Verapamil 120mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | 893110376125 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Verapamil |
Tá dược | Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq445 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Verapamil hydroclorid 120mg
Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột natri glycolat, povidon (PVP K20), magnesi stearat, aerosil R200, hydroxypropyl methyl cellulose, polyethylene glycol 6000, titan dioxid, talc, cùng các tá dược khác vừa đủ 1 viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Verapamil 120mg
Verapamil là thuốc chẹn kênh calci có chọn lọc, tác động trực tiếp trên cơ tim và thành mạch. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp đau thắt ngực ở mọi thể, điều trị và dự phòng nhịp nhanh kịch phát trên thất, tăng huyết áp, phòng ngừa thứ phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân chống chỉ định hoặc không dung nạp với thuốc chẹn beta (không có suy tim) và điều trị dự phòng đau đầu từng cơn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Isoptine 120mg Abbott điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Verapamil 120mg
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều khởi đầu/duy trì |
Đau thắt ngực | 240mg/ngày (1 viên 120mg x 2 lần/ngày); nếu chưa kiểm soát có thể tăng đến 480mg/ngày (dạng giải phóng kéo dài 240mg x 2 lần/ngày) |
Người ≥70 tuổi | 120–240mg/ngày hoặc 40mg x 3 lần/ngày, nếu cần tăng đến 120mg x 2 lần/ngày |
Nhịp nhanh kịch phát trên thất | 2–3 viên 120mg/ngày, tốt nhất dùng trong bữa ăn |
Tăng huyết áp | 1 viên 120mg x 2 lần/ngày; nếu cần tăng thêm 120mg buổi sáng hoặc tối |
Phòng ngừa thứ phát NMCT | 3 viên 120mg/ngày, bắt đầu sau 7–15 ngày kể từ NMCT |
Đau đầu từng cơn | Khởi đầu 240mg/ngày chia 2–3 lần, tăng mỗi 120mg/2–7 ngày, liều tối đa 960mg/ngày (trường hợp đặc biệt tối đa 1200mg/ngày) |
- Ở bệnh nhân suy gan: khởi đầu thấp, tăng liều thận trọng.
- Suy thận: cần giám sát chặt chẽ khi dùng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất dùng trong hoặc sau bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với verapamil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bloc nhĩ thất độ 2, 3 không có máy tạo nhịp.
Sốc tim, suy tim có phân suất tống máu <35% hoặc áp lực mao mạch phổi >20 mmHg (trừ trường hợp nhịp nhanh trên thất cần điều trị).
Huyết áp tâm thu <90mmHg.
Rối loạn chức năng nút xoang, rung nhĩ/rung thất kèm đường dẫn truyền phụ (hội chứng WPW).
Trẻ em (không có dữ liệu nghiên cứu lâm sàng).
Dùng đồng thời với Dantrolen truyền tĩnh mạch, St. John's Wort, pimozid, ivabradin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Isoptine 40mg Abbott điều trị tăng huyết áp, cơn đau thắt ngực
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp/thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, táo bón, đau bụng, nhịp tim chậm, đỏ bừng mặt, phù ngoại biên, mệt mỏi.
Ít gặp: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, buồn ngủ, đau bụng, ù tai.
Hiếm gặp/rất hiếm gặp: Dị cảm, run rẩy, tăng tiết mồ hôi, ban đỏ, phát ban, hội chứng Stevens Johnson, rụng tóc, đau khớp, yếu cơ, suy thận, rối loạn cương dương, tiết sữa, vú to ở nam.
Không xác định tần suất: Quá mẫn, hội chứng ngoại tháp, động kinh, tăng Kali máu, tăng men gan, tăng prolactin máu, khó chịu tiêu hóa, tăng sản nướu răng, tắc ruột, phù mạch, ngứa, phát ban, đau cơ, mất ý thức, tăng men gan, tăng nồng độ prolactin.
6 Tương tác
Làm tăng nồng độ hoặc tác dụng: buspiron, Cyclosporin, Everolimus, sirolimus, Tacrolimus, Digoxin, Midazolam, amiodarone, Erythromycin, chất ức chế CYP3A4, tamsulosin, Colchicin, statin, Ticagrelor, Tenofovir alafenamid, Doxorubicin, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chẹn beta, thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia/III, lithium, thuốc chống co giật gây cảm ứng enzyme (carbamazepin, phenytoin…), Rifampicin, nước ép Bưởi.
Tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả: Metformin, các thuốc gây hạ huyết áp thế đứng, các thuốc làm chậm nhịp tim khác, các thuốc có nguy cơ xoắn đỉnh.
Không nên phối hợp với dantrolen (truyền), St. John’s wort, pimozid, Ivabradine.
Cần hiệu chỉnh liều hoặc theo dõi sát khi phối hợp với: digoxin, statin (không quá Simvastatin 20mg/ngày), thuốc chẹn alpha, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, Levodopa, thuốc an thần, dopamine chủ vận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính có biến chứng.
Kiểm soát tình trạng suy tim (nếu phân suất tống máu >35%) trước và trong điều trị.
Theo dõi sát dẫn truyền nhĩ thất nếu dùng cùng digitalis.
Ngừng thuốc nếu xuất hiện bloc nhĩ thất độ 2, 3, hoặc bloc nhánh phức tạp.
Bắt buộc theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ trước khi bắt đầu và trong quá trình tăng liều, nhất là liều >360mg/ngày.
Người nghi ngờ bệnh tim hoặc >75 tuổi nên siêu âm tim trước khi dùng.
Suy gan, người cao tuổi cần giảm liều, tăng liều từ từ.
Thận trọng ở bệnh nhân bệnh thần kinh cơ, tổn thương thận, tổn thương gan (ngừng thuốc nếu men gan tăng kèm vàng da).
Theo dõi chặt chẽ nếu phối hợp thuốc ảnh hưởng nồng độ verapamil trong máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Không dùng trong 3 tháng đầu và giữa thai kỳ do thiếu dữ liệu an toàn. 3 tháng cuối chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Cho con bú: Có thể cho con bú khi mẹ dùng verapamil, do lượng thuốc qua sữa thấp, nhưng cần theo dõi trẻ sát sao về biểu hiện bất thường.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Bloc nhĩ thất hoàn toàn, ngừng nút xoang, sốc tim, tụt huyết áp nặng, co giật, tăng đường huyết, suy hô hấp cấp, nhiễm toan chuyển hóa; trường hợp nặng có thể tử vong.
Điều trị: Sử dụng isoprenalin tiêm tĩnh mạch, có thể kết hợp với các thuốc vận mạch, kích thích adrenergic, Canxi, glucagon. Rối loạn dẫn truyền có thể cải thiện nhờ máy tạo nhịp. Verapamil không loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Verapamil 120mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Dilatrend 6,25mg của F.Hoffmann-La Roche Ltd. chứa thành phần Carvedilol, là thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết từ nhẹ đến trung bình, hỗ trợ kiểm soát tăng huyết áp và điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính. Thuốc giúp cải thiện chức năng tim, giảm các triệu chứng của suy tim, đồng thời góp phần ngăn ngừa biến cố tim mạch ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.
Dilatrend 12,5mg do F.Hoffmann-La Roche Ltd. sản xuất với thành phần Carvedilol, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát, hỗ trợ kiểm soát suy tim mạn tính ổn định và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đau thắt ngực. Thuốc có vai trò làm giảm gánh nặng cho tim, kiểm soát hiệu quả huyết áp và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh mắc bệnh lý tim mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Verapamil là thuốc đối kháng kênh calci đặc hiệu, làm giảm dòng calci qua màng tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu mà không ảnh hưởng đến dòng ion khác ở nồng độ điều trị. Trên tim, verapamil giảm hoạt động nút xoang, làm chậm dẫn truyền và kéo dài thời gian trơ tại nút nhĩ thất, giảm khả năng co bóp cơ tim (co cơ âm tính). Trên mạch máu, verapamil giãn cơ trơn mạch, giảm sức cản mạch, hạ huyết áp. Nhờ các tác dụng này, thuốc giảm tiêu thụ oxy cơ tim và tăng lưu lượng máu vành mà không ảnh hưởng thể tích nhát bóp. Ở đa số bệnh nhân, giảm co bóp cơ tim được cân bằng bởi phản xạ giao cảm, không làm giảm chỉ số tim. Tuy nhiên, người suy tim có thể bị suy giảm chức năng thất khi phối hợp với thuốc ức chế tim khác.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
- Hơn 90% verapamil được hấp thu nhanh qua ruột non sau khi uống. Sinh khả dụng toàn thân dạng giải phóng ngay khoảng 22%, dạng kéo dài khoảng 33% do chuyển hóa bước một qua gan. Nồng độ đỉnh đạt sau 1–2 giờ (dạng thường) hoặc 4–5 giờ (dạng kéo dài). Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
9.2.2 Phân bố
- Verapamil phân bố rộng trong mô, Thể tích phân bố 1,8–6,8 L/kg, liên kết 90% với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
- Chuyển hóa mạnh qua gan (CYP3A4, CYP1A2, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C18). Có 12 chất chuyển hóa xác định, chủ yếu ở lượng nhỏ. Norverapamil có hoạt tính ~20% hợp chất gốc.
9.2.4 Thải trừ
- Thải trừ hai pha: đầu nhanh (T1/2 ~4 phút), cuối chậm hơn (T1/2 uống: 3–7 giờ). Khoảng 50% liều thải qua thận trong 24h, 70% sau 5 ngày, 16% qua phân. 3–4% thải qua thận ở dạng không đổi. Không bị loại bỏ bằng thẩm tách máu.
9.2.5 Trẻ em, người già, suy gan, suy thận
- Trẻ em có T1/2 kéo dài hơn (trung bình 9,17 giờ sau tiêm tĩnh mạch). Người già có thể kéo dài T1/2, sinh khả dụng tăng. Suy gan kéo dài T1/2, giảm thanh thải. Suy thận không ảnh hưởng đến dược động học, không loại bỏ được bằng thẩm tách máu.
10 Thuốc Verapamil 120mg giá bao nhiêu?
Thuốc Verapamil 120mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Verapamil 120mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Verapamil 120mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Verapamil giúp kiểm soát hiệu quả nhiều rối loạn tim mạch như đau thắt ngực, tăng huyết áp, loạn nhịp trên thất và phòng ngừa nhồi máu cơ tim ở nhóm bệnh nhân đặc biệt.
- Thuốc còn được ứng dụng dự phòng đau đầu từng cơn, mở rộng phạm vi chỉ định.
- Có nhiều dạng dùng và liều dùng linh hoạt, phù hợp với nhiều nhóm tuổi và tình trạng bệnh khác nhau.
13 Nhược điểm
- Verapamil gây nhiều tương tác thuốc phức tạp, cần theo dõi sát khi phối hợp.
- Một số tác dụng phụ thường gặp như táo bón, phù ngoại biên, nhịp tim chậm và nguy cơ block nhĩ thất, nhất là trên bệnh nhân cao tuổi hoặc suy tim.
Tổng 8 hình ảnh







