Valsartan OD MDS 80mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | 893110375525 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ (Alu/Alu) x 10 viên |
Hoạt chất | Menthol, Valsartan, Citric Acid |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sucralose (Splenda), Crospovidon , Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq449 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Valsartan 80 mg
Tá dược: Low-substituted hydroxypropyl cellulose, cellulose vi tinh thể 101, lactose monohydrat, crospovidon, PVP K30, Sucralose, acid citric, Menthol, silicon dioxid keo, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Valsartan OD MDS 80mg
2.1 Tác dụng:
Valsartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (AT₁) có tác dụng giãn mạch, giúp giảm sức cản ngoại vi, hạ huyết áp mà không ảnh hưởng đến nhịp tim. Thuốc không ức chế enzym chuyển angiotensin nên không làm tăng bradykinin, từ đó hạn chế ho khan – một tác dụng phụ thường gặp ở nhóm ức chế ACE.
2.2 Chỉ định:
Điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tyoval 160mg điều trị tăng huyết áp ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Valsartan OD MDS 80mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 40–80 mg/lần/ngày. Có thể tăng dần liều đến 160 mg/ngày tùy đáp ứng.
Trẻ em ≥6 tuổi, cân nặng ≥35 kg: 40 mg/lần/ngày, điều chỉnh theo cân nặng hoặc triệu chứng. Liều tối đa không vượt quá 80 mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều nếu Độ thanh thải creatinin >10 ml/phút.
Bệnh nhân suy gan nhẹ – trung bình không tắc mật: Không vượt quá 80 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Có thể để viên phân tán trong miệng trước khi nuốt hoặc uống nguyên viên với nước.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nên uống ngay sau khi bóc viên khỏi vỉ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với valsartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Suy gan nặng, xơ gan mật, tắc mật.
Ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
Dùng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73 m²).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Valazyd 160 điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn được ghi nhận ở tần suất tương đương giả dược.
Một số phản ứng được báo cáo:
- Hệ máu và bạch huyết: Giảm hemoglobin, giảm hematocrit, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
- Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, bệnh huyết thanh.
- Chuyển hóa: Tăng Kali máu, hạ natri máu.
- Tai – ốc tai: chóng mặt.
- Hô hấp: Ho.
- Tiêu hóa: Đau bụng.
- Gan – mật: Tăng bilirubin, bất thường chức năng gan.
- Da: Phù mạch, phát ban, ngứa, viêm da bóng nước.
- Thận – tiết niệu: Giảm chức năng thận, tăng creatinin, suy thận.
- Toàn thân: Mệt mỏi.
- Trẻ em: Có thể gặp rối loạn tiêu hóa nhẹ (nôn, buồn nôn) hoặc tăng kali máu ở trẻ bị bệnh thận mạn.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện phản ứng bất thường khi dùng thuốc.
6 Tương tác
Lithium: Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithium trong huyết thanh → cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, muối chứa kali: Nguy cơ tăng kali máu.
NSAID (bao gồm COX-2, Aspirin liều cao): Làm giảm tác dụng hạ áp, tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc ức chế vận chuyển gan (rifampicin, Ciclosporin) hoặc vận chuyển ra ngoài gan (Ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ valsartan → cần thận trọng.
Các thuốc khác (cimetidin, warfarin, furosemid, Digoxin, Atenolol, Amlodipin, HCTZ, glibenclamid): Không ghi nhận tương tác lâm sàng đáng kể.
Trẻ em: Khi có bệnh thận nên theo dõi chức năng thận và kali huyết thanh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi nồng độ kali khi phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc thuốc bổ sung kali.
Thận trọng ở bệnh nhân có hẹp động mạch thận, hẹp van động mạch chủ/hai lá, hoặc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Cẩn trọng với người mất natri, mất dịch, suy gan, suy thận nặng, sau ghép thận.
Không khuyến cáo dùng phối hợp với ACEI hoặc aliskiren (nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu).
Ngừng thuốc nếu xuất hiện phù mạch.
Cần giám sát chức năng thận, điện giải khi dùng kéo dài, đặc biệt ở người suy tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ do nguy cơ gây độc cho thai (thiếu ối, suy thận, chậm cốt hóa hộp sọ).
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo dùng do chưa có dữ liệu an toàn; nên chuyển sang thuốc khác phù hợp.
Khả năng sinh sản: Không ghi nhận ảnh hưởng bất lợi trên động vật thử nghiệm.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, có thể gây choáng, trụy tuần hoàn hoặc sốc.
Xử trí:
Nằm đầu thấp, bù dịch, theo dõi huyết áp và điện giải.
Valsartan không loại bỏ được bằng thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Valsartan OD MDS 80mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm VaseBos Plus của Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam chứa các hoạt chất Valsartan và Hydrochlorothiazide, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn. Thuốc giúp kiểm soát huyết áp ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và suy tim khi điều trị lâu dài, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với đơn trị liệu.
Sản phẩm Euvantal 40 do Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 sản xuất, với thành phần Valsartan, được dùng trong điều trị tăng huyết áp nhằm giúp hạ và duy trì huyết áp ở mức ổn định, qua đó phòng ngừa tổn thương cơ quan đích như tim, thận và mạch máu. Thuốc còn hỗ trợ giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và cải thiện tiên lượng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Valsartan thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (AT₁).
Thuốc ức chế chọn lọc tác dụng của angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh – tại thụ thể AT₁, giúp giãn mạch và hạ huyết áp.
Valsartan không ức chế enzym chuyển angiotensin và không làm tăng bradykinin, nên ít gây ho. Nồng độ angiotensin II tăng lên có thể kích thích thụ thể AT₂, tạo tác dụng cân bằng sinh lý.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong 2–4 giờ, Sinh khả dụng khoảng 23%. Thức ăn làm giảm AUC ~40% và Cmax ~50%, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 17 lít; gắn protein huyết tương 94–97%, chủ yếu với Albumin.
Chuyển hóa: Khoảng 20% liều được chuyển hóa; chất chuyển hóa hydroxyl không có hoạt tính.
Thải trừ: 83% thải qua phân, 13% qua nước tiểu, chủ yếu dạng không đổi. Thời gian bán thải 6 giờ.
Người cao tuổi: Nồng độ có thể cao hơn nhẹ nhưng không có ý nghĩa lâm sàng.
Suy thận: Không cần chỉnh liều nếu ClCr >10 ml/phút; thuốc không bị loại bỏ khi lọc máu.
Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ – trung bình, AUC tăng gấp đôi; không có dữ liệu ở suy gan nặng.
Trẻ em: Dược động học tương tự người lớn với liều tương đương.
10 Thuốc Valsartan OD MDS 80mg giá bao nhiêu?
Thuốc Valsartan OD MDS 80mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Valsartan OD MDS 80mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Valsartan OD MDS 80mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ huyết áp ổn định, kéo dài, ít gây ho do không ảnh hưởng đến bradykinin.
- Có thể dùng cho nhiều đối tượng: người lớn, người cao tuổi, trẻ ≥6 tuổi.
- Dạng viên phân tán trong miệng, dễ sử dụng, thuận tiện cho người khó nuốt.
- Dược động học ổn định, không cần chỉnh liều ở người suy thận nhẹ – trung bình.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho bệnh nhân suy gan nặng, tắc mật hoặc phụ nữ mang thai ba tháng giữa và cuối thai kỳ.
- Có thể gây tăng kali máu hoặc suy thận khi phối hợp với thuốc ức chế ACE, NSAID hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali.
Tổng 13 hình ảnh












