Velcade 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược phẩm Janssen, CSSX và đóng gói sơ cấp: BSP Pharmaceuticals S.p.A., CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
| Số đăng ký | VN2-327-15 |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm tĩnh mạch |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hoạt chất | Bortezomib |
| Xuất xứ | Ý |
| Mã sản phẩm | 2562 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ thuốc Velcade 1g chứa:
- Bortezomib 1mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột PHA tiêm tĩnh mạch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Velcade 1g
Điều trị đa u tủy.
Điều trị u lympho tế bào mantle đã từng được chỉ định điều trị 1 đợt trước đó.
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Bortezomib 3.5mg/vial Dr. Reddy's điều trị đa u tủy và u lympho tế bào

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Velcade 1g
3.1 Liều dùng
Đơn trị liệu
Liều khuyến cáo: Liều Velcade: 1,3mg/m², tiêm tĩnh mạch 3-5 giây, 2 lần mỗi tuần trong 2 tuần (ngày 1, 4, 8, 11), nghỉ 10 ngày (ngày 12-21). Sau 8 chu kỳ, duy trì 1 lần mỗi tuần trong 4 tuần (ngày 1, 8, 15, 22), nghỉ 13 ngày (ngày 23-35). Ngưng ít nhất 72 giờ giữa 2 liều.
Điều chỉnh liều: Ngưng Velcade nếu có độc tính mức độ 3-4 ngoài bệnh lý thần kinh. Sau khi độc tính giảm, giảm liều 25% (1,3mg/m² → 1,0mg/m² → 0,7mg/m²).
Liệu pháp kết hợp
Velcade tiêm tĩnh mạch nhanh với Melphalan và Prednisone trong 9 chu kỳ (6 tuần mỗi chu kỳ).
- Chu kỳ 1-4: 2 lần mỗi tuần (ngày 1, 4, 8, 11, 22, 25, 29, 32).
- Chu kỳ 5-9: 1 lần mỗi tuần (ngày 1, 8, 22, 29).
3.2 Cách dùng
Thuốc Velcade 1g được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch 3-5 giây qua catheter tĩnh mạch ngoại biên hoặc trung tâm, tráng bằng NaCl 0,9%.
Tiêm vào khoang dưới nhện của tủy sống sẽ gây tử vong.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Velcade 1g.
Không tiêm vào khoang dưới nhện của tủy sống vì đã ghi nhận trường hợp tử vong.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Bortero 2mg điều trị bệnh đa u tủy xương, u lympho tế bào vỏ
5 Tác dụng phụ
Rối loạn hệ thống tạo máu và bạch huyết: Giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, giảm lympho, giảm toàn bộ huyết cầu, giảm bạch cầu trung tính có sốt.
Rối loạn ở tim: Loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, rung nhĩ, hồi hộp (đánh mông ngực), xuất hiện cấp tính hoặc suy tim đợt kịch phát, phù phổi…
Rối loạn ở tai và tai trong: Giảm thính lực.
Rối loạn ở mắt: Nhìn mờ, viêm và kích thích kết mạc.
Rối loạn tiêu hoá: Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn,...
Rối loạn toàn thân và tình trạng nơi tiêm: Tình trạng suy nhược, yếu sức, mệt mỏi, ngủ lim, khó chịu, sốt, rét run, phù chân dưới, đau dây thần kinh…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Velcade 1g.
6 Tương tác
Ketoconazole, Ritonavir → Ức chế mạnh CYP3A4 → Tăng AUC của bortezomib 35% → Theo dõi chặt chẽ khi phối hợp với bortezomib.
Rifampicin → Kích thích mạnh CYP3A4 → Giảm AUC của bortezomib 45% → Không phối hợp với bortezomib, có thể làm giảm hiệu quả.
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s Wort → Kích thích mạnh CYP3A4 → Giảm hiệu quả của bortezomib → Không phối hợp với bortezomib.
Melphalan-prednisone → Không ảnh hưởng lâm sàng đến dược động học của bortezomib → AUC của bortezomib tăng 17%.
Thuốc hạ đường huyết dạng uống → Hạ đường huyết khi phối hợp với bortezomib → Giám sát chặt chẽ nồng độ Glucose và điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.
Amiodarone, kháng virus, Isoniazid, Nitrofurantoin, Statin → Có liên quan đến đau thần kinh ngoại biên → Thận trọng khi phối hợp với bortezomib.
Thuốc hạ huyết áp → Thận trọng khi phối hợp với bortezomib.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Velcade nên được chỉ định dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị kháng ung thư.
Velcade có thể gây bệnh lý thần kinh ngoại biên, đặc biệt là bệnh lý thần kinh cảm giác, và cần theo dõi cũng như điều chỉnh liều nếu cần.
Cần thận trọng khi điều trị với bệnh nhân có tiền sử ngất hoặc sử dụng thuốc có thể gây hạ huyết áp.
Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Velcade, vì có thể gặp các sự cố như suy tim xung huyết và giảm phân suất tống máu thất trái.
Sử dụng Velcade có thể gây biến cố gan hiếm gặp như suy gan cấp, tăng men gan, bilirubin và viêm gan, và các dấu hiệu này có thể trở lại bình thường khi ngừng thuốc.
Có thể xảy ra viêm phổi và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) trong quá trình điều trị bằng Velcade, do đó cần chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu có triệu chứng phổi mới xuất hiện.
Giảm tiểu cầu là tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Velcade, vì vậy cần theo dõi tiểu cầu thường xuyên và ngừng điều trị nếu tiểu cầu giảm xuống dưới 25.000/uL.
Velcade có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy và táo bón, và cần điều trị triệu chứng thích hợp để kiểm soát các tác dụng phụ này.
Bệnh nhân có khối u ác tính lớn cần được giám sát chặt chẽ để phòng ngừa hội chứng ly giải khối u, một biến chứng có thể xảy ra khi điều trị bằng Velcade.
Bệnh nhân suy gan cần giảm liều Velcade và theo dõi sát sao các tác dụng phụ cũng như độc tính.
Hội chứng não chất trắng (RPLS) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp có thể xảy ra khi dùng Velcade, và nếu có dấu hiệu của hội chứng này, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Velcade 1g nên tránh dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều ở động vật: Tiêm tĩnh mạch liều cao gấp 2-3 lần liều khuyến cáo liên quan đến tăng nhịp tim, giảm co thắt, hạ huyết áp và tử vong. Hạ huyết áp và vấn đề tim mạch có thể đáp ứng với thuốc tăng huyết áp hoặc inotropic tích cực. Nghiên cứu ở chó cho thấy có sự kéo dài nhẹ khoảng QT.
Quá liều ở bệnh nhân: Quá liều gấp đôi liều khuyến cáo gây hạ huyết áp cấp tính và giảm tiểu cầu, có thể dẫn đến tử vong.
Điều trị quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Giám sát dấu hiệu sống còn của bệnh nhân và điều trị hỗ trợ để duy trì huyết áp (truyền dịch, thuốc tăng huyết áp, hoặc thuốc inotropic) và nhiệt độ cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì nguyên vẹn, tránh ánh sáng.
Velcade không chứa chất bảo quản kháng khuẩn. Sau khi hoàn nguyên, lưu giữ ở 25°C (77°F). Dùng chế phẩm sau khi hoàn nguyên trong vòng 8 giờ.
Dung dịch hoàn nguyên có thể bảo quản trong lọ gốc hoặc ống tiêm tối đa 8 giờ ngoài ánh sáng.
Không bảo quản trên 30°C.
Giữ lọ thuốc trong hộp để tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Velcade 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Cytomib 3.5mg chứa hoạt chất Bortezomib hàm lượng 3.5 mg, do Venus Remedies Limited - Ấn Độ sản xuất.
- Thuốc Bortenat 2mg chứa hoạt chất Bortezomib với hàm lượng 2mg, do Natco Pharma Ltd. - Ấn Độ sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: L01XG01
Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư.
Bortezomib là chất ức chế đảo nghịch hoạt tính giống Chymotrypsin trên proteasome 26S, một phức hợp protein quan trọng trong quá trình phân giải protein bị gắn ubiquitin. Con đường ubiquitin-proteasome đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa nồng độ protein nội bào và duy trì cân bằng tế bào. Ức chế proteasome 26S gây tích tụ protein đích, ảnh hưởng đến các tín hiệu tế bào và có thể dẫn đến chết tế bào. Bortezomib đã chứng minh khả năng gây độc tế bào đối với nhiều loại ung thư trong thử nghiệm in vitro, đồng thời ức chế sự phát triển của khối u trong các mô hình động vật in vivo, bao gồm u đa tủy.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ bortezomib trong huyết tương đạt được tối đa sau liều đầu tiên, trung bình là 57 ng/ml ở liều 1,0 mg/m² và 112 ng/ml ở liều 1,3 mg/m².
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố trung bình của bortezomib dao động từ 1659 L đến 3294 L (tương đương 489 đến 1884 L/m²) sau liều đơn hoặc liều lặp lại của 1,0 mg/m² và 1,3 mg/m². Điều này cho thấy bortezomib phân bố rộng rãi ở các mô ngoại biên.
Tỷ lệ gắn kết của bortezomib với protein huyết tương người trung bình khoảng 83% trong khoảng nồng độ từ 100 đến 1000 ng/mL.
9.2.3 Chuyển hóa
Bortezomib được chuyển hóa chủ yếu thông qua oxy hóa bằng các enzyme cytochrome P450 3A4, 2C19, và 1A2. Chuyển hóa không đáng kể qua các enzyme CYP 2D6 và 2C9.
Chất chuyển hóa deboronate-bortezomib không có hoạt tính như chất ức chế proteasome 26S.
9.2.4 Thải trừ
Đường thải trừ của bortezomib chưa được xác định rõ ràng ở người.
Thời gian bán hủy thải trừ trung bình của bortezomib từ 40 đến 193 giờ.
10 Thuốc Velcade 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Survanta Beractant 25mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Velcade 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Velcade 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bortezomib (Velcade, PS-341) là chất ức chế proteasome đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị bệnh đa u tủy. Bortezomib ngăn chặn sự hoạt hóa của yếu tố hạt nhân κB bằng cách ngăn ngừa sự phân hủy proteasome của IκBα.[1]
- Velcade được sản xuất bởi BSP Pharmaceuticals S.p.A. và Janssen Pharmaceutica N.V, đảm bảo quy trình tiên tiến, hiện đại và đạt chuẩn chất lượng.
13 Nhược điểm
- Velcade 1g là chất chống ung thư, vì vậy cần phải thận trọng khi bảo quản, pha chế và sử dụng cho bệnh nhân, yêu cầu người thực hiện cho chuyên môn cao và quy trình theo dõi bệnh nhân kỹ càng,
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Ghobadi A, Rettig MP, Cooper ML, Holt MS, Ritchey JK, Eissenberg L, DiPersio JF, (Ngày đăng: Ngày 23 tháng 10 năm 2014), Bortezomib is a rapid mobilizer of hematopoietic stem cells in mice via modulation of the VCAM-1/VLA-4 axis, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025

