Vanconex 500mg/Vial
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Hetero Drugs Limited, M/S. ASPIRO PHARMA LIMITED |
Công ty đăng ký | Hetero Drugs Limited |
Số đăng ký | 890115188723 |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp x 1 lọ thủy tinh 20R loại I USP, hình ống, trong suốt, dung tích 20 mL, cổ 20 mm, nút cao su bromobutyl màu xám 20 mm dập chữ “Unistar RFU” và nắp lật niêm phong 20 mm màu xanh da trời |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vancomycin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thuy949 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Vanconex 500mg/Vial bao gồm các thành phần sau:
- Hoạt chất: Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg
- Các loại tá dược khác.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vanconex 500mg/Vial
Thuốc Vanconex Lyophilized Powder for injection 500mg/Vial được sử dụng cho tất cả các nhóm tuổi để điều trị những nhiễm khuẩn sau đây:
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP).
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP), bao gồm cả viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP).
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
Ngoài ra, thuốc này còn được chỉ định cho mọi nhóm tuổi nhằm dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn trong quá trình thực hiện các phẫu thuật lớn. Để đảm bảo sử dụng kháng sinh hiệu quả, cần tham khảo các hướng dẫn chính thức.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Vanconex 500mg/Vial
3.1 Liều dùng
Người lớn (trên 12 tuổi):
- Liều khởi đầu: 15-20 mg/kg mỗi 8-12 giờ (không vượt quá 2 g mỗi liều).
- Ở bệnh nhân nặng: có thể dùng liều nạp 25-30 mg/kg để đạt nồng độ mục tiêu nhanh chóng.
Trẻ em (dưới 12 tuổi và trẻ sơ sinh):
- Liều khuyến cáo: 10-15 mg/kg mỗi 6 giờ.
- Đối với trẻ sơ sinh đủ tháng và thiếu tháng, liều nên được điều chỉnh theo độ tuổi sau kỳ kinh nguyệt.
- Dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn:
- Liều khởi đầu: 15 mg/kg trước khi gây mê, có thể cần liều thứ hai tùy thuộc vào thời gian phẫu thuật.
Thời gian điều trị:
- Nhiễm khuẩn da: 7-14 ngày.
- Nhiễm khuẩn xương: 4-6 tuần.
- Viêm phổi: 7-14 ngày.
- Viêm nội tâm mạc: 4-6 tuần, điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi và suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Ở bệnh nhân suy thận nặng, kéo dài khoảng cách liều thay vì giảm liều hàng ngày.
- Trẻ em và trẻ sơ sinh: Liều dựa trên tốc độ lọc cầu thận, có thể cần tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Phụ nữ có thai: Có thể cần tăng liều để đạt nồng độ điều trị.
Theo dõi nồng độ thuốc:
- Theo dõi nồng độ Vancomycin trong huyết thanh vào ngày thứ hai điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo ngắt quãng.
- Nồng độ đáy Vancomycin thường từ 10-20 mg/l, tối ưu ở mức 15-20 mg/l cho các mầm bệnh nhạy cảm.
3.2 Cách dùng
Đường tĩnh mạch: Truyền chậm ít nhất 1 giờ, không quá 10 mg/phút.
Pha loãng với dung môi thích hợp (ít nhất 100 ml cho 500 mg hoặc 200 ml cho 1000 mg).
Có thể xem xét truyền liên tục ở bệnh nhân có độ thanh thải không ổn định.
Lưu ý không tự ý mua thuốc Vanconex 500mg/Vial về tự sử dụng tại nhà, việc sử dụng thuốc phải được thực hiện bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc kháng sinh Vammybivid's 500mg
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không tiêm bắp do nguy cơ hoại tử tại vị trí tiêm.
5 Tác dụng phụ
Máu và hệ bạch huyết: Hiếm gặp: Giảm bạch cầu hồi phục, mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, và giảm ba dòng tế bào máu.
Hệ miễn dịch: Hiếm gặp: Phản ứng mẫn cảm, phản ứng phản vệ.
Tai và ống tai
Tim: Rất hiếm gặp: Ngừng tim.
Mạch
- Thường gặp: Hạ huyết áp.
- Hiếm gặp: Viêm mạch.
Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Thường gặp: khó thở, thở rít.
Hệ tiêu hóa
- Hiếm gặp: Buồn nôn.
- Rất hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc.
- Chưa rõ: Nôn, tiêu chảy.
Da và mô dưới da
- Thường gặp: Đỏ phần thân trên (hội chứng người đỏ), phát ban, viêm niêm mạc, ngứa, và nổi mề đay.
- Hiếm gặp: Viêm da tróc vảy, hội chứng Steven-Johnson, hội chứng Lyell’s, viêm da bọng nước IgA.
- Chưa rõ: hội chứng dress, hội chứng AGEP.
Thận tiết niệu
- Thường gặp: Suy giảm chức năng thận, chủ yếu với tăng creatinin và ure huyết tương.
- Hiếm gặp: Viêm thận kẽ, suy thận cấp.
- Chưa rõ: Hoại tử ống thận cấp tính.
Rối loạn chung và tại vị trí dùng thuốc
- Thường gặp: Viêm thành mạch, đỏ mặt và thân trên.
- Hiếm gặp: Sốt do thuốc, run rẩy, và đau, co thắt cơ ngực cùng cơ lưng.
6 Tương tác
Thuốc có độc tính trên thận hoặc tai: Khi sử dụng Vancomycin cùng với các thuốc như gentamycin hoặc amphotericin B, nguy cơ tăng độc tính có thể xảy ra. Cần phải theo dõi bệnh nhân cẩn thận và không nên vượt quá liều tối đa 500 mg Vancomycin mỗi 8 giờ.
Thuốc gây mê: Khi kết hợp Vancomycin với thuốc gây mê, có thể xảy ra hiện tượng ban đỏ và phản ứng dị ứng. Để giảm thiểu rủi ro, nên tiêm Vancomycin ít nhất 60 phút trước khi tiến hành gây mê.
Thuốc giãn cơ: Vancomycin có thể làm tăng và kéo dài tác dụng của thuốc giãn cơ như succinylcholin nếu được sử dụng cùng lúc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu phản ứng nghiêm trọng. Theo dõi định kỳ công thức máu và chức năng gan, thận.
Tương tác với teicoplanin: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng vì nguy cơ quá mẫn chéo.
Phổ kháng khuẩn hạn chế: Vancomycin không thích hợp cho một số nhiễm khuẩn nếu không có chứng cứ nhạy cảm.
Độc tính tai: Nguy cơ độc tính tai tạm thời hoặc vĩnh viễn, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử điếc. Theo dõi nồng độ thuốc và chức năng thính giác định kỳ.
Tiêm truyền: Pha loãng thuốc và truyền chậm để tránh hạ huyết áp và phản ứng do tiêm truyền nhanh.
Phản ứng da: Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện triệu chứng hội chứng Stevens-Johnson.
Độc tính thận: Thận trọng ở bệnh nhân suy thận và theo dõi nồng độ Vancomycin trong máu.
Trẻ em: Cẩn thận khi dùng cho trẻ dưới 12 tuổi; không khuyến cáo dùng liều cao hơn 60 mg/kg/ngày.
Người cao tuổi: Điều chỉnh liều cần thiết do giảm mức lọc cầu thận.
Viêm đại tràng giả mạc: Theo dõi tiêu chảy kéo dài và không sử dụng thuốc cầm tiêu chảy.
Bội nhiễm: Theo dõi sự phát triển của vi sinh vật không nhạy cảm trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và mẹ đang cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Vancomycin trong thai kỳ. Mặc dù không gây ảnh hưởng trên động vật, thuốc có thể qua nhau thai và tiềm ẩn nguy cơ độc tính cho trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và đã đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Vancomycin được bài tiết vào sữa mẹ và không nên sử dụng trong thời gian cho con bú trừ khi các kháng sinh khác không hiệu quả. Cần thận trọng vì có thể gây phản ứng bất lợi cho trẻ sơ sinh.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Đã có báo cáo về độc tính liên quan đến quá liều. Ví dụ, một trẻ 2 tuổi đã sử dụng 500 mg Vancomycin qua đường tĩnh mạch, dẫn đến tình trạng độc tính nghiêm trọng và tử vong. Một trường hợp khác là một người lớn sử dụng tổng cộng 56 g trong 10 ngày, gây ra suy thận. Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người bị suy thận nặng, nồng độ thuốc trong huyết thanh có thể tăng lên và dẫn đến độc tính thận.
Xử trí: Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Vancomycin. Việc điều trị cần tập trung vào các triệu chứng và duy trì chức năng thận. Vancomycin không bị loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc. Tuy nhiên, lọc máu hoặc thẩm phân bằng Nhựa polysulfon có thể được áp dụng để giảm nồng độ thuốc trong huyết thanh.
7.5 Bảo quản
Thuốc cần bảo quản nơi khô thoáng. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30⁰C, tránh ánh sáng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Vancomycin 500 A.T: cách dùng, liều dùng, giá bán
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Vancomycin là một kháng sinh glycopeptid có tác dụng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với D-alanyl-D-alanin, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn dần dần. Thuốc phụ thuộc vào nồng độ, với tỷ lệ AUC/MIC mục tiêu là 400 để đạt hiệu quả điều trị. Đề kháng thường gặp ở enterococci và một số chủng Staphylococcus aureus, nhưng không có kháng chéo với các nhóm kháng sinh khác. Vancomycin có tác dụng trên vi khuẩn gram dương như Staphylococcus và Streptococcus, trong khi vi khuẩn gram âm thường kháng thuốc. Tình trạng đề kháng có thể thay đổi theo địa lý và thời gian, cần chú ý khi điều trị nhiễm khuẩn nặng.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Vancomycin được truyền tĩnh mạch, và sau khi truyền liều 1g (15 mg/kg) trong 60 phút, nồng độ huyết tương đạt khoảng 50-60 mg/L ngay sau truyền. Nồng độ này giảm xuống còn 20-25 mg/L sau 2 giờ và khoảng 5-10 mg/L sau 11 giờ. Nồng độ huyết tương sau khi dùng nhiều liều tương tự như khi sử dụng liều đơn.
Phân bố: Thể tích phân bố của Vancomycin khoảng 60 L/1,73 m². Thuốc liên kết với protein huyết tương từ 30-55% ở nồng độ từ 10 mg/L đến 100 mg/L. Vancomycin dễ dàng qua hàng rào nhau thai nhưng khó khăn trong việc qua hàng rào máu não khi không có viêm màng não.
Chuyển hóa: Vancomycin ít bị chuyển hóa. Sau khi truyền tĩnh mạch, thuốc được thải trừ chủ yếu dưới dạng hoạt chất (75-90% trong vòng 24 giờ) thông qua quá trình lọc cầu thận.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Vancomycin là khoảng 4-6 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường, trong khi ở trẻ em, thời gian này khoảng 2,2-3 giờ. Độ thanh thải huyết tương vào khoảng 0,058 L/kg/giờ và độ thanh thải thận khoảng 0,048 L/kg/giờ. Khoảng 80% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong 24 giờ đầu. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài đến 7,5 ngày. Dược động học của Vancomycin không thay đổi ở bệnh nhân suy gan, nhưng có thể cần điều chỉnh liều ở phụ nữ mang thai và bệnh nhân thừa cân do thay đổi trong phân bố và thanh thải. Ở trẻ sơ sinh, thể tích phân bố và độ thanh thải thấp hơn so với người lớn.
9 Một số thuốc thay thế
Nếu thuốc này hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo sang một số thuốc sau tại nhà thuốc, tuy nhiên việc thay thế thuốc phải có chỉ định của bác sĩ:
- Vancomycin 500mg Vinphaco là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc(Vinphaco). Sản phẩm có dạng bột đông khô, đóng gói hộp 10 lọ, với hoạt chất chính là Vancomycin. Thuốc được đăng ký với số Vd - 24905-16 và có xuất xứ từ Việt Nam.
- Vancomycin 500mg Bidiphar là thuốc kê đơn do Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định sản xuất. Sản phẩm có dạng bột đông khô pha tiêm, được đóng gói trong hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, với hoạt chất chính là Vancomycin. Thuốc đã được đăng ký với số VD-31300-18.
10 Thuốc Vanconex 500mg/vial giá bao nhiêu tiền?
Thuốc Vanconex 500mg/vial chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Vanconex 500mg/vial mua ở đâu?
Thuốc Vanconex 500mg/vial bán ở đâu? Bạn có thể mua Thuốc Vanconex 500mg/vial trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc chứa thành phần chính là Vancomycin - đây là thuốc kháng sinh mạnh, đặc biệt hiệu quả đối với các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Điều này làm cho thuốc trở thành lựa chọn quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.
- Vancomycin ít gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng hơn so với một số kháng sinh khác. Mặc dù có thể gây độc tính, nhưng nếu được theo dõi và quản lý đúng cách, thuốc có thể được sử dụng an toàn.
13 Nhược điểm
- Ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, thời gian bán thải của Vancomycin có thể kéo dài, dẫn đến tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh liều phù hợp.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Eric Mühlberg và cộng sự (Đăng tháng 1 năm 2020), Renaissance of vancomycin: approaches for breaking antibiotic resistance in multidrug-resistant bacteria, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2024