nhanh thất

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi được phân loại theo hệ cơ quan và tần suất:

  • Máu: Hiếm gặp thiếu máu tán huyết/bất sản, giảm tiểu cầu.
  • Tim mạch: Thường gặp nhịp tim chậm; ít gặp rối loạn nhịp, block dẫn truyền, rất hiếm gặp nhịp tim chậm rõ rệt, ngừng xoang; không rõ xoắn đỉnh.
  • Nội tiết: Thường gặp suy giáp/cường giáp; rất hiếm hội chứng SIADH.
  • Mắt: Rất thường gặp cặn vi thể giác mạc (hồi phục sau ngưng thuốc), rất hiếm bệnh thần kinh thị giác/viêm dây thần kinh thị giác có thể tiến triển thành mù.
  • Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa lành tính (buồn nôn, nôn, rối loạn vị giác), táo bón, ít gặp khô miệng, không rõ viêm tụy.
  • Gan-mật: Rất thường gặp tăng transaminase, thường gặp rối loạn gan cấp tính (vàng da, suy gan), rất hiếm viêm gan giả do rượu/xơ gan.
  • Thần kinh: Thường gặp run, ác mộng, rối loạn giấc ngủ; ít gặp bệnh lý thần kinh ngoại biên/bệnh cơ; rất hiếm mất điều hòa, tăng áp nội sọ, nhức đầu, chóng mặt; không rõ bệnh Parkinson.
  • Da: Rất thường gặp nhạy cảm ánh sáng; thường gặp chàm, tăng sắc tố da; rất hiếm ban đỏ/xạ trị, phát ban, viêm da tróc vảy, rụng tóc; không rõ nổi mày đay, SJS/TEN, viêm da bọng nước.
  • Phổi: Thường gặp độc tính phổi, hiếm gặp co thắt phế quản, phẫu thuật, xuất huyết phổi.
  • Khác: Không rõ phù mạch, sốc phản vệ, giảm cảm giác thèm ăn, trạng thái lú lẫn/mê sảng, viêm mào tinh hoàn, bất lực, hội chứng giả lupus, u hạt.

6 Tương tác

  • Kết hợp với các thuốc gây xoắn đỉnh hoặc kéo dài QT như quinidine, sotalol, Erythromycin tiêm, một số thuốc chống loạn thần, chống trầm cảm ba vòng, kháng histamin, chống sốt rét, Moxifloxacin có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm.
  • Không khuyến cáo phối hợp với thuốc chẹn beta, thuốc ức chế kênh calci (diltiazem, Verapamil), thuốc nhuận tràng kích thích do nguy cơ giảm nhịp tim, hạ Kali máu.
  • Cần giảm liều các thuốc nền P-gp (digoxin, dabigatran), CYP2C9 (warfarin, Phenytoin), CYP3A4 (ciclosporin, Simvastatin, Atorvastatin, lovastatin...), CYP2D6 (flecainide).
  • Tránh phối hợp với nước Bưởi chùm và các thuốc ức chế CYP3A4.
  • Không dùng cùng Sofosbuvir với các thuốc kháng virus viêm gan C tác động trực tiếp khác do nguy cơ nhịp chậm nghiêm trọng.
  • Không có nghiên cứu về tương kỵ, không pha trộn với thuốc khác

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Thuốc chống chỉ định ở những bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.
  • Theo dõi chức năng tuyến giáp, gan, mắt, thần kinh, phổi định kỳ khi điều trị dài ngày.
  • Thận trọng ở bệnh nhân cao tuổi, người có tiền sử rối loạn tuyến giáp, bệnh gan, tim, phẫu thuật gây mê, bệnh lý hô hấp.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc làm giảm kali máu/magnesi máu mà không kiểm soát được điện giải.
  • Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, sử dụng biện pháp bảo vệ da trong quá trình điều trị và một thời gian sau khi ngừng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ trường hợp đặc biệt do ảnh hưởng đến tuyến giáp thai nhi.

Không sử dụng cho phụ nữ cho con bú do amiodarone bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng có thể gặp: nhịp chậm xoang, block tim, nhịp nhanh thất, xoắn đỉnh, suy tuần hoàn, tổn thương gan.

Xử trí: điều trị triệu chứng, rửa dạ dày nếu cần, theo dõi lâu dài đặc biệt về tim, có thể dùng thuốc kích thích beta adrenergic hoặc glucagon khi nhịp tim chậm. Amiodarone và chất chuyển hóa không thể loại bỏ bằng thẩm phân.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Zydarone 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cordarone 150mg/3ml của Sanofi Winthrop Industrie với thành phần Amiodaron được chỉ định sử dụng trong các trường hợp rối loạn nhịp tim nặng như nhịp nhanh thất, rung thất, hoặc khi các biện pháp điều trị khác không đáp ứng hoặc không thể áp dụng.

Sản phẩm Sedacoron 200mg của Ebewe Arzneimittel GmbH với thành phần Amiodaron được chỉ định điều trị các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, đặc biệt trong những trường hợp mà các phương pháp khác không đáp ứng hoặc không thể sử dụng. Thuốc phù hợp để kiểm soát nhịp nhanh thất, rung nhĩ, cuồng nhĩ và các rối loạn nhịp tim bộc phát nguy hiểm. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Amiodarone là thuốc chống loạn nhịp tim, thuộc nhóm C01BD01 theo phân loại ATC. Thuốc này có tác động đa dạng trên tim, sử dụng trong điều trị các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khi các phương pháp khác không hiệu quả hoặc không thể áp dụng.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Amiodarone gắn kết mạnh với protein huyết tương, thời gian bán thải trung bình khoảng 50 ngày (có thể dao động 20 – 100 ngày tùy cá thể).

Phân bố: Khi bắt đầu điều trị, dùng liều cao để đạt nồng độ hiệu quả tại mô; sau đó thường duy trì liều thấp.

Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và CYP2C8; amiodarone cùng chất chuyển hóa desethylamiodarone có thể ức chế nhiều enzym CYP (CYP1A1, CYP1A2, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP3A4…) và các chất vận chuyển như P-gp, OCT2.

Thải trừ: Thời gian bán thải dài giúp bảo vệ bệnh nhân khi quên liều, hiệu quả bảo vệ vẫn duy trì.

10 Thuốc Zydarone 200mg giá bao nhiêu?

Thuốc Zydarone 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Zydarone 200mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zydarone 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thích hợp cho điều trị các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, đặc biệt khi các biện pháp khác không còn hiệu quả hoặc không thể sử dụng.
  • Tác dụng kéo dài do thời gian bán thải dài giúp duy trì hiệu quả kể cả khi quên liều.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ xuất hiện nhiều tác dụng không mong muốn trên nhiều cơ quan (tuyến giáp, gan, mắt, phổi, thần kinh, da…).
  • Thời gian bán thải dài khiến tác dụng phụ có thể kéo dài sau khi ngừng thuốc.

Tổng 18 hình ảnh

zydarone 200 1 K4212
zydarone 200 1 K4212
zydarone 200 2 J3234
zydarone 200 2 J3234
zydarone 200 3 P6861
zydarone 200 3 P6861
zydarone 200 4 O6884
zydarone 200 4 O6884
zydarone 200 5 V8521
zydarone 200 5 V8521
zydarone 200 6 G2257
zydarone 200 6 G2257
zydarone 200 7 Q6542
zydarone 200 7 Q6542
zydarone 200 8 T7631
zydarone 200 8 T7631
zydarone 200 9 L4082
zydarone 200 9 L4082
zydarone 200 10 E1343
zydarone 200 10 E1343
zydarone 200 11 L4080
zydarone 200 11 L4080
zydarone 200 12 R7626
zydarone 200 12 R7626
zydarone 200 13 C1453
zydarone 200 13 C1453
zydarone 200 14 F2442
zydarone 200 14 F2442
zydarone 200 15 M5178
zydarone 200 15 M5178
zydarone 200 16 S7725
zydarone 200 16 S7725
zydarone 200 17 D1553
zydarone 200 17 D1553
zydarone 200 18 S7813
zydarone 200 18 S7813

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Phúc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Zydarone 200mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Zydarone 200mg
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789