Vinathyrox 100mcg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Badinh Pharma (Dược phẩm Ba Đình), Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình |
Số đăng ký | VD-19130-13 |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén |
Hoạt chất | Levothyroxine, Natri Bicarbonat, Lactose |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq032 |
Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levothyroxin natri 100 mcg
Tá dược: Lactose, Avicel, Magnesi stearat, Povidon K30, Sodium starch glycolat, natri hydrocarbonat, tinh bột bắp.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vinathyrox 100mcg
- Điều trị suy giáp do bất kỳ nguyên nhân nào (kể cả khi mang thai), trừ suy giáp tạm thời sau viêm giáp bán cấp.
- Hỗ trợ ức chế TSH trong điều trị bướu cổ đơn thuần, viêm giáp Hashimoto.
- Kết hợp thuốc kháng giáp trong điều trị nhiễm độc giáp để tránh bướu giáp và suy giáp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: L-Tyrox 100 giảm u bướu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vinathyrox 100mcg
3.1 Cách dùng
Levothyroxin thường được sử dụng đường uống, uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng khi đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn, với một ly nước.
Trong trường hợp người bệnh không thể dùng đường uống, thuốc có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tuy nhiên cần theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
3.2 Liều dùng
Liều levothyroxin cần được cá thể hóa tùy theo tuổi, nguyên nhân gây suy giáp, mức độ nặng nhẹ của bệnh, chức năng tim mạch và khả năng đáp ứng của từng người. Khi điều trị, nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần, theo dõi lâm sàng và xét nghiệm nồng độ TSH và T4 để điều chỉnh liều hợp lý.
Người lớn – Suy giáp nhẹ:
Liều khởi đầu: 50 mcg/ngày.
Tăng liều: Mỗi 2–4 tuần, tăng 25–50 mcg/ngày cho đến khi đạt được hiệu quả lâm sàng và nồng độ TSH mục tiêu.
Liều duy trì: 100–200 mcg/ngày.
Người lớn – Suy giáp nặng hoặc kéo dài:
Liều khởi đầu: 12,5–25 mcg/ngày.
Tăng liều: Trong 2–4 tuần, tăng thêm 25 mcg/ngày đến khi đạt hiệu quả mong muốn.
Liều duy trì: 75–125 mcg/ngày.
Người lớn có bệnh tim mạch (ví dụ: bệnh mạch vành):
Liều khởi đầu: 12,5–25 mcg/ngày, hoặc 50 mcg cách ngày.
Tăng liều chậm: Mỗi 4 tuần tăng thêm 12,5–25 mcg/ngày, dưới sự giám sát chặt chẽ.
Người cao tuổi:
Liều khởi đầu: 12,5–25 mcg/ngày.
Tăng liều dần: Trong 3–4 tuần điều chỉnh một lần, đến khi đạt liều duy trì phù hợp.
Trẻ em
Liều tính theo trọng lượng cơ thể (mcg/kg/ngày). Trẻ càng nhỏ, nhu cầu hormon tuyến giáp càng cao tính theo cân nặng.
Trẻ sơ sinh và nhũ nhi:
0–6 tháng tuổi: 25–50 mcg/ngày (tương đương 8–10 mcg/kg/ngày).
6–12 tháng tuổi: 50–75 mcg/ngày (6–8 mcg/kg/ngày).
Trẻ nhỏ và thiếu niên:
1–5 tuổi: 75–100 mcg/ngày (5–6 mcg/kg/ngày).
6–12 tuổi: 100–150 mcg/ngày (4–5 mcg/kg/ngày).
Trên 12 tuổi: ≥150 mcg/ngày (2–3 mcg/kg/ngày), tùy thể trạng và giai đoạn phát triển.
Suy giáp bẩm sinh:
Trẻ đủ tháng, khỏe mạnh: 25–50 mcg/ngày.
Trẻ sinh non (<2 kg) hoặc có nguy cơ suy tim: Khởi đầu 25 mcg/ngày, tăng lên 50 mcg/ngày trong vòng 4–6 tuần nếu dung nạp tốt.
Trường hợp không dùng được đường uống
Dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp:
Người lớn: ½ liều đường uống.
Trẻ em: ½ đến ¾ liều đường uống.
Liều tiêm nên được điều chỉnh theo đáp ứng và theo dõi lâm sàng cẩn thận.
Điều trị hôn mê phù niêm (Myxedema coma)
Là một tình trạng nguy kịch do suy giáp nặng, cần điều trị khẩn cấp:
Tiêm tĩnh mạch liều nạp (người lớn): 200–500 mcg (thường 400 mcg), có thể chia làm nhiều liều.
Sau 6–8 giờ, theo dõi đáp ứng lâm sàng.
Ngày thứ 2: Có thể tiêm thêm 100–300 mcg nếu cần.
Liều duy trì: 50–200 mcg/ngày cho đến khi tình trạng ổn định và có thể chuyển sang đường uống.
Cần kết hợp điều trị hỗ trợ: thở oxy, kiểm soát thân nhiệt, cân bằng điện giải, và đặc biệt là dùng glucocorticoid để ngăn nguy cơ suy thượng thận đi kèm.[1]
Lưu ý
Tăng liều nên được thực hiện từ từ, theo dõi nồng độ TSH, T4 tự do và biểu hiện lâm sàng.
Ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (tim mạch, cao tuổi), tăng liều chậm và thận trọng.
Không được tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
- Cường giáp chưa điều trị
- Nhồi máu cơ tim cấp
- Suy thượng thận chưa kiểm soát
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc LEVOSUM Tablet điều trị nhược giáp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR >1/100):
Các triệu chứng cường giáp: sụt cân, đánh trống ngực, hồi hộp, lo âu, tiêu chảy, vã mồ hôi, run tay, mất ngủ, sốt.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
Rụng tóc
Hiếm gặp (ADR <1/1000):
Dị ứng, suy tim, loãng xương, liền sớm khớp sọ ở trẻ, u giả não ở trẻ
6 Tương tác
- Làm thay đổi tác dụng của corticosteroid, amiodaron, thuốc chống đông, Insulin, thuốc chẹn beta, glycosid tim, ketamin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, sympathomimetic, somatropin, theophylin, iod phóng xạ.
- Một số tương tác có thể gây tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị; cần theo dõi và điều chỉnh liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh tim, tăng huyết áp; giảm liều nếu có đau ngực hoặc triệu chứng tim.
- Bệnh nội tiết phối hợp (đái tháo đường, suy thượng thận): cần điều chỉnh điều trị.
- Trẻ em dùng quá liều có thể làm khớp sọ liền sớm.
- Nếu dùng với thuốc chống đông, cần theo dõi thời gian prothrombin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Mang thai: An toàn, nhưng nhu cầu hormon có thể tăng. Nên kiểm tra định kỳ nồng độ TSH để điều chỉnh liều.
- Cho con bú: Lượng hormon bài tiết vào sữa không gây hại cho trẻ, nhưng vẫn cần theo dõi cẩn thận.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Tăng chuyển hóa tương tự cường giáp: giảm cân, đánh trống ngực, tăng huyết áp, tiêu chảy, loạn nhịp...
Xử trí:
- Giảm liều hoặc ngưng thuốc tạm thời.
- Trong quá liều cấp: rửa dạ dày, gây nôn (nếu không chống chỉ định), dùng cholestyramin hoặc than hoạt để giảm hấp thu.
- Điều trị hỗ trợ: thở oxy, kiểm soát nhịp tim bằng Propranolol, điều chỉnh sốt, mất nước, hạ đường huyết, cân nhắc dùng glucocorticoid để ức chế chuyển đổi T₄ → T₃.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vinathyrox 100mcg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Disthyrox của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây giúp ngăn ngừa nguy cơ bướu cổ ở người mất cân băng hormone, điều trị suy giáp do mọi nguyên nhân, nhiễm độc giáp
Sản phẩm Berlthyrox 100 là một thuốc nội tiết của Đức sản xuất bởi Berlin Chemie AG có tác dụng trong điều trị ở người suy giảm tuyến giáp, ngăn sự to lên của tuyến giáp sau phẫu thuật
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Levothyroxin natri là dạng đồng phân tả chuyển (L-isomer) của Thyroxin (T₄) – một hormon tuyến giáp được tổng hợp để dùng thay thế hoặc bổ sung hormon nội sinh trong điều trị các bệnh suy giáp. Trong cơ thể, T₄ được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là Triiodothyronin (T₃) – chất chịu trách nhiệm chính cho tác dụng sinh học ở mức tế bào.
Tuyến giáp sản xuất hai hormon chính là thyroxin (T₄) và triiodothyronin (T₃), dưới sự kiểm soát của hormon kích thích tuyến giáp (TSH) do tuyến yên tiết ra. TSH lại được điều hòa bởi hormon giải phóng thyrotropin (TRH) từ vùng dưới đồi. Đây là hệ thống điều hòa ngược âm tính phức tạp, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ hormon tuyến giáp ổn định trong máu.
Các tác dụng sinh lý chính của hormon tuyến giáp bao gồm:
- Tăng tốc độ chuyển hóa của hầu hết các mô trong cơ thể, giúp duy trì hoạt động chức năng bình thường của các cơ quan.
- Điều hòa sự phát triển và biệt hóa tế bào, đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển não bộ và hệ xương ở trẻ nhỏ.
- Kích thích tiêu thụ oxy, điều hòa chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein.
- Tác động đến hệ tim mạch, làm tăng sức co bóp cơ tim và nhịp tim.
- Duy trì hoạt động của hệ thần kinh trung ương, hỗ trợ chức năng nhận thức và vận động.
Thiếu hụt hormon tuyến giáp ở trẻ nhỏ có thể dẫn đến chậm phát triển thể chất và trí tuệ, trong khi ở người lớn có thể gây mệt mỏi, chậm chạp, tăng cân và rối loạn chuyển hóa.
Tác dụng sinh học của levothyroxin chủ yếu xuất hiện sau khi được chuyển thành T₃ ở các mô ngoại vi thông qua quá trình khử iod.
Dược động học
- Hấp thu: Levothyroxin được hấp thu chủ yếu tại hồi tràng và hỗng tràng, một phần nhỏ ở tá tràng. Tỷ lệ hấp thu dao động từ 48–79%, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tình trạng đói no (hấp thu tăng khi đói), chế độ ăn uống (sữa đậu nành làm giảm hấp thu), bệnh lý Đường tiêu hóa (hội chứng kém hấp thu) hoặc dùng đồng thời với một số thuốc (cholestyramin, nhựa trao đổi ion).
- Phân bố: Hơn 99% levothyroxin trong máu gắn với protein huyết tương, gồm globulin gắn thyroxin (TBG), tiền Albumin (TBPA) và albumin. Sự gắn kết này giúp duy trì nồng độ ổn định và kéo dài tác dụng. Trong tuần hoàn và nội bào, T₄ có ái lực cao với các protein gắn, khiến thời gian tác động kéo dài.
- Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, phần lớn levothyroxin được chuyển hóa thành T₃ – dạng có hoạt tính sinh học cao hơn – nhờ các enzym khử Iod ở mô ngoại vi. Một phần khác chuyển hóa tại gan thành các chất liên hợp với acid glucuronic và sulfuric.
- Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua mật dưới dạng liên hợp, một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của T₄ kéo dài khoảng 6–7 ngày ở người bình thường, rút ngắn ở người cường giáp và kéo dài ở người suy giáp. Đối với T₃, thời gian bán thải khoảng 1 ngày.
10 Thuốc Vinathyrox 100mcg giá bao nhiêu?
Thuốc Vinathyrox 100mcg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vinathyrox 100mcg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vinathyrox 100mcg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Được chấp thuận sử dụng cho phụ nữ có thai, đảm bảo an toàn nếu dùng đúng chỉ định.
- Có nhiều dạng liều linh hoạt theo độ tuổi và tình trạng bệnh, bao gồm cả dạng tiêm trong cấp cứu.
- Tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
13 Nhược điểm
- Tương tác thuốc phức tạp, cần theo dõi chặt chẽ khi dùng cùng các thuốc khác.
- Nguy cơ quá liều cao, gây triệu chứng cường giáp nếu không điều chỉnh liều đúng.
Tổng 10 hình ảnh









