Viemit
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Orient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-18996-13 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Lactose, Calcium Glycerophosphate, Propylparaben |
Tá dược | Povidone (PVP), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Acid Citric Monohydrate, Kali Acesulfam |
Mã sản phẩm | tq039 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói chứa:
- Vitamin E: 7mg
- Vitamin B1: 7mg
- Vitamin B2: 3mg
- Vitamin B6: 5mg
- Vitamin PP: 10mg
- Canxi glycerophosphat: 14mg
- Acid glycerophosphoric: 7mg
- Lysine hydrochloride: 26mg
Tá dược: Acid citric, PVP K30, đường RE, Acesulfame potassium, natri methylparaben, Lactose, Propylparaben, Methylparaben, hương cam.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Viemit
- Suy nhược, mệt mỏi, thiếu dinh dưỡng, sau phẫu thuật.
- Trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn, còi xương, chậm lớn.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú, người cần phục hồi sức khỏe sau bệnh, rối loạn tiêu hóa.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Babesoft điều trị đau dây thần kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Viemit
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 1 – 5 tuổi: 1 – 2 gói/ngày.
Trẻ đi học, thiếu niên, người lớn: 2 – 4 gói/ngày.
3.2 Cách dùng
Hòa với một lượng nước vừa đủ, uống trực tiếp.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Viemit.
- Không dùng kéo dài hoặc đồng thời với thuốc chứa canxi khác.
- Vitamin PP: Không dùng cho bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Vitamin E 400IU Medisun điều trị thiếu vitamin
5 Tác dụng phụ
- Vitamin E: Liều cao có thể gây buồn nôn, khó chịu tiêu hóa, chóng mặt, hiếm gặp.
- Vitamin B1: Dị ứng hiếm gặp (<1/1000), có thể gây sốc, phát ban, ngứa, khó thở, tăng huyết áp cấp.
- Vitamin B2: Liều cao làm nước tiểu vàng, ảnh hưởng xét nghiệm.
- Vitamin B6: Dùng ≥200 mg/ngày lâu dài có thể gây viêm thần kinh ngoại biên.
- Vitamin PP: Liều cao có thể gây buồn nôn, đỏ mặt/cổ, ngứa, cảm giác bỏng rát. Hết khi ngừng thuốc.
6 Tương tác
Hoạt chất | Tương tác |
Vitamin E | Đối kháng vitamin K, tăng thời gian đông máu. |
Vitamin B2 | Giảm hấp thu khi dùng với chlorpromazin, imipramin, Amitriptylin, adriamycin, rượu, probenecid. |
Vitamin B6 | Giảm tác dụng Levodopa (không xảy ra với levodopa–carbidopa hoặc levodopa–benserazid), giảm nồng độ Phenytoin, thuốc tránh thai làm tăng nhu cầu B6. |
Vitamin PP | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi dùng với chất ức chế men khử HGM - CoA; hạ huyết áp khi phối hợp với thuốc chẹn alpha; tăng độc tính gan khi dùng với thuốc độc gan khác; có thể cần điều chỉnh thuốc hạ đường huyết; không dùng cùng carbamazepin. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Vitamin B1: Thiếu B1 thường kèm thiếu vitamin nhóm B khác.
- Vitamin B6: Dùng liều cao kéo dài có thể gây lệ thuộc thuốc.
- Vitamin PP: Thận trọng với người có tiền sử loét dạ dày, bệnh gan, gout, đái tháo đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai:
Vitamin E: Không gây hại nếu dùng đúng nhu cầu.
Vitamin B1, B2, B6, PP: Không ảnh hưởng nếu dùng liều bổ sung hợp lý; B6 liều cao có thể gây lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Cho con bú:
Vitamin E: Có trong sữa mẹ, cần bổ sung nếu khẩu phần không đủ.
Vitamin B1, B2, B6, PP: Không ảnh hưởng nếu dùng theo nhu cầu. B6 từng dùng để ngừng tiết sữa nhưng không hiệu quả rõ ràng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Vitamin PP: Không có thuốc giải đặc hiệu. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu cần.
7.4 Bảo quản
Để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Viemit hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Becolizyn của Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) với thành phần cao Nhân Sâm, B1, B6, B2 giúp tăng cường sức đề kháng, cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể
Sản phẩm Tiphaneuron của Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco có tác dụng trong điều trị thiếu hụt các vitamin nhóm B, hỗ trợ điều trị trong các trường hợp nghiện rượu, liều cao dùng cho tình trạng viêm đau dây thần kinh
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Vitamin E: Là nhóm các hợp chất tự nhiên và tổng hợp, trong đó alpha-tocopherol có hoạt tính mạnh nhất. Các tocopherol khác như beta, gamma, delta cũng có trong thực phẩm nhưng không dùng điều trị. Tocotrienol cũng có hoạt tính vitamin E. Vitamin E có trong dầu thực vật, ngũ cốc, trứng và không bị phân hủy khi nấu nướng. Dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol) có hoạt tính sinh học thấp hơn dạng tự nhiên (d-alpha-tocopherol).
Vitamin B6: Biến đổi thành Pyridoxin phosphat và pyridoxamin phosphat, là coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid và tổng hợp GABA, hemoglobin.
Vitamin PP: Chuyển hóa thành NAD, NADP – coenzym cho phản ứng oxy hóa khử, chuyển hóa carbohydrat, acid béo, acid amin.
Vitamin B1: Chuyển thành Thiamin phosphat, coenzym trong chuyển hóa carbohydrat, khử carboxyl pyruvat và alpha-ketoglutarat.
Vitamin B2: Tham gia chuyển hóa lipid, purin, acid amin, đóng vai trò trong giáng hóa nhiều chất.
Canxi: Thành phần chính trong xương. Cần thiết trong phát triển xương ở trẻ, phụ nữ mang thai/cho con bú, và người lớn tuổi để phòng ngừa loãng xương. Canxi điều hòa tính thấm màng, bảo vệ niêm mạc, tăng kết dính tế bào.
Dược động học
Vitamin E: Hấp thu phụ thuộc chức năng gan, mật, tụy, giảm khi dùng liều cao. Phân bố khắp mô, tích trữ ở mô mỡ, vào sữa, không đáng kể qua nhau thai. Thải trừ chủ yếu ở mật, một phần qua nước tiểu.
Vitamin PP: Hấp thu nhanh, phân bố toàn thân, chuyển hóa ở gan thành dẫn chất pyridon và nicotinuric. Thải qua nước tiểu, liều cao tăng thải dưới dạng không đổi.
Vitamin B1: Hấp thu phụ thuộc vào Na+ và nồng độ trong ruột. Dự trữ tại mô, thừa thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Vitamin B2: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng, vào sữa mẹ, dự trữ ít ở gan, lách, thận, tim.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh, dự trữ ở gan, cơ, não, thải qua thận.
Canxi: Hấp thu tại ruột non (1/3 lượng ăn vào), tăng bởi Vitamin D, giảm bởi phytat và oxalat. Phân bố chủ yếu ở xương. Bài tiết qua phân, nước tiểu, sữa mẹ, mồ hôi. Tái hấp thu tại ống thận dưới tác dụng của PTH và vitamin D.
10 Thuốc Viemit giá bao nhiêu?
Thuốc Viemit hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Viemit mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cung cấp đầy đủ vitamin nhóm B, PP, E và khoáng chất thiết yếu như canxi, lysine.
- Phù hợp cho trẻ em, người lớn, phụ nữ có thai và cho con bú.
- Hữu ích trong phục hồi sức khỏe sau ốm, phẫu thuật, rối loạn tiêu hóa.
- Ít tác dụng phụ nếu dùng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho người có bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch hoặc hạ huyết áp nặng (do Vitamin PP).
Tổng 10 hình ảnh









