Vincetin 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Apimed, Công ty cổ phần Dược Apimed |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Apimed |
| Số đăng ký | 893110366225 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Vinpocetine |
| Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq502 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Vinpocetine 5mg cho mỗi viên nén.
Tá dược: Lactose monohydrate 100, tinh bột ngô, colloidal silicon dioxide, talc, magnesium stearate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vincetin 5mg
Vinpocetine thuộc nhóm thuốc kích thích tâm thần và cải thiện chức năng tuần hoàn não, tác động lên chuyển hóa não và tăng lưu lượng máu tại hệ thần kinh trung ương.
Thuốc được chỉ định điều trị các rối loạn tuần hoàn máu não khác nhau, gồm di chứng sau đột quỵ, sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch máu, xơ vữa động mạch não, tổn thương não sau chấn thương, các bệnh não liên quan tăng huyết áp hoặc thoái hóa hệ sống nền.
Ngoài ra, vinpocetine hỗ trợ giảm các triệu chứng rối loạn tâm thần – thần kinh liên quan tuần hoàn não, rối loạn mao mạch mãn tính của võng mạc – mạch mạc, đồng thời điều trị giảm thính lực kiểu tiếp nhận, hội chứng Ménière và ù tai.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bovinton 5mg cải thiện sa sút trí tuệ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vincetin 5mg
3.1 Liều dùng
1–2 viên/lần x 3 lần/ngày (tương đương 15–30mg/ngày).
3.2 Cách dùng
Sau bữa ăn.
Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan, suy thận.
Trường hợp quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần thời gian liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều cụ thể phù hợp từng trường hợp.
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau sử dụng[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với vinpocetine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em (do chưa đủ dữ liệu lâm sàng về an toàn).
Người mắc bệnh suy tim, bất thường trên điện tâm đồ.
Phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc thuộc nhóm tuổi sinh sản mà không áp dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vinpocetin Danapha giảm rối loạn thần kinh
5 Tác dụng phụ
Theo tổng hợp dữ liệu hàng chục nghìn bệnh nhân, các tác dụng phụ của vinpocetine rất hiếm gặp, đa phần ở mức nhẹ, không có phản ứng thường gặp nào theo quy ước MedDRA.
Các phản ứng bất lợi được ghi nhận gồm:
- Huyết học: giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, kết dính hồng cầu.
- Miễn dịch: phản ứng quá mẫn.
- Chuyển hóa – dinh dưỡng: tăng cholesterol máu, giảm cảm giác thèm ăn, chán ăn, đái tháo đường.
- Tâm thần – thần kinh: mất ngủ, hưng cảm, trầm cảm, bồn chồn, đau đầu, chóng mặt, run, rối loạn vị giác, co giật, sững sờ, liệt nhẹ, mơ màng, mất trí nhớ.
- Thị giác – thính giác: phù gai thị, xung huyết kết mạc, chóng mặt, tăng thính lực, giảm thính lực, ù tai.
- Tim mạch: thiếu máu cục bộ cơ tim, đau thắt ngực, nhịp tim chậm/nhanh, ngoại tâm thu, đánh trống ngực, loạn nhịp, rung nhĩ, rối loạn mạch, hạ/tăng huyết áp, đỏ mặt, viêm tắc tĩnh mạch, biến động huyết áp.
- Tiêu hóa: khó chịu bụng, khô miệng, buồn nôn, đau thượng vị, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, nôn, khó nuốt, viêm miệng.
- Da – mô dưới da: ban đỏ, tăng tiết mồ hôi, ngứa, mề đay, phát ban, viêm da.
- Toàn thân: suy nhược, khó chịu, cảm giác nóng, khó chịu ngực, hạ thân nhiệt.
- Thăm dò chức năng: tăng/giảm bạch cầu ái toan, bất thường enzyme gan, tăng/giảm bạch cầu, giảm hồng cầu, giảm thời gian đông máu, tăng cân, tăng triglycerid máu, quãng ST chênh xuống trên ECG.
Hướng dẫn: Ngừng thuốc, thông báo cho bác sĩ, đến cơ sở y tế ngay nếu gặp tác dụng không mong muốn nghiêm trọng
6 Tương tác
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy không ghi nhận tương tác khi phối hợp vinpocetine với thuốc chẹn beta (như cloranolol, pindolol), clomipramid, glibenclamid, Digoxin, Acenocoumarol hoặc hydrochlorothiazid.
Trường hợp hiếm gặp, ghi nhận tác dụng cộng hưởng mức độ nhẹ khi dùng cùng alphamethyldopa, nên kiểm tra huyết áp thường xuyên khi kết hợp.
Thận trọng khi phối hợp với các thuốc tác động lên thần kinh trung ương, thuốc điều trị loạn nhịp tim hoặc chống đông máu.
Không có nghiên cứu về tương kỵ, không trộn lẫn vinpocetine với thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đo điện tâm đồ nếu có hội chứng kéo dài khoảng QT hoặc phối hợp với thuốc kéo dài khoảng QT.
Thuốc chứa lactose, không dùng cho người rối loạn di truyền không dung nạp galactose, thiếu men lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, nhịp tim bất thường, phản ứng tâm thần vận động, kích động hoặc bồn chồn, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định vinpocetine trong thai kỳ, cho con bú và phụ nữ độ tuổi sinh sản không tránh thai hiệu quả.
Thuốc qua nhau thai, nồng độ ở nhau thai/bào thai thấp hơn máu mẹ; động vật thử nghiệm cho thấy độc tính sinh sản, tăng chảy máu nhau thai/sảy thai khi dùng liều cao.
Vinpocetine bài tiết vào sữa mẹ, lượng trong sữa cao hơn máu mẹ, ảnh hưởng đến trẻ chưa rõ, nên chống chỉ định cho mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều dùng hàng ngày 60mg kéo dài được xem là an toàn; liều đơn đường uống tới 300mg cũng không gây tác dụng bất lợi nghiêm trọng trên tim mạch hoặc cơ quan khác.
Không có dữ liệu về sử dụng quá liều; không nên vượt quá liều được chỉ định.
Khi quá liều, cần theo dõi sát để xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vincetin 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Vinpocetin TP do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất, chứa hoạt chất Vinpocetine, được chỉ định sử dụng trong điều trị các rối loạn tuần hoàn máu não như di chứng sau đột quỵ, sa sút trí tuệ nguyên nhân mạch máu, xơ vữa động mạch não và các bệnh lý não sau chấn thương hoặc tăng huyết áp.
Mezavitmin 5mg do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất, chứa thành phần Vinpocetine, được dùng để hỗ trợ điều trị các rối loạn về tuần hoàn máu não như suy giảm trí nhớ, di chứng sau tai biến mạch máu não, rối loạn nhận thức do nguyên nhân mạch máu hoặc tổn thương não sau chấn thương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vinpocetine thuộc nhóm thuốc bổ não và kích thích tâm thần, có cơ chế tác động đa dạng lên chuyển hóa não, vi tuần hoàn não và đặc tính lưu biến máu.
Thuốc giúp bảo vệ tế bào thần kinh bằng cách làm giảm tác hại của acid amin kích thích, ức chế kênh Na+ và Ca2+ phụ thuộc điện thế, cũng như các thụ thể NMDA và AMPA, tăng tác dụng bảo vệ của adenosin lên thần kinh.
Vinpocetine thúc đẩy chuyển hóa ở não, tăng thu nhận Glucose – oxy, cải thiện sức chịu đựng thiếu oxy, thúc đẩy chuyển hóa glucose theo chu trình hiếu khí, ức chế enzyme cGMP-phosphodiesterase phụ thuộc Ca2+-calmodulin, gia tăng cAMP/cGMP và ATP, tăng lưu chuyển norepinephrin, serotonin, có tác dụng chống oxy hóa.
Thuốc còn ức chế kết tập tiểu cầu, giảm độ nhớt máu, tăng độ dẻo hồng cầu, tăng vận chuyển oxy vào mô não, tăng tưới máu chọn lọc cho vùng thiếu máu cục bộ mà không gây hiệu ứng chiếm đoạt máu. Những tác động này giúp vinpocetine bảo vệ và tăng cường chức năng não.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Vinpocetine hấp thu nhanh sau uống, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau khoảng 1 giờ; vị trí hấp thu chính là phần trên ống tiêu hóa; không bị chuyển hóa qua ruột.
Phân bố
Ở người, tỷ lệ gắn kết protein huyết tương là 66%, Sinh khả dụng tuyệt đối theo đường uống là 7%, Thể tích phân bố lớn (246,7±88,5 lít), thể hiện sự gắn kết đáng kể vào mô.
Thí nghiệm động vật: nồng độ cao nhất ở gan và ống tiêu hóa, không vượt quá nồng độ ở máu tại não.
Ở người cao tuổi, đặc điểm dược động học không khác biệt so với bệnh nhân trẻ, thuốc không tích lũy khi dùng kéo dài.
Chuyển hóa
Vinpocetine chuyển hóa thành acid apovincaminic (AVA) chiếm 25–30% ở người; AVA tạo thành sau chuyển hóa đầu tiên.
Các chất chuyển hóa khác: hydroxy-vinpocetine, hydroxy-AVA, dihydroxy-AVA-glycinat và liên hợp với glucuronid/sulfat.
Dưới 5% liều dùng đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình là 4,83±1,29 giờ.
Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân (60:40%).
Acid apovincaminic được đào thải qua thận bằng lọc cầu thận, thời gian bán thải phụ thuộc liều và đường dùng.
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân gan/thận do thuốc không tích lũy, có thể điều trị lâu dài.
10 Thuốc Vincetin 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Vincetin 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vincetin 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vincetin 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cải thiện lưu lượng máu và chuyển hóa não, giảm các rối loạn chức năng não liên quan tuần hoàn, tăng khả năng chịu đựng thiếu oxy não.
- Dạng viên dùng đường uống, liều sử dụng linh hoạt, không cần điều chỉnh ở người cao tuổi hoặc suy gan, thận, thuận tiện dùng lâu dài.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em, đồng thời cần tránh ở người rối loạn dung nạp lactose, bệnh tim mạch, hoặc có thay đổi trên điện tâm đồ.
- Có thể gây nhiều tác dụng bất lợi hiếm gặp trên hệ thần kinh, tim mạch, tiêu hóa, da; cần theo dõi sát khi xuất hiện các phản ứng bất thường.
Tổng 10 hình ảnh











