Vipezon 1.5g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Euvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Số đăng ký | VD-16893-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon, Sulbactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq255 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa:
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri): 1g
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri): 0,5g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vipezon 1.5g
Vipezon 1.5g được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm hoặc các chủng vi khuẩn đã kháng lại các kháng sinh beta-lactam khác, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường mật.
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương, khớp.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu.
- Viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn sản phụ khoa.
- Viêm phúc mạc và nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Bệnh lậu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefapezone 1g điều trị nhiễm khuẩn đường mật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vipezon 1.5g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Nhiễm khuẩn nhẹ & trung bình: 1–2g cefoperazon mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng đến 12g cefoperazon/24h, chia 2–4 lần.
Bệnh gan hoặc tắc mật: không quá 4g cefoperazon/24h.
Suy gan và thận phối hợp: 2g cefoperazon/24h, nếu cần liều cao hơn phải theo dõi nồng độ huyết tương.
Nhiễm Streptococcus tan huyết beta nhóm A: điều trị ít nhất 10 ngày để dự phòng thấp khớp/viêm cầu thận.
Trẻ em dưới 12 tuổi: liều an toàn – hiệu quả chưa xác định. Tài liệu ghi đã dùng tĩnh mạch với liều 25–100mg cefoperazon/kg mỗi 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch:
Hòa tan lọ thuốc với 5ml nước cất pha tiêm, sau đó pha loãng với một trong các Dung dịch sau để truyền tĩnh mạch: Dextrose 5%, Dextrose 5% + Lactate Ringer, Dextrose 5% + Natri clorid 0,9%, Dextrose 5% + natri clorid 0,2%, Dextrose 10%, Lactate Ringer, Natri clorid 0,9%.
Tiêm bắp:
Hòa tan với 2,6ml nước cất pha tiêm hoặc 2ml nước cất pha tiêm + 0,6ml lidocain 2%.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc penicillin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vibatazol 1g/0,5g điều trị nhiễm khuẩn huyết
5 Tác dụng phụ
Mẫn cảm: Phản ứng da, thay đổi kết quả Coombs, thường gặp ở người có tiền sử dị ứng, nhất là dị ứng penicillin.
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính thoáng qua, tăng bạch cầu ái toan tạm thời khi dùng kéo dài.
Gan: Tăng nhẹ enzym gan.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Khác: Tăng nhẹ BUN và creatinin huyết thanh.
6 Tương tác
Dùng cùng rượu có thể gây phản ứng giống disulfiram: đỏ bừng, đổ mồ hôi, đau đầu, buồn nôn, nôn, tim đập nhanh nếu uống rượu trong 72h sau dùng cefoperazon.
Phối hợp với aminoglycosid có thể cộng hoặc hiệp đồng tác động diệt khuẩn trên một số chủng Gram âm, gồm Pseudomonas aeruginosa và Serratia marcescens.
Dùng chung với warfarin hoặc Heparin có thể làm tăng nguy cơ giảm prothrombin huyết.
Khi sử dụng dung dịch Benedict hoặc Fehling để kiểm tra, kết quả định lượng Glucose trong nước tiểu có thể xuất hiện dương tính giả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi tiến hành điều trị, cần hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các loại thuốc khác.
Bệnh nhân hoặc người già có tiền sử dị ứng như hen phế quản, phát ban, mề đay cần đặc biệt lưu ý.
Dùng phối hợp với aminoglycosid phải tiêm riêng rẽ, do không tương thích về mặt vật lý khi pha chung.
An toàn và hiệu quả trên trẻ <12 tuổi chưa xác lập rõ.
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, nhưng nếu có dấu hiệu tích lũy thuốc phải điều chỉnh liều phù hợp.
Tránh dùng cùng đồ uống có cồn vì dễ gây phản ứng kiểu disulfiram.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dù thử nghiệm trên động vật cho thấy an toàn, nhưng chưa có đủ nghiên cứu kiểm soát trên người. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Cefoperazon tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp, cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: tăng kích thích thần kinh cơ, co giật (đặc biệt ở người suy thận).
Hỗ trợ: Bảo vệ hô hấp, hỗ trợ thông khí, truyền dịch. Nếu có co giật, ngừng thuốc, cân nhắc điều trị chống co giật khi có chỉ định. Thẩm phân máu có thể hỗ trợ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Các biện pháp khác mang tính hỗ trợ hoặc điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 25°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vipezon 1.5g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Cefopefast 1000 là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, với thành phần chính là Cefoperazon. Thuốc này được sử dụng chủ yếu để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với cefoperazon, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, cũng như các nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết…
Cefoperazone ABR 2g là sản phẩm do hãng Balkanpharma - Razgrad AD sản xuất, có thành phần chính là Cefoperazon. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefoperazon, như nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng, da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefoperazon là cephalosporin thế hệ 3 diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm, hiếu khí, kỵ khí, kể cả các chủng tiết beta-lactamase.
Sulbactam là acid sulfone penicillanic, có khả năng ức chế không thuận nghịch enzyme beta-lactamase, tăng cường tác dụng của cefoperazon trên các chủng vi khuẩn đề kháng.
Khi phối hợp, hoạt tính diệt khuẩn của cefoperazon được mở rộng nhờ tác dụng của sulbactam trên vi khuẩn sinh beta-lactamase, gia tăng hiệu quả điều trị trên cả các chủng đã kháng.
Dược động học
Hấp thu: Sulbactam hấp thu kém qua Đường tiêu hóa, còn cefoperazon không hấp thu qua tiêu hóa nên chỉ dùng đường tiêm.
Phân bố: Tiêm bắp cefoperazon 1–2g cho nồng độ đỉnh huyết tương 65–97 microgam/ml sau 1–2 giờ. Tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh cao gấp 2–3 lần tiêm bắp. Cefoperazon gắn protein huyết tương 82–93% tùy nồng độ, phân bố rộng khắp cơ thể, qua được màng não viêm, ít qua nhau thai/sữa mẹ.
Thải trừ: Chủ yếu thải qua mật (70–75%), phần còn lại thải qua thận trong vòng 12–24h. Ở người suy gan mật, tỷ lệ thải trừ qua thận tăng lên.
10 Thuốc Vipezon 1.5g giá bao nhiêu?
Thuốc Vipezon 1.5g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vipezon 1.5g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vipezon 1.5g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phối hợp hai hoạt chất giúp mở rộng phổ diệt khuẩn, bao gồm cả các chủng tiết beta-lactamase, cho hiệu quả tốt ở nhiễm khuẩn nặng.
- Tác động trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, cả vi khuẩn hiếu khí lẫn kỵ khí.
- Dạng bột pha tiêm phù hợp điều trị nhiễm khuẩn nặng, sử dụng linh hoạt theo đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
- Không cần chỉnh liều với bệnh nhân suy thận, thuận tiện khi dùng trên nhóm này.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ dị ứng chéo với penicillin và cephalosporin, hạn chế dùng trên người có tiền sử dị ứng các nhóm này.
- Có thể gây phản ứng giống Disulfiram khi dùng kèm đồ uống có cồn hoặc rượu trong vòng 72 giờ.
Tổng 8 hình ảnh







