Ziextenzo 6mg/0,6ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Novartis, Novartis Pharmaceutical Manufacturing GmbH |
| Công ty đăng ký | Novartis (Singapore) Pte Ltd |
| Số đăng ký | 900410441225 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,6ml với giá bảo vệ kim tiêm tự động |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Pegfilgrastim |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th095 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi bơm tiêm đóng sẵn Ziextenzo 6mg/0,6ml Dung dịch tiêm có chứa:
Hoạt chất: Pegfilgrastim hàm lượng 6 mg.
Tá dược: Vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml
Rút ngắn thời gian giảm bạch cầu trung tính.
Giảm tỷ lệ xuất hiện các biến chứng sốt do giảm bạch cầu trung tính.
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành đang điều trị bằng hóa trị liệu độc tế bào (đối với các bệnh ung thư ác tính, ngoại trừ bệnh bạch cầu tủy mạn tính và hội chứng loạn sản tủy).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Peg Grafeel 6mg/0,6ml giảm thời gian suy giảm bạch cầu trung tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml
3.1 Liều dùng
Người lớn dùng 1 bơm tiêm đóng sẵn (6 mg) cho mỗi chu kỳ hóa trị liệu. Không cần chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: Tiêm dưới da (SC). Các vị trí tiêm thường là đùi, bụng hoặc mặt ngoài cánh tay.
Thời điểm tiêm:
Thuốc phải được tiêm ít nhất 24 giờ sau khi kết thúc đợt truyền hóa chất độc tế bào.
Tuyệt đối không dùng trong khoảng thời gian từ 14 ngày trước đến 24 giờ sau khi truyền hóa chất, vì độ nhạy cảm của các tế bào tủy xương đang phân chia nhanh có thể làm mất tác dụng thuốc hoặc tăng độc tính.
Chuẩn bị: Lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh và để ở nhiệt độ phòng khoảng 30 phút trước khi tiêm.
Kiểm tra dung dịch phải trong suốt. Không được lắc mạnh thuốc vì có thể làm hỏng cấu trúc protein.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với Pegfilgrastim, Filgrastim, các protein có nguồn gốc từ E. coli hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân để tăng liều hóa trị liệu độc tế bào vượt quá chế độ liều đã thiết lập.
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Đau xương (thường ở mức độ nhẹ đến trung bình, do tủy xương hoạt động mạnh để sản sinh tế bào) và đau cơ. Tình trạng này thường kiểm soát được bằng các thuốc giảm đau thông thường.
Thường gặp: Đau tại chỗ tiêm, đau khớp, đau lưng, đau đầu.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Phản ứng dị ứng: Mẩn đỏ, khó thở, hạ huyết áp.
Các biến cố trên phổi: viêm phổi kẽ, phù phổi (biểu hiện ho, sốt, khó thở).
Lách to hoặc vỡ lách (cần theo dõi nếu bệnh nhân đau bụng vùng trên bên trái).
Hội chứng Sweet (viêm da sốt cấp tính).
6 Tương tác
Hóa trị liệu độc tế bào: Do nguy cơ tương tác dược lực học, không dùng Ziextenzo trong vòng 24 giờ sau khi hóa trị.
Lithium: Cần thận trọng khi dùng đồng thời vì Lithium cũng có tác dụng kích thích giải phóng bạch cầu, chưa có nghiên cứu cụ thể về mức độ tương tác.
Các thuốc khác: Tương kỵ với dung dịch natri Chloride (nước muối sinh lý), không được trộn lẫn thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi kích thước lách (siêu âm/khám) nếu bệnh nhân đau bụng trái hoặc đau đầu vai.
Thận trọng với bệnh nhân mang gen hồng cầu hình liềm (nguy cơ gây cơn tan máu).
Theo dõi các dấu hiệu phổi (ho, sốt, khó thở).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính trên sinh sản. Không khuyến cáo sử dụng Ziextenzo cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có kinh nghiệm về quá liều ở người. Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi số lượng bạch cầu và các triệu chứng lâm sàng. Thường thuốc sẽ được thải trừ tự nhiên khi bạch cầu tăng cao.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2°C - 8°C. Không được làm đông lạnh thuốc. Nếu thuốc bị đông đá, phải loại bỏ. Giữ nguyên bơm tiêm trong hộp carton để tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml tạm hết hàng, Quý khách có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để chuyển sang sử dụng thuốc Neulastim 6 mg/0.6 ml s.c. Đây cũng là thuốc chứa hoạt chất Pegfilgrastim với hàm lượng và cơ chế tác dụng tương đương, được chỉ định để giảm thời gian giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân hóa trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ziextenzo gắn vào thụ thể đặc hiệu trên tế bào tiền thân tủy xương, kích thích sự phát triển, biệt hóa và tăng sinh bạch cầu trung tính. Nhờ gắn kết với PEG (polyethylene glycol), thuốc có thời gian bán thải kéo dài, chỉ cần dùng 1 liều duy nhất trong mỗi đợt điều trị.
9.2 Dược động học
Điểm ưu việt của Ziextenzo so với các thuốc Filgrastim thế hệ cũ (phải tiêm hàng ngày) nằm ở dược động học:
Nhờ gắn kết với phân tử PEG, thuốc giảm Độ thanh thải qua thận và kéo dài thời gian bán thải.
Nồng độ thuốc duy trì trong máu đủ lâu để bao phủ giai đoạn giảm bạch cầu sau hóa trị.[1]
10 Thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml giá bao nhiêu?
Thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ziextenzo 6mg/0,6ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tiện dụng: Chỉ cần tiêm 1 mũi duy nhất/chu kỳ (so với Filgrastim thường phải tiêm 7-14 ngày).
- Hiệu quả: Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong suốt giai đoạn giảm bạch cầu.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ: Gây đau xương khá phổ biến.
- Bảo quản: Yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ lạnh, khó vận chuyển đi xa.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Bing-Bing Yang, Anna Kido, (Đăng tháng 05 năm 2011) Pharmacokinetics and pharmacodynamics of pegfilgrastim, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2025.

