Vinroxamin 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Số đăng ký | VD-34793-20 |
| Dạng bào chế | Thuốc tiêm đông khô |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm; hộp 10 lọ |
| Hoạt chất | Desferrioxamin mesilat |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq646 |
| Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Deferoxamin mesylat 500 mg cho mỗi lọ thuốc tiêm đông khô.
Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ 5 ml/ống dùng để hoàn nguyên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vinroxamin 500mg
Vinroxamin 500mg chứa deferoxamin, là thuốc tạo phức với Sắt và nhôm, giúp loại bỏ các ion này ra khỏi cơ thể. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị bệnh thừa sắt nguyên phát khi không thể thực hiện trích máu tĩnh mạch.
- Bệnh thừa sắt thứ phát.
- Ngộ độc sắt cấp tính.
- Nhiễm độc nhôm ở bệnh nhân suy thận đang thẩm phân máu.
- Hỗ trợ chẩn đoán: thử nghiệm deferoxamin phát hiện thừa sắt hoặc nhôm ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Demoferidon 500mg điều tri ngộ độc sắt cấp tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vinroxamin 500mg
3.1 Liều dùng
Thừa sắt nguyên phát/Thừa sắt thứ phát: Liều trung bình 20–60 mg/kg/ngày tùy từng trường hợp, hiệu chỉnh theo nồng độ ferritin huyết thanh và đáp ứng lâm sàng. Nên bắt đầu khi đã truyền khoảng 20 đơn vị hồng cầu lắng hoặc ferritin ≥1000 ng/ml.
- Ferritin <2000 ng/ml: ~25 mg/kg/ngày
- Ferritin 2000–3000 ng/ml: ~35 mg/kg/ngày
- Ferritin >3000 ng/ml: có thể tăng đến 55 mg/kg/ngày (không nên thường xuyên vượt quá 50 mg/kg/ngày trừ khi cần tăng cường điều trị ở người lớn).
- Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi: Không vượt quá 40 mg/kg/ngày, phải theo dõi tăng trưởng chặt chẽ.
- Đánh giá đáp ứng qua bài tiết sắt nước tiểu 24 giờ, điều chỉnh liều dựa trên chỉ số điều trị (liều mg/kg/ngày / ferritin (µg/l) < 0,025).
Tiêm truyền dưới da chậm: Sử dụng bơm truyền nhỏ gọn 8–12 giờ, 5–7 lần/tuần; có thể kéo dài 24 giờ nếu cần.
Tiêm truyền tĩnh mạch trong truyền máu: Pha vào dây truyền qua bộ nối chữ Y, truyền chậm bằng bơm tiêm (không tiêm trực tiếp vào túi máu).
- Lưu ý nguy cơ trụy tuần hoàn nếu truyền nhanh.
Tiêm truyền tĩnh mạch liên tục: Áp dụng cho trường hợp không thể tiêm truyền dưới da hoặc có vấn đề tim do thừa sắt. Theo dõi lượng sắt bài tiết và hiệu chỉnh liều phù hợp.
Tiêm bắp: Chỉ dùng khi không thể tiêm truyền dưới da.
Ngộ độc sắt cấp:
- Liều truyền tĩnh mạch liên tục 15 mg/kg/giờ, giảm dần khi cải thiện, tổng liều tối đa không vượt quá 80 mg/kg/24 giờ.
- Điều trị đến khi không còn triệu chứng, sắt huyết thanh trở về bình thường hoặc thấp, hình ảnh X-quang bụng không còn nốt mờ nếu có lúc đầu, nước tiểu không còn màu hồng nhạt.
Nhiễm độc nhôm ở bệnh nhân suy thận đang thẩm phân: 5 mg/kg/lần, 1 lần/tuần, tiêm truyền tĩnh mạch chậm vào giờ cuối thẩm phân hoặc 5 giờ trước khi thẩm phân tùy mức độ nhôm máu.
Dùng đồng thời vitamin C: Chỉ dùng tối đa 200 mg/ngày ở người lớn, không dùng trong tháng đầu điều trị deferoxamin, không dùng quá 50 mg/ngày ở trẻ <10 tuổi. Không bổ sung Vitamin C cho bệnh nhân suy tim.
3.2 Cách dùng
Các đường dùng: Tiêm truyền dưới da chậm, tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm bắp, tiêm màng bụng (bệnh nhân CAPD/CCPD/APD).
PHA hoàn nguyên: Dùng nước vô khuẩn để tiêm, hòa tan bột thuốc thành dung dịch trong suốt, không màu đến vàng nhạt.
Dung dịch sau khi pha: Sử dụng ngay, bảo quản tối đa 24 giờ ở nhiệt độ dưới 30°C nếu pha trong điều kiện vô khuẩn.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với deferoxamin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng không được thẩm tách.
Nhiễm khuẩn tiến triển.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Desfonak điều trị ngộ độc sắt cấp tính
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đau khớp, đau cơ, phản ứng tại chỗ tiêm (đau, sưng, thoát mạch, ban đỏ, ngứa, đóng vảy).
Thường gặp: Nhức đầu, sốt, buồn nôn, nổi mề đay, chậm tăng trưởng, rối loạn xương.
Ít gặp: Nôn, đau bụng, hen, phản ứng tại chỗ tiêm (mụn nước, phù, nóng rát), điếc, ù tai.
Hiếm gặp: Mất thị giác, viêm thần kinh thị, đục thủy tinh thể, giảm thị lực, loạn sắc, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, viêm dạ dày ruột, nổi ban toàn thân.
Rất hiếm gặp: Hội chứng suy hô hấp cấp, tiêu chảy, bệnh não, bệnh thần kinh ngoại vi, rối loạn máu, sốc phản vệ, viêm dạ dày ruột do Yersinia, bệnh nấm Zygomycota phylum.
Không rõ tần suất: Co giật, co cứng cơ, tăng creatinin huyết, suy thận cấp.
6 Tương tác
Dùng cùng proclorperazin có thể gây suy giảm ý thức tạm thời.
Phối hợp deferoxamin với vitamin C liều cao (>500 mg/ngày) ở bệnh nhân thừa sắt mạn tính có thể làm suy giảm chức năng tim, phục hồi khi ngừng vitamin C.
Dùng cùng Heparin, dung dịch tiêm Natri clorid 0,9% (chỉ dùng để pha loãng sau khi hoàn nguyên, không dùng trực tiếp cho bột đông khô).
Kết quả hình ảnh Galli-67 có thể bị sai lệch do đào thải nhanh phức hợp deferoxamin – Galli-67, nên ngừng thuốc 48 giờ trước khi chụp cắt lớp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Truyền tĩnh mạch nhanh có thể gây hạ huyết áp, sốc.
Liều cao, đặc biệt ở bệnh nhân ferritin thấp, tăng nguy cơ rối loạn thị giác/thính giác, cần theo dõi đều đặn.
Cần kiểm tra chuyên khoa mắt, tai trước và trong quá trình điều trị (mỗi 3 tháng nếu ferritin thấp).
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng; phức hợp deferoxamin với sắt/nhôm có thể thẩm phân.
Theo dõi tăng trưởng ở trẻ em, tránh dùng liều cao kéo dài cho trẻ <3 tuổi.
Có thể đổi màu nước tiểu sang đỏ nâu.
Không dùng nồng độ cao hơn 95 mg/ml khi tiêm dưới da (trừ khi tiêm bắp).
Thận trọng khi thao tác tiêm, tránh tiêm sát lớp hạ bì.
Không dùng liều cao vượt khuyến cáo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích vượt trội nguy cơ; dữ liệu trên người còn hạn chế, trên động vật cho thấy có thể độc tính sinh sản.
Chưa rõ thuốc có vào sữa mẹ hay không, nên cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng cho mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, rối loạn tiêu hóa, mất thị giác tạm thời, kích động, nhức đầu, suy thận cấp, hội chứng suy hô hấp cấp.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và theo dõi sát. Deferoxamin có thể thẩm tách.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Dung dịch sau pha: Bảo quản dưới 30°C, dùng trong 24 giờ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vinroxamin 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Femalto – của Công ty Novopharm chứa sắt, được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt sắt do ăn uống không đủ, nhu cầu tăng cao hoặc mất máu, giúp bổ sung và duy trì lượng sắt cần thiết cho cơ thể.
Demoferidon 500mg – do Demo S.A. Pharmaceutical Industry sản xuất, chứa desferrioxamin mesilat, được chỉ định trong các trường hợp cần loại bỏ sắt dư, như điều trị thừa sắt mạn tính do truyền máu nhiều lần hoặc ngộ độc sắt cấp tính.
9 Cơ chế tác dụng
Deferoxamin là một tác nhân tạo phức với các ion sắt hóa trị ba và nhôm hóa trị ba, hình thành phức hợp ferrioxamin và aluminoxamin với ái lực cao (hằng số tạo phức với sắt 10³¹, nhôm 10²⁵). Sự tạo phức diễn ra theo tỉ lệ 1:1, giúp loại bỏ hiệu quả sắt tự do và nhôm khỏi huyết tương hoặc tế bào mà không ảnh hưởng đến sắt liên kết trong hemoglobin hoặc transferrin.
Nhờ khả năng này, deferoxamin giúp tăng thải sắt, nhôm qua nước tiểu và phân, làm giảm tích lũy hai ion kim loại này tại các cơ quan và mô.
9.1 Dược lực học
Deferoxamin liên kết mạnh với sắt (III) và nhôm (III), tạo thành các phức hợp bền vững, giúp thải sắt và nhôm hiệu quả qua nước tiểu và phân, giảm tích lũy sắt/nhôm bệnh lý ở các cơ quan. Thuốc không loại bỏ sắt khỏi hemoglobin hoặc transferrin, chủ yếu gắn với sắt tự do, ferritin và hemosiderin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Deferoxamin hấp thu nhanh sau tiêm bắp hoặc truyền dưới da, kém hấp thu qua tiêu hóa lành lặn, có thể hấp thu qua màng bụng nếu được đưa vào dịch thẩm phân.
Phân bố: Sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt được sau 30 phút, phân bố nhanh với bán thải khoảng 0,4–1 giờ, tỷ lệ gắn protein huyết tương dưới 10%.
Ở người suy chức năng thận hoặc thalassemia, các thông số phân bố thay đổi, thời gian bán thải kéo dài.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành nhiều chất khác nhau qua các phản ứng transamin hóa, oxy hóa, khử carboxyl, N-hydroxyl.
Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng chuyển hóa và phức hợp, một phần nhỏ bài tiết qua phân. Thời gian bán thải cuối biểu kiến khoảng 3–6 giờ ở người khỏe mạnh, dài hơn ở người suy thận.
10 Thuốc Vinroxamin 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vinroxamin 500mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Vinroxamin 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê Vinroxamin 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Dạng bào chế tiêm đông khô, sử dụng đa dạng các đường tiêm truyền (dưới da, tĩnh mạch, bắp, màng bụng), phù hợp cho nhiều đối tượng, giúp kiểm soát lượng sắt hoặc nhôm dư hiệu quả ở các bệnh lý cần loại bỏ ion này.
Liều lượng linh hoạt, có thể điều chỉnh cá thể hóa dựa trên chỉ số ferritin hoặc nhôm huyết thanh, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em, kể cả bệnh nhân thẩm phân.
13 Nhược điểm
Có nguy cơ gây các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn thị giác, thính giác, sốc phản vệ, suy hô hấp cấp, nhất là khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân ferritin thấp, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Tổng 3 hình ảnh




