Monoclarium
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Tập đoàn SMB, SMB Technology S.A |
Công ty đăng ký | Hyphens Pharma Pte. Ltd |
Số đăng ký | VN-15930-12 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clarithromycin |
Xuất xứ | Bỉ |
Mã sản phẩm | TH291 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Kiều Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Bình
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 4021 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Monoclarium được biết đến rộng rãi với tác dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi tới quý bạn đọc chi tiết về thuốc Monoclarium.
1 Thành phần
Thành phần:
Thuốc Monoclarium có thành phần chính bao gồm:
- Clarithromycin với hàm lượng 200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Monoclarium
2.1 Tác dụng của thuốc Monoclarium
Clarithromycin là một chất hóa học được bán tổng hợp từ Erythromycin A. Nó có tác dụng kháng khuẩn bằng cách liên kết với đơn vị ribosome của các vi khuẩn nhạy cảm và ức chế tổng hợp protein. Clarithromycin có tác dụng rất mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương và kỵ khí hiếu khí. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của clarithromycin thường thấp hơn hai lần so với MIC của erythromycin - là một kháng sinh cùng nhóm.
Chất chuyển hóa 14-hydroxy của clarithromycin cũng có hoạt tính kháng khuẩn. MIC của chất chuyển hóa này bằng hoặc cao hơn gấp đôi so với MIC của hợp chất gốc.
Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn:
Các cơ chế kháng kháng sinh nhóm macrolid bao gồm thay đổi vị trí đích của kháng sinh. Sự phát triển kháng thuốc có thể được truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua nhiễm sắc thể hoặc Plasmid.
Vi khuẩn kháng kháng sinh macrolid tạo ra các enzyme Methyl hóa nhóm Adenine còn sót lại ở RNA ribosome và do đó ức chế kháng sinh liên kết với ribosome. Các sinh vật kháng Macrolid thường kháng chéo với Lincosamid và Streptogramin B dựa trên sự Methyl hóa của vị trí gắn ribosome.
2.2 Chỉ định của thuốc Monoclarium
Viên nang Monoclarium được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
• Viêm họng do vi khuẩn.
• Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng mức độ nhẹ đến trung bình.
• Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn (được chẩn đoán đầy đủ).
• Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính.
• Nhiễm trùng da và nhiễm trùng mô mềm ở mức độ nhẹ đến trung bình.
• Kết hợp với chế độ điều trị nhiễm khuẩn và thuốc điều trị loét thích hợp để loại trừ Helicobacter pylori ở bệnh nhân bị loét do Helicobacter pylori.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Clabact 500: tác dụng, chỉ định, lưu ý khi sử dụng.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Monoclarium
3.1 Liều dùng của thuốc Monoclarium
Liều lượng của Clarithromycin phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Người lớn và thanh thiếu niên (12 tuổi trở lên)
• Liều thông thường là 250mg hai lần mỗi ngày (vào buổi sáng và buổi tối)
• Điều trị liều cao (nhiễm trùng nặng): Liều thông thường có thể tăng lên 500mg hai lần mỗi ngày trong trường hợp nhiễm trùng nặng.
Trẻ em dưới 12 tuổi:
Không nên sử dụng Clarithromycin cho trẻ dưới 12 tuổi với trọng lượng cơ thể dưới 30kg.
3.2 Cách dùng thuốc Monoclarium hiệu quả
Dùng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng với bữa ăn.
Nếu quên dùng thuốc, bỏ qua liều đã quên và uống tiếp liều tiếp theo như đã được tư vấn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Monoclarium 200mg chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với hoạt chất Clarithromycin, với các Macrolide khác hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thuốc Monoclarium không nên được sử dụng ở những bệnh nhân bị suy gan nặng kết hợp với suy thận.
Cũng như các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh khác, thuốc không nên được sử dụng ở những bệnh nhân đang dùng Colchicine.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Remeclar 500: cách dùng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10): Rối loạn tâm thần (mất ngủ), Rối loạn hệ thần kinh (chứng khó đọc, đau đầu).
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100): Nhiễm trùng (Viêm mô tế bào, nấm candida, viêm dạ dày, nhiễm trùng âm đạo), máu và bạch huyết (Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan), rối loạn hệ miễn dịch (Phản ứng phản vệ, mẫn cảm), rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng(chán ăn), rối loạn tâm thần(lo lắng, hồi hộp), rối loạn hệ thần kinh (mất ý thức, rối loạn vận động, chóng mặt, buồn ngủ, run rẩy).
Không rõ tần suất (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn): Viêm đại tràng giả mạc, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, phản ứng phản vệ, phù mạch, co giật, điếc,...
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời thuốc với Astemizole, Cisapride, Pimozide và Terfenadine vì điều này có thể dẫn đến kéo dài QT và rối loạn nhịp tim.
Sử dụng đồng thời với Ticagrelor hoặc Renolazin bị chống chỉ định.
Sử dụng đồng thời thuốc với Ergotamine hoặc Dihydroergotamine bị chống chỉ định.
Không nên dùng thuốc Monoclarium cho bệnh nhân có tiền sử kéo dài QT hoặc rối loạn nhịp tim thất, bao gồm cả xoắn đỉnh.
Không nên sử dụng thuốc đồng thời với các Statin được chuyển hóa rộng rãi bởi CYP3A4 (Lovastatin hoặc Simvastatin), do tăng nguy cơ bệnh cơ, bao gồm cả tiêu cơ vân.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở những bệnh nhân bị suy thận nặng.
Clarithromycin chủ yếu được đào thải qua gan. Do đó, cần thận trọng khi dùng kháng sinh cho bệnh nhân suy chức năng gan. Thận trọng khi dùng clarithromycin cho bệnh nhân suy thận từ trung bình đến nặng.
Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân bị hạ Kali máu (nguy cơ kéo dài thời gian điều trị QT).
Kiểm tra kĩ hạn sử dụng của thuốc.
Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bú
Clarithromycin không nên dùng cho phụ nữ mang thai mà không cân nhắc cẩn thận lợi ích và rủi ro, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng mặt trời, nhiệt độ thích hợp từ 15 đến 30 độ C.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Nhà sản xuất
Nhà sản xuất: SMB Technology S.A.
Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd.
Số đăng ký: VN-15930-12.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng.
9 Thuốc Monoclarium giá bao nhiêu?
Thuốc Monoclarium 200mg giá bao nhiêu? Hiện nay, thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá thuốc cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Monoclarium mua ở đâu chính hãng?
Thuốc Monoclarium mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
Tổng 6 hình ảnh