Xamdemil 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 |
Số đăng ký | VD-19482-13 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefadroxil |
Tá dược | Magnesi stearat, Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq170 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Tá dược: Tinh bột sắn, Magnesi stearat, Aerosil vừa đủ 1 viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Xamdemil 500
Thuốc Xamdemil 500, chứa hoạt chất cefadroxil, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây nên. Cụ thể, thuốc thường được chỉ định trong các tình trạng sau:
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Bao gồm các trường hợp như viêm thận – bể thận cấp tính hoặc mạn tính, nhiễm trùng bàng quang, viêm niệu đạo và các bệnh nhiễm khuẩn phụ khoa.
Nhiễm trùng đường hô hấp: Xamdemil 500 có hiệu quả trong điều trị các bệnh như viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản (dạng cấp và mạn), viêm phổi thùy hoặc viêm phế quản – phổi, áp xe phổi, viêm mủ hoặc viêm thanh dịch màng phổi, viêm thanh quản, viêm xoang và viêm tai giữa.
Tình trạng nhiễm khuẩn da và mô mềm: Bao gồm các bệnh như viêm hạch bạch huyết, áp xe dưới da, viêm mô tế bào, nhọt, viêm tuyến vú, loét do nằm lâu và viêm mô mềm dạng viêm quầng.
Một số nhiễm khuẩn khác: Thuốc còn được áp dụng trong điều trị viêm tủy xương và nhiễm trùng khớp do vi khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hataroxil-DHT 500mg điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Xamdemil 500
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 40kg: 1–2 viên/lần, ngày 2 lần tùy mức độ nhiễm khuẩn. Trong các nhiễm khuẩn da, mô mềm hoặc tiết niệu không biến chứng, có thể dùng 2 viên/lần/ngày.
Trẻ em >6 tuổi (< 40kg): 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Người cao tuổi: Cần đánh giá chức năng thận và điều chỉnh liều nếu suy giảm.
Người suy thận: Dùng liều khởi đầu 500–1000 mg, các liều tiếp theo điều chỉnh theo mức thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều dùng | Khoảng cách liều |
0–10 | 500–1000 mg | Mỗi 36 giờ |
11–25 | 500–1000 mg | Mỗi 24 giờ |
26–50 | 500–1000 mg | Mỗi 12 giờ |
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng theo đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cadidroxyl 500 điều trị nhiễm khuẩn da
5 Tác dụng phụ
Mức độ | Tác dụng phụ |
Thường gặp (>1/100) | Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy. |
Ít gặp (1/1000 - 1/100) | Tăng bạch cầu eosin, ban da, mày đay, ngoại ban, ngứa, tăng men gan. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Phản vệ, sốt, bệnh huyết thanh, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, co giật (ở người suy thận hoặc dùng liều cao), viêm đại tràng giả mạc, viêm gan, vàng da, hoại tử biểu bì, hội chứng Stevens–Johnson, viêm thận, tăng urê/creatinin, đau khớp, đau đầu, kích động. |
6 Tương tác
Cholestyramin: Làm chậm hấp thu cefadroxil qua ruột.
Probenecid: Có thể làm giảm bài tiết cefadroxil.
Furosemid và aminoglycosid: Có thể làm tăng độc tính trên thận khi phối hợp với cefadroxil.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi phản ứng quá mẫn chéo ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam, nhất là penicilin. Dù tỷ lệ phản ứng chéo với cefadroxil thấp, vẫn cần chuẩn bị sẵn phương tiện cấp cứu sốc phản vệ.
Theo dõi sát người có chức năng thận suy giảm rõ rệt.
Tránh dùng kéo dài để hạn chế phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
Cẩn trọng khi dùng ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ đẻ non.
Cân nhắc nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi người bệnh tiêu chảy nặng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Dù chưa ghi nhận ảnh hưởng xấu rõ ràng, chỉ nên dùng cefadroxil khi thật sự cần thiết trong thai kỳ.
Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp. Cần quan sát nếu trẻ có dấu hiệu tiêu chảy, tưa lưỡi, nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy;
- Nặng hơn có thể co giật, đặc biệt ở người suy thận.
Xử trí:
- Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ theo triệu chứng gặp phải.
- Cân nhắc tương tác thuốc và các yếu tố dược động học.
- Có thể sử dụng thẩm tách máu để loại bỏ thuốc, tuy nhiên thường không cần thiết.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Xamdemil 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Melyroxil 250 Rediuse do Medley Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, chứa hoạt chất Cefadroxil, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm.
Sản phẩm DrocefVPC 500 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long sản xuất, chứa hoạt chất Cefadroxil, được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, cũng như nhiễm trùng da và mô mềm
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Xamdemil 500 chứa cefadroxil – một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ đầu tiên, hoạt động theo cơ chế ngăn chặn sự tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Hoạt chất này có cấu trúc hóa học liên quan đến Cephalexin và thể hiện phổ tác dụng tương đương, phù hợp sử dụng theo đường uống.
Dựa trên các nghiên cứu in vitro, cefadroxil có hiệu quả tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Trong nhóm Gram dương, thuốc nhạy với các chủng Staphylococcus cả tiết và không tiết penicillinase, Streptococcus tan huyết beta, Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes. Đối với nhóm Gram âm, tác dụng được ghi nhận trên Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và Moraxella catarrhalis.
Một số vi khuẩn như Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium, Enterobacter spp., Morganella morganii và Proteus vulgaris thường không đáp ứng với cefadroxil. Ngoài ra, thuốc không có hiệu lực rõ rệt trên các chủng Pseudomonas và Acinetobacter calcoaceticus. Đáng chú ý, những chủng Staphylococcus đề kháng methicillin và Streptococcus pneumoniae đề kháng penicilin cũng không bị ức chế bởi cephalosporin nhóm này.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi dùng bằng đường uống, cefadroxil được hấp thụ nhanh chóng và gần như hoàn toàn trong môi trường acid của dạ dày. Với liều 500 mg hoặc 1 g, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt khoảng 16–30 microgam/ml, thường xuất hiện trong vòng 1 giờ 30 phút đến 2 giờ sau khi uống. Thức ăn không làm thay đổi mức độ hấp thu của thuốc.
Phân bố
Cefadroxil phân bố mạnh vào nhiều mô và dịch cơ thể. Thể tích phân bố trung bình ghi nhận khoảng 18 lít trên mỗi 1,73 mét vuông diện tích cơ thể, hoặc tương đương 0,31 lít trên mỗi kg cân nặng. Khoảng 20% lượng thuốc lưu hành trong máu có liên kết với protein huyết tương. Hoạt chất có thể đi qua nhau thai và cũng được bài tiết một phần vào sữa mẹ.
Chuyển hóa
Cefadroxil không bị biến đổi trong cơ thể, tức là hoạt chất không trải qua quá trình chuyển hóa.
Thải trừ
Khoảng hơn 90% lượng thuốc sử dụng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính trong vòng 24 giờ, chủ yếu thông qua cơ chế lọc cầu thận và bài tiết tại ống thận. Sau liều 500 mg, nồng độ thuốc trong nước tiểu vượt trên 1 mg/ml. Ở liều 1 g, nồng độ thuốc duy trì trong nước tiểu ở mức cao hơn nồng độ ức chế tối thiểu đối với các vi khuẩn nhạy cảm trong khoảng 20–22 giờ. Thuốc có thể được đào thải hiệu quả thông qua lọc máu ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
10 Thuốc Xamdemil 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Xamdemil 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Xamdemil 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Xamdemil 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Xamdemil 500 có hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn thường gặp, đặc biệt là ở đường tiết niệu, hô hấp và da – mô mềm.
- Với dạng viên nang đường uống, thuốc dễ sử dụng và thuận tiện cho người bệnh.
- Cefadroxil có thời gian bán thải phù hợp, cho phép dùng 1–2 lần/ngày, giúp tăng cường khả năng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt là trên tiêu hóa và da, một số trường hợp nghiêm trọng có thể xảy ra như hội chứng Stevens–Johnson hoặc viêm đại tràng giả mạc.
Tổng 7 hình ảnh






