Zentotacxim CPC1
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-18002-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefotaxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq206 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa:
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri): 1g.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zentotacxim CPC1
Thuốc được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng hoặc nguy kịch do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim, bao gồm:
Áp xe não và viêm màng não, ngoại trừ viêm màng não do Listeria monocytogenes.
Nhiễm khuẩn huyết.
Nhiễm trùng ổ bụng nghiêm trọng (phối hợp với metronidazol).
Viêm màng trong tim, viêm phổi.
Bệnh lậu, bệnh thương hàn.
Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (kể cả nội soi) và sau mổ lấy thai.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mubevit Inj 2g điều trị nhiễm khuẩn huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zentotacxim CPC1
3.1 Liều dùng
Người lớn: Dùng từ 2g đến 6g mỗi ngày, chia làm 2–3 lần; trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng đến 12g/ngày, chia làm 3–6 lần, truyền tĩnh mạch.
Trẻ em: Thông thường 100–150mg/kg/ngày (trẻ sơ sinh: 50mg/kg/ngày), chia 2–4 lần; nếu cần có thể tăng đến 200mg/kg/ngày (trẻ sơ sinh: tối đa 150mg/kg/ngày).
Người suy thận nặng (creatinin <10ml/phút): Sau liều tấn công ban đầu, giảm một nửa liều nhưng vẫn giữ nguyên số lần dùng trong ngày; liều tối đa không vượt quá 2g/ngày.
Thời gian điều trị: Sau khi hết sốt hoặc kiểm soát nhiễm khuẩn, tiếp tục điều trị thêm 3–4 ngày; với liên cầu tan máu beta nhóm A cần điều trị ít nhất 10 ngày, có thể kéo dài vài tuần trong nhiễm khuẩn dai dẳng.
Điều trị lậu: Tiêm một liều duy nhất 1g.
Dự phòng sau mổ: Tiêm 1g trước phẫu thuật 30–90 phút; trong mổ đẻ tiêm tĩnh mạch 1g sau khi kẹp cuống rốn, tiếp theo 2 liều 1g tiêm bắp hoặc tĩnh mạch cách nhau 6 và 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch chậm.
Tiêm bắp:
Pha 0,5g với 2,5ml nước cất tiêm, tiêm sâu vào cơ lớn như cơ mông; nếu tiêm 2g nên chia thành nhiều mũi.
Dùng liều cao qua đường tiêm bắp có thể gây đau, nên ưu tiên tiêm tĩnh mạch.
Tiêm tĩnh mạch:
Không pha với dung môi chứa lidocain.
Tiêm trực tiếp: Pha 0,5g với 2ml nước cất tiêm, tiêm trong 3–5 phút.
Truyền tĩnh mạch:
Pha 0,5g trong 25ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%, truyền trong 20 phút.
Dung dịch có thể bảo quản:
- 24 giờ ở nhiệt độ phòng (<22°C).
- 10 ngày trong tủ lạnh (<5°C).
- Ít nhất 13 ngày nếu bảo quản đông lạnh.
Không dùng dung môi có pH >7, đặc biệt là dung dịch Natri bicarbonat.
Không pha lẫn với aminoglycosid; nếu dùng đồng thời cần tiêm riêng.[1]
4 Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng cho:
Người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.
Người mẫn cảm với lidocain (khi dùng dung môi lidocain để tiêm bắp).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Soditax 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
Thường gặp (>1/100) | Tiêu chảy |
Ít gặp (1/100 – 1/1000) | Giảm bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu nói chung, Coombs dương tính |
Hiếm gặp (<1/1000) | Sốc phản vệ, quá mẫn |
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời Cephalosporin với colistin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Kết hợp cefotaxim và penicilin ở người suy thận có thể gây co giật hoặc bệnh lý não.
Dùng chung ureido-penicilin (azlocilin, mezlocilin) làm giảm Độ thanh thải cefotaxim; cần điều chỉnh liều.
Cyclosporin có thể tăng độc tính trên thận khi phối hợp với cefotaxim.
Probenecid làm chậm thải trừ, kéo dài thời gian tồn tại của cefotaxim trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc thuốc khác.
Có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin ở 5–10% trường hợp.
Phải theo dõi chức năng thận nếu phối hợp với thuốc có độc tính trên thận (ví dụ aminoglycosid).
Có thể gây dương tính giả với test Coombs và xét nghiệm đường niệu nếu không dùng phương pháp enzym.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Cefotaxim có thể đi qua nhau thai trong 3 tháng giữa thai kỳ. Tính an toàn chưa được xác định đầy đủ.
Cho con bú: Thuốc có thể dùng nhưng cần theo dõi trẻ về triệu chứng tiêu chảy, tưa miệng hoặc phát ban. Nên tránh dùng nếu không cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu xuất hiện tiêu chảy nặng hoặc kéo dài sau dùng thuốc, cần nghĩ đến viêm đại tràng giả mạc. Phải ngưng dùng cefotaxim và thay bằng thuốc đặc hiệu (như metronidazol, Vancomycin).
Khi có dấu hiệu ngộ độc, cần ngưng thuốc ngay và đưa người bệnh đến cơ sở y tế để xử lý. Có thể dùng phương pháp lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để giảm nồng độ thuốc.
7.4 Bảo quản
Thuốc bột và thuốc tiêm: Bảo quản dưới 25°C, tránh ánh sáng.
Dung dịch tiêm: Giữ được 24 giờ (dưới 22°C), 10 ngày (tủ lạnh <5°C) hoặc 12 tuần (đông lạnh).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zentotacxim CPC1 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Tenamyd Cefotaxime 2000 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, chứa Cefotaxim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do những chủng vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất này, bao gồm các bệnh lý như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ổ bụng, viêm phổi, viêm màng trong tim, bệnh lậu...
Sản phẩm Sefotime 1g do Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa sản xuất, chứa Cefotaxim, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ổ bụng, viêm phổi...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefotaxim là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc có tác dụng mạnh trên vi khuẩn Gram âm và bền với enzym beta-lactamase. Tuy nhiên, tác dụng trên vi khuẩn Gram dương yếu hơn so với cephalosporin thế hệ 1. Các chủng nhạy cảm bao gồm Enterobacter, E. coli, Serratia, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Haemophilus, Neisseria… Một số vi khuẩn kháng thuốc như Enterococcus, Listeria, Pseudomonas cepacia, Acinetobacter baumannii.
Dược động học
Hấp thu
- Cefotaxim được hấp thu rất nhanh sau tiêm.
Phân bố
- Thuốc và chất chuyển hóa phân bố rộng trong mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy khi viêm màng não. Thuốc đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa
- Tại gan, thuốc chuyển hóa một phần thành desacetylcefotaxim có hoạt tính và một số chất không còn tác dụng.
Thải trừ
- Cefotaxim được bài tiết chủ yếu qua thận trong vòng 24 giờ, khoảng 40–60% ở dạng còn hoạt tính. Probenecid làm chậm đào thải, kéo dài nồng độ trong máu. Thuốc cũng được bài tiết qua mật và phân với nồng độ đáng kể. Có thể loại bỏ bằng lọc máu.
10 Thuốc Zentotacxim CPC1 giá bao nhiêu?
Thuốc Zentotacxim CPC1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zentotacxim CPC1 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zentotacxim CPC1 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm.
- Dạng tiêm dễ hấp thu nhanh, cho tác dụng điều trị nhanh chóng trong các tình trạng nhiễm khuẩn nặng.
- Có thể sử dụng theo nhiều đường (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch), linh hoạt trong điều trị nội trú.
- Đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy, thích hợp cho điều trị viêm màng não.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ tại chỗ tiêm và tiêu hóa như tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
- Nguy cơ tương tác thuốc cao, đặc biệt khi phối hợp với aminoglycosid, penicillin, probenecid.
- Không có hiệu quả trên một số chủng vi khuẩn đề kháng như Listeria, Enterococcus, Pseudomonas cepacia.
Tổng 8 hình ảnh







