Vacxin Verorab
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Sanofi, Sanofi Winthrop Industrie |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam |
| Số đăng ký | 300310305824 |
| Dạng bào chế | Vắc xin bột đông khô và dung môi hoàn nguyên |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml dung môi |
| Hoạt chất | Vắc xin dại |
| Xuất xứ | Pháp |
| Mã sản phẩm | 1683 |
| Chuyên mục | Vacxin |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi liều Vacxin Verorab gồm:
- Virus dại bất hoạt (chủng Wistar Rabies PM/WI 38 1503-3M)…………. ≥ 2,5 IU
- Tá dược…………………………………………………………………….…vừa đủ
Dạng bào chế: Vacxin bột đông khô và dung môi hoàn nguyên.
2 Tác dụng - Chỉ định của Vacxin Verorab
Vacxin Verorab được sử dụng để phòng bệnh dại cho cả trẻ em và người lớn, áp dụng trước hoặc sau phơi nhiễm, gồm tiêm cơ bản và tiêm nhắc.
- Phòng ngừa trước phơi nhiễm: Được khuyến cáo cho các nhóm có nguy cơ cao như nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với virus dại, bác sĩ thú y, người chăm sóc hoặc thường xuyên tiếp xúc với động vật có khả năng mang bệnh. Trẻ em và người lớn sống hoặc du lịch đến khu vực có dịch động vật cũng nên tiêm. Các đối tượng nguy cơ được khuyến nghị kiểm tra nồng độ kháng thể định kỳ và tiêm nhắc tùy mức độ phơi nhiễm.
- Phòng ngừa sau phơi nhiễm: Khi có nghi ngờ hoặc xác định bị phơi nhiễm, cần tiêm vắc-xin càng sớm càng tốt, thường thực hiện tại cơ sở chuyên khoa. Phác đồ gồm xử lý vết thương, phối hợp huyết thanh kháng dại (RIGs) và vắc-xin, tùy mức độ tổn thương và tình trạng con vật. [1]

Vắc xin Verorab của nước nào? Đây là Vắc xin do Sanofi Winthrop Industrie Pháp sản xuất.
==>> Xem thêm: Vaccine Rabipur dự phòng bệnh dại ở người có nguy cơ hoặc sau khi phơi nhiễm
3 Liều dùng - Cách dùng Vacxin Verorab
3.1 Liều dùng
Vacxin Verorab tiêm mấy mũi?
Tùy đường tiêm và mục đích (trước hoặc sau phơi nhiễm), áp dụng phác đồ phù hợp.
Tiêm bắp – phòng trước phơi nhiễm:
- Lịch cơ bản: 3 mũi 0,5 ml vào Ngày 0 – 7 – 28 (hoặc 21).
- Nhắc lại: sau 1 năm, sau đó mỗi 5 năm.
Tiêm bắp – phòng sau phơi nhiễm:
- Xử lý vết thương trước, có thể phối hợp huyết thanh kháng dại tùy mức độ.
- Người đã tiêm đủ: tiêm nhắc 2 liều (Ngày 0, 3).
- Người tiêm không đầy đủ hoặc đã > 5 năm: tiêm 5 liều (0–3–7–14–28).
- Người chưa từng tiêm: phác đồ 5 liều tương tự.
Tiêm trong da – phòng trước phơi nhiễm:
Lịch cơ bản: 0,1 ml vào Ngày 0 – 7 – 21/28.
- Nhắc lại sau 1 năm rồi mỗi 5 năm.
- Người dùng thuốc sốt rét hoặc suy giảm miễn dịch nên tiêm bắp.
Tiêm trong da – phòng sau phơi nhiễm:
- Người chưa tiêm: phác đồ 2-2-2-0-1-1 hoặc 2-2-2-0-2 theo WHO.
- Người đã tiêm đủ: 1 liều 0,1 ml vào Ngày 0 và 3 (không dùng cho người suy giảm miễn dịch).
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: cơ delta ở người lớn; mặt trước – bên đùi ở trẻ < 2 tuổi.
Tiêm trong da: vùng cánh tay hoặc cẳng tay.
Không tiêm dưới da hoặc tiêm vào mạch máu.
Vắc-xin đông khô cần được hòa tan bằng dung môi đi kèm để tạo thành Dung dịch tiêm trong suốt. Sau khi hoàn nguyên, phải sử dụng trong vòng 8 giờ và bảo quản ở 2–8°C. Không dùng phần thuốc dư sau thời hạn này.
4 Chống chỉ định
Trước phơi nhiễm:
- Hoãn tiêm nếu đang sốt hoặc mắc bệnh cấp tính cho đến khi hồi phục.
- Không tiêm nếu dị ứng với hoạt chất, bất kỳ tá dược nào, hoặc với Polymyxin B, streptomycin, Neomycin.
Sau phơi nhiễm:
- Không có chống chỉ định tuyệt đối do bệnh Dại nguy hiểm, phải tiêm ngay.
Đường tiêm trong da (ID) – trước và sau phơi nhiễm:
- Không dùng cho người suy giảm miễn dịch, đang điều trị corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch khác, hoặc chloroquine.
- Trẻ em hoặc người bị vết cắn nặng ở đầu, cổ, hoặc đến khám trễ, không nên dùng đường tiêm trong da.
==>> Xem thêm: Vaccine Adacel phòng uốn ván, bạch hầu, ho gà cho 4–64 tuổi, gồm phụ nữ mang thai
5 Tác dụng phụ
Phản ứng tại chỗ: đau, sưng, quầng đỏ, cứng tại vị trí tiêm.
Phản ứng toàn thân: sốt nhẹ, run, ngất, mệt, đau đầu, chóng mặt, đau cơ, đau khớp, rối loạn tiêu hóa.
Hiếm gặp: sốc phản vệ, mày đay, ban da.
Trẻ sinh non (<28 tuần) có thể tạm thời ngưng thở 2–3 ngày sau tiêm.
Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ khác chưa được nêu.
6 Tương tác
Corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm hiệu quả tiêm vắc-xin.
Không tiêm vắc-xin và huyết thanh kháng Dại cùng một vị trí; nên tiêm ở phía đối diện.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tiêm dưới da (SC) hoặc vào lòng mạch máu; đảm bảo kim tiêm không đâm vào mạch trước khi tiêm.
Vết thương nặng (độ III) cần tiêm huyết thanh kháng Dại cùng liều VERORAB đầu tiên; liều HRIG 20 IU/kg hoặc ERIG 40 IU/kg, tránh vượt quá liều khuyến cáo. Tiêm vắc-xin và huyết thanh ở hai bên đối diện.
Tiêm trong da (ID) chỉ thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo; kỹ thuật đúng tạo “nốt phồng da cam”. Nếu tiêm thất bại >50% số mũi, bổ sung liều ở vị trí khác.
Chuẩn bị sẵn phương tiện xử trí phản ứng phản vệ; đặc biệt chú ý với người quá mẫn polymyxin B, Streptomycin hoặc neomycin.
Tránh tiêm vào vùng mông; thận trọng với người rối loạn chảy máu khi tiêm bắp.
Thực hiện xét nghiệm huyết thanh học định kỳ (RFFIT) để kiểm tra nồng độ kháng thể; thường 6 tháng với người có nguy cơ cao, 2–3 năm với nguy cơ thấp.
Người suy giảm miễn dịch nên kiểm tra nồng độ kháng thể 2–4 tuần sau tiêm; nếu <0,5 IU/ml, cần tiêm bổ sung.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể chóng mặt tạm thời sau tiêm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Bệnh Dại nguy hiểm, không nên trì hoãn tiêm khi mang thai; bác sĩ quyết định lịch tiêm phù hợp.
Vắc-xin có thể dùng khi đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin.
7.4 Bảo quản
Giữ xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản trong tủ lạnh 2–8°C, không để đông lạnh.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Verorab là vắc-xin phòng bệnh dại. Khi được tiêm, vắc-xin VERORAB kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, trong đó việc sinh kháng thể trung hòa virus Dại đóng vai trò quan trọng đối với khả năng bảo vệ người được tiêm.
Do bệnh dại có tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối, nên không thể triển khai thử nghiệm lâm sàng có đối chứng để đánh giá trực tiếp hiệu quả bảo vệ. Tuy vậy, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định rằng nồng độ kháng thể kháng dại đạt từ 0,5 IU/ml trở lên (định lượng bằng kỹ thuật RFFIT) được coi là mức đáp ứng miễn dịch đủ để phòng ngừa bệnh.
8.2 Dược động học
Không có dữ liệu hoặc không phù hợp để áp dụng cho vắc-xin này.
9 Vacxin Verorab giá bao nhiêu?
Vacxin Verorab hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Vacxin Verorab mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê Vacxin Verorab để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Có thể sử dụng linh hoạt theo nhiều phác đồ tiêm bắp hoặc tiêm trong da, phù hợp với từng đối tượng và tình huống phơi nhiễm.
- Được WHO công nhận, có thể kết hợp an toàn với huyết thanh kháng Dại trong các trường hợp vết thương nghiêm trọng.
12 Nhược điểm
- Phải tiêm đúng kỹ thuật, đặc biệt với đường tiêm trong da, nếu sai có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ.
- Có thể gây các phản ứng phụ tại chỗ tiêm (đau, sưng, đỏ) và toàn thân (sốt, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp), thậm chí rất hiếm gặp sốc phản vệ.
Tổng 16 hình ảnh

















