1 / 6
vitamin ad opc 2 J3555

Vitamin AD Dược phẩm OPC

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 255 Còn hàng
Thương hiệuOPC, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Số đăng kýĐang cập nhật
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtRetinol (Vitamin A), Vitamin D (Alfacalcidol)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmbo99
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên uống Vitamin AD Dược phẩm OPC có chứa các thành phần sau:

  • Vitamin A …………………………………………….……….5000 IU
  • Vitamin D3 …………………………………………..………..400 IU
  • Tá dược (dầu đậu nành, gelatin, Glycerin, nipasol M) ......vừa đủ 1 viên.
Vitamin AD Dược phẩm OPC giúp bổ sung vitamin A cho bệnh nhân gan, nhất là khi gan suy giảm khả năng hấp thu và dự trữ vitamin, phòng và điều trị thiếu vitamin A, D.
Vitamin AD Dược phẩm OPC giúp bổ sung vitamin A cho bệnh nhân gan, nhất là khi gan suy giảm khả năng hấp thu và dự trữ vitamin, phòng và điều trị thiếu vitamin A, D.

2 Vitamin AD có tác dụng gì?

Bổ sung vitamin A cho bệnh nhân gan, nhất là khi gan suy giảm khả năng hấp thu và dự trữ vitamin.

Phòng và điều trị thiếu vitamin A và D trong các trường hợp như: 

  • Còi xương, nhuyễn xương (do dinh dưỡng, di truyền hoặc thuốc chống động kinh)
  • Các bệnh về mắt như khô mắt, quáng gà, 
  • Loãng xương (bao gồm do corticosteroid),
  • Rối loạn chuyển hóa xương do bệnh thận mạn
  • Suy tuyến cận giáp hoặc giả suy tuyến cận giáp
  • Giảm nguy cơ té ngã và gãy xương ở người lớn tuổi.

Hỗ trợ điều trị trong một số bệnh lý da liễu và tự miễn như: 

  • Bệnh Darier
  • Vảy cá
  • Mụn trứng cá
  • Vảy nến
  • Lupus ban đỏ
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Các bệnh gan mật mạn tính.

==>> Xem thêm: Vitamin AD DHG Blis. -  cung cấp và bổ sung vitamin.

3 Cách dùng

3.1 Liều dùng Vitamin AD Dược phẩm OPC ngày uống mấy viên?

Dùng để phòng bệnh:

  • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: mỗi ngày uống 1 viên.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: sử dụng theo chỉ định riêng của bác sĩ.

Dùng trong điều trị: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh lý cụ thể.

3.2 Vitamin AD Dược phẩm OPC uống khi nào?

Uống nguyên viên với nước, thời điểm uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người đang trong tình trạng thừa vitamin A, tăng Canxi trong máu hoặc bị ngộ độc vitamin D.

Không dùng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú vì liều vitamin A có thể vượt mức an toàn cho nhóm đối tượng này.

Chống chỉ định với người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng vitamin A và D liều cao trong thời gian dài, chẳng hạn như Vitamin D ≥ 50.000 IU mỗi ngày ở người có tuyến cận giáp bình thường, có thể gây ra các biểu hiện ngộ độc. 

Tình trạng này cũng có thể xảy ra khi dùng một liều quá lớn trong thời gian ngắn, hoặc ở những người có phản ứng quá mức với liều thông thường của vitamin D, dẫn đến rối loạn chuyển hóa canxi. 

Trong trường hợp xuất hiện tác dụng phụ, cần ngưng dùng thuốc ngay và tiến hành điều trị hỗ trợ theo triệu chứng.

Lưu ý: Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng.

6 Tương tác

Thuốc dùng cùngTương tác
Neomycin, paraffin lỏng, cholestyramin, colestipol, dầu khoángGiảm hấp thu vitamin A và D tại ruột
Thuốc tránh thaiTăng nồng độ vitamin A trong máu, có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai sau khi ngừng thuốc
IsotretinoinDễ gây ra các triệu chứng giống ngộ độc vitamin A
Phenytoin, phenobarbitalTăng chuyển hóa vitamin D thành các chất không còn hoạt tính
Corticosteroid, Rifampicin, isoniazidLàm giảm tác dụng của vitamin D
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, glycosid trợ timNguy cơ tăng calci huyết và gây rối loạn nhịp tim
OrlistatGiảm hấp thu vitamin A, dẫn đến nồng độ vitamin A trong máu thấp
WarfarinVitamin A liều cao có thể tăng tác dụng chống đông, làm tăng nguy cơ xuất huyết

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần cẩn trọng khi sử dụng kết hợp với các thuốc bổ sung vitamin A hoặc D khác để tránh quá liều.

Thận trọng với bệnh nhân:

  • Có các vấn đề về tuyến cận giáp
  • Bệnh sarcoidosis (có thể tăng độ nhạy cảm với vitamin D)
  • Người suy thận
  • Mắc bệnh tim
  • Có tiền sử sỏi thận 
  • Bị xơ vữa động mạch.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

Với hàm lượng 5000 IU, vitamin A trong sản phẩm này vượt mức nhu cầu khuyến nghị hàng ngày dành cho phụ nữ mang thai (khoảng 2500–2567 IU) và phụ nữ đang cho con bú (khoảng 4000–4333 IU). Vì vậy:

Phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai: không nên sử dụng sản phẩm.

Phụ nữ cho con bú: được khuyến cáo tránh dùng do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng liều cao trong giai đoạn này.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Ngộ độc vitamin A

Mạn tính (dùng liều cao kéo dài): Biểu hiện gồm mệt mỏi, chán ăn, sút cân, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, da khô, nứt môi, đau xương khớp, gan-lách to... Ở trẻ em có thể tăng áp lực nội sọ, sưng đau xương dài và rối loạn thị giác. Ngừng thuốc sẽ cải thiện triệu chứng, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển xương.

Cấp tính (uống liều rất cao): Xuất hiện sau 6–24 giờ với các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, mê sảng, co giật. Cần dừng thuốc ngay và điều trị triệu chứng.

7.3.2 Ngộ độc vitamin D

Biểu hiện thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu, khô miệng, táo bón, đau cơ, tăng calci huyết.

Xử trí: Ngưng sử dụng vitamin D và các loại bổ sung canxi, hạn chế lượng canxi trong chế độ ăn, đồng thời tăng cường uống nước hoặc thực hiện truyền dịch để hỗ trợ đào thải. Nếu cần, dùng thuốc lợi tiểu, corticosteroid, hoặc thẩm tách để loại bỏ calci. Trong trường hợp mới uống liều độc, có thể gây nôn, rửa dạ dày hoặc dùng dầu khoáng để đào thải vitamin D qua Đường tiêu hóa.

7.4 Bảo quản

Bảo quản sản phẩm ở nơi thoáng mát, khô ráo.

Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao hơn 30°C.

Để sản phẩm ngoài tầm tay của trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp sản phẩm Vitamin AD Dược phẩm OPC hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Vitamin AD Pymepharco được sử dụng để hỗ trợ tăng trưởng ở trẻ suy dinh dưỡng, phòng và điều trị các vấn đề về xương như còi xương, loãng xương, cũng như cải thiện các bệnh về mắt và da. Sản phẩm còn giúp bổ sung vitamin A và D cần thiết cho cơ thể hàng ngày.
  • Vitamin A-D Gold giúp bổ sung vitamin A và D cho trẻ em, người già, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, góp phần phòng ngừa thiếu hụt vi chất và loãng xương. Sản phẩm còn hỗ trợ cải thiện tình trạng còi xương, suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Vitamin A là loại vitamin tan trong dầu, cần thiết cho thị giác, sự tăng trưởng, và duy trì sức khỏe của biểu mô.

Vitamin D3 (colecalciferol), ở dạng hoạt động (1,25-dihydroxycolecalciferol), phối hợp với hormon tuyến cận giáp và Calcitonin để duy trì ổn định nồng độ calci và phospho trong máu. Nó giúp tăng hấp thu các khoáng chất từ ruột và huy động calci từ xương vào máu. Ngoài ra, vitamin D3 còn có thể ức chế sự tiết hormon cận giáp.

9.2 Dược động học

Vitamin A (dưới dạng retinyl palmitat) được hấp thu qua ống tiêu hóa sau khi thủy phân thành Retinol, và phần lớn được dự trữ tại gan. Sau đó, nó được giải phóng vào máu nhờ gắn với globulin đặc hiệu và được đào thải qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải là 1,9 giờ. [1]

Vitamin D3 hấp thu tốt tại ruột non, gắn với alpha globulin trong máu, có thời gian bán thải từ 19–25 giờ, và được lưu trữ lâu dài ở mô mỡ. Thuốc chủ yếu thải qua mật và phân, một phần nhỏ qua nước tiểu và có thể bài tiết qua sữa mẹ. [2]

==>> Tham khảo thêm: Vitamin A-D Medisun - bí quyết cho đôi mắt sáng đẹp.

10 Vitamin AD Dược phẩm OPC giá bao nhiêu?

Hiện nay, Vitamin AD đã có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Vitamin AD mua ở đâu?

Bạn có thể mua Vitamin AD Dược phẩm OPC trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng sản phẩm đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Vitamin AD Dược phẩm OPC bổ sung một lượng lớn Vitamin A và D, rất có lợi cho sức khỏe mắt, xương, và các vấn đề da liễu. 
  • Sản phẩm giúp cải thiện tình trạng khô mắt, vảy cá, và mụn trứng cá một cách hiệu quả.

13 Nhược điểm

  • Sản phẩm có thể gây ra tác dụng phụ nếu dùng quá liều hoặc không đúng cách, đặc biệt là những người có tiền sử dị ứng hoặc mắc bệnh liên quan đến tuyến cận giáp.

Tổng 6 hình ảnh

vitamin ad opc 2 J3555
vitamin ad opc 2 J3555
vitamin ad opc 3 Q6104
vitamin ad opc 3 Q6104
vitamin ad opc 4 K4467
vitamin ad opc 4 K4467
vitamin ad opc 5 D1721
vitamin ad opc 5 D1721
vitamin ad opc 6 S7184
vitamin ad opc 6 S7184
vitamin ad opc 7 M4447
vitamin ad opc 7 M4447

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Vitamin A, DrugBank Online. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.
  2. ^ Chuyên gia DrugBank Online, Vitamin D3, DrugBank Online. Truy cập ngày 16 tháng 04 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Vitamin AD có thể giúp cải thiện tình trạng loãng xương ở người lớn tuổi không

    Bởi: Thắng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Vitamin AD Dược phẩm OPC có thể giúp hỗ trợ điều trị loãng xương, đặc biệt là đối với người lớn tuổi. Vitamin D3 trong sản phẩm giúp tăng cường hấp thu canxi từ ruột, giúp xương chắc khỏe hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Vitamin AD Dược phẩm OPC 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Vitamin AD Dược phẩm OPC
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Hàng chính hãngm dsi tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789