Vitamin E 400 I.U Vidipha
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-31229-18 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Vitamin E (Alpha Tocopherol) |
Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Dầu đậu tương , Gelatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq228 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Vitamin E 400 I.U (dl-alpha tocopheryl acetat 400 mg)
Tá dược: Dầu đậu nành vừa đủ 1 viên.
Tá dược vỏ nang: Gelatin, Sorbitol, Glycerin, methyl paraben, propyl paraben.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha
Vitamin E 400 I.U Vidipha được dùng để điều trị tình trạng thiếu vitamin E ở người lớn, chủ yếu do bệnh lý như:
Xơ nang tuyến tụy.
Kém hấp thu mỡ do teo đường dẫn mật.
Thiếu betalipoprotein huyết.
Thiếu vitamin E do chế độ ăn uống không đầy đủ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin E 400IU DHG phòng ngừa thiếu vitamin E
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/ngày.
Mỗi đợt điều trị kéo dài 30 – 40 ngày, sau đó ngừng 3 tháng, có thể lặp lại đợt khác nếu cần.
Trẻ em: Không dùng dạng bào chế này, cần sử dụng dạng có hàm lượng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với vitamin E hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tavazid Sachet bổ sung vi chất cho cơ thể
5 Tác dụng phụ
Vitamin E thường dung nạp tốt, nhưng khi dùng liều cao, kéo dài có thể gặp:
Hệ cơ quan | Tác dụng không mong muốn |
Thần kinh trung ương | Đau đầu, chóng mặt |
Mắt | Mờ mắt |
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, viêm ruột hoại tử |
Nội tiết – Chuyển hóa | Rối loạn tuyến sinh dục, đau nhức vú, tăng cholesterol và triglycerid huyết thanh, giảm Thyroxin và Triiodothyronin huyết thanh |
Thận | Protein niệu, tăng creatin kinase huyết thanh, tăng estrogen và androgen trong nước tiểu |
Khác | Phát ban, viêm da, mệt mỏi |
6 Tương tác
Vitamin E hoặc chất chuyển hóa của nó có thể giảm tác dụng của vitamin K và tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu.
Dùng cùng Acid Acetylsalicylic có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Dùng đồng thời với estrogen có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.
Cholestyramin, colestipol, Orlistat có thể làm giảm hấp thu vitamin E, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi thời gian prothrombin và INR ở bệnh nhân thiếu vitamin K hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ huyết khối, đặc biệt phụ nữ dùng thuốc tránh thai chứa estrogen.
Cân nhắc ở trẻ sơ sinh thiếu tháng cân nặng dưới 1,5 kg do nguy cơ viêm ruột hoại tử.
Người dị ứng với đậu phộng, đậu nành hoặc không dung nạp Fructose không nên dùng.
Tá dược methyl paraben và propyl paraben có thể gây phản ứng dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Thiếu hoặc thừa vitamin E đều không gây dị tật bẩm sinh rõ rệt, có thể dùng nếu cần.
Cho con bú: Vitamin E bài tiết vào sữa mẹ, không khuyến cáo dùng trong thời gian cho bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vitamin E 400 I.U Vidipha hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Viponat 400IU do Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất, chứa thành phần hoạt chất chính là Vitamin E dưới dạng Alpha Tocopherol, được chỉ định sử dụng trong điều trị và hỗ trợ các trường hợp thiếu hụt vitamin E ở người lớn do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý gây rối loạn hấp thu chất béo, rối loạn chuyển hóa lipid, hoặc do chế độ ăn uống không cung cấp đủ nhu cầu vitamin E cần thiết cho cơ thể.
Sản phẩm Vitamin E 400mg Traphaco được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Traphaco, có chứa hoạt chất Vitamin E ở dạng Alpha Tocopherol, được sử dụng trong phác đồ điều trị và bổ sung cho các trường hợp cơ thể bị thiếu hụt vitamin E, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc các rối loạn hấp thu chất béo, rối loạn chuyển hóa lipid hoặc có chế độ dinh dưỡng không đáp ứng đủ nhu cầu vitamin E hàng ngày.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin E là chất chống oxy hóa, ngăn cản sự oxy hóa của các acid béo chưa bão hòa, bảo vệ màng tế bào, Phospholipid và lipoprotein huyết tương khỏi các gốc tự do. Vitamin E phản ứng với gốc peroxyl nhanh hơn nhiều so với acid béo chưa bão hòa, giúp bảo vệ cấu trúc tế bào và các đại phân tử quan trọng.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu qua niêm mạc ruột, vào máu qua hệ bạch huyết.
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dự trữ ở mô mỡ; có vào sữa mẹ nhưng ít qua nhau thai.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành các chất liên hợp glucuronid của acid tocopheronic và gamma-lacton.
Thải trừ: Chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu.
10 Thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vitamin E 400 I.U Vidipha để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sản phẩm Vitamin E 400 I.U Vidipha giúp bổ sung vitamin E hiệu quả cho các trường hợp thiếu hụt, hỗ trợ cải thiện tình trạng sức khỏe do thiếu vitamin E gây ra và phù hợp sử dụng cho người lớn.
- Được bào chế dưới dạng viên nang mềm trong suốt, dễ uống, dễ bảo quản và giúp che giấu mùi vị của thành phần, tạo sự thuận tiện khi sử dụng hằng ngày.
- Liều dùng đơn giản chỉ 1 viên mỗi ngày, dễ tuân thủ trong suốt quá trình điều trị hoặc bổ sung, giảm nguy cơ quên liều và đảm bảo hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp cho trẻ em do hàm lượng vitamin E cao, cần lựa chọn dạng bào chế hoặc hàm lượng khác để đảm bảo an toàn.
- Có nguy cơ tương tác với các thuốc chống đông, estrogen hoặc Aspirin, đòi hỏi phải thận trọng và theo dõi sát khi phối hợp điều trị.
Tổng 6 hình ảnh





