1 / 5
zoledro bfs 1 D1613

Zoledro-BFS

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng kýVD-30327-18
Dạng bào chếDung dịch
Quy cách đóng góihộp 10 ống 5ml
Hoạt chấtAcid Zoledronic, Manitol
Tá dượcNatri Axetat (Sodium Acetate), Nước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq277
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Acid zoledronic 1mg

Tá dược: Mannitol, natri acetat, nước cất pha tiêm truyền.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zoledro-BFS 

Zoledro-BFS chứa acid zoledronic, một bisphosphonat được sử dụng để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới trưởng thành có nguy cơ gãy xương cao, bao gồm cả những trường hợp mới bị gãy xương hông.

Thuốc còn được chỉ định trong điều trị loãng xương thứ phát do sử dụng glucocorticoid kéo dài ở phụ nữ mãn kinh và nam giới trưởng thành có nguy cơ gãy xương, kể cả sau gãy xương hông.

Ngoài ra, thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh Paget xương.

Thuốc Zoledro‑BFS 5 mg/5 ml – Điều trị loãng xương và Paget hiệu quả
Thuốc Zoledro‑BFS 5 mg/5 ml – Điều trị loãng xương và Paget hiệu quả

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml điều trị di căn xương từ khối u đặc

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zoledro-BFS

3.1 Liều dùng

Chỉ địnhLiều dùng
Loãng xương sau mãn kinh, ở nam giới, hoặc do glucocorticoidTruyền tĩnh mạch 5mg acid zoledronic, 1 lần/năm
Bệnh nhân gãy xương hôngTruyền sau phẫu thuật xương hông ít nhất 2 tuần, liều 5mg/năm. Trước truyền lần đầu, nên dùng 50.000 – 125.000 IU Vitamin D (uống/tiêm)
Bệnh Paget xươngTruyền tĩnh mạch một liều duy nhất 5mg. Sau điều trị ban đầu, nếu tái phát, có thể nhắc lại liều sau 1 năm hoặc lâu hơn. Cần bổ sung ít nhất 500mg calci nguyên tố, 2 lần/ngày trong 10 ngày sau truyền

3.2 Cách dùng

Zoledro-BFS là dung dịch đậm đặc, pha loãng với 100ml dung dịch truyền không chứa calci (NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%) trước khi truyền tĩnh mạch.

Chỉ truyền tĩnh mạch, mỗi lần truyền ít nhất 15 phút.

Dung dịch sau pha nên dùng ngay, nếu chưa dùng phải bảo quản tủ lạnh (2-8°C) tối đa 4 giờ, cần đưa về nhiệt độ phòng trước truyền.

Không phối hợp với dung dịch chứa calci/cation hóa trị II như Ringer lactat. Truyền qua đường truyền riêng.

Bù đủ nước trước, trong và sau truyền (duy trì lượng nước tiểu 2 lít/ngày).[1]

4 Chống chỉ định

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Người dị ứng acid zoledronic, các bisphosphonat khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Hạ calci máu.

Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <35ml/phút).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Zometa 4mg/100ml điều trị tăng calci máu do ung thư

5 Tác dụng phụ

Thường gặp

Hạ calci máu, đau cơ, đau khớp, đau xương, đau lưng, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rung tâm nhĩ, sốt, triệu chứng giống cúm, ớn lạnh, mệt mỏi, đau, khó chịu.

Ít gặpViêm mũi họng, thiếu máu, mất ngủ, trầm cảm, viêm kết mạc, đau mắt, tăng huyết áp, đỏ bừng, ho, khó thở, táo bón, đau bụng, trào ngược, đau răng, viêm thực quản, viêm dạ dày, phù ngoại biên.
Hiếm gặpPhản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, dị cảm, run, ngất, hạ huyết áp, đánh trống ngực, cổ đau, cứng cơ xương khớp, viêm khớp, suy nhược cơ bắp, hoại tử xương hàm, tăng creatinin máu, protein niệu, suy thận, hạ magnesi máu, hạ phosphat máu, phát ban, ban đỏ, phản ứng tại chỗ truyền, đau ngực cơ xương, mất nước thứ phát, phản ứng cấp tính, hoại tử ống tai ngoài.
Tỷ lệ không xác địnhHoại tử xương hàm (chủ yếu ở bệnh nhân ung thư được điều trị thuốc ức chế tiêu xương).

6 Tương tác

Trong các nghiên cứu lâm sàng, acid zoledronic có thể phối hợp với nhiều thuốc thường dùng trong điều trị ung thư, thuốc lợi tiểu, kháng sinh, thuốc giảm đau mà không phát hiện tương tác rõ ràng.

Cần thận trọng khi phối hợp với aminoglycosid (nguy cơ hiệp đồng làm giảm calci máu), các thuốc có độc tính thận, hoặc nguy cơ hạ magnesi máu kéo dài.

Bệnh nhân đa u tủy phối hợp với thalidomid đường tĩnh mạch làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Đánh giá tình trạng bệnh nhân và bù nước hợp lý, tránh quá tải dịch ở bệnh nhân suy tim.
  • Theo dõi các chỉ số chuyển hóa liên quan đến calci, phosphat, magnesi trong huyết thanh sau khi bắt đầu điều trị; nếu hạ các chất này cần bổ sung ngắn hạn.
  • Bệnh nhân tăng calci máu không điều trị thường kèm suy chức năng thận, cần kiểm tra sát chức năng thận.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, không khuyến cáo ở người có độ thanh thải creatinin <35ml/phút; xem xét biện pháp giảm nguy cơ phản ứng bất lợi trên thận, tính toán liều theo công thức Cockcroft-Gault.
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân dùng đồng thời các thuốc độc thận.
  • Ở bệnh nhân bệnh Paget xương, đặc biệt cần bổ sung Canxi đầy đủ sau truyền.
  • Người cao tuổi không cần chỉnh liều.
  • Không khuyến cáo cho trẻ em do chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
  • Hoại tử xương hàm đã được ghi nhận; trì hoãn điều trị nếu có tổn thương mô mềm vùng miệng chưa lành, duy trì vệ sinh răng miệng, khám nha định kỳ, thông báo bác sĩ ngay nếu có triệu chứng răng miệng bất thường.
  • Thận trọng khi phối hợp với thuốc corticosteroid, hóa trị, ức chế tạo mạch, xạ trị vùng đầu cổ hoặc thủ thuật nha khoa xâm lấn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có nhiều báo cáo về quá liều acid zoledronic. Nếu dùng quá liều cần theo dõi sát, có thể gặp suy giảm chức năng thận và rối loạn điện giải (hạ calci, phospho, magnesi huyết thanh).

Nếu có hạ calci máu, cần truyền calci gluconat khi có chỉ định lâm sàng.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, trong bao bì kín dưới 30°C.

Ống thuốc sau khi mở túi nhôm nên dùng trong 5 ngày.

Dung dịch sau pha chỉ nên dùng ngay, hoặc bảo quản tủ lạnh tối đa 4 giờ (2–8°C).

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Zoledro-BFS hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Ozumik 4mg/5ml của Demo S.A. Pharmaceutical Industry chứa thành phần Acid Zoledronic, được chỉ định trong điều trị loãng xương ở người lớn, bao gồm cả phụ nữ sau mãn kinh và nam giới có nguy cơ gãy xương cao, cũng như bệnh nhân loãng xương do sử dụng glucocorticoid kéo dài.

Sản phẩm Natzold 5mg/100ml do NATCO PHARMA LTD sản xuất, chứa thành phần Acid Zoledronic được sử dụng để phòng ngừa các biến chứng sau gãy xương hông và trong điều trị bệnh Paget xương. Việc sử dụng Natzold giúp hạn chế mất xương, giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện sức khỏe hệ xương khớp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Acid zoledronic thuộc nhóm biphosphonat, có khả năng ức chế tiêu xương của tế bào hủy cốt bào thông qua ức chế enzym farnesyl pyrophosphat synthase. Thuốc có ái lực cao với mô xương và vị trí hoạt động của enzym này, từ đó làm kéo dài thời gian tác dụng. Ngoài việc là chất ức chế mạnh sự tiêu xương, acid zoledronic còn có các hiệu quả khác như làm thay đổi môi trường tủy xương, hạn chế phát triển tế bào khối u, chống tạo mạch và giảm đau. Trong nghiên cứu in vitro, thuốc còn ức chế tăng sinh tế bào tạo xương, kìm hãm tế bào, tác động trực tiếp vào tế bào ung thư.

9.2 Dược động học

Hấp thu, phân bố:

 Sau truyền, nồng độ thuốc trong huyết tương tăng nhanh, đạt đỉnh khi kết thúc truyền, sau đó giảm nhanh (sau 4 giờ còn <10% nồng độ đỉnh, sau 24 giờ còn <1%). Giai đoạn tiếp theo nồng độ duy trì rất thấp (<0,1% nồng độ đỉnh).

Thải trừ:

 Theo đường tĩnh mạch, thuốc thải trừ theo 3 pha: pha α t1/2 = 0,24 giờ; pha β t1/2 = 1,87 giờ; pha γ (cuối cùng) t1/2 = 146 giờ. Không có tích lũy trong huyết tương sau nhiều liều mỗi 28 ngày. Không bị chuyển hóa, thải trừ nguyên vẹn qua thận; trong 24 giờ đầu có 39 ± 16% liều đào thải qua nước tiểu, phần còn lại gắn vào mô xương và dần thải lại vào tuần hoàn để tiếp tục thải trừ. Độ thanh thải trung bình qua thận là 84 ± 29ml/phút, phụ thuộc độ thanh thải creatinin.

Thuốc gắn yếu với protein huyết tương (khoảng 56%), không phụ thuộc nồng độ, không bị ảnh hưởng bởi giới, tuổi, chủng tộc hay trọng lượng.

10 Thuốc Zoledro-BFS giá bao nhiêu?

Thuốc Zoledro-BFS hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Zoledro-BFS mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zoledro-BFS để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Tác dụng kéo dài, chỉ cần truyền tĩnh mạch một lần mỗi năm trong điều trị loãng xương, giúp cải thiện tuân thủ điều trị và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Hiệu quả trong điều trị cả loãng xương nguyên phát, loãng xương do glucocorticoid và bệnh Paget xương.
  • Có thể sử dụng cho cả nam giới, phụ nữ mãn kinh, bệnh nhân sau gãy xương hông hoặc bệnh nhân dùng glucocorticoid kéo dài.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc can thiệp nha khoa xâm lấn.
  • Có thể gây hạ calci máu, rối loạn điện giải, suy thận, nhất là ở người có bệnh thận nền hoặc dùng thuốc độc thận.

Tổng 5 hình ảnh

zoledro bfs 1 D1613
zoledro bfs 1 D1613
zoledro bfs 2 A0524
zoledro bfs 2 A0524
zoledro bfs 3 L4230
zoledro bfs 3 L4230
zoledro bfs 4 I3241
zoledro bfs 4 I3241
zoledro bfs 5 C0514
zoledro bfs 5 C0514

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy ?

    Bởi: Lâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Zoledro-BFS 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Zoledro-BFS
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789