Wedoll-I 250/125
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Tín |
| Số đăng ký | 893100763924 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Ibuprofen, Paracetamol (Acetaminophen) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth164 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Wedoll-I 250/125 chứa các thành phần sau:
Paracetamol: 250 mg.
Ibuprofen: 125 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Wedoll-I 250/125
Thuốc Wedoll-I 250/125 được chỉ định để giảm đau tạm thời trong các trường hợp liên quan đến:
Đau đầu, đau răng.
Đau lưng, đau cơ bắp.
Đau Bụng Kinh nguyệt.
Đau do viêm khớp.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Wedoll-I 500/150 hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến trung bình

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Wedoll-I 250/125
3.1 Liều dùng
Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất, sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Liều thông thường: Uống 2 viên mỗi 8 giờ. Liều tối đa: Không uống quá 6 viên trong vòng 24 giờ.
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng sản phẩm này.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều Paracetamol, nhưng cần thận trọng với thành phần Ibuprofen.
3.2 Cách dùng
Để giảm thiểu kích ứng dạ dày do thành phần Ibuprofen, nên uống thuốc sau khi ăn no.
Chỉ sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng.
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Wedoll-I 250/125 cho các trường hợp sau:
Người bệnh quá mẫn hoặc dị ứng với Paracetamol, Ibuprofen, các NSAID khác hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Bệnh nhân bị hen suyễn, phát ban, nổi mề đay sau khi dùng Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
Người bệnh thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
Bệnh nhân đang bị loét dạ dày - tá tràng hoặc có tiền sử xuất huyết đường tiêu hóa.
Người bị suy gan, suy thận nặng hoặc suy tim nặng (NYHA độ IV).
Bệnh nhân có bệnh lý mạch máu não, rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.
Người nghiện rượu (do nguy cơ tăng độc tính trên gan).
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Wedoll-I 250/125, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
Thường gặp: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, khó chịu dạ dày. Phù nề, giữ nước. chóng mặt, nhức đầu, cảm giác lo lắng. Phát ban, ngứa da.
Ít gặp: Đầy hơi, táo bón, loét dạ dày - tá tràng, đi ngoài phân đen (dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa). Phản ứng dị ứng như mề đay, phù mạch. Thay đổi các chỉ số men gan.
Hiếm và rất hiếm gặp: Các phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc), rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), suy thận cấp, viêm thận kẽ, suy gan cấp tính.
6 Tương tác
Wedoll-I 250/125 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng tác dụng phụ:
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Ibuprofen làm tăng nguy cơ chảy máu, Paracetamol dùng dài ngày cũng có thể ảnh hưởng đến tác dụng chống đông.
Các NSAID khác hoặc Aspirin: Không nên phối hợp do làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết dạ dày, đồng thời giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của Aspirin liều thấp.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét và chảy máu đường tiêu hóa.
Thuốc lợi tiểu và thuốc trị tăng huyết áp (ACE, chẹn beta): NSAID có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này và tăng nguy cơ suy thận.
Methotrexate: Ibuprofen làm giảm thải trừ Methotrexate, tăng độc tính của thuốc này.
Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong máu.
Rượu: Uống rượu khi dùng thuốc làm tăng nguy cơ tổn thương gan và xuất huyết dạ dày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ trên gan: Dùng quá liều Paracetamol có thể gây hủy hoại tế bào gan, suy gan cấp, thậm chí tử vong. Cần thận trọng ở người có tiền sử bệnh gan hoặc uống nhiều rượu.
Nguy cơ trên tiêu hóa: Cần thận trọng khi dùng cho người có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa. Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để hạn chế nguy cơ này.
Nguy cơ tim mạch: Ibuprofen, đặc biệt ở liều cao, có thể liên quan đến tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ). Bệnh nhân có tiền sử tim mạch cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phản ứng da: Cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson hay hoại tử da nhiễm độc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ đóng sớm ống động mạch ở thai nhi và ức chế co bóp tử cung. Trong 6 tháng đầu, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Paracetamol và Ibuprofen đi vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, thường không gây hại đáng kể cho trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, xanh xao (do Paracetamol); chóng mặt, co giật, ức chế thần kinh trung ương (do Ibuprofen).
Xử trí: Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Thuốc giải độc đặc hiệu cho Paracetamol là N-acetylcysteine (dùng càng sớm càng tốt, hiệu quả nhất trong vòng 8 giờ đầu). Đối với Ibuprofen, áp dụng các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Wedoll-I 250/125 nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Wedoll-I 250/125 hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Eubtal. Đây là thuốc có hàm lượng cao hơn (Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg), phù hợp trẻ lớn hoặc người lớn cần liều tác động mạnh hơn một chút.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tác động kép: Kết hợp Paracetamol (tác động trung ương ức chế dẫn truyền đau) và Ibuprofen (NSAID ức chế enzyme COX, giảm tổng hợp chất gây viêm Prostaglandin).
Hiệp đồng: Sự phối hợp này giúp kiểm soát đau và sốt hiệu quả hơn so với dùng từng hoạt chất riêng lẻ.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 10-60 phút.
Phân bố: Paracetamol phân bố rộng khắp các mô , trong khi Ibuprofen liên kết rất cao (90-99%) với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Cả hai đều chuyển hóa chủ yếu tại gan (Paracetamol tạo chất trung gian cần Glutathione giải độc; Ibuprofen tạo chất không hoạt tính).
Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu với thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ.
10 Thuốc Wedoll-I 250/125 giá bao nhiêu?
Thuốc Wedoll-I 250/125 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Wedoll-I 250/125 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Wedoll-I 250/125 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả vượt trội: Sự kết hợp giữa Paracetamol và Ibuprofen giúp giảm đau mạnh hơn và hạ sốt kéo dài hơn so với việc chỉ dùng đơn lẻ từng thành phần.
- Giảm liều đơn chất: Giúp đạt hiệu quả điều trị mà không cần dùng liều quá cao của mỗi hoạt chất, hạn chế bớt một số tác dụng phụ phụ thuộc liều.
13 Nhược điểm
- Dạng bào chế: Dạng viên nén bao phim đôi khi khó nuốt đối với một số trẻ em (dù trên 12 tuổi), so với các dạng gói bột PHA hỗn dịch.
- Khó chỉnh liều: Tỷ lệ hoạt chất cố định khiến việc điều chỉnh liều theo cân nặng cho từng cá thể khó khăn hơn.
Tổng 13 hình ảnh













Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Emanuele Castagno, Niccolò Parri và cộng sự, (Đăng ngày 29 tháng 10 năm 2024), Paracetamol and ibuprofen fixed-dose combination for the management of acute mild-to-moderate pain in children: strengthening and enhancing of result of Nominal Group Technique through Delphi consensus, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2025.

