Vitamin A&D Imexpharm
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Số đăng ký | VD-24218-16 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Retinol (Vitamin A), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2018 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Vitamin AD Imexpharm gồm có:
- Vitamin A: 5.000UI,
- Vitamin D3: 400UI,
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin A&D Imexpharm
Thuốc được chỉ định:
- Dự phòng thiếu hụt vitamin A và vitamin D.
- Điều trị bệnh còi xương, khô mắt, quáng gà do thiếu hụt các vitamin A,D.
==>> Xem thêm sản phẩm: Vitamin AB Pymepharco cung cấp và bổ sung vitamin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin A&D Imexpharm
3.1 Liều dùng
Người lớn: uống 1 viên mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em trên 10 tuổi: uống 1 viên mỗi 2 ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Không tự ý tăng giảm liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
3.2 Cách dùng
Sử dụng trực tiếp bằng đường uống, nuốt trọn viên thuốc Vitamin A&D Imexpharm và không nên nhai hay cắt vỏ nang trước khi dùng.

4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Người bị nhiễm độc vitamin D.
Người bị tăng calci máu.
Người thừa vitamin A.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Vitamin AD Gold - Sản phẩm cung cấp và bổ sung vitamin A-D
5 Tác dụng phụ
5.1 Vitamin A
Toàn thân: Mệt mỏi, sốt, dễ bị kích thích.
Tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.
Da và tóc: Rụng tóc, tóc khô giòn, môi nứt nẻ chảy máu.
Hệ tuần hoàn: Thiếu máu.
Xương và khớp: Đau xương khớp, phù nề dưới da.
Hệ thần kinh: Nhức đầu, tăng calci huyết.
Ở trẻ em: Có thể sưng đau xương dài, gây tăng áp lực nội sọ, phù gai mắt, ù tai, rối loạn thị giác.
5.2 Vitamin D3
Toàn thân: Mệt mỏi, buồn ngủ, dễ bị kích thích.
Tiêu hóa: Khô miệng, vị kim loại, chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, chuột rút ở bụng.
Thần kinh - Cơ xương: Ù tai, mất điều hòa, giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương.
Tim mạch - Chuyển hóa: tăng huyết áp, loạn nhịp tim.
Gan - Mỡ máu: Tăng cholesterol, tăng AST, ALT.
Thận: Tăng calci niệu, phosphat niệu, Albumin niệu, nitơ urê huyết.
Da: Ngứa, phát ban.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng | giảm hấp thu vitamin A. |
Thuốc tránh thai đường uống | có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương. |
Isotretinoin | dùng đồng thời thì có thể dẫn đến tình trạng như dùng vitamin A quá liều. |
Cholestyramin hoặc colestipol hydroclorid, dầu khoáng | làm giảm hấp thu vitamin D3. |
Thuốc lợi niệu thiazid | gây tăng calci huyết. |
Phenobarbital, Phenytoin, corticosteroid | Không nên dùng đồng thời Vitamin D do cản trở tác dụng của vitamin D. |
Glycosid trợ tim | tăng nguy cơ loạn nhịp tim. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng đồng thời với các thuốc khác hay thực phẩm chức năng có chứa vitamin A, vitamin D, do nguy cơ quá liều thuốc.
Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng suy thận, bệnh tim, sỏi thận, xơ vữa động mạch, Sarcoidosis hoặc thiểu năng cận giáp, nên theo dõi các đối tượng trên nếu phải dùng thuốc.
Không dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Không sử dụng vitamin A và chế phẩm tổng hợp cùng loại do nguy cơ gây quái thai ở thai nhi.
Chỉ nên sử dụng với liều khuyến cáo vitamin D cho phụ nữ mang thai, không được dùng quá liều.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Bà mẹ cần dùng hàng ngày 4.000 - 4.330UI vitamin A và thuốc qua được sữa mẹ.
Không nên dùng vitamin D với liều lớn hơn liều RDA cho đối tượng trên.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều vitamin A phải ngưng dùng thuốc ngay và cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất, điều trị chủ yếu là triệu chứng và hỗ trợ.
Quá liều vitamin D phải ngừng thuốc, ngừng bổ sung calci, uống nhiều nước, giảm chế độ ăn có calci hoặc truyền dịch.
7.4 Bảo quản
Dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Vitamin A&D Imexpharm hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Vitamin A&D Domesco được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco, chỉ định điều trị thiếu vitamin A, vitamin D, giúp phát triển xương, răng, duy trì nồng độ calci trong máu. Đóng gói 10 vỉ x 10 viên.
Vitamin A-D Hà Tây được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, dùng điều trị và phòng ngừa tình trang thiếu vitamin A và D. đóng gói hộp 1 lọ x 100 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin A: là vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, đặc biệt là sự phát triển, duy trì của biểu mô và thị giác. Đối với thị giác vitamin A tham gia vào quá trình tổng hợp các tế bào võng mạc, giúp tăng cường sự thích nghi với ánh sáng yếu, có khả năng chống oxy hoá cao nên bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của các tác nhân UV, gốc tự do. Vitamin A còn có vai trò trong hệ thống miễn dịch, giúp tăng sức đề kháng của cơ thể. Những người kém hấp thu mỡ, rối loạn chức năng gan, tuỵ sẽ ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của vitamin A. Vitamin A có thể được bổ sung từ động vật và thực vật như gan, thận, sữa, trứng. [1].
Vitamin D3: thuộc nhóm các chất có cấu trúc sterol - vitamin D, có vai trò quan trọng trong chuyển hóa Canxi và phospho, giúp duy trì sự cân bằng khoáng chất bằng cách kích thích ruột non hấp thu canxi và phospho từ thức ăn, huy động canxi từ xương vào máu, điều hòa quá trình tái hấp thu canxi. Sự thiếu hụt Vitamin D3 thường gặp ở trẻ em do ít tiếp xúc với ánh sáng hoặc cung cấp không đủ, người mắc hội chứng kém hấp thu chất béo, bệnh về gan, mật. Thiếu vitamin D3 thường gây ra triệu chứng còi xương, loãng xương, nhuyễn xương, suy giảm hệ miễn dịch…
9.2 Dược động học
Vitamin A: hấp thu chủ yếu tại ống tiêu hoá, một số Retinol được dữ trữ ở gan, nồng độ bình thường của vitamin A trong huyết tương từ 300 - 600mcg/L. Quá trình chuyển hoá chủ yếu là liên hợp glucuronic và bị oxy hóa rồi đào thải qua phân và nước tiểu.
Vitamin D3: được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, hấp thu theo hệ bạch huyết là cơ chế chính trong hấp thu vitamin D3 đường uống, vitamin D3 chuyển hoá tại gan tạo thành 25 - hydroxycholecalciferol, sau đó bài xuất chủ yếu qua mật và phân với thời gian bán thải khoảng 19-25 giờ.
10 Thuốc vitamin A&D Imexpharm giá bao nhiêu?
Thuốc vitamin A&D Imexpharm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc vitamin A&D Imexpharm mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc vitamin A&D Imexpharm trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có sự kết hợp giữa Vitamin A và Vitamin D3 hỗ trợ phòng ngừa và điều trị bệnh lý do thiếu các vitamin A và vitamin D hiệu quả.
- Dạng bào chế viên nang thuận tiện mang theo và dễ sử dụng.
- Được sản xuất bởi công ty dược phẩm Imexpharm trên dây truyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP và được Bộ Y tế cấp giấy phép lưu hành.
13 Nhược điểm
- Có nhiều tương tác thuốc nên cần thận trọng trong quá trình sử dụng.
- Không dùng cho trẻ nhỏ dưới 10 tuổi.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả M I Dawson (ngày đăng tháng 2 năm 2000) The importance of vitamin A in nutrition. Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm, 2025