Vorikandin 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Aroma İlaç San. Ltd. Şti. |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm New Far East |
| Số đăng ký | 868110965824 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hoạt chất | Voriconazole |
| Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Mã sản phẩm | 1502 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Nấm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ Vorikandin 200mg có chứa:
- Voriconazole: 200 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Bột đông khô PHA tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vorikandin 200mg
Thuốc Vorikandin 200mg được dùng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên và người lớn trong các trường hợp:
- Điều trị Aspergillus xâm lấn, chủ yếu là Aspergillus fumigatus, nhưng cũng có tác dụng với một số loài Aspergillus khác.
- Điều trị nhiễm Candida ở bệnh nhân không giảm bạch cầu trung tính: nhiễm toàn thân ở da, ổ bụng, thận, bàng quang và vết thương.
- Điều trị nấm Candida thực quản.
- Điều trị nhiễm nấm nặng do Scedosporium apiospermum và các loài Fusarium (bao gồm Fusarium solani) khi không dung nạp hoặc kháng với điều trị khác. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vorizolmed dùng điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng như Aspergillus, Candida
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vorikandin 200mg
3.1 Liều dùng
Liều điều trị được tính theo mg/kg cân nặng, vì vậy bác sĩ sẽ điều chỉnh tùy từng bệnh nhân. Không tự sử dụng tại nhà. Một số đối tượng sẽ cần điều chỉnh liều do bác sĩ chỉ định.
3.1.1 Người lớn
- Liều nạp (trong 24 giờ đầu): 6 mg/kg mỗi 12 giờ. Mục đích là đạt nồng độ thuốc điều trị nhanh chóng.
- Liều duy trì (sau 24 giờ): 4 mg/kg mỗi 12 giờ. Liều này được dùng liên tục cho đến khi kiểm soát được nhiễm nấm.
3.1.2 Trẻ em từ 2 tuổi trở lên
- Liều nạp: 9 mg/kg mỗi 12 giờ trong ngày đầu tiên.
- Liều duy trì: 8 mg/kg mỗi 12 giờ.
Trẻ em thường cần liều tính theo cân nặng cao hơn so với người lớn.
3.2 Cách dùng
Thuốc Vorikandin 200mg phải được hoàn nguyên và pha loãng trước khi truyền, không được tiêm tĩnh mạch bolus. Mỗi lọ được hoàn nguyên bằng 19 ml nước cất hoặc NaCl 0,9%, tạo thành 20 ml dung dịch 10 mg/ml; lắc nhẹ đến khi tan hoàn toàn và chỉ dùng dung dịch trong, không có tiểu phân.
Sau khi hoàn nguyên, lượng dung dịch cần thiết sẽ được thêm vào dịch truyền để đạt nồng độ cuối 0,5–5 mg/ml. Khi pha, phải rút bỏ bớt lượng dịch truyền tương ứng trước khi thêm thuốc. Dung dịch sau pha được truyền trong 1–3 giờ, tốc độ tối đa 3 mg/kg/giờ.
4 Chống chỉ định
Không dùng Vorikandin 200mg khi:
- Dị ứng với Voriconazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Đang dùng các thuốc gây kéo dài QT như: pimozid, quinidin, ivabradin.
- Phối hợp với sirolimus vì nồng độ thuốc tăng mạnh gây độc tính.
- Đang sử dụng các thuốc làm giảm mạnh hiệu quả của voriconazole: rifampin, carbamazepin, barbiturat tác dụng kéo dài, St John’s Wort.
- Dùng đồng thời efavirenz liều ≥400 mg/24 giờ, vì làm giảm nồng độ voriconazole và tăng nồng độ efavirenz.
- Dùng Ritonavir liều cao (400 mg x 2 lần/ngày), do làm giảm nồng độ voriconazole quá mức.
- Dùng Rifabutin, vì làm giảm voriconazole và tăng độc tính rifabutin.
- Dùng ergot alkaloid (ergotamin, dihydroergotamin), nguy cơ gây ergotism.
- Dùng naloxegol, dễ gây triệu chứng cai opioid.
- Dùng tolvaptan, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Dùng Venetoclax trong giai đoạn khởi đầu/tăng liều ở bệnh nhân CLL/SLL, nguy cơ hội chứng ly giải khối u.
- Dùng lurasidon, vì nồng độ thuốc có thể tăng mạnh gây tác dụng phụ nặng.
==>> Xem thêm: Thuốc Darmicos 100mg dùng điều trị nấm Candida âm hộ, âm đạo và bội nhiễm vi khuẩn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: ảo giác, sốt, rét run, nhức đầu, sợ ánh sáng, thay đổi thị lực, nhìn mờ, rối loạn màu sắc, tăng creatinin, suy thận cấp, nhịp tim nhanh, ngứa, phát ban, giảm Kali, hạ đường huyết, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng men gan, vàng da,...
Ít gặp/hiếm: dị ứng nặng, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn nhịp tim nặng, suy tim, viêm cơ tim, rối loạn thần kinh trung ương (co giật, sảng, trầm cảm, ý tưởng tự sát), tổn thương mắt nghiêm trọng (mù, viêm thần kinh thị), loãng xương, hoại tử xương, viêm tụy, các vấn đề tiêu hóa nặng (loét, xuất huyết, thủng ruột), suy gan, suy thận, phản ứng da nghiêm trọng, nhiễm độc ánh sáng, các rối loạn nội tiết (suy tuyến thượng thận, tăng đường huyết, đái đường),...
6 Tương tác
Voriconazol được chuyển hóa chủ yếu qua các enzyme CYP2C19, CYP2C9 và CYP3A4, vì vậy bất kỳ thuốc nào ức chế hoặc kích thích các enzyme này đều có thể làm thay đổi nồng độ voriconazol trong máu. Ngược lại, voriconazol cũng có thể làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua cùng hệ enzyme.
Thuốc cần tránh dùng cùng voriconazol: Astemizol, cisaprid, pimozid, quinidin, terfenadin (do nguy cơ kéo dài khoảng QT), carbamazepin và barbiturat kéo dài (làm giảm voriconazol), sirolimus và các dẫn xuất cựa lúa mạch (tăng độc tính), efavirenz, Rifampicin, ritonavir, cỏ St. John (làm giảm nồng độ voriconazol).
Thuốc bị voriconazol làm tăng nồng độ hoặc tác dụng: thuốc tránh thai, corticosteroid, một số thuốc tim mạch, statin, kháng sinh macrolid, nhiều thuốc chống ung thư, chống đông và giảm đau, các thuốc ức chế CYP3A4/2C9.
Thuốc làm tăng nồng độ voriconazol: Alfuzosin, Artemether, boceprevir, Ciprofloxacin, Cloramphenicol, Cloroquin, nước Bưởi, một số thuốc kháng virus và thuốc ức chế protease.
Thuốc làm giảm nồng độ voriconazol: Amphotericin B, Prasugrel, Ticagrelor, barbiturat, carbamazepin, rifampicin, ritonavir, etravirin, fosphenytoin, sucralfat, rifabutin, các thuốc kích thích CYP2C19/2C9, và một số thuốc kháng virus khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Độc tính trên gan: Theo dõi chức năng gan trước và trong khi điều trị, ngừng thuốc nếu men gan tăng rõ.
Rối loạn nhịp tim và kéo dài QT: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ rối loạn nhịp, điều chỉnh điện giải trước khi dùng.
Phản ứng khi truyền thuốc: Có thể xảy ra đỏ bừng, sốt, khó thở; cân nhắc ngừng thuốc nếu nghiêm trọng.
Rối loạn thị giác: Theo dõi thị lực nếu điều trị kéo dài trên 28 ngày.
Phản ứng da nghiêm trọng: Theo dõi phát ban, ngừng thuốc nếu tổn thương tiến triển; tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhạy cảm với ánh sáng: Tránh nắng, dùng kem chống nắng và quần áo bảo hộ; trẻ em cần bảo vệ nghiêm ngặt.
Độc tính thận: Theo dõi chức năng thận, đặc biệt khi dùng đồng thời thuốc độc thận.
Rối loạn tuyến thượng thận: Theo dõi bệnh nhân dùng lâu dài và đồng thời corticosteroid.
Độc tính với phôi thai: Tránh dùng cho phụ nữ mang thai; khuyến cáo biện pháp tránh thai khi điều trị.
Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm: Điều chỉnh điện giải, theo dõi chức năng gan, thận và bilirubin.
Viêm tụy: Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân có nguy cơ.
Phản ứng về xương: Ngừng thuốc nếu xuất hiện đau xương, nghi ngờ nhiễm fluor hoặc viêm màng ngoài tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng, đặc biệt 3 tháng đầu; thuốc có thể gây dị tật; nếu bắt buộc phải dùng, cần thông báo cho bệnh nhân và sử dụng biện pháp tránh thai.
Cho con bú: Không dùng, vì thuốc có thể qua sữa mẹ; nếu dùng phải ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều: Hiếm gặp, chủ yếu ở trẻ em khi dùng liều tiêm gấp 5 lần khuyến cáo. Triệu chứng có thể bao gồm nhạy cảm với ánh sáng; hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ các triệu chứng. Có thể rửa dạ dày, dùng than hoạt, sử dụng barbiturat hoặc benzodiazepin nếu co giật. Theo dõi chức năng thần kinh trung ương, cân bằng nước – điện giải và enzym gan.
7.4 Bảo quản
Để nguyên lọ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vorikandin 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Atinazol 200 mg do Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên sản xuất, điều trị nhiễm nấm Candida lan tỏa kháng Fluconazole, nhiễm Candida huyết, Aspergillus, Fusarium, Scedosporium nặng và dự phòng nhiễm nấm xâm lấn ở bệnh nhân ghép tủy.
Thuốc Vonizole-200 có dạng bào chế là viên nén, được dùng điều trị nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn, Candida kháng fluconazole, Fusarium, Scedosporium nặng và Cryptococcus ngoài màng não.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Voriconazol là thuốc triazol có tác dụng chống nấm bằng cách ức chế enzym sterol 14-α-demethylase (CYP450), làm giảm tổng hợp ergosterol, làm màng tế bào nấm suy yếu và ngăn cản sự phát triển của tế bào nấm. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loài Candida (kể cả các chủng kháng fluconazol) và Aspergillus, cũng như một số nấm Fusarium, Scedosporium, Cryptococcus. Một số nấm kháng azol khác có thể giảm nhạy cảm với voriconazol.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh, gần như hoàn toàn; thức ăn nhiều mỡ giảm nồng độ tối đa và AUC.
Phân bố: Thể tích phân bố ~4,6 l/kg, gắn 58% protein huyết tương, vào được dịch não tủy.
Chuyển hóa: Gan, chủ yếu qua CYP2C19/2C9/3A4; N-oxid không hoạt tính; nửa đời phụ thuộc liều.
Thải trừ: 80% qua nước tiểu, <2% dạng nguyên vẹn.
10 Thuốc Vorikandin 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vorikandin 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vorikandin 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vorikandin 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng nấm rộng, tác dụng trên Candida, Aspergillus và một số nấm kháng fluconazol/itraconazol.
- Hiệu quả trong điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, kể cả bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu.
- Thấm tốt vào dịch não tủy, phù hợp với nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương.
13 Nhược điểm
- Có thể gây độc tính gan, thận, tim, mắt và da; nguy cơ nghiêm trọng ở bệnh nhân nặng.
- Nhiều tương tác thuốc, đặc biệt với các thuốc chuyển hóa qua CYP450.
Tổng 3 hình ảnh




