Vitamin 3B Extra
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Quapharco (Dược phẩm Quảng Bình), Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ab100 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên Vitamin 3B Extra có chứa các vitamin nhóm B cần thiết, đó là:
Vitamin B1............................ 100mg.
Vitamin B6............................ 100mg.
Vitamin B12.......................... 150mcg.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin 3B Extra
Thuốc Vitamin 3B Extra được sử dụng để điều trị trong nhiều trường hợp, bao gồm:
Thiếu hụt vitamin nhóm B, đau đầu, và tình trạng suy nhược, đặc biệt ở trẻ em đang chậm lớn.
Điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, như đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh mắt, viêm do tiểu đường và rượu, cùng với các triệu chứng như dị cảm, hội chứng vai cánh tay, suy nhược thần kinh, đau thần kinh tọa và co giật do kích thích quá mức hệ thần kinh trung ương.
Hỗ trợ điều trị bệnh Zona.
Giúp giảm buồn nôn và nôn trong thai kỳ.
Điều trị thiếu máu do thiếu vitamin B6 và B12.
Hỗ trợ hồi phục sức khỏe sau khi ốm, trong thời gian làm việc quá sức, hoặc cho người cao tuổi.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Thuốc Vitamin 3B Phong Phú - Giảm mệt mỏi do thiếu vitamin nhóm B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin 3B Extra
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn: 1 viên mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
Đối với trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên mỗi ngày.
Hoặc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Viên nén dùng theo đường uống, uống nguyên viên với nhiều nước, không bẻ nghiền nhai viên.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng viên nén Vitamin 3B Extra nếu bạn có:
Phản ứng dị ứng với vitamin B1, B6 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
Bệnh u ác tính.
Tiền sử dị ứng, như hen suyễn hoặc eczema.
==>> Xem thêm sản phẩm: Thuốc Vitamin 3B Đông Trùng Hạ Thảo - Hỗ trợ giảm đay dây thần kinh
5 Tác dụng không mong muốn của Vitamin 3B Extra
Chưa có thông tin nào về các phản ứng không mong muốn gặp phải khi sử dụng Vitamin 3B Extra.
6 Tương tác
Vitamin B1 có thể làm tăng cường hiệu quả của các thuốc ức chế thần kinh cơ.
Vitamin B6 có khả năng làm giảm tác dụng của Levodopa, nhưng nếu kết hợp với thuốc ức chế men dopa decarboxylase, sẽ không có tương tác này.
Vitamin B6 cũng có thể làm giảm hoạt tính của altretamin, cũng như nồng độ Phenobarbital và Phenytoin trong máu.
Một số thuốc như hydralazin, Isoniazid, penicillamine và thuốc tránh thai đường uống có thể làm tăng nhu cầu dùng vitamin B6.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng vitamin B6 ở liều 200 mg mỗi ngày trong thời gian dài có thể gây ra các triệu chứng độc tính cho hệ thần kinh. Nếu liều này hoặc cao hơn được duy trì trên 30 ngày, có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc pyridoxin và triệu chứng cai thuốc.
Sản phẩm có chứa Glucose và Lactose, vì vậy cần thận trọng với những bệnh nhân mắc rối loạn hấp thu glucose-galactose hiếm gặp hoặc thiếu hụt lactase Lapp.
Ngoài ra, tá dược Ethanol có thể gây hại cho những người bị nghiện rượu. Cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em và những bệnh nhân có nguy cơ cao như người mắc bệnh gan hoặc động kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng Vitamin 3B Extra cho phụ nữ mang thai, vì có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Vitamin B6 có thể làm giảm sự tiết sữa bằng cách ngăn chặn tác động của prolactin. Phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Lưu ý trên người lái xe và vận hành máy móc
Người lái xe hoặc vận hành máy móc nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Sử dụng vitamin B6 ở liều cao (2 - 7 g/ngày hoặc trên 0,2 g/ngày trong hơn hai tháng) có thể dẫn đến các triệu chứng như mất điều hòa và tê ngứa ở chân tay. Các triệu chứng này sẽ hồi phục sau khi ngừng sử dụng thuốc, thường mất khoảng 6 tháng.
7.5 Bảo quản
Giữ sản phẩm Vitamin 3B Extra ở nhiệt độ không quá 30°C. Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Isopharco Vitamin 3B của Công ty TNHH Isopharco, giúp giảm mệt mỏi. giảm suy nhược cơ thể, tăng cường chuyển hóa, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, tăng đề kháng cho cơ thể.
Medstand Vitamin 3B Power của Công ty cổ phần dược phẩm Medstand, giúp bổ sung các Vitamin nhóm B (B1, B6, B12) cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng và thể trạng của người sử dụng, giảm tình trạng mệt mỏi, tổn thương thần kinh ngoại vi do thiếu hụt Vitamin B1, B6 và B12.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Vitamin B1
Vitamin B1 giúp phân giải carbohydrate từ thực phẩm, chuyển hóa thành năng lượng. Hỗ trợ sản xuất chất dẫn truyền thần kinh và acid béo. Tham gia tổng hợp hormone và ngăn ngừa các bệnh như beriberi, rối loạn tim mạch và thần kinh. Hữu ích cho các vấn đề tiêu hóa như kém ăn và viêm loét đại tràng. [1]
9.1.2 Vitamin B6
Vitamin B6 hỗ trợ kiểm soát các rối loạn co giật và cải thiện tâm trạng, giảm triệu chứng trầm cảm. Tăng cường sức khỏe não bộ, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và bệnh tim. Giúp ngăn ngừa thiếu máu và triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), đồng thời giảm buồn nôn khi mang thai. Giảm nguy cơ mắc sỏi thận.
9.1.3 Vitamin B12
Vitamin B12 hỗ trợ tạo hồng cầu, phòng ngừa thiếu máu và cải thiện sức khỏe tim mạch. Giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng. Có lợi cho sự phát triển của thai nhi, tăng cường năng lượng và hỗ trợ chức năng não bộ, đồng thời phòng ngừa và điều trị trầm cảm. [2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Vitamin B1 (Thiamine)
Hấp thu: Thiamine được hấp thu chủ yếu ở ruột non, đặc biệt là ở đoạn tá tràng và hỗng tràng. Quá trình hấp thu phụ thuộc vào sự có mặt của các yếu tố vận chuyển natri (sodium-dependent transport).
Phân bố: Sau khi hấp thu, thiamine được đưa vào máu và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Khoảng 80% thiamine trong máu tồn tại dưới dạng thiamine pyrophosphate (TPP), dạng hoạt động của vitamin này. Nó phân bố nhiều nhất ở cơ tim, gan và thận.
Chuyển hóa: Thiamine trong cơ thể chủ yếu chuyển hóa thành thiamine pyrophosphate (TPP), dạng có hoạt tính sinh học. TPP là coenzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và axit béo.
Thải trừ: Thiamine thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa hoặc dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa có thể hòa tan trong nước. Nó không tích trữ nhiều trong cơ thể, vì vậy cần phải bổ sung thường xuyên.
9.2.2 Vitamin B6 (Pyridoxine)
Hấp thu: Pyridoxine được hấp thu dễ dàng ở ruột non thông qua cơ chế vận chuyển tích cực. Việc hấp thu vitamin B6 có thể bị ảnh hưởng nếu có sự hiện diện của các chất ức chế hấp thu hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Phân bố: Vitamin B6 được phân bố rộng rãi trong cơ thể và tồn tại chủ yếu dưới dạng pyridoxal phosphate (PLP), dạng coenzyme hoạt động. Vitamin B6 tồn tại chủ yếu trong gan, não, cơ, và hồng cầu.
Chuyển hóa: Sau khi hấp thu, pyridoxine chuyển hóa trong gan thành các dạng hoạt động là pyridoxal phosphate (PLP) và pyridoxamine phosphate (PMP), cả hai đều tham gia vào nhiều phản ứng enzym trong quá trình chuyển hóa axit amin, lipid và carbohydrate.
Thải trừ: Vitamin B6 thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa hoặc dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa như 4-pyridoxic acid.
9.2.3 Vitamin B12 (Cobalamin)
Hấp thu: Vitamin B12 được hấp thu qua Đường tiêu hóa với sự hỗ trợ của yếu tố nội (intrinsic factor, IF) được tiết ra từ dạ dày. Vitamin B12 liên kết với yếu tố nội và được hấp thu qua niêm mạc dạ dày và ruột non. Quá trình này rất phức tạp và cần sự tham gia của nhiều enzyme và yếu tố nội.
Phân bố: Sau khi hấp thu, vitamin B12 liên kết với các protein vận chuyển (như transcobalamin) trong máu và được phân bố đến gan, nơi nó có thể tích trữ một lượng lớn, hoặc đi đến các mô khác như tủy xương và não.
Chuyển hóa: Vitamin B12 tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa, đặc biệt là trong sự chuyển đổi homocysteine thành Methionine và trong chu trình methylmalonyl-CoA, một phần quan trọng của chuyển hóa axit béo. Vitamin B12 hoạt động như một coenzyme trong các phản ứng này.
Thải trừ: Vitamin B12 có khả năng tích trữ trong gan trong thời gian dài, vì vậy thiếu hụt vitamin B12 thường xảy ra chậm. Khi cần thiết, nó sẽ được thải trừ qua nước tiểu, nhưng do khả năng tích trữ cao, thiếu hụt có thể không xảy ra ngay lập tức.
10 Thuốc Vitamin 3B Extra giá bao nhiêu?
Thuốc Vitamin 3B Extra hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vitamin 3B Extra mua ở đâu?
Thuốc Vitamin 3B Extra mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vitamin 3B Extra để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Vitamin 3B Extra giúp cải thiện tình trạng thiếu vitamin B, hỗ trợ hệ thần kinh, và cải thiện sức khỏe tổng thể rất tốt.
- Sản phẩm có khả năng điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, từ các rối loạn thần kinh đến triệu chứng trong thai kỳ.
- Liều lượng dùng đơn giản và dễ dàng để sử dụng hàng ngày.
- Vitamin 3B Extra giúp hồi phục sức khỏe nhanh chóng sau bệnh tật hoặc khi làm việc quá sức.
13 Nhược điểm
- Sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể gây ra triệu chứng độc tính cho hệ thần kinh.
- Thành phần như ethanol có thể gây hại cho người nghiện rượu hoặc có vấn đề liên quan đến rượu.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Taryn J Smith, Casey R Johnson (Ngày đăng vào tháng 08 năm 2021). Thiamine deficiency disorders: a clinical perspective - PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Barrie Cassileth (Ngày đăng 15 tháng 11 năm 2010). Vitamin B12 - PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024