1 / 11
xepavate ointment 1 F2583

Xepavate ointment 0.05%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuXepa-Soul Pattinson, Xepa-Soul Pattinson (Malaysia) Sdn. Bhd.
Công ty đăng kýXepa-Soul Pattinson (Malaysia) Sdn. Bhd.
Số đăng ký955110316025
Dạng bào chếThuốc mỡ bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp x 15 gam
Hoạt chấtClobetasol Propionat
Tá dượcDầu vô cơ nhẹ (Parafin lỏng nhẹ) 
Xuất xứMalaysia
Mã sản phẩmtq339
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Clobetasol propionat 0,05% (w/w).

Tá dược: Parafin trắng mềm, parafin lỏng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Xepavate ointment 0.05%

Clobetasol propionat là corticosteroid tại chỗ thuộc nhóm hoạt lực rất mạnh, có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và co mạch thông qua nhiều cơ chế như ức chế đáp ứng dị ứng, giảm hóa ứng động tế bào viêm, ức chế sản xuất cytokin và chuyển hóa acid arachidonic. Thuốc được chỉ định để điều trị ngắn hạn các bệnh da dai dẳng khó điều trị như: vảy nến (trừ vảy nến dạng mảng lan rộng), lichen phẳng, lupus ban đỏ dạng đĩa, và các bệnh da khác không đáp ứng đầy đủ với corticosteroid hoạt lực thấp hơn ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.

Thuốc Xepavate ointment 0.05% điều trị vảy nến, lichen phẳng, lupus ban đỏ
Thuốc Xepavate ointment 0.05% điều trị vảy nến, lichen phẳng, lupus ban đỏ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Quanderma-C 0,05% giảm tình trạng viêm ngứa da

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Xepavate ointment 0.05%

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi: Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh, nhẹ nhàng xoa đều để phủ kín hoàn toàn, 1–2 lần/ngày cho đến khi cải thiện (có thể chỉ cần dùng vài ngày). Sau đó giảm số lần bôi hoặc chuyển sang corticosteroid hoạt lực thấp hơn.

Liều tối đa: Không vượt quá 50g/tuần.

Thời gian điều trị: Không quá 4 tuần. Nếu cần kéo dài, chuyển sang thuốc hoạt lực thấp hơn.

Bệnh dai dẳng, tái phát: Có thể lặp lại các đợt điều trị ngắn. Có thể sử dụng liều ngắt quãng (ngày 1 lần, 2 lần/tuần) sau kiểm soát đợt cấp, không băng kín.

Tổn thương khó chữa, tăng sừng hóa: Nếu cần, có thể băng kín bằng màng nylon qua đêm để tăng tác dụng, sau đó tiếp tục bôi không cần băng kín.

3.2 Cách dùng

Bôi ngoài da. Sau khi bôi, nên để thuốc đủ thời gian hấp thu trước khi dùng thuốc làm mềm da.

Không dùng cho trẻ <1 tuổi.

Trẻ em: Giới hạn điều trị tối đa 5 ngày, không băng kín. Cần kiểm tra định kỳ hàng tuần.

Bôi mặt: Không quá 5 ngày, không băng kín.

Người cao tuổi: Sử dụng lượng thuốc tối thiểu, thời gian ngắn nhất.

Suy gan/thận: Dùng liều tối thiểu, thời gian ngắn nhất để hạn chế hấp thu toàn thân.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với clobetasol propionat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Các bệnh nhiễm khuẩn da chưa điều trị, rosacea, mụn trứng cá, ngứa quanh hậu môn/sinh dục, viêm da quanh miệng, nhiễm nấm hoặc virus da nguyên phát (herpes simplex, v.v.).

Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi, bao gồm cả viêm da và hăm tã.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Derminate điều trị bệnh vảy nến

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn được liệt kê theo hệ cơ quan và tần suất:

Nhiễm khuẩn & ký sinh trùng: Rất hiếm – Nhiễm khuẩn cơ hội.

Hệ miễn dịch: Rất hiếm – Quá mẫn, phát ban toàn thân.

Nội tiết: Rất hiếm – Ức chế trục HPA, hội chứng Cushing, chậm tăng trưởng ở trẻ, loãng xương, glaucoma, tăng đường huyết, đục thủy tinh thể, tăng cân, hói, tóc gãy rụng.

Da & mô dưới da: Thường – Ngứa, đau/bỏng tại chỗ; Ít gặp – Teo da, rạn da, giãn mao mạch; Rất hiếm – Mỏng da, da nhăn, khô da, thay đổi sắc tố, rậm lông, viêm da tiếp xúc dị ứng, vảy nến có mủ, phát ban, mày đay, mụn trứng cá.

Toàn thân & tại chỗ bôi: Rất hiếm – Đau/kích ứng vị trí bôi.

Mắt: Chưa rõ – Rối loạn thị giác, nhìn mờ.

6 Tương tác

Dùng đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 (như ritonavir, Itraconazole) có thể làm tăng phơi nhiễm corticosteroid do giảm chuyển hóa, tăng nguy cơ tác dụng toàn thân. Mức độ tương tác phụ thuộc liều, đường dùng corticosteroid và hoạt lực thuốc ức chế CYP3A4.

Không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với corticosteroid hoặc tá dược của thuốc.

Nguy cơ tác dụng không mong muốn toàn thân tăng khi dùng trên diện rộng, băng kín, da mỏng, trẻ nhỏ, vùng da bị tổn thương, hoặc dùng kéo dài.

Trẻ nhỏ dễ gặp ức chế tuyến thượng thận, teo da khi dùng lâu dài; chỉ điều trị ngắn ngày, không băng kín, kiểm tra định kỳ.

Thận trọng khi điều trị vảy nến (nguy cơ bùng phát, tăng dung nạp, vảy nến mụn mủ toàn thân, tăng độc tính toàn thân hoặc tại chỗ).

Phải rửa sạch da trước khi băng kín, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.

Nếu nhiễm khuẩn tại chỗ, cần ngưng corticosteroid và dùng kháng sinh thích hợp.

Không bôi trên mặt quá 5 ngày, tránh vùng mí mắt; nếu dính vào mắt, rửa kỹ bằng nước.

Nếu xuất hiện mờ mắt hoặc rối loạn thị giác, cần thăm khám nhãn khoa để loại trừ glaucom, đục thủy tinh thể hoặc các bệnh lý võng mạc khác.

Vết loét mạn tính ở chân: có thể tăng nguy cơ quá mẫn tại chỗ và nhiễm khuẩn khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Dữ liệu còn hạn chế, chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai. Sử dụng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa hay không. Nếu cần dùng, không bôi lên vùng vú. Chỉ cân nhắc nếu lợi ích vượt trội nguy cơ cho trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều do dùng ngoài da có thể gây hấp thu toàn thân, xuất hiện hội chứng tăng cortisol.

Xử trí: Ngưng dần clobetasol (giảm số lần bôi hoặc thay bằng corticosteroid hoạt lực thấp hơn) để tránh nguy cơ thiếu glucocorticoid. Áp dụng các biện pháp bổ sung nếu có chỉ định lâm sàng hoặc theo hướng dẫn của trung tâm chống độc quốc gia.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì gốc, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Xepavate ointment 0.05% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Benate 5g của Công ty cổ phần tập đoàn Merap chứa thành phần Clobetasol Propionat, là thuốc mỡ bôi ngoài da có tác dụng chống viêm, giảm ngứa mạnh. Thuốc được chỉ định để điều trị ngắn hạn các bệnh da dai dẳng khó đáp ứng với corticosteroid thông thường như vảy nến, lichen phẳng, lupus ban đỏ…

Sản phẩm Jait 7,5mg của Công ty TNHH Phil Inter Pharma chứa Clobetasol Propionat, là thuốc mỡ bôi ngoài da có tác dụng chống viêm mạnh. Thuốc được sử dụng để điều trị ngắn hạn các bệnh da mạn tính khó kiểm soát bằng corticosteroid hoạt lực thấp, bao gồm vảy nến (trừ vảy nến dạng mảng lan rộng), lichen phẳng, lupus ban đỏ dạng đĩa…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clobetasol propionat là corticosteroid hoạt lực rất mạnh (nhóm IV, ATC: D07AD01). Corticosteroid tại chỗ có tác dụng chống viêm nhờ nhiều cơ chế như ức chế đáp ứng dị ứng muộn, giảm số lượng tế bào mast, giảm hóa ứng động và hoạt hóa bạch cầu ái toan, giảm sản xuất cytokin từ tế bào lympho, bạch cầu đơn nhân, tế bào mast và bạch cầu ái toan, cũng như ức chế chuyển hóa acid arachidonic. Tác dụng lâm sàng bao gồm giảm viêm, giảm ngứa và co mạch tại chỗ.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Corticosteroid tại chỗ có thể hấp thu toàn thân qua da lành, mức độ hấp thu phụ thuộc vào tá dược, tình trạng nguyên vẹn của hàng rào da, băng kín, viêm, hoặc các bệnh da khác. Băng kín hoặc tổn thương da làm tăng hấp thu. Nồng độ đỉnh clobetasol propionat trong huyết tương sau khi bôi 30g trên da lành là 0,63 ng/ml sau 8 giờ. Ở bệnh nhân vảy nến hoặc chàm, sau khi bôi 25g, nồng độ đỉnh đạt 2,3–4,6 ng/ml sau 3 giờ.

Phân bố:

Dữ liệu dược lực học được dùng để đánh giá phơi nhiễm toàn thân do nồng độ thuốc trong máu thường rất thấp.

Chuyển hóa:

Clobetasol propionat hấp thu qua da được chuyển hóa chủ yếu tại gan tương tự các corticosteroid dùng toàn thân.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua thận, ngoài ra một phần qua mật.

10 Thuốc Xepavate ointment 0.05% giá bao nhiêu?

Thuốc Xepavate ointment 0.05% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Xepavate ointment 0.05% mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Xepavate ointment 0.05% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc có hoạt lực rất mạnh, giúp kiểm soát nhanh các bệnh da khó đáp ứng với corticosteroid thông thường.
  • Chỉ cần sử dụng với lượng nhỏ và trong thời gian ngắn đã có thể đạt hiệu quả rõ rệt, góp phần giảm tổng liều corticosteroid sử dụng toàn thân.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn toàn thân và tại chỗ cao hơn các corticosteroid khác, nhất là khi dùng kéo dài, trên diện rộng, băng kín hoặc ở trẻ nhỏ.

Tổng 11 hình ảnh

xepavate ointment 1 F2583
xepavate ointment 1 F2583
xepavate ointment 2 D1505
xepavate ointment 2 D1505
xepavate ointment 3 K4242
xepavate ointment 3 K4242
xepavate ointment 4 U8537
xepavate ointment 4 U8537
xepavate ointment 5 T8540
xepavate ointment 5 T8540
xepavate ointment 6 E1286
xepavate ointment 6 E1286
xepavate ointment 7 D1218
xepavate ointment 7 D1218
xepavate ointment 8 J3846
xepavate ointment 8 J3846
xepavate ointment 9 T8131
xepavate ointment 9 T8131
xepavate ointment 10 E1767
xepavate ointment 10 E1767
xepavate ointment 11 L4414
xepavate ointment 11 L4414

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dung trong thời gian bao lâu?

    Bởi: Hồng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Xepavate ointment 0.05% 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Xepavate ointment 0.05%
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789