Zanimex 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Imexpharm, Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Công ty đăng ký | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Số đăng ký | VD-33449-19 |
Dạng bào chế | bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefuroxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq095 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột pha tiêm Zanimex 750 mg chứa:
Hoạt chất: Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 750 mg.
Tá dược: Không có.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zanimex 750 mg
Điều trị nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em (kể cả sơ sinh), gồm:
Viêm phổi mắc phải cộng đồng.
Đợt cấp viêm phế quản mạn.
Nhiễm khuẩn tiết niệu biến chứng, viêm bể thận.
Nhiễm khuẩn mô mềm (viêm mô tế bào, áp xe, vết thương).
Nhiễm khuẩn ổ bụng.
Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật tiêu hóa, tim mạch, chỉnh hình, phụ khoa (bao gồm sinh mổ).
Khi có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kỵ khí, nên phối hợp với kháng sinh phù hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefurobiotic 250mg điều trị viêm phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zanimex 750 mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, trẻ ≥ 40 kg
- Viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn, nhiễm khuẩn mô mềm, ổ bụng: 750 mg mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch hoặc bắp).
- Nhiễm khuẩn tiết niệu biến chứng: 1,5 g mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng: 750 mg mỗi 6 giờ (tĩnh mạch) hoặc 1,5 g mỗi 8 giờ.
- Dự phòng phẫu thuật tiêu hóa, phụ khoa, chỉnh hình: 1,5 g lúc khởi mê, sau đó có thể thêm hai liều 750 mg (sau 8 giờ và 16 giờ).
- Dự phòng phẫu thuật tim mạch, thực quản: 1,5 g lúc khởi mê, thêm hai liều 750 mg (sau 8 giờ và 24 giờ).
Trẻ < 40 kg
- 30–100 mg/kg/ngày chia 2–4 liều IV; thường dùng 60 mg/kg/ngày cho hầu hết nhiễm khuẩn.
Trẻ sơ sinh < 3 tuần tuổi: 30–100 mg/kg/ngày chia 2–3 liều IV.
Bệnh nhân suy thận
- ClCr > 20 mL/phút: không cần chỉnh liều.
- ClCr 10–20 mL/phút: 750 mg x 2 lần/ngày.
- ClCr < 10 mL/phút: 750 mg x 1 lần/ngày.
- Lọc máu: thêm 750 mg sau mỗi lần lọc.
CAVH/HF: dùng liều như suy thận.
3.2 Cách dùng
Đường dùng
Tiêm tĩnh mạch: 3–5 phút.
Truyền tĩnh mạch: 30–60 phút.
Tiêm bắp sâu, không quá 750 mg mỗi vị trí.
Hướng dẫn pha
Tiêm bắp: 750 mg với 3 mL nước cất → 216 mg/mL.
Tiêm IV: ít nhất 6 mL nước cất → 116 mg/mL.
1,5 g: bắp 6 mL, IV ít nhất 15 mL.
Sau khi pha lắc kỹ, dùng ngay.
Độ ổn định
Tiêm bắp/tĩnh mạch: 12 giờ ở ~25 °C.
Truyền tĩnh mạch: 6 giờ ở ~25 °C.[1]
4 Chống chỉ định
Người từng dị ứng khi dùng cefuroxim hoặc cephalosporin.
Tiền sử dị ứng nặng với beta-lactam (penicilin, monobactam, carbapenem).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Saviroxim 250 điều trị viêm phế quản
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan/bilirubin tạm thời, đau tại chỗ tiêm.
Ít gặp: rối loạn tiêu hóa, phát ban, mày đay, ngứa.
Hiếm gặp/không rõ tần suất: giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết, sốt thuốc, viêm thận kẽ, phản vệ, viêm mao mạch da, viêm đại tràng giả mạc, tổn thương da nặng (Stevens-Johnson).
Tại chỗ tiêm: đau, viêm tĩnh mạch huyết khối.
6 Tương tác
Giảm hấp thu estrogen → giảm hiệu quả thuốc tránh thai uống kết hợp.
Probenecid làm tăng nồng độ cefuroxim.
Nguy cơ độc thận khi phối hợp thuốc lợi tiểu mạnh/aminoglycosid.
Tương thích với NaCl 0,9%, Dextrose 5%/10%.
Không dùng bicarbonat 2,74% để pha.
Không trộn cùng ống tiêm với aminoglycosid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phản ứng dị ứng nặng, có thể tử vong. Cần ngừng ngay và xử trí thích hợp.
Thận trọng khi tiền sử dị ứng với beta-lactam.
Dùng cùng thuốc lợi tiểu mạnh hoặc aminoglycosid tăng nguy cơ suy thận, cần theo dõi chức năng thận.
Có thể gây phát triển quá mức Candida hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc.
Ảnh hưởng xét nghiệm Coombs (dương tính giả).
Ảnh hưởng nhẹ đến xét nghiệm đường niệu (Benedict, Fehling, Clinitest).
Có thể gây âm tính giả trong xét nghiệm ferricyanid – nên dùng phương pháp Glucose oxidase/hexokinase.
Chứa natri – cân nhắc ở bệnh nhân cần hạn chế natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu hạn chế ở thai phụ; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Qua được nhau thai.
Tiết vào sữa mẹ lượng nhỏ; có thể gây tiêu chảy, nhiễm nấm miệng ở trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây co giật, hôn mê, bệnh não, nhất là ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí: thẩm phân máu hoặc phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30 °C.
Tránh ẩm và ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zanimex 750 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Medaxetine 250mg của Medochemie, Medochemie Ltd. với thành phần Cefuroxim chỉ định dùng trong điều trị viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm xoang cấp, viêm amidan, viêm hoạng tái phát...
Sản phẩm Honfur 0.75g của Amvipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi với thành phần Cefuroxim chỉ định dùng trong điều trị các trường hợp viêm đường hô hấp như viêm amidan, viêm họng, viêm phổi, viêm xoang...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Nhóm dược lý: Cephalosporin thế hệ 2 (ATC: J01DC02).
Cơ chế tác dụng: Gắn vào protein gắn penicilin (PBP) làm ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, gây phân hủy và chết tế bào.
Cơ chế đề kháng: Vi khuẩn có thể kháng thông qua enzym beta-lactamase (bao gồm ESBL và AmpC), giảm ái lực với PBP, giảm tính thấm màng ngoài hoặc bơm đẩy thuốc.
Vi khuẩn nhạy cảm thường gặp:
Gram dương hiếu khí: Staphylococcus aureus (nhạy methicilin), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus agalactiae.
Gram âm hiếu khí: Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxella catarrhalis.
Vi khuẩn có thể kháng: Streptococcus viridans, Enterobacter spp., Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis.
Vi khuẩn vốn đề kháng: Enterococcus spp., Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter spp., Clostridium difficile.
Dược động học
Hấp thu: Sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt trong 30–60 phút (27–35 µg/mL với liều 750 mg). Tiêm tĩnh mạch đạt 50 µg/mL (750 mg) hoặc 100 µg/mL (1,5 g).
Phân bố: Liên kết protein 33–50%. Phân bố tốt vào mô và dịch cơ thể. Qua được nhau thai và màng não khi viêm.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (85–90% dạng không đổi trong nước tiểu). Thời gian bán thải ~70 phút. Ở trẻ sơ sinh lớn hơn 3 tuần tuổi và trẻ em: 60–90 phút.
Cần điều chỉnh liều cho người suy thận. Loại bỏ hiệu quả qua thẩm phân máu hoặc phúc mạc.
Bệnh nhân suy gan: Dược động học không thay đổi đáng kể.
Người cao tuổi: Phân bố và thải trừ tương tự người trẻ có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Zanimex 750 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Zanimex 750 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zanimex 750 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zanimex 750 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Nhiều dạng dùng, dễ điều chỉnh liều.
- Ổn định dược lực học, dược động học rõ ràng.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Tổng 15 hình ảnh














