Zinforo 600mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pfizer, ACS Dobfar S.P.A |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Pfizer |
| Số đăng ký | 800110350500 |
| Dạng bào chế | Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
| Xuất xứ | Ý |
| Mã sản phẩm | tq627 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ Zinforo 600mg chứa hoạt chất ceftaroline fosamil acetate acid solvate monohydrate tương đương 600 mg ceftaroline fosamil. Khi PHA hoàn nguyên, 1 ml dung dịch sẽ chứa 30 mg ceftaroline fosamil.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zinforo 600mg
Zinforo 600mg được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng như: nhiễm trùng da và mô mềm có biến chứng (cSSTI), viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP). Ngoài ra, thuốc có thể được chỉ định cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn mắc các bệnh nhiễm trùng kể trên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazone MKP 2g điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zinforo 600mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi và ≥ 33 kg:
cSSTI và CAP: 600 mg mỗi 12 giờ, truyền tĩnh mạch trong 5–14 ngày với cSSTI hoặc 5–7 ngày với CAP.
Trẻ em từ 2 tháng đến <12 tuổi và/hoặc <33 kg:
cSSTI và CAP: 8 mg/kg mỗi 8 giờ, truyền tĩnh mạch trong 5–14 ngày với cSSTI hoặc 5–7 ngày với CAP.
Suy thận: Điều chỉnh liều dựa vào Độ thanh thải creatinine (CrCL); xem bảng chi tiết trong tài liệu gốc (trang 2–4).
Trường hợp đặc biệt: Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận nặng hoặc đang thẩm phân máu.
3.2 Cách dùng
Zinforo 600mg được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch trong vòng 5–60 phút (tùy đối tượng).
Dung dịch nên được sử dụng ngay sau khi pha.
Không được trộn lẫn Zinforo 600mg với các thuốc khác trong cùng một đường truyền.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Quá mẫn với các loại kháng sinh nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc TV-Perazol 1g điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, phát ban, ngứa, đau đầu, tăng men gan.
Các rối loạn về máu như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan.
Hiếm gặp: phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như hội chứng Stevens–Johnson), viêm đại tràng màng giả, co giật.
Các tác dụng phụ khác: tăng creatinin huyết thanh, rối loạn điện giải, rối loạn tiêu hóa, bất thường xét nghiệm (dương tính Coombs, kéo dài thời gian đông máu…).
6 Tương tác
Dùng đồng thời với các thuốc có nguy cơ độc tính trên thận cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Thuốc có thể làm kéo dài thời gian prothrombin (PT), aPTT, INR, cần lưu ý khi phối hợp với các Thuốc chống đông máu.
Hiện chưa có nghiên cứu tương tác lâm sàng trên người, tuy nhiên các nghiên cứu in vitro cho thấy ceftaroline không ức chế hoặc cảm ứng các enzym CYP450 đáng kể.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đánh giá tiền sử dị ứng với beta–lactam hoặc Cephalosporin trước khi sử dụng.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử co giật, suy thận, rối loạn đông máu hoặc suy gan.
Nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc khi dùng kéo dài, nên chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa rõ ceftaroline có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cân nhắc khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Ceftaroline được loại bỏ một phần qua thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C.
Sau khi pha dung dịch, sử dụng trong vòng 12 giờ ở nhiệt độ 2–8°C hoặc 6 giờ ở nhiệt độ phòng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zinforo 600mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Vipezon 1.5g của Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm chứa hai thành phần Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp như nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng…
Suklocef 1,5g là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân, kết hợp hai hoạt chất Cefoperazon và Sulbactam nhằm kiểm soát hiệu quả các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc được lựa chọn để điều trị các trường hợp như viêm phổi, nhiễm trùng xương khớp, viêm màng não…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Zinforo 600mg (ceftaroline fosamil) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ mới, phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm các chủng kháng methicillin (MRSA). Hoạt chất hoạt động bằng cách gắn vào protein liên kết penicillin (PBPs) ở thành tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Ceftaroline có hiệu quả với các chủng vi khuẩn nhạy cảm, kể cả các chủng kháng nhiều loại kháng sinh khác như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (gồm cả MRSA), Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi truyền tĩnh mạch, ceftaroline fosamil nhanh chóng chuyển hóa thành ceftaroline có hoạt tính. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được ngay sau khi truyền xong.
Phân bố
Ceftaroline phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể. Sau 4 giờ truyền liều 600 mg, khoảng 74% hoạt chất được tìm thấy ở dịch màng phổi.
Chuyển hóa
Ceftaroline fosamil chuyển hóa chủ yếu qua quá trình thủy phân thành ceftaroline hoạt tính. Hoạt chất được chuyển hóa thêm qua con đường enzym CYP3A4 nhưng không đáng kể.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 88% liều dùng được bài tiết trong vòng 24 giờ dưới dạng không đổi hoặc chất chuyển hóa.
10 Thuốc Zinforo 600mg giá bao nhiêu?
Thuốc Zinforo 600mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Zinforo 600mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Zinforo 600mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Zinforo 600mg có khả năng tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc, bao gồm cả MRSA và Streptococcus pneumoniae kháng đa thuốc, phù hợp điều trị nhiễm khuẩn nặng.
Dạng bột pha tiêm giúp thuốc được hấp thu nhanh, hiệu quả điều trị rõ rệt ngay cả ở các trường hợp vi khuẩn đề kháng với nhiều loại kháng sinh khác.
Có phác đồ liều lượng và thời gian sử dụng linh hoạt cho cả người lớn và trẻ em, kể cả bệnh nhân suy thận, dễ dàng điều chỉnh liều trong lâm sàng.
13 Nhược điểm
Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó có các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc rối loạn huyết học, cần theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Chi phí điều trị bằng Zinforo 600mg cao hơn so với các cephalosporin thế hệ trước, có thể là rào cản với một số nhóm bệnh nhân.
Tổng 3 hình ảnh




