1 / 16
vacxin verorab 1 C0038

Vacxin Verorab

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuSanofi, Sanofi Winthrop Industrie
Công ty đăng kýCông ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
Số đăng ký300310305824
Dạng bào chếVắc xin bột đông khô và dung môi hoàn nguyên
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml dung môi
Hoạt chấtVắc xin dại
Xuất xứPháp
Mã sản phẩm1683
Chuyên mục Vacxin

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi liều Vacxin Verorab gồm:

  • Virus dại bất hoạt (chủng Wistar Rabies PM/WI 38 1503-3M)…………. ≥ 2,5 IU
  • Tá dược…………………………………………………………………….…vừa đủ 

Dạng bào chế: Vacxin bột đông khô và dung môi hoàn nguyên.

2 Tác dụng - Chỉ định của Vacxin Verorab

Vacxin Verorab được sử dụng để phòng bệnh dại cho cả trẻ em và người lớn, áp dụng trước hoặc sau phơi nhiễm, gồm tiêm cơ bản và tiêm nhắc.

  • Phòng ngừa trước phơi nhiễm: Được khuyến cáo cho các nhóm có nguy cơ cao như nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với virus dại, bác sĩ thú y, người chăm sóc hoặc thường xuyên tiếp xúc với động vật có khả năng mang bệnh. Trẻ em và người lớn sống hoặc du lịch đến khu vực có dịch động vật cũng nên tiêm. Các đối tượng nguy cơ được khuyến nghị kiểm tra nồng độ kháng thể định kỳ và tiêm nhắc tùy mức độ phơi nhiễm.
  • Phòng ngừa sau phơi nhiễm: Khi có nghi ngờ hoặc xác định bị phơi nhiễm, cần tiêm vắc-xin càng sớm càng tốt, thường thực hiện tại cơ sở chuyên khoa. Phác đồ gồm xử lý vết thương, phối hợp huyết thanh kháng dại (RIGs) và vắc-xin, tùy mức độ tổn thương và tình trạng con vật. [1]
Vacxin Verorab phòng bệnh dại cho cả trẻ em và người lớn

Vắc xin Verorab của nước nào? Đây là Vắc xin do Sanofi Winthrop Industrie Pháp sản xuất.

==>> Xem thêm: Vaccine Rabipur dự phòng bệnh dại ở người có nguy cơ hoặc sau khi phơi nhiễm 

3 Liều dùng - Cách dùng Vacxin Verorab

3.1 Liều dùng

Vacxin Verorab tiêm mấy mũi?

Tùy đường tiêm và mục đích (trước hoặc sau phơi nhiễm), áp dụng phác đồ phù hợp.

Tiêm bắp – phòng trước phơi nhiễm:

  • Lịch cơ bản: 3 mũi 0,5 ml vào Ngày 0 – 7 – 28 (hoặc 21).
  • Nhắc lại: sau 1 năm, sau đó mỗi 5 năm.

Tiêm bắp – phòng sau phơi nhiễm:

  • Xử lý vết thương trước, có thể phối hợp huyết thanh kháng dại tùy mức độ.
  • Người đã tiêm đủ: tiêm nhắc 2 liều (Ngày 0, 3).
  • Người tiêm không đầy đủ hoặc đã > 5 năm: tiêm 5 liều (0–3–7–14–28).
  • Người chưa từng tiêm: phác đồ 5 liều tương tự.

Tiêm trong da – phòng trước phơi nhiễm:

Lịch cơ bản: 0,1 ml vào Ngày 0 – 7 – 21/28.

  • Nhắc lại sau 1 năm rồi mỗi 5 năm.
  • Người dùng thuốc sốt rét hoặc suy giảm miễn dịch nên tiêm bắp.

Tiêm trong da – phòng sau phơi nhiễm:

  • Người chưa tiêm: phác đồ 2-2-2-0-1-1 hoặc 2-2-2-0-2 theo WHO.
  • Người đã tiêm đủ: 1 liều 0,1 ml vào Ngày 0 và 3 (không dùng cho người suy giảm miễn dịch).

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp: cơ delta ở người lớn; mặt trước – bên đùi ở trẻ < 2 tuổi.

Tiêm trong da: vùng cánh tay hoặc cẳng tay.

Không tiêm dưới da hoặc tiêm vào mạch máu.

Vắc-xin đông khô cần được hòa tan bằng dung môi đi kèm để tạo thành Dung dịch tiêm trong suốt. Sau khi hoàn nguyên, phải sử dụng trong vòng 8 giờ và bảo quản ở 2–8°C. Không dùng phần thuốc dư sau thời hạn này.

4 Chống chỉ định

Trước phơi nhiễm:

  • Hoãn tiêm nếu đang sốt hoặc mắc bệnh cấp tính cho đến khi hồi phục.
  • Không tiêm nếu dị ứng với hoạt chất, bất kỳ tá dược nào, hoặc với Polymyxin B, streptomycin, Neomycin.

Sau phơi nhiễm:

  • Không có chống chỉ định tuyệt đối do bệnh Dại nguy hiểm, phải tiêm ngay.

Đường tiêm trong da (ID) – trước và sau phơi nhiễm:

  • Không dùng cho người suy giảm miễn dịch, đang điều trị corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch khác, hoặc chloroquine.
  • Trẻ em hoặc người bị vết cắn nặng ở đầu, cổ, hoặc đến khám trễ, không nên dùng đường tiêm trong da.

==>> Xem thêm: Vaccine Adacel phòng uốn ván, bạch hầu, ho gà cho 4–64 tuổi, gồm phụ nữ mang thai 

5 Tác dụng phụ

Phản ứng tại chỗ: đau, sưng, quầng đỏ, cứng tại vị trí tiêm.

Phản ứng toàn thân: sốt nhẹ, run, ngất, mệt, đau đầu, chóng mặt, đau cơ, đau khớp, rối loạn tiêu hóa.

Hiếm gặp: sốc phản vệ, mày đay, ban da.

Trẻ sinh non (<28 tuần) có thể tạm thời ngưng thở 2–3 ngày sau tiêm.

Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ khác chưa được nêu.

6 Tương tác

Corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm hiệu quả tiêm vắc-xin.

Không tiêm vắc-xin và huyết thanh kháng Dại cùng một vị trí; nên tiêm ở phía đối diện.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không tiêm dưới da (SC) hoặc vào lòng mạch máu; đảm bảo kim tiêm không đâm vào mạch trước khi tiêm.

Vết thương nặng (độ III) cần tiêm huyết thanh kháng Dại cùng liều VERORAB đầu tiên; liều HRIG 20 IU/kg hoặc ERIG 40 IU/kg, tránh vượt quá liều khuyến cáo. Tiêm vắc-xin và huyết thanh ở hai bên đối diện.

Tiêm trong da (ID) chỉ thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo; kỹ thuật đúng tạo “nốt phồng da cam”. Nếu tiêm thất bại >50% số mũi, bổ sung liều ở vị trí khác.

Chuẩn bị sẵn phương tiện xử trí phản ứng phản vệ; đặc biệt chú ý với người quá mẫn polymyxin B, Streptomycin hoặc neomycin.

Tránh tiêm vào vùng mông; thận trọng với người rối loạn chảy máu khi tiêm bắp.

Thực hiện xét nghiệm huyết thanh học định kỳ (RFFIT) để kiểm tra nồng độ kháng thể; thường 6 tháng với người có nguy cơ cao, 2–3 năm với nguy cơ thấp.

Người suy giảm miễn dịch nên kiểm tra nồng độ kháng thể 2–4 tuần sau tiêm; nếu <0,5 IU/ml, cần tiêm bổ sung.

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể chóng mặt tạm thời sau tiêm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Bệnh Dại nguy hiểm, không nên trì hoãn tiêm khi mang thai; bác sĩ quyết định lịch tiêm phù hợp.

Vắc-xin có thể dùng khi đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin.

7.4 Bảo quản

Giữ xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản trong tủ lạnh 2–8°C, không để đông lạnh.

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Verorab là vắc-xin phòng bệnh dại. Khi được tiêm, vắc-xin VERORAB kích thích cơ thể tạo ra đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, trong đó việc sinh kháng thể trung hòa virus Dại đóng vai trò quan trọng đối với khả năng bảo vệ người được tiêm.

Do bệnh dại có tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối, nên không thể triển khai thử nghiệm lâm sàng có đối chứng để đánh giá trực tiếp hiệu quả bảo vệ. Tuy vậy, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định rằng nồng độ kháng thể kháng dại đạt từ 0,5 IU/ml trở lên (định lượng bằng kỹ thuật RFFIT) được coi là mức đáp ứng miễn dịch đủ để phòng ngừa bệnh.

8.2 Dược động học

Không có dữ liệu hoặc không phù hợp để áp dụng cho vắc-xin này.

9 Vacxin Verorab giá bao nhiêu?

Vacxin Verorab hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

10 Vacxin Verorab mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê Vacxin Verorab để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

11 Ưu điểm

  • Có thể sử dụng linh hoạt theo nhiều phác đồ tiêm bắp hoặc tiêm trong da, phù hợp với từng đối tượng và tình huống phơi nhiễm.
  • Được WHO công nhận, có thể kết hợp an toàn với huyết thanh kháng Dại trong các trường hợp vết thương nghiêm trọng.

12 Nhược điểm

  • Phải tiêm đúng kỹ thuật, đặc biệt với đường tiêm trong da, nếu sai có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ.
  • Có thể gây các phản ứng phụ tại chỗ tiêm (đau, sưng, đỏ) và toàn thân (sốt, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp), thậm chí rất hiếm gặp sốc phản vệ.

Tổng 16 hình ảnh

vacxin verorab 1 C0038
vacxin verorab 1 C0038
vacxin verorab 2 A0052
vacxin verorab 2 A0052
vacxin verorab 3 H3688
vacxin verorab 3 H3688
vacxin verorab 4 O5335
vacxin verorab 4 O5335
vacxin verorab 5 N5347
vacxin verorab 5 N5347
vacxin verorab 6 T8085
vacxin verorab 6 T8085
vacxin verorab 7 E1622
vacxin verorab 7 E1622
vacxin verorab 8 L4358
vacxin verorab 8 L4358
vacxin verorab 9 R7105
vacxin verorab 9 R7105
vacxin verorab 10 C0732
vacxin verorab 10 C0732
vacxin verorab 11 J3478
vacxin verorab 11 J3478
vacxin verorab 12 P6115
vacxin verorab 12 P6115
vacxin verorab 13 Q6181
vacxin verorab 13 Q6181
vacxin verorab 14 O6103
vacxin verorab 14 O6103
vacxin verorab 15 V8740
vacxin verorab 15 V8740
vacxin verorab 16 G2576
vacxin verorab 16 G2576

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng Vacxin Verorab do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Mình muốn liên hệ để trao đổi thêm thì liên hệ thế nào ạ?

    Bởi: Quốc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ bạn nhắn qua zalo hoặc gọi trực tiếp qua hotline cho bên mình nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Vacxin Verorab 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Vacxin Verorab
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc uy tín, sản phẩm chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789