Xenetix 300mg/ml lọ 50ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Guerbet, Công ty dược phẩm Guerbet |
Công ty đăng ký | Công ty dược phẩm Guerbet |
Số đăng ký | VN-16786-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 25 lọ tiêm 50ml |
Hạn sử dụng | 3 năm |
Hoạt chất | Iobitridol |
Xuất xứ | Pháp |
Mã sản phẩm | am2334 |
Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Xenetix 300 được chỉ định với mục đích chẩn đoán chụp X quang. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc này
1 Thành phần
Thành phần trong 100ml dung dịch thuốc Xenetix 300 bao gồm:
- Iobitridol hàm lượng 65,81mg (tương đương với iod 30mg)
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Xenetix 300mg/ml lọ 50ml
Xenetix 300mg/ml được sử dụng trong các trường hợp chẩn đoán chụp X quang bao gồm:
- Chụp niệu tĩnh mạch
- Chụp CT cắt lớp
- Chụp đoạn mạch máu qua đường tĩnh mạch theo phương pháp kỹ thuật số
- Chụp động mạch
- Chụp tĩnh mạch
- Chụp X quang khớp
- Chụp X quang tử cung - trứng.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml
Chỉ định | Liều trung bình | Tổng thể tích |
Chụp niệu bằng đường tiêm
| ||
Tĩnh mạch nhanh | 1,2 | 50-100 |
Tĩnh mạch chậm | 1,6 | 100 |
Chụp đoạn mạch máu qua đường tĩnh mạch theo phương pháp kỹ thuật số | 1,7 | 40-270 |
Chụp động mạch | ||
Não | 1,8 | 45-210 |
Chi dưới | 2,8 | 85-300 |
Chụp tim mạch | 1,1 | 70-125 |
Liều khuyến cáo khi dùng đường trong khoang cơ thể:[1]
Chỉ định | Thể tích trung bình | Lưu ý |
Chụp X quang khớp | 5-20 | Điều chỉnh liều phù hợp với khớp |
Chụp X quang tử cung - vòi trứng | 5-20 | Điều chỉnh thể tích phù hợp với tử cung |
4 Chống chỉ định
Không dùng trong những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử các bệnh dị ứng ngoài da tức thì hoặc chậm khi tiêm Xenetix 300.
Có triệu chứng nhiễm độc tuyến giáp.
Với phụ nữ mang thai.
Không dùng thuốc khi chụp Xquang dây cột sống.
5 Tác dụng phụ
Một vài phản ứng có thể xuất hiện tương tự như các thuốc khác như:
Ban đỏ, ngứa, phù Quincke.
Phản ứng chậm trên da: nốt sần, hội chứng Lyell's hoặc hội chứng Stevens - Johnson.
Tên đường hô hấp: ho, viêm mũi, khó thở, co thắt phế quản, phù thanh quản, ngừng thở.
Tim mạch: hạ áp, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, ngừng tim.
Tiêu hoá: nôn, buồn nôn, đau bụng.
6 Tương tác
Các thuốc sử dụng trong chiếu chụp khác như các thuốc cản quang Iod có thể làm thay đổi khả năng hấp thu iod của tuyến giáp trong vài tuần, không chỉ ảnh hưởng tới hấp thu trong chụp CTscan, mà còn làm giảm hiệu quả trong liệu pháp điều trị với iod. Với những bệnh nhân tiêm chất chiếu xạ bài tiết bởi tiểu quản thận, khi chụp CTscan thận trước đó cần tiến hành xét nghiệm rồi mới tiêm Xenetix.
Những thuốc chẹn beta, hoạt mạch, ức chế men chuyển angiotensin, kháng thụ thể angiotensin có thể làm giảm hiệu quả điều trị, nên cần thông báo với bác sĩ trước khi chụp để chuẩn bị các thiết bị phù hợp.
Thuốc lợi tiểu có thể làm mất nước, nên cần tiến hành bù nước và điện giải trước khi chụp để giảm các nguy cơ suy thận cấp.
Interleukin-2 khi sử dụng với Xenetix có thể làm tăng nguy cơ phản ứng như phát ban, hạ huyết áp (hiếm xảy ra), thiểu niệu và suy thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc kiểm tra phải được thực hiện trong điều kiện lúc đói. Đối với những bệnh nhân nghi ngờ bị suy thận, trước tiên phải xác định lượng creatinine huyết tương để xác định liều lượng.
Thuốc cản quang chứa iod có thể gây ra các phản ứng bất lợi nhẹ, nghiêm trọng hoặc gây tử vong. Các phản ứng bất lợi thường xảy ra sớm khi dùng thuốc nhưng đôi khi có thể xảy ra muộn hơn. Những phản ứng bất lợi này không thể đoán trước được nhưng thường xảy ra ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng. Chẳng hạn như: rubella, hen suyễn, sốt cỏ khô, chàm, dị ứng nhiều loại thực phẩm hoặc thuốc hoặc có tiền sử nhạy cảm đặc biệt trong quá trình khám trước với chất cản quang iod. Những phản ứng bất lợi này không thể được phát hiện bằng xét nghiệm i ốt hoặc các xét nghiệm khác được thực hiện cùng lúc.
Phải duy trì đường truyền tĩnh mạch, đặc biệt chú ý đến bệnh nhân suy hô hấp nặng hoặc suy tim sung huyết.
Cần tránh tình trạng mất nước trước khi khám, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. Bệnh nhân bị suy thận, tiểu đường, đa u tủy, tăng axit uric máu, trẻ nhỏ và xơ vữa động mạch ở người già phải duy trì bài tiết nước tiểu đầy đủ.
Phải có sẵn thiết bị sơ cứu và hồi sức trong trường hợp nguy hiểm, đặc biệt khi bệnh nhân đang dùng thuốc chẹn beta hoặc được biết có u tế bào hắc tố hoặc nghi ngờ có u tế bào hắc tố.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Iodopidol chưa được kiểm tra về độ an toàn ở phụ nữ mang thai. Các thí nghiệm trên động vật không cho thấy tác dụng gây quái thai rõ rệt. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai nên tránh tiếp xúc với tia X trong suốt thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện về sự bài tiết iodobitol qua sữa mẹ. Nhưng thí nghiệm trên động vật cho thấy lượng bài tiết vào sữa mẹ là cực kỳ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Người ta đã phát hiện ra rằng những bệnh nhân bị mất nước dùng thuốc quá liều và những bệnh nhân tiêm liều cao hơn sẽ bị suy thận cấp sau tất cả các lần tiêm. Khi thiểu niệu hoặc vô niệu không đáp ứng với bù nước hoặc các phương pháp điều trị thích hợp khác, bệnh nhân phải được chạy thận nhân tạo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ, tránh ánh sáng.
8 Thông tin chung
SĐK: VN-16786-13
Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm Guerbet
Đóng gói: Hộp 25 lọ tiêm 50ml
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc tiêm Iodopidol là một chất tương phản không chứa ion, áp suất thẩm thấu thấp, hòa tan trong nước, chủ yếu được sử dụng trong đường tiết niệu và chụp động mạch. Phân tử iodobitol ổn định và ưa nước. Các nghiên cứu về khả năng dung nạp chung trên hệ thống huyết động, tim mạch, phổi và phế quản, thận, thần kinh và lưu biến chỉ ra rằng nó có thể được sử dụng thay thế cho nhau với các sản phẩm iốt hóa trị ba hòa tan trong nước không ion hóa khác.[2]
9.2 Dược động học
Thuốc tiêm Iodobitol được tiêm qua mạch máu và thuốc được phân phối trong mạch máu và kẽ. Thuốc đi qua quá trình lọc ở cầu thận và nhanh chóng được đào thải qua nước tiểu ở dạng ban đầu (98% trong 8 giờ), với thời gian bán hủy là 1,8 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, nó được bài tiết qua đường mật.
10 Thuốc Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml giá bao nhiêu?
Thuốc Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml mua ở đâu?
Thuốc mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Xenetix Iobitridol 300mg/ml lọ 50ml với thành phần chính Iobitridol hàm lượng 65,81mg được sử dụng trong các chẩn đoán chụp X quang như chụp niệu tĩnh mạch, CT cắt lớp, chụp động mạch,...
- Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch nên dễ dàng phát huy tác dụng với Sinh khả dụng cao.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty dược phẩm Guerbet với cơ sở sản xuất hiện đại, tiên tiến đạt chuẩn GMP nên sản phẩm đưa ra đảm bảo chất lượng uy tín.
13 Nhược điểm
- Xenetix 300 được dùng bằng đường tiêm do cán bộ y tế thực hiện không tự dùng được và có thể gây đau ở vị trí tiêm.
- Thuốc không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được Bộ Y Tế phê duyệt, tại đây. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2023
- ^ Được viết bởi chuyên gia của Pubchem. Iobitridol, pubchem. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2023