Vidalgesic Cap
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-20859-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen) |
Tá dược | Aerosil, Sodium Croscarmellose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq218 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Tramadol hydroclorid 37,5mg
Paracetamol 325mg
Tá dược: Tinh bột ngô, Avicel, P.V.P K30, Aerosil, Croscarmellose natri.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vidalgesic Cap
Thuốc được chỉ định điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, đặc biệt hữu ích trong những trường hợp đau không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zandol 37,5mg/325mg điều trị giảm đau mức độ vừa và nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vidalgesic Cap
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Uống 1 – 2 viên mỗi 4 – 6 giờ khi cần thiết.
Không vượt quá 8 viên/ngày.
Người cao tuổi (>65 tuổi):
Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng gan thận bình thường.
Người suy thận (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút):
Không quá 2 viên mỗi 12 giờ.
Người suy gan nặng:
Cần thận trọng khi dùng.
Trẻ em dưới 12 tuổi:
Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với Tramadol, Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Ngộ độc cấp hoặc sử dụng quá liều thuốc ức chế thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ, opioid, thuốc hướng thần).
- Đang dùng hoặc vừa ngừng thuốc ức chế MAO trong vòng 15 ngày.
- Suy hô hấp nặng.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Động kinh chưa kiểm soát được.
- Nghiện opioid.
- Người bệnh thiếu máu nhiều lần, bệnh tim, phổi, thận hoặc gan nặng.
- Người bệnh thiếu hụt men G6PD.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg giảm cơn đau cấp tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ.
Ít gặp: Suy nhược, mệt mỏi, đau đầu, run, đau bụng, táo bón, khô miệng, lo âu, mất ngủ, nổi mề đay, phát ban.
Hiếm gặp:
- Đau ngực, ngất, hội chứng cai thuốc.
- Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp tim.
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Co giật, dị cảm, chóng mặt nặng.
- Rối loạn tiêu hóa (khó nuốt, xuất huyết tiêu hóa), phù lưỡi.
- Ù tai, rối loạn thị lực, khó thở.
- Viêm gan, tăng men gan, Albumin niệu, bí tiểu.
- Hội chứng serotonin khi phối hợp với thuốc tăng serotonin.
- Phản ứng dị ứng nặng như hội chứng Stevens – Johnson, Lyell.
6 Tương tác
- Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) cảm ứng enzym gan, có thể tăng độc tính gan của Paracetamol.
- Isoniazid phối hợp Paracetamol tăng nguy cơ độc gan.
- Dùng lâu dài liều cao Paracetamol tăng tác dụng chống đông của Coumarin.
- Rượu làm tăng độc tính gan của Paracetamol.
- Thuốc ức chế MAO và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin tăng nguy cơ hội chứng serotonin, co giật.
- Carbamazepin làm giảm tác dụng giảm đau của Tramadol.
- Quinidin tăng nồng độ Tramadol trong máu.
- Thuốc ức chế CYP2D6 (fluoxetin, paroxetin, Amitriptylin) giảm chuyển hóa Tramadol.
- Warfarin: cần theo dõi thời gian đông máu.
- Cimetidin không ảnh hưởng rõ rệt đến Tramadol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ co giật hoặc đang dùng thuốc làm giảm ngưỡng co giật (SSRI, TCA, opioid, MAOI).
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp.
- Không dùng cùng các thuốc chứa Tramadol hoặc Paracetamol khác.
- Người nghiện rượu mạn tính cần lưu ý vì tăng nguy cơ độc gan.
- Không tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Cảnh báo về các dấu hiệu dị ứng nặng như hội chứng Stevens – Johnson hoặc Lyell.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ; chỉ dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Không khuyến cáo do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Tramadol: Có thể gây suy hô hấp, hôn mê, co giật, ngừng tim.
Quá liều Paracetamol: Gây hoại tử gan phụ thuộc liều, biểu hiện buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2 – 3 giờ đầu, sau đó có thể dẫn đến suy gan.
Xử trí:
- Rửa dạ dày sớm.
- Uống Than hoạt tính.
- Dùng thuốc giải độc: N-acetylcystein càng sớm càng tốt.
- Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn.
- Naloxon có thể được dùng trong quá liều Tramadol nhưng có nguy cơ tăng co giật.
- Thẩm tách máu loại bỏ < 7% thuốc trong 4 giờ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vidalgesic Cap hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Tramadol Stada 100mg do Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa hoạt chất Tramadol hydrochloride, được chỉ định sử dụng trong điều trị các cơn đau từ mức độ trung bình đến nặng, đặc biệt trong những trường hợp mà các thuốc giảm đau thông thường không mang lại hiệu quả hoặc cần phối hợp giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
Tramabad 100mg/2ml là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa sản xuất, chứa hoạt chất Tramadol hydrochloride, được dùng để kiểm soát các cơn đau từ trung bình đến nặng, bao gồm cả đau cấp tính và đau mạn tính, khi cần tác dụng giảm đau hiệu quả
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Tramadol: Tramadol là thuốc giảm đau tổng hợp thuộc nhóm opioid, có cơ chế tác dụng thông qua việc tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương. Thuốc liên kết với các thụ thể μ opioid và đồng thời ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrin ở synap thần kinh, từ đó tăng hiệu quả dẫn truyền ức chế cảm giác đau. Chất chuyển hóa O-desmethyltramadol (M1) được hình thành trong cơ thể có ái lực với thụ thể mạnh gấp khoảng 200 lần và tác dụng giảm đau cao gấp 6 lần so với Tramadol. Tác dụng giảm đau bắt đầu xuất hiện khoảng 1 giờ sau khi uống, đạt hiệu quả tối đa sau 2 – 3 giờ. So với Morphin, Tramadol ít gây ức chế hô hấp hơn và không gây giải phóng histamin ở liều điều trị, đồng thời không ảnh hưởng đến tần số tim và chức năng thất trái.
Paracetamol: Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau – hạ sốt hiệu quả, ít gây tác dụng phụ trên tim mạch và hô hấp, không kích ứng hoặc gây loét dạ dày như Aspirin. Paracetamol chủ yếu ức chế enzym cyclooxygenase (COX) ở hệ thần kinh trung ương, làm giảm tổng hợp prostaglandin liên quan đến cảm giác đau và sốt, nhưng hầu như không có tác dụng kháng viêm. Ngoài ra, Paracetamol không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và thời gian chảy máu.
Dược động học
Tramadol:
Hấp thu: Tramadol được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 75%.
Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 20% và phân bố rộng rãi trong cơ thể, với Thể tích phân bố khoảng 3,7 lít/kg.
Chuyển hóa: Tramadol trải qua quá trình chuyển hóa qua gan thông qua phản ứng N- và O-khử methyl nhờ các isoenzym CYP3A4 và CYP2D6, tạo ra chất chuyển hóa O-desmethyltramadol (M1) có hoạt tính giảm đau mạnh hơn. Hoạt tính CYP2D6 có tính di truyền, có thể ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị.
Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận, trong đó khoảng 30% ở dạng không đổi và khoảng 80% ở dạng đã chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình của Tramadol là 8,3 giờ và của M1 khoảng 7,4 giờ.
Paracetamol:
Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 30 – 60 phút.
Phân bố: Phân bố nhanh vào hầu hết các mô, gắn với protein huyết tương khoảng 25%.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua các con đường liên hợp với acid glucuronic (80%), sulfat (35%) và một phần nhỏ liên hợp với Cystein (3%).
Thải trừ: Paracetamol được thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp. Thời gian bán thải trong huyết tương từ 1,25 – 3 giờ, nhưng có thể kéo dài ở bệnh nhân suy gan hoặc khi dùng liều độc.
10 Thuốc Vidalgesic Cap giá bao nhiêu?
Thuốc Vidalgesic Cap hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vidalgesic Cap mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vidalgesic Cap để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp Tramadol và Paracetamol giúp tăng hiệu quả giảm đau so với sử dụng đơn lẻ.
- Giảm nhu cầu sử dụng opioid liều cao, hạn chế tác dụng phụ liên quan đến opioid.
- Ít gây kích ứng dạ dày so với NSAID, phù hợp cho bệnh nhân có bệnh lý dạ dày.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ co giật hoặc hội chứng serotonin khi phối hợp với một số thuốc khác.
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc nghiện rượu.
Tổng 7 hình ảnh






