ZapatinPro
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sohaco, Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex |
Số đăng ký | 893110379025 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 04 vỉ x 5 ống x 5ml |
Hoạt chất | Sắt, Sorbitol |
Tá dược | Natri Saccharin (Sodium Saccharin), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq420 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 1 ml Dung dịch ZapatinPro chứa:
Iron (II) hydroxide polysaccharide complex: 43,48 mg (tương đương 20 mg sắt nguyên tố)
Tá dược: Dung dịch Sorbitol 70%, propylene glycol, saccharin sodium, methylparaben, propylparaben, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc ZapatinPro
ZapatinPro thuộc nhóm thuốc chống thiếu máu, chứa phức hợp sắt-polysaccharide hòa tan tốt, cung cấp sắt để bổ sung hoặc điều trị các trường hợp thiếu sắt. Thuốc giúp phòng và điều trị thiếu máu thiếu sắt, thích hợp cho trẻ sinh non, trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn có nguy cơ hoặc biểu hiện thiếu sắt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Eubilas 40mg/15ml điều trị thiếu máu thiếu sắt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc ZapatinPro
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
Trẻ 0 – 2 tuổi | 0,05 ml/kg/lần x 3 lần/ngày | Dùng dạng nhỏ giọt |
Trẻ 2 – 6 tuổi | 1,25 ml x 2 lần/ngày | |
Trẻ 6 – 12 tuổi | 2,5 ml x 2 lần/ngày | |
Người lớn | 7,5 ml/ngày, tối đa 10–15 ml/ngày, chia 2–3 lần | Có thể tăng liều nếu cần |
Phụ nữ mang thai | 2 – 5 ml/ngày (40–100 mg sắt/ngày) | Phòng ngừa thiếu sắt ở 80–90% phụ nữ mang thai |
Phụ nữ cho con bú | 10–15 mg sắt/ngày (0,5–0,75 ml/ngày) |
Liều lý tưởng hàng ngày: 100–150 mg sắt nguyên tố; tối đa 300 mg/ngày khi cần.
Với dạng ống 5 ml: chỉ sử dụng khi liều dùng là 5 ml/lần.
Thời gian điều trị: Tối thiểu 4–6 tuần (cho đến khi nồng độ hemoglobin bình thường hóa); tiếp tục thêm ít nhất 6 tuần để phục hồi dự trữ sắt, tổng thời gian có thể từ 3–6 tháng
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, lắc kỹ trước khi sử dụng.
Nên dùng khi đói (30 phút trước hoặc xa bữa ăn) để tăng hấp thu.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Iron (II) hydroxide polysaccharide complex hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các loại thiếu máu không do thiếu sắt.
Bệnh lý dư sắt: Hemochromatosis, hemosiderosis do di truyền hoặc truyền máu nhiều lần
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Jubve 400mg/7,5ml điều trị tình trạng thiếu hụt sắt
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy có thể gặp, nhất là khi quá liều.
Khác: Có thể gây phản ứng không mong muốn khác nhưng không ước tính được tần suất chính xác từ dữ liệu sẵn có.
Chú ý: Yêu cầu báo cáo các tác dụng không mong muốn về Trung tâm DI & ADR Quốc gia
6 Tương tác
Các thuốc kháng acid làm giảm hấp thu sắt.
Sắt làm giảm hấp thu và ảnh hưởng Sinh khả dụng của tetracyclin, cholestyramin, Ciprofloxacin, Levofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, temafloxacin, penicillamine.
Muối sắt làm giảm tái hấp thu Methyldopa.
Nếu phối hợp các thuốc trên, nên dùng ZapatinPro trước hoặc sau các thuốc đó 2–3 giờ.
Các nghiên cứu về tương tác chỉ thực hiện trên người lớn.
Không có dữ liệu về tính tương kỵ khi pha trộn với thuốc khác, không trộn chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Xác định chính xác thiếu máu do thiếu sắt trước khi điều trị.
Ngưng dùng vài ngày trước khi làm xét nghiệm benzidine để tránh sai lệch kết quả.
Thận trọng với bệnh nhân có rối loạn dung nạp đường, đặc biệt không dung nạp Fructose.
Chứa propylene glycol, sorbitol; mỗi ml có dưới 1 mmol natri (xem như không chứa natri).
Không ảnh hưởng khả năng lái xe, vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nhu cầu sắt ở phụ nữ mang thai/cho con bú cao, khó đáp ứng đủ qua thực phẩm; có thể sử dụng ZapatinPro bổ sung theo hướng dẫn liều lượng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều sắt có thể gây ngộ độc cấp: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy ra máu, mất nước, nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê (nặng).
Trẻ em dễ bị quá liều hơn người lớn.
Xử trí: Gây nôn, đưa ngay tới bệnh viện, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
Thuốc giải độc: Deferoxamine (đường uống hoặc tiêm)
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm ZapatinPro hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Fesovit Isopharco là sản phẩm kết hợp Sắt và Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu vitamin B12. Sản phẩm phù hợp cho những người có nhu cầu bổ sung sắt, thiếu máu dinh dưỡng, phụ nữ mang thai, người suy nhược hoặc đang trong giai đoạn phục hồi sức khỏe.
Orange Care Iron Chelate của Oleofarm Sp. z o. O. là sản phẩm bổ sung Sắt và Acid Folic (Vitamin B9), thích hợp dùng trong các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt hoặc acid folic. Sản phẩm thường được chỉ định cho phụ nữ mang thai, người có nhu cầu tăng bổ sung sắt và acid folic, hoặc những đối tượng có nguy cơ thiếu hụt hai vi chất này.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
ZapatinPro chứa Iron (II) hydroxide polysaccharide complex, là phức hợp sắt-polysaccharide hòa tan tốt, phân tử lượng thấp, trong đó sắt chiếm khoảng 46%. Sắt là yếu tố thiết yếu cho tổng hợp hemoglobin và quá trình oxy hóa mô. Sắt còn là thành phần quan trọng của myoglobin trong cơ, đóng vai trò dự trữ oxy cho hoạt động cơ bắp. Nhu cầu sắt thay đổi theo nhóm tuổi, giới tính, đặc biệt cao ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau uống, tỉ lệ sắt hấp thu vào tuần hoàn là 0,5–9% ở người khỏe mạnh.
Phân bố: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 2 giờ, tồn tại trong máu 3–7 giờ.
Thải trừ: Sắt hấp thu được thải trừ rất ít; phần không hấp thu sẽ thải ra ngoài qua phân sau vài giờ dùng thuốc. Thông số dược động học tương tự các chế phẩm Fe3+ khác.
10 Thuốc ZapatinPro giá bao nhiêu?
Thuốc ZapatinPro hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc ZapatinPro mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng dung dịch uống, dễ sử dụng cho cả trẻ em và người lớn, có dụng cụ chia liều tiện lợi.
- Công thức phức hợp sắt-polysaccharide giúp hấp thu tốt, ít gây kích ứng tiêu hóa so với nhiều muối sắt khác.
- Liều lượng đa dạng, đáp ứng nhu cầu từ phòng ngừa đến điều trị thiếu máu thiếu sắt ở nhiều nhóm tuổi.
- Hạn chế nguy cơ quá liều nhờ chia liều và hướng dẫn chi tiết, phù hợp cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và các nhóm đặc biệt.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy...) nhất là nếu dùng quá liều.
- Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt liều dùng và thời gian điều trị để đạt hiệu quả tối ưu và phòng tránh thừa sắt.
Tổng 8 hình ảnh







