Vinprazol
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Số đăng ký | 893110305423 |
| Dạng bào chế | Thuốc bột đông khô pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 Lọ + 1 Ống dung môi 5ml |
| Hạn sử dụng | Lọ bột: 24 tháng; ống dung môi: 24 tháng |
| Hoạt chất | Rabeprazole |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth147 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi hộp thuốc Vinprazol tiêm bao gồm 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi PHA tiêm, với thành phần cụ thể như sau:
Hoạt chất chính: Rabeprazol natri .................... 20 mg.
Tá dược trong lọ bột.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vinprazol
Thuốc Vinprazol được chỉ định khi bệnh nhân không thể dùng đường uống:
Loét dạ dày - tá tràng hoạt động hoặc có biến chứng xuất huyết.
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) dạng loét/mòn nặng.
Hội chứng Zollinger - Ellison và các tình trạng tăng tiết acid bệnh lý.
Dự phòng tái xuất huyết sau điều trị nội soi xuất huyết tiêu hóa.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Anvo - Rabeprazole 20mg điều trị viêm loét dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vinprazol
3.1 Liều dùng
Loét dạ dày - tá tràng, GERD: 1 lọ (20mg) / lần / ngày.
Hội chứng Zollinger - Ellison: Khởi đầu 3 lọ (60mg) / lần. Có thể tăng liều hoặc tiêm 2 lần/ngày tùy đáp ứng.
Chuyển đổi: Chuyển sang dạng viên uống ngay khi bệnh nhân có thể nuốt.
3.2 Cách dùng
Thuốc Vinprazol được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch.
Kỹ thuật pha: Hoàn nguyên lọ bột đông khô với 5ml dung môi đi kèm (hoặc nước cất pha tiêm).
Tiêm tĩnh mạch chậm: Tiêm dung dịch sau khi pha trong thời gian từ 5 - 15 phút.
Truyền tĩnh mạch: Pha loãng dung dịch thuốc sau khi hoàn nguyên với dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc Dextrose 5% và truyền ngắn hạn trong 15 - 30 phút.
Lưu ý: Thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế (bác sĩ hoặc điều dưỡng), bệnh nhân không tự ý sử dụng tại nhà. Dung dịch sau khi pha nên được sử dụng trong vòng 4 giờ.
4 Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với Rabeprazol natri, các dẫn xuất Benzimidazol khác (như omeprazol, pantoprazol...) hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang thai.
Phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng. Có thể gặp nhiễm trùng đường hô hấp trên (viêm họng, viêm mũi).
Ít gặp: Ban đỏ, ngứa, đau cơ, đau ngực, ớn lạnh, tăng men gan.
Phản ứng tại chỗ tiêm: Viêm tĩnh mạch huyết khối hoặc đau tại vị trí tiêm (hiếm gặp nếu tuân thủ kỹ thuật tiêm).
6 Tương tác
Thuốc phụ thuộc pH dạ dày: Rabeprazol làm giảm acid dạ dày, có thể làm giảm hấp thu của Ketoconazol, Itraconazol; hoặc làm tăng hấp thu của Digoxin. Cần chỉnh liều hoặc theo dõi nồng độ Digoxin khi dùng chung.
Methotrexat: Dùng chung PPI liều cao có thể làm tăng nồng độ và độc tính của Methotrexat.
Warfarin: Mặc dù ít tương tác hơn omeprazol, nhưng vẫn cần theo dõi chỉ số INR và thời gian Prothrombin ở bệnh nhân đang dùng Thuốc chống đông máu.
Atazanavir: Không nên phối hợp vì làm giảm đáng kể nồng độ Atazanavir trong huyết tương, giảm hiệu quả điều trị HIV.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị bằng Vinprazol, phải loại trừ khả năng loét dạ dày ác tính hoặc ung thư thực quản, vì việc điều trị có thể làm giảm triệu chứng và gây chậm trễ trong chẩn đoán ung thư.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan nặng.
Việc sử dụng PPI liều cao và kéo dài (trên 1 năm) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và cột sống, đặc biệt ở người cao tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định do chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Rabeprazol.
Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương nên không thể loại bỏ bằng thẩm tách máu. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và nâng đỡ tổng trạng tích cực.
7.4 Bảo quản
Giữ nguyên lọ thuốc trong hộp kín để tránh ánh sáng. Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Vinprazol hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Bepracid Inj. 20mg. Đây là thuốc có cùng hoạt chất Rabeprazol natri 20mg dạng bột đông khô pha tiêm và cùng hàm lượng, được sản xuất bởi Pymepharco với tiêu chuẩn chất lượng cao.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vinprazol (Rabeprazol) ức chế chuyên biệt bơm proton (enzyme H+/K+-ATPase) tại tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình bài tiết acid dịch vị (cả khi cơ bản lẫn khi bị kích thích). Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori thông qua cơ chế ức chế enzyme urease.[1]
9.2 Dược động học
Sinh khả dụng đạt mức tối đa ngay khi tiêm tĩnh mạch. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (96,3%), chuyển hóa chủ yếu qua gan (hệ CYP450) và thải trừ 90% qua nước tiểu.
10 Thuốc Vinprazol giá bao nhiêu?
Thuốc Vinprazol hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vinprazol mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vinprazol để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh: Dạng tiêm tĩnh mạch giúp thuốc đạt nồng độ trong máu tức thì, kiểm soát nhanh chóng tình trạng tăng tiết acid và xuất huyết tiêu hóa.
- Tiện lợi cho cấp cứu: Là giải pháp tối ưu cho bệnh nhân hôn mê, tắc ruột hoặc không thể uống thuốc.
13 Nhược điểm
- Yêu cầu kỹ thuật: Cần có nhân viên y tế thực hiện thao tác tiêm/truyền, không tự dùng được tại nhà.
- Xâm lấn: Có nguy cơ đau hoặc viêm tại vị trí tiêm.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Dolores Ochoa, Manuel Román và cộng sự, (Đăng ngày 25 tháng 07 năm 2020), Effect of food on the pharmacokinetics of omeprazole, pantoprazole and rabeprazole, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 12 năm 2025.

