Zandol 37,5mg/325mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-21032-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen) |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq131 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim chứa:
Tramadol hydrochlorid 37,5 mg
Paracetamol 325 mg
Tá dược gồm: Avicel PH101, Starch 1500, Povidon K30, natri starch glycolat, Colloidal silicon dioxid A200, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose (15cP và 6cP), Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxid, màu Tartrazin lake, màu Sicovit red.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Zandol 37,5mg/325mg
Thuốc phối hợp giảm đau trung ương, được chỉ định để điều trị các cơn đau mức độ trung bình đến nặng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tramadol Stada 100mg giảm đau do ung thư

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Zandol 37,5mg/325mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, người cao tuổi và trẻ từ 12 tuổi trở lên: Uống 1–2 viên mỗi 4–6 giờ nếu cần, tối đa 8 viên mỗi ngày.
Trẻ dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân suy thận (ClCr < 30 ml/phút): Không quá 2 viên mỗi 12 giờ.
Suy gan nặng: Chống chỉ định.
Không dùng thuốc để giảm đau liên tục quá 10 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, không phụ thuộc bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với tramadol, paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Ngộ độc cấp tính do rượu, thuốc ngủ, chất ma túy, các thuốc giảm đau trung ương hoặc opioid.
Đang dùng hoặc mới ngừng thuốc ức chế MAO trong vòng 15 ngày.
Suy hô hấp nghiêm trọng.
Suy gan nặng.
Trẻ dưới 12 tuổi.
Thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tramastad 50mg giảm đau sau phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ.
Ít gặp: Suy nhược, mệt mỏi, đau đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, chán ăn, lo âu, kích thích, ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi, hạ huyết áp tư thế đứng.
Hiếm gặp: Đau ngực, rét run, ngất, hội chứng cai thuốc, huyết áp tăng hoặc giảm, co giật, căng cơ, đau nửa đầu, ù tai, xuất huyết tiêu hóa, loạn nhịp tim, đánh trống ngực, bất thường xét nghiệm gan, giảm cân, trầm cảm, thiếu máu, khó thở, rối loạn tiểu tiện, rối loạn thị giác.
Các phản ứng liên quan tramadol: Hạ huyết áp tư thế, phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn nhận thức, viêm gan, tăng creatinin, hội chứng serotonin (sốt, run, lo âu, kích động).
Các phản ứng liên quan paracetamol: Phát ban, buồn nôn, giảm bạch cầu trung tính, giảm huyết cầu, thiếu máu, độc tính trên thận khi dùng lâu dài, hiếm gặp phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Liên quan tramadol:
Thuốc ức chế MAO hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có thể tăng nguy cơ co giật, hội chứng serotonin.
Carbamazepin làm tăng chuyển hóa tramadol, giảm hiệu quả giảm đau.
Quinidin làm tăng nồng độ tramadol.
Thuốc nhóm warfarin: cần theo dõi INR vì có thể làm tăng chỉ số đông máu.
Chất ức chế CYP2D6 (fluoxetin, paroxetin, Amitriptylin) có thể giảm chuyển hóa tramadol.
Cimetidin không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học tramadol.
Liên quan paracetamol:
Dùng liều cao kéo dài có thể tăng nhẹ tác dụng chống đông của warfarin và dẫn chất indandion.
Nguy cơ hạ sốt quá mức khi phối hợp với phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.
Uống rượu kéo dài làm tăng độc tính gan.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) cảm ứng enzym gan, tăng chuyển hóa thành chất độc.
Isoniazid phối hợp có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không phối hợp với thuốc khác chứa tramadol hoặc paracetamol.
Tramadol: nguy cơ hội chứng cai nếu ngừng đột ngột. Thận trọng trên bệnh nhân động kinh, tiền sử co giật, suy hô hấp, nghiện opioid, nghiện rượu mạn. Nguy cơ sốc phản vệ, suy hô hấp khi phối hợp thuốc mê, thuốc tê, rượu.
Paracetamol: cảnh báo về phản ứng da nặng (SJS, TEN, Lyell, AGEP), phản ứng dị ứng (mày đay, phù mạch, phản vệ), giảm huyết cầu khi dùng kéo dài liều cao. Thận trọng ở người thiếu máu, nghiện rượu.
Tránh dùng vượt liều khuyến cáo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa đủ dữ liệu an toàn trên phụ nữ mang thai, cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Không nên dùng cho phụ nữ cho con bú do chưa có đủ thông tin về tính an toàn với trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều tramadol: suy hô hấp, hôn mê, co giật, ngừng tim, tử vong.
Triệu chứng quá liều paracetamol: độc tính gan (buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng), tổn thương gan xuất hiện sau 48–72 giờ.
Xử trí: duy trì thông khí, hỗ trợ triệu chứng. Có thể gây nôn, rửa dạ dày, uống Than hoạt tính. Đối với ngộ độc paracetamol, dùng N-acetylcystein càng sớm càng tốt, đặc biệt nếu liều ước tính vượt 7,5–10 g ở người lớn hoặc 150 mg/kg ở trẻ em.
Naloxon giúp giải độc tramadol nhưng có thể làm tăng nguy cơ co giật.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Zandol 37,5mg/325mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Cetabudol 325 mg/37,5 mg của Công ty cổ phần Dược phẩm OPV chứa hai thành phần hoạt chất Tramadol hydrochloride và Paracetamol (Acetaminophen), được bào chế nhằm hỗ trợ điều trị các cơn đau mức độ trung bình đến nặng. Thuốc được sử dụng khi cần kiểm soát cơn đau mà các thuốc giảm đau thông thường không còn đủ hiệu lực.
Ditanavic Fort là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma), kết hợp Tramadol hydrochloride và Paracetamol (Acetaminophen) trong công thức. Thuốc được chỉ định giúp giảm đau ở mức độ trung bình đến nặng, phù hợp cho những trường hợp mà liệu pháp giảm đau thông thường không mang lại hiệu quả mong muốn.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Tramadol: Thuốc giảm đau trung ương tác động kép, vừa gắn vào thụ thể mu-opioid (cả chất gốc và chất chuyển hóa M1), vừa ức chế nhẹ tái hấp thu norepinephrin và serotonin.
Paracetamol: Thuốc giảm đau trung ương khác, cơ chế chính xác chưa rõ, có thể ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương.
Phối hợp tramadol – paracetamol cho tác dụng giảm đau hiệp đồng.
Dược động học
Hấp thu
Tramadol hấp thu gần hoàn toàn với Sinh khả dụng ~75% sau liều uống 100 mg. Nồng độ đỉnh của tramadol đạt sau khoảng 2 giờ, paracetamol sau khoảng 1 giờ. Dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể hấp thu.
Phân bố
Tramadol gắn kết protein huyết tương khoảng 20%, không bão hòa ở liều điều trị.
Paracetamol phân bố rộng khắp, Thể tích phân bố khoảng 0,9 L/kg, ~20% gắn protein.
Chuyển hóa
Tramadol: chủ yếu chuyển hóa qua CYP2D6 thành M1 có hoạt tính, và các con đường khử methyl, liên hợp glucuronid/sulfat.
Paracetamol: gan chuyển hóa theo ba con đường – liên hợp glucuronid, sulfat và oxy hóa qua CYP450.
Thải trừ
Tramadol và các chất chuyển hóa đào thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải ~6–7 giờ.
Paracetamol thải trừ phần lớn dưới dạng liên hợp, thời gian bán thải ~2–3 giờ ở người lớn (thay đổi tùy nhóm tuổi và chức năng gan).
10 Thuốc Zandol 37,5mg/325mg giá bao nhiêu?
Thuốc Zandol 37,5mg/325mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Zandol 37,5mg/325mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zandol 37,5mg/325mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau mạnh nhờ phối hợp tramadol và paracetamol với tác dụng hiệp lực.
- Tiện lợi dạng viên nén dài bao phim dễ sử dụng.
- Có thể uống bất cứ lúc nào, không phụ thuộc bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây nghiện và hội chứng cai thuốc nếu dùng dài ngày hoặc ngừng đột ngột.
- Có thể gây phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ, Stevens-Johnson.
Tổng 7 hình ảnh






