1 / 8
zentotacxim cpc1 1 R7376

Zentotacxim CPC1

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-18002-12
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefotaxim
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq206
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa:

Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri): 1g.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zentotacxim CPC1

Thuốc được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng hoặc nguy kịch do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim, bao gồm:

Áp xe não và viêm màng não, ngoại trừ viêm màng não do Listeria monocytogenes.

Nhiễm khuẩn huyết.

Nhiễm trùng ổ bụng nghiêm trọng (phối hợp với metronidazol).

Viêm màng trong tim, viêm phổi.

Bệnh lậu, bệnh thương hàn.

Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (kể cả nội soi) và sau mổ lấy thai.

Thuốc Zentotacxim CPC1 điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng nghiêm trọng
Thuốc Zentotacxim CPC1 điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng nghiêm trọng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mubevit Inj 2g điều trị nhiễm khuẩn huyết

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zentotacxim CPC1

3.1 Liều dùng

Người lớn: Dùng từ 2g đến 6g mỗi ngày, chia làm 2–3 lần; trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng đến 12g/ngày, chia làm 3–6 lần, truyền tĩnh mạch.

Trẻ em: Thông thường 100–150mg/kg/ngày (trẻ sơ sinh: 50mg/kg/ngày), chia 2–4 lần; nếu cần có thể tăng đến 200mg/kg/ngày (trẻ sơ sinh: tối đa 150mg/kg/ngày).

Người suy thận nặng (creatinin <10ml/phút): Sau liều tấn công ban đầu, giảm một nửa liều nhưng vẫn giữ nguyên số lần dùng trong ngày; liều tối đa không vượt quá 2g/ngày.

Thời gian điều trị: Sau khi hết sốt hoặc kiểm soát nhiễm khuẩn, tiếp tục điều trị thêm 3–4 ngày; với liên cầu tan máu beta nhóm A cần điều trị ít nhất 10 ngày, có thể kéo dài vài tuần trong nhiễm khuẩn dai dẳng.

Điều trị lậu: Tiêm một liều duy nhất 1g.

Dự phòng sau mổ: Tiêm 1g trước phẫu thuật 30–90 phút; trong mổ đẻ tiêm tĩnh mạch 1g sau khi kẹp cuống rốn, tiếp theo 2 liều 1g tiêm bắp hoặc tĩnh mạch cách nhau 6 và 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch chậm.

Tiêm bắp:

Pha 0,5g với 2,5ml nước cất tiêm, tiêm sâu vào cơ lớn như cơ mông; nếu tiêm 2g nên chia thành nhiều mũi.

Dùng liều cao qua đường tiêm bắp có thể gây đau, nên ưu tiên tiêm tĩnh mạch.

Tiêm tĩnh mạch:

Không pha với dung môi chứa lidocain.

Tiêm trực tiếp: Pha 0,5g với 2ml nước cất tiêm, tiêm trong 3–5 phút.

Truyền tĩnh mạch:

Pha 0,5g trong 25ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%, truyền trong 20 phút.

Dung dịch có thể bảo quản:

  • 24 giờ ở nhiệt độ phòng (<22°C).
  • 10 ngày trong tủ lạnh (<5°C).
  • Ít nhất 13 ngày nếu bảo quản đông lạnh.

Không dùng dung môi có pH >7, đặc biệt là dung dịch Natri bicarbonat.

Không pha lẫn với aminoglycosid; nếu dùng đồng thời cần tiêm riêng.[1]

4 Chống chỉ định

Thuốc không được sử dụng cho:

Người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.

Người mẫn cảm với lidocain (khi dùng dung môi lidocain để tiêm bắp).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Soditax 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết

5 Tác dụng phụ

Tần suấtBiểu hiện
Thường gặp (>1/100)

Tiêu chảy
Viêm tắc tĩnh mạch, đau, phản ứng tại vị trí tiêm bắp

Ít gặp (1/100 – 1/1000)

Giảm bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu nói chung, Coombs dương tính
Thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột

Hiếm gặp (<1/1000)

Sốc phản vệ, quá mẫn
Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu
Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile
Tăng bilirubin và enzym gan trong huyết tương

6 Tương tác

Sử dụng đồng thời Cephalosporin với colistin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

Kết hợp cefotaxim và penicilin ở người suy thận có thể gây co giật hoặc bệnh lý não.

Dùng chung ureido-penicilin (azlocilin, mezlocilin) làm giảm Độ thanh thải cefotaxim; cần điều chỉnh liều.

Cyclosporin có thể tăng độc tính trên thận khi phối hợp với cefotaxim.

Probenecid làm chậm thải trừ, kéo dài thời gian tồn tại của cefotaxim trong máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc thuốc khác.

Có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin ở 5–10% trường hợp.

Phải theo dõi chức năng thận nếu phối hợp với thuốc có độc tính trên thận (ví dụ aminoglycosid).

Có thể gây dương tính giả với test Coombs và xét nghiệm đường niệu nếu không dùng phương pháp enzym.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Cefotaxim có thể đi qua nhau thai trong 3 tháng giữa thai kỳ. Tính an toàn chưa được xác định đầy đủ.

Cho con bú: Thuốc có thể dùng nhưng cần theo dõi trẻ về triệu chứng tiêu chảy, tưa miệng hoặc phát ban. Nên tránh dùng nếu không cần thiết.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu xuất hiện tiêu chảy nặng hoặc kéo dài sau dùng thuốc, cần nghĩ đến viêm đại tràng giả mạc. Phải ngưng dùng cefotaxim và thay bằng thuốc đặc hiệu (như metronidazol, Vancomycin).

Khi có dấu hiệu ngộ độc, cần ngưng thuốc ngay và đưa người bệnh đến cơ sở y tế để xử lý. Có thể dùng phương pháp lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để giảm nồng độ thuốc.

7.4 Bảo quản 

Thuốc bột và thuốc tiêm: Bảo quản dưới 25°C, tránh ánh sáng.

Dung dịch tiêm: Giữ được 24 giờ (dưới 22°C), 10 ngày (tủ lạnh <5°C) hoặc 12 tuần (đông lạnh).

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Zentotacxim CPC1 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Tenamyd Cefotaxime 2000 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, chứa Cefotaxim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do những chủng vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất này, bao gồm các bệnh lý như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ổ bụng, viêm phổi, viêm màng trong tim, bệnh lậu...

Sản phẩm Sefotime 1g do Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa sản xuất, chứa Cefotaxim, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ổ bụng, viêm phổi...

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Cefotaxim là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc có tác dụng mạnh trên vi khuẩn Gram âm và bền với enzym beta-lactamase. Tuy nhiên, tác dụng trên vi khuẩn Gram dương yếu hơn so với cephalosporin thế hệ 1. Các chủng nhạy cảm bao gồm Enterobacter, E. coli, Serratia, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Haemophilus, Neisseria… Một số vi khuẩn kháng thuốc như Enterococcus, Listeria, Pseudomonas cepacia, Acinetobacter baumannii.

Dược động học

Hấp thu

  • Cefotaxim được hấp thu rất nhanh sau tiêm.

Phân bố

  • Thuốc và chất chuyển hóa phân bố rộng trong mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy khi viêm màng não. Thuốc đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Chuyển hóa

  • Tại gan, thuốc chuyển hóa một phần thành desacetylcefotaxim có hoạt tính và một số chất không còn tác dụng.

Thải trừ

  • Cefotaxim được bài tiết chủ yếu qua thận trong vòng 24 giờ, khoảng 40–60% ở dạng còn hoạt tính. Probenecid làm chậm đào thải, kéo dài nồng độ trong máu. Thuốc cũng được bài tiết qua mật và phân với nồng độ đáng kể. Có thể loại bỏ bằng lọc máu.

10 Thuốc Zentotacxim CPC1 giá bao nhiêu?

Thuốc Zentotacxim CPC1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Zentotacxim CPC1 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zentotacxim CPC1 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm.
  • Dạng tiêm dễ hấp thu nhanh, cho tác dụng điều trị nhanh chóng trong các tình trạng nhiễm khuẩn nặng.
  • Có thể sử dụng theo nhiều đường (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch), linh hoạt trong điều trị nội trú.
  • Đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy, thích hợp cho điều trị viêm màng não.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ tại chỗ tiêm và tiêu hóa như tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao, đặc biệt khi phối hợp với aminoglycosid, penicillin, probenecid.
  • Không có hiệu quả trên một số chủng vi khuẩn đề kháng như Listeria, Enterococcus, Pseudomonas cepacia.

Tổng 8 hình ảnh

zentotacxim cpc1 1 R7376
zentotacxim cpc1 1 R7376
zentotacxim cpc1 2 Q6300
zentotacxim cpc1 2 Q6300
zentotacxim cpc1 3 B0036
zentotacxim cpc1 3 B0036
zentotacxim cpc1 4 L4221
zentotacxim cpc1 4 L4221
zentotacxim cpc1 5 S7867
zentotacxim cpc1 5 S7867
zentotacxim cpc1 6 D1604
zentotacxim cpc1 6 D1604
zentotacxim cpc1 7 J3342
zentotacxim cpc1 7 J3342
zentotacxim cpc1 8 Q6078
zentotacxim cpc1 8 Q6078

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc còn hàng không vậy

    Bởi: Hồng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Zentotacxim CPC1 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Zentotacxim CPC1
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789