Vicitarcin 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-18408-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Ticarcillin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq203 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Vicitarcin chứa:
Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri): 1 g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vicitarcin 1g
Vicitarcin là kháng sinh nhóm beta-lactam thuộc carboxypenicillin, có cơ chế ức chế tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có hiệu lực với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm, bao gồm Pseudomonas aeruginosa, Proteus indol dương tính và một số Enterobacter.
Thuốc được chỉ định:
Điều trị nhiễm khuẩn do trực khuẩn Gram âm nhạy cảm như: Pseudomonas aeruginosa, Proteus vulgaris, Providencia rettgeri, Morganella morganii, P. mirabilis, Escherichia coli, Enterobacter nhạy cảm.
Điều trị nhiễm khuẩn hỗn hợp vi khuẩn ưa khí – kỵ khí.
Điều trị theo kinh nghiệm ở bệnh nhân sốt giảm bạch cầu hạt.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ticarlinat 3,2g điều trị nhiễm khuẩn máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vicitarcin 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn và thiếu niên:
Nhiễm khuẩn: Tiêm truyền tĩnh mạch 3 g mỗi 4 giờ hoặc 4 g mỗi 6 giờ.
Viêm màng não: Tiêm truyền tĩnh mạch 75 mg/kg thể trọng mỗi 6 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng: Tiêm truyền tĩnh mạch 3 g mỗi 6 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 1 g mỗi 6 giờ.
Liều tối đa: 24 g/ngày.
Trẻ em:
Trẻ sơ sinh < 2 kg: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 75 mg/kg mỗi 12 giờ trong tuần đầu, sau đó 75 mg/kg mỗi 8 giờ.
Trẻ sơ sinh ≥ 2 kg: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 75 mg/kg mỗi 8 giờ trong tuần đầu, sau đó 75 mg/kg mỗi 6 giờ.
Trẻ < 40 kg: Tiêm truyền tĩnh mạch 33,3 – 50 mg/kg mỗi 4 giờ hoặc 50 – 75 mg/kg mỗi 6 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng: Tiêm truyền tĩnh mạch 25 – 33,3 mg/kg mỗi 4 giờ hoặc 37,5 – 50 mg/kg mỗi 6 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 12,5 – 25 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 16,7 – 33,3 mg/kg mỗi 8 giờ.
Trẻ ≥ 40 kg: Áp dụng liều của người lớn.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều dùng (Ticarcillin base) |
> 60 | 3 g mỗi 4 giờ |
30 – 60 | 2 g mỗi 4 giờ |
10 – 30 | 2 g mỗi 8 giờ |
< 10 | 2 g mỗi 12 giờ |
< 10 + suy gan | 2 g mỗi 24 giờ |
< 10 + thẩm tách máu | 2 g mỗi 12 giờ + 3 g khi thẩm tách |
Thẩm tách màng bụng | 3 g mỗi 12 giờ |
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm/truyền tĩnh mạch.
Để pha dung dịch tiêm bắp: Thêm 2 ml nước vô khuẩn hoặc lidocain hydroclorid 1% (không chứa epinephrin) hoặc NaCl 0,9% vào lọ 1 g.
Để pha tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Thêm ít nhất 4 ml dung dịch dextrose 5%, NaCl 0,9% hoặc Ringer lactat vào lọ 1 g.
Tiêm truyền tĩnh mạch có thể thực hiện trong 30 phút – 2 giờ ở người lớn hoặc 10 – 20 phút ở trẻ sơ sinh.
Dung dịch sau khi pha:
Tiêm bắp: Bảo quản 12 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 24 giờ trong tủ lạnh.
Tiêm/truyền tĩnh mạch: Bảo quản 48 – 72 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 14 ngày trong tủ lạnh.
Đông lạnh: Dung dịch nồng độ ≤ 100 mg/ml dùng trong 30 ngày ở –18°C, sau khi rã đông phải dùng trong 24 giờ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Ticarcillin, các thành phần của thuốc hoặc với bất kỳ penicillin nào.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bidicarlin 1,6g điều trị viêm phúc mạc
5 Tác dụng phụ
Trên hệ thần kinh trung ương, thuốc có thể gây ra các biểu hiện như co giật, lú lẫn, trạng thái ngủ gà và sốt.
Trên da, người dùng có thể xuất hiện các phản ứng như nổi ban.
Đối với hệ nội tiết và chuyển hóa, thuốc có nguy cơ gây rối loạn cân bằng điện giải.
Về huyết học, có thể gặp thiếu máu tan máu hoặc phản ứng Coombs dương tính.
Tại vị trí tiêm, thuốc đôi khi gây viêm tĩnh mạch huyết khối.
Đối với hệ thần kinh cơ và xương, một số trường hợp ghi nhận tình trạng giật rung cơ.
Trên thận, thuốc có thể gây viêm thận kẽ cấp tính.
Ngoài ra, các phản ứng như quá mẫn, phản vệ hoặc phản ứng Jarisch–Herxheimer cũng đã được báo cáo.
Xử trí:
Trong phản vệ nặng, tiêm dưới da epinephrin, hỗ trợ hô hấp, thở oxy, tiêm tĩnh mạch corticosteroid; nếu chảy máu, ngừng thuốc và điều trị thích hợp.
6 Tương tác
Tetracyclin có thể làm giảm hiệu lực của penicillin; ticarcillin nồng độ cao bất hoạt aminoglycosid, do đó cần tránh phối hợp.
Thuốc tránh thai đường uống có thể giảm hiệu quả khi dùng cùng penicillin.
Probenecid làm tăng nồng độ huyết tương và kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
Dùng liều lớn ticarcillin tiêm tĩnh mạch cùng thuốc chống đông, ức chế kết tập tiểu cầu hoặc thuốc tiêu sợi huyết làm tăng nguy cơ chảy máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ticarcillin có nguy cơ gây dị ứng tương tự các penicillin khác; cần khai thác tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin hoặc thuốc beta-lactam khác.
Cần định kỳ theo dõi chức năng thận, gan, máu và điện giải trong điều trị dài ngày.
Lưu ý nguy cơ kéo dài thời gian chảy máu, đặc biệt ở người suy thận hoặc có rối loạn đông máu.
Không dùng dung dịch pha với benzyl alcohol cho trẻ sơ sinh do nguy cơ độc thần kinh.
Cần lưu ý lượng natri trong liều cao đối với bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp hoặc suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Thuốc phân bố vào sữa mẹ; thận trọng do nguy cơ quá mẫn, tiêu chảy, nấm Candida và ban da ở trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu; xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu giúp loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Vicitarcin 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Viticalat do Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP sản xuất, chứa sự phối hợp giữa Ticarcillin và Acid Clavulanic, là thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do những chủng vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong các trường hợp cần mở rộng phổ tác dụng của kháng sinh nhằm kiểm soát hiệu quả tình trạng nhiễm khuẩn nặng.
Sản phẩm Ticarlinat 1,6g do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, chứa hoạt chất Ticarcillin, được sử dụng để điều trị những nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp đòi hỏi liệu pháp kháng sinh hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Ticarcillin là kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm carboxypenicillin, có cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách ngăn cản quá trình hình thành peptidoglycan. Thuốc có tác dụng mạnh với Pseudomonas aeruginosa, Proteus indol dương tính và Enterobacter, nhưng kém hiệu lực hơn penicillin G với Bacteroides fragilis và không tác dụng với Staphylococcus aureus sinh beta-lactamase.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc không được hấp thu đáng kể khi dùng đường uống mà chỉ đạt hiệu quả khi tiêm. Khi tiêm bắp, ticarcillin được hấp thu nhanh, nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt trong khoảng từ 30 đến 75 phút.
Phân bố: Ticarcillin được phân bố đến nhiều mô và dịch trong cơ thể như dịch màng phổi, dịch kẽ, da, thận, xương, mật và đờm. Thể tích phân bố trung bình là 0,21 ± 0,04 lít/kg. Thuốc chỉ đạt nồng độ thấp trong dịch não tủy nhưng sẽ tăng lên nếu có viêm màng não. Khoảng 45 – 65% lượng thuốc gắn với protein huyết tương.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa, bài tiết nhanh qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1,2 ± 0,2 giờ và có thể kéo dài ở người suy thận hoặc suy gan. Thẩm tách máu có khả năng loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
10 Thuốc Vicitarcin 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Vicitarcin 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Vicitarcin 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vicitarcin 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc cho thấy hiệu quả điều trị mạnh mẽ đối với Pseudomonas aeruginosa cũng như nhiều loại trực khuẩn Gram âm khác, nhờ vậy được đánh giá cao trong các phác đồ điều trị nhiễm khuẩn nặng cần kháng sinh phổ rộng.
- Có thể được sử dụng linh hoạt qua nhiều đường tiêm khác nhau với liều lượng điều chỉnh phù hợp cho từng đối tượng bệnh nhân, giúp tăng tính thuận tiện và đáp ứng tốt yêu cầu điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản xuất beta-lactamase hoặc Staphylococcus aureus, do đó hạn chế phạm vi sử dụng trong một số trường hợp nhiễm khuẩn đặc thù.
- Cần phải giảm liều ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, vì khả năng thải trừ thuốc qua đường thận có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến tăng nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.
Tổng 10 hình ảnh









