Vasitimb 10mg/20mg Tablets
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Krka, KRKA |
Công ty đăng ký | KRKAKRKA |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Simvastatin, Ezetimibe |
Xuất xứ | Slovenia |
Mã sản phẩm | nn921 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Vasitimb 10mg/20mg Tablets có chứa các thành phần sau:
- Ezetimibe …………………………… 10mg
- Simvastatin …………………………..20mg
- Các tá dược khác vừa đủ………….. 1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vasitimb 10mg/20mg
2.1 Vasitimb là thuốc gì?
Thuốc Vasitimb kết hợp hai hoạt chất chính là simvastatin và ezetimibe, có tác dụng hỗ trợ điều chỉnh mỡ máu. Sản phẩm giúp giảm mức cholesterol toàn phần, cholesterol xấu (LDL) và triglycerid trong máu. Đồng thời, Vasitimb còn giúp nâng cao hàm lượng cholesterol tốt (HDL), góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch.
==>> Xem thêm: Thuốc Ezensimva 10/20 điều trị rối loạn mỡ máu.
3 Chỉ định
Tăng cholesterol huyết nguyên phát
Tăng cholesterol huyết gia đình đồng hợp tử (HoFH)
Lưu ý: Chưa chứng minh viên kết hợp mang lại lợi ích vượt trội về tim mạch so với simvastatin đơn lẻ, và không được nghiên cứu cho các rối loạn lipid huyết typ I, III, IV, V (theo phân loại Fredrickson).
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc
4.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường:
- Người lớn: 1 viên/ngày. Liều simvastatin điều chỉnh tùy theo mức lipid máu và đáp ứng điều trị. Khởi đầu thường là 10–20 mg/ngày, có thể tăng mỗi 4 tuần nếu cần. Liều tối đa là 80 mg/ngày, tuy nhiên chỉ dùng 40 mg khi thật sự cần thiết và có sự giám sát y tế.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em ≥ 10 tuổi: Bắt đầu với liều 10 mg/ngày, tối đa 40 mg/ngày. Điều trị cần theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Trẻ em < 10 tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
4.2 Cách dùng
Vasitimb được uống 1 lần/ngày vào buổi tối, không phụ thuộc vào bữa ăn. Không được bẻ viên thuốc. Người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn ít cholesterol trước và trong suốt quá trình điều trị.
5 Chống chỉ định
Không sử dụng Vasitimb cho những trường hợp sau:
Người bị dị ứng với simvastatin, ezetimibe hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú.
Người mắc bệnh gan đang tiến triển hoặc có tình trạng tăng men gan kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
Bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4 như: thuốc kháng nấm nhóm azol, kháng sinh macrolid, thuốc ức chế protease HIV (nelfinavir), một số thuốc điều trị viêm gan C (boceprevir, telaprevir), nefazodone, Gemfibrozil, cyclosporin, Danazol và các thuốc có chứa cobicistat.
Không phối hợp với Verapamil, Diltiazem hoặc dronedarone.
Khi sử dụng đồng thời với lomitapide, không được dùng simvastatin vượt quá liều 40 mg/ngày.
6 Tác dụng phụ
Một số phản ứng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng thuốc gồm có:
- Phát ban trên da
- Khó thở hoặc thở khò khè
- Sưng ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
- Đau nhức cơ bắp
- Sốt
- Mệt mỏi bất thường
- Sưng đỏ hoặc viêm tại một số vị trí
- Cảm giác đau tức ngực
- Ho khan kéo dài
- Buồn nôn
- Cảm thấy khó thở,....
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.
7 Tương tác
7.1 Ảnh hưởng của các thuốc khác lên Vasitimb
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Niacin | Làm tăng nhẹ hấp thu simvastatin, ezetimibe và các chất liên quan |
Thuốc kháng acid | Giảm hấp thu ezetimibe, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả |
Cholestyramin | Giảm hấp thu ezetimibe |
Cyclosporin | Làm tăng nồng độ ezetimibe và cyclosporin trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận |
Fenofibrat, gemfibrozil | Tăng nồng độ ezetimibe; chống chỉ định với gemfibrozil |
Chất ức chế mạnh CYP3A4 | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân; chống chỉ định phối hợp |
Chất ức chế CYP3A4 trung bình/yếu | Có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân |
Nước ép Bưởi (>1 lít/ngày) | Làm tăng nồng độ simvastatin |
Thuốc điều trị HIV, HCV | Tăng nguy cơ tổn thương cơ nghiêm trọng |
Amiodaron, Amlodipin, ranolazin | Không nên dùng simvastatin quá 20 mg/ngày |
Acid fusidic | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân; không dùng chung, cần ngưng statin tạm thời nếu cần sử dụng |
Lomitapid | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân; không dùng liều simvastatin/ezetimibe > 40/10 mg |
Chất ức chế OATP1B1, colchicin | Làm tăng nguy cơ tổn thương cơ |
Rifampicin | Làm giảm hiệu quả simvastatin |
Niacin liều cao (≥ 1 g/ngày) | Tăng nguy cơ tiêu cơ vân |
Nhựa gắn acid mật | Làm giảm hấp thu statin; nên uống cách xa thời gian nhau |
7.2 Ảnh hưởng của Vasitimb lên các thuốc khác
Thuốc dùng cùng | Tương tác |
Thuốc chống đông (warfarin, coumarin...) | Có thể làm thay đổi INR; cần theo dõi khi dùng chung |
Các thuốc chuyển hóa qua CYP450 | Không ảnh hưởng đáng kể (ezetimibe không cảm ứng enzym, simvastatin không ức chế CYP3A4) |
Trên đây có thể chưa liệt kê đầy đủ tất cả các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng Vasitimb kết hợp với các thuốc khác. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thêm bất kỳ thuốc nào để nhận được tư vấn và điều chỉnh liều hợp lý.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Trước và trong khi dùng statin, cần kết hợp chế độ ăn hợp lý, giảm cân, tập luyện và kiểm soát bệnh nền gây tăng mỡ máu.
Nguy cơ tiêu cơ vân: Có thể gặp khi dùng statin, nhất là khi phối hợp với ezetimibe hoặc thuốc gây tương tác.
Rối loạn vận chuyển thuốc: Người mang gen SLCO1B1 hoặc dùng thuốc ức chế OATP (như cyclosporin) có nguy cơ cao mắc bệnh cơ do tăng nồng độ simvastatin trong máu.
Theo dõi CK: Nên xét nghiệm CK trước điều trị nếu có các yếu tố nguy cơ (suy thận, nữ giới, tiền sử bệnh cơ…). Nếu CK > 5 lần bình thường, không nên bắt đầu statin. Trong quá trình điều trị, nếu có triệu chứng bất thường về cơ, phải kiểm tra CK ngay.
Chức năng gan: Cần kiểm tra men gan trước khi điều trị. Ngưng hoặc giảm liều nếu transaminase tăng > 3 lần bình thường. Thận trọng ở người nghiện rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
Suy gan: Không dùng ezetimibe cho người suy gan mức độ vừa đến nặng do chưa rõ mức độ ảnh hưởng.
Tăng đường huyết: Statin có thể làm tăng đường huyết và HbA1c. Cần theo dõi ở người có nguy cơ và điều trị phù hợp nếu tăng.
Trẻ em: Chỉ sử dụng cho trẻ từ 10–17 tuổi có rối loạn lipid máu di truyền. Chưa đủ dữ liệu về hiệu quả lâu dài hoặc ảnh hưởng đến phát triển nếu dùng >33 tuần. Không khuyến cáo dùng cho trẻ <10 tuổi hoặc bé gái chưa dậy thì.
Thuốc chống đông: Khi dùng chung với warfarin hoặc các thuốc chống đông coumarin, cần theo dõi chỉ số INR kỹ lưỡng.
Bệnh phổi kẽ: Statin có thể gây viêm phổi kẽ nếu dùng lâu dài. Nếu nghi ngờ có triệu chứng hô hấp bất thường, nên ngừng thuốc.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
8.2.1 Phụ nữ mang thai
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, dự định có thai hoặc nghi ngờ mang thai. Chỉ nên dùng statin khi cholesterol máu rất cao và không đáp ứng thuốc khác.
8.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Chống chỉ định dùng Vasitimb cho phụ nữ đang cho con bú do chưa rõ ezetimibe có bài tiết qua sữa mẹ hay không, dù đã thấy xuất hiện trong sữa động vật.
8.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, nên cần thận trọng khi lái xe hoặc làm việc với máy móc nếu còn triệu chứng.
8.4 Bảo quản
Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Không để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Để xa trẻ em.
9 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Vasitimb 10mg/20mg không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Simze 10mg/10mg là thuốc phối hợp giữa Ezetimibe và Simvastatin, được chỉ định trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát. Thuốc giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglyceride, apolipoprotein B, lipoprotein non-HDL-C, đồng thời hỗ trợ tăng HDL-C và kiểm soát rối loạn lipid máu, kể cả các trường hợp có yếu tố di truyền.
- Ezensimva 10/10 là thuốc điều trị tăng lipid máu và tăng cholesterol máu nguyên phát. Thuốc giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, apoB, triglycerid, non-HDL-C và đồng thời làm tăng HDL-C ở bệnh nhân rối loạn lipid máu nguyên phát hoặc hỗn hợp.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Cholesterol trong huyết tương có hai nguồn chính: ngoại sinh (hấp thu từ đường ruột) và nội sinh (do cơ thể tự sản xuất). Vasitimb là một loại thuốc kết hợp giữa simvastatin và ezetimibe, có khả năng giảm mức cholesterol huyết tương thông qua việc ức chế cả quá trình hấp thu và tổng hợp cholesterol.
10.2 Dược động học
10.2.1 Simvastatin
10.2.1.1 Hấp thu
Nồng độ đỉnh của chất ức chế đạt trong 1,3 đến 2,4 giờ sau khi dùng thuốc. Liều điều trị khuyến cáo là 10-40 mg/ngày, và AUC không thay đổi đáng kể khi liều tăng đến 120 mg. Sử dụng simvastatin trước bữa ăn không ảnh hưởng đến hồ sơ huyết tương của chất ức chế so với khi nhịn ăn. [1]
10.2.1.2 Phân bố
Nghiên cứu trên chuột cho thấy simvastatin gắn nhãn phóng xạ có thể vượt qua hàng rào máu não. Cả simvastatin và chất chuyển hóa β-hydroxyacid của nó đều gắn kết mạnh (khoảng 95%) với protein huyết tương ở người.
10.2.1.3 Chuyển hoá
Simvastatin được sử dụng dưới dạng lactone không hoạt động, sau đó được chuyển hóa thành dạng β-hydroxyacid qua quá trình thủy phân và chuyển hóa hóa học tự phát nhờ các carboxyesterase không đặc hiệu trong ruột, gan và huyết tương. Quá trình chuyển hóa oxy hóa chủ yếu diễn ra trong gan nhờ các enzyme CYP3A4 và CYP3A5, cùng với một phần nhỏ thông qua CYP2C8 và CYP2C9.
10.2.1.4 Thải trừ
Sau khi uống một liều simvastatin đánh dấu bằng 14C, khoảng 13% liều được bài tiết qua nước tiểu và 60% qua phân. Thời gian bán thải của thuốc là 4,85 giờ.
10.2.2 Ezetimibe
10.2.2.1 Hấp thu
Khi sử dụng một liều duy nhất 10 mg ezetimibe ở người lớn nhịn ăn, nồng độ đỉnh trong huyết tương (C max) đạt từ 3,4-5,5 ng/mL trong vòng 4-12 giờ (T max). C max của chất chuyển hóa hoạt tính chính, ezetimibe-glucuronide, là từ 45-71 ng/mL và T max của nó là 1-2 giờ. Việc tiêu thụ thức ăn chỉ tác động nhẹ đến sự hấp thu ezetimibe, tuy nhiên C max tăng 38% khi dùng cùng với bữa ăn nhiều chất béo. [2]
10.2.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố của ezetimibe là 107,5L. Ezetimibe và ezetimibe-glucuronide gắn kết hơn 90% với protein huyết tương của con người, với mức độ liên kết protein trong ống nghiệm từ 99,5% đến 99,8% đối với ezetimibe và từ 87,8% đến 92,0% đối với ezetimibe-glucuronide.
10.2.2.3 Chuyển hoá
Ezetimibe ở người được chuyển hóa nhanh chóng thành ezetimibe-glucuronide, một chất chuyển hóa phenolic chính, thông qua phản ứng glucuronid hóa pha II trong ruột non và gan. Các enzyme UGT1A1, 1A3 và 2B15 ở gan và ruột chịu trách nhiệm cho quá trình này.
10.2.2.4 Thải trừ
Khoảng 78% lượng ezetimibe được đánh dấu phóng xạ được bài tiết qua phân và 11% qua nước tiểu sau khi dùng đường uống. Tỷ lệ cao thuốc gốc không biến đổi trong phân cho thấy ezetimibe-glucuronide tiết qua mật có khả năng hấp thu lại hoặc bị thủy phân thấp. Thời gian bán thải của cả ezetimibe và chất chuyển hóa chính của nó, ezetimibe-glucuronide, đều vào khoảng 22 giờ.
==>> Tham khảo thêm: Thuốc Zytovyrin S- Hỗ trợ chống đột quỵ và giảm mỡ máu.
11 Thuốc Vasitimb 10mg/20mg Tablets giá bao nhiêu?
Hiện nay, Vasitimb 10mg/20mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
12 Vasitimb 10mg/20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc A để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Vasitimb kết hợp hai hoạt chất chính simvastatin và ezetimibe, mang lại hiệu quả giảm cholesterol và triglyceride trong máu rõ rệt, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Thuốc dễ sử dụng với liều lượng chỉ 1 viên/ngày vào buổi tối, không cần phụ thuộc vào bữa ăn, giúp người dùng thuận tiện trong việc duy trì thói quen điều trị mà không cảm thấy bất tiện.
14 Nhược điểm
- Một số người dùng có thể gặp phải tác dụng phụ như đau cơ, mệt mỏi, hoặc buồn nôn, điều này cần phải theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia DrugBank Online, Simvastatin, DrugBank Online. Truy cập ngày 17 tháng 04 năm 2025.
- ^ Chuyên gia DrugBank Online, Ezetimibe, DrugBank Online. Pubmed, Truy cập ngày 17 tháng 04 năm 2025.