Winmero 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Zeiss Pharmaceuticals, Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê |
Số đăng ký | VN-17914-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
Hoạt chất | Meropenem, Natri Carbonate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq177 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Meropenem trihydrat, tương đương với meropenem khan 1000 mg
Tá dược: natri carbonat (208 mg tương đương với 90,2 mg natri, hay 3,9 mEq natri/g meropenem)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Winmero 1g
Thuốc Winmero 1g chứa Meropenem được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, nhằm điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ nhỏ do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra trong các trường hợp:
Viêm phổi, bao gồm cả viêm phổi bệnh viện.
Nhiễm trùng tiết niệu.
Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
Nhiễm khuẩn phụ khoa (viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu).
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
Viêm màng não.
Nhiễm khuẩn huyết.
Điều trị kinh nghiệm ở người lớn sốt giảm bạch cầu.
Xơ nang với nhiễm khuẩn hô hấp dưới mạn tính (đơn trị hoặc phối hợp).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Strecopase Inj 500mg điều trị nhiễm khuẩn sau sinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Winmero 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, phụ khoa, da và mô mềm: 500 mg IV mỗi 8 giờ
Viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, sốt giảm bạch cầu: 1 g IV mỗi 8 giờ
Viêm màng não, xơ nang: 2 g IV mỗi 8 giờ
Bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều dùng | Tần suất sử dụng |
26 – 50 | 1 liều thông thường | Mỗi 12 giờ |
10 – 25 | ½ liều | Mỗi 12 giờ |
<10 | ½ liều | Mỗi 24 giờ |
Bệnh nhân thẩm tách: Liều dựa trên mức độ nhiễm khuẩn, sử dụng sau khi kết thúc thẩm tách.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi: Giảm liều theo mức độ suy giảm chức năng thận.
Trẻ em ≥3 tháng tuổi:
- Liều 10–20 mg/kg mỗi 8 giờ, tùy mức độ và loại nhiễm khuẩn
- Trẻ ≥50 kg: Dùng liều như người lớn
- Viêm màng não: 40 mg/kg mỗi 8 giờ
Trẻ <3 tháng tuổi: Không khuyến cáo sử dụng
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch: Pha với 5 ml nước vô khuẩn hoặc NaCl 0,9% cho mỗi 250 mg, nồng độ khoảng 50 mg/ml. Tiêm chậm trong 5 phút.
Truyền tĩnh mạch: Pha với 50–200 ml NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%, nồng độ 5–1,25 mg/ml. Truyền trong 15–30 phút.
Tương thích với glucose 10%, glucose 5% + NaCl 0,225%, mannitol 2,5–10%, bicarbonat 0,02%...
Không trộn chung với thuốc khác. Chỉ sử dụng một lần sau khi pha.[1]
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định trên bệnh nhân có tiền sử dị ứng với meropenem.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Carmero 1g điều trị viêm phổi bệnh viện
5 Tác dụng phụ
Nhóm tác dụng phụ | Biểu hiện |
Tại chỗ tiêm | Viêm, đau, viêm tĩnh mạch |
Dị ứng toàn thân | Phù mạch, phản vệ (hiếm) |
Da liễu | Ban, ngứa, mề đay, hồng ban đa dạng, Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc |
Huyết học | Giảm/mất bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, Coombs (+), tăng bạch cầu ái toan |
Gan mật | Tăng transaminase, bilirubin, LDH, phosphatase kiềm |
Thần kinh | Nhức đầu, dị cảm, co giật |
Khác | Nhiễm Candida miệng/âm đạo |
6 Tương tác
Probenecid: Ức chế thải trừ meropenem qua ống thận, làm tăng nồng độ và thời gian bán thải → không nên phối hợp.
Acid valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ valproat huyết thanh → giảm hiệu quả điều trị.
Tác động dược lý: Meropenem có gắn kết protein thấp (2%) → ít nguy cơ tương tác do thay thế protein.
Tương tác khác: Không có dữ liệu rõ ràng về tương tác bất lợi với các thuốc khác, ngoại trừ probenecid và valproat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cân nhắc tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam.
Theo dõi chức năng gan (transaminase, bilirubin) khi sử dụng ở bệnh nhân bệnh gan.
Thận trọng với nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa: cần làm kháng sinh đồ.
Có thể gây viêm đại tràng giả mạc → theo dõi khi có tiêu chảy.
Thận trọng khi dùng với thuốc độc thận.
Việc sử dụng thuốc không được khuyến nghị ở trẻ dưới 3 tháng tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không khuyến cáo, trừ khi lợi ích vượt trội rủi ro. Nghiên cứu trên động vật cho thấy tăng sảy thai khi tiếp xúc liều cao.
Cho con bú: Meropenem có bài tiết qua sữa động vật với nồng độ thấp → tránh sử dụng nếu không thật cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, đau đầu, nôn, phát ban, co giật, viêm gan cấp.
Điều trị: Hỗ trợ triệu chứng, lọc máu nếu cần thiết đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Dung dịch sau pha cần dùng ngay. Nếu cần bảo quản:
Dung môi pha | 15–30°C | 2–8°C |
Nước pha tiêm/NaCl | 8 giờ | 48 giờ |
Glucose 5% | 3 giờ | 14 giờ |
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Winmero 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Aresonem 1g do Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm sản xuất, có thành phần hoạt chất chính là Meropenem kết hợp với tá dược Natri Carbonate, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, theo chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm Philonem 1g được sản xuất bởi Công ty TNHH Phil Inter Pharma, với thành phần chính là Meropenem, được dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng ở người lớn và trẻ em do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Meropenem là kháng sinh carbapenem phổ rộng dùng đường tĩnh mạch, có khả năng kháng DHP-1, không cần phối hợp chất ức chế. Thuốc diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, thấm tốt vào tế bào, bền vững với beta-lactamase, gắn mạnh vào PBP. Meropenem có tác động diệt khuẩn trên cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, Gram dương và âm. In vitro cho thấy tác dụng hiệp lực với nhiều kháng sinh. Phổ tác động rộng, bao gồm các chủng vi khuẩn thường gặp trong thực hành lâm sàng như:
Gram dương: Staphylococcus, Streptococcus, Enterococcus, Listeria...
Gram âm: E. coli, Klebsiella, Pseudomonas, Haemophilus, Neisseria...
Kỵ khí: Bacteroides, Clostridium, Peptostreptococcus...
Dược động học
Hấp thu
Truyền 30 phút đạt Cmax
- 11 µg/ml với liều 250 mg.
- 23 µg/ml với liều 500mg.
- 49 µg/ml với liều 1g.
Khi tiêm nhanh trong 5 phút, nồng độ đỉnh cao hơn:
- 52 µg/ml với liều 500 mg.
- 112 µg/ml với liều 1 g.
Không tích lũy thuốc khi dùng lặp lại mỗi 8 giờ
Phân bố
Thể tích phân bố nhỏ, thâm nhập tốt vào mô và dịch, kể cả dịch não tủy
Gắn kết protein huyết tương thấp (2%)
Chuyển hóa
Chuyển hóa thành chất không có hoạt tính kháng khuẩn
Thải trừ
70% liều đào thải qua thận không đổi trong 12 giờ đầu
Không tích tụ meropenem ở người khỏe mạnh dùng liều 500 mg mỗi 8 giờ
Thời gian bán thải khoảng 1 giờ (người lớn), 1,5–2,3 giờ (trẻ em dưới 2 tuổi)
Ở bệnh nhân suy thận, Độ thanh thải meropenem có mối tương quan thuận với độ thanh thải creatinin, cho thấy cần hiệu chỉnh liều.
10 Thuốc Winmero 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Winmero 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Winmero 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Winmero 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Meropenem trong chế phẩm Winmero 1g thể hiện hiệu quả vượt trội trên nhiều loại nhiễm khuẩn nặng nhờ phổ tác động rộng, khả năng thấm tốt vào mô và dịch, kể cả dịch não tủy.
- Dạng bào chế tiêm truyền cho phép điều trị các trường hợp nặng, đặc biệt phù hợp với điều kiện nội viện.
- Thời gian bán thải ngắn, không tích lũy khi dùng lặp lại giúp kiểm soát liều.
- Tác dụng nhanh, khả năng phối hợp với các thuốc khác cao, hỗ trợ tốt điều trị đa tác nhân.
13 Nhược điểm
- Thuốc tiềm ẩn nguy cơ gây phản ứng dị ứng nặng, đặc biệt trên bệnh nhân có tiền sử dị ứng beta-lactam.
- Cần hiệu chỉnh liều trên bệnh nhân suy thận, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ.
- Chi phí điều trị cao hơn so với nhiều kháng sinh khác.
Tổng 11 hình ảnh










